Tóm tắt nội dung
- 1. Các thì trong Tiếng Anh
- 2. Từ loại (Danh từ - Động từ - Tính từ - Giới từ) trong ngữ pháp IELTS
- 3. Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng anh IELTS
- 4. Câu bị động trong ngữ pháp thi IELTS
- 5. Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp IELTS
- 6. Từ chỉ số lượng trong IELTS Grammar
- 7. Các câu trúc câu đơn - câu ghép - câu phức
Để dễ dàng chinh phục bài thi IELTS, bạn không những cần rèn luyện các kỹ năng mềm mà còn phải chú trọng trau dồi 4 kỹ năng chính bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong đó, sử dụng thuần thục các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng là yếu tố vô cùng quan trọng. Cùng khám phá các chủ điểm ngữ pháp IELTS giúp bạn xây dựng lộ trình ôn tập chắc chắn nhất để áp dụng trong kỳ thi nhé.
1. Các thì trong Tiếng Anh
Thì (tense) trong Tiếng Anh luôn đi kèm với chủ ngữ và động từ, dùng để chỉ trạng thái của động từ trong một khoảng thời gian nào đó. Các câu trong bài có thể được diễn đạt dưới dạng quá khứ, luôn xảy ra, hoặc những hành động được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai.
Để chinh phục thang điểm cao, bạn cần nắm vững và hiểu về các thì trong động từ, công thức cùng những mẹo ghi nhớ. Về cơ bản, Tiếng Anh gồm có 12 thì như sau:
Thì quá khứ
Thời gian | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|
Past Simple (Thì quá khứ đơn) | Đối với động từ thường: S + V (ed) + O Ví dụ: He was a good guitarist. Đối với động từ To be: S + Was/were + N/adj Ví dụ: My cousin was a good student. | Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Để nhận biết thì này, trong câu thường xuất hiện các từ như: last, ago, the past. |
Past Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | S + was/were + V-ing + O Ví dụ: We were playing basketball at 9 o’clock yesterday. | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một sự việc diễn tả trong quá khứ nhưng nó kết thúc trước một hành động khác. Bạn sẽ bắt gặp các từ thường xuất hiện trong câu: Until then, By the time, Prior to that time, Before, after,... |
Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành ) | S + had + Vpp Ví dụ: He had gone out when i came into the house. | Thì quá khứ hoàn thành được dùng diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Thông thường, thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với thì quá khứ đơn. Bạn có thể bắt gặp các từ sau: - Before, after, Until then, by the time, for, as soon as, by,... - When, when by, by the time, by the end of + time in the past,... |
Thì hiện tại
Thời gian | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|
Present Simple (Thì hiện tại đơn) | Đối với động từ thường: S + V (s/es)+ O Ví dụ: He goes to school. Đối với động từ To be: S + is/am/are + N/Adj Ví dụ: I am a boy. | Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả: - Một chân lý, sự thật hiển nhiên. - Diễn tả thói quen, sở thích hoặc một sự việc được lặp đi lặp lại hàng ngày. - Thể hiện kinh nghiệm, khả năng của một cá nhân. Trong những câu hiện tại đơn, bạn sẽ thấy sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất như : usually, always, often, rarely, never, hoặc là every. |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) | S +am/is/are + V-ing Ví dụ: She is writing a letter. | Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại. Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các từ thể hiện cảm xúc như: forget, understand, hear, feel, realize. |
Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) | S + have/has + V3 Ví dụ: I have played basketball for 2 hours. | Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn tiếp diễn, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại. Những từ mang dấu hiệu của thì này thường là: Before, recently, for, since, yet, so far , up to now. |
Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành) | S + have/has been + V-ing + O Ví dụ: She has been running around this neighborhood for more than 1 hours. | Thì hiện tại hoàn thành dùng để chỉ một hành động diễn ra trong quá khứ và tiếp diễn đến thời điểm hiện tại. Các dấu hiệu nhận biết cơ bản bao gồm: - Since + mốc thời gian. - For + khoảng thời gian. |
Thì tương lai
Thời gian | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|
Simple Future (Thì tương lai đơn) | Đối với động từ thường: S + will + verb Ví dụ: He goes to school. Đối với động từ To be: S + will + be + N/adj | Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xuất hiện trong tương lai. Đó có thể là một lời mời, lời đề nghị, hoặc một lời hứa. Bạn có thể nhận biết dạng thì này qua các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, next year… |
Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn) | S + will + be + V-ing Ví dụ: I will be going home at 9.am tomorrow. | Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một sự việc, hành động diễn ra tại thời điểm nhất định trong tương lai. Bạn cũng có thể dùng thì này cho sự việc, hành động kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai. Hoặc sự việc diễn ra như một phần của kế hoạch. Các từ nhận biết bao gồm: In the future, next year, next week, next time, soon. |
Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành) | S + will + have + Vpp Ví dụ: I will have watched my favorite film at the end of this month. | Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai. Bạn có thể nhận biết thì này qua các cụm từ như: - by the time .. - by + thời gian trong tương lai - by the end of + thời gian trong tương lai. |
Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) | S + will + have + been +V-ing Ví dụ: She will have been practicing guitar for 5 years by next month. | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để chỉ một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định. Các trạng từ chỉ thời gian sử dụng trong thì này: - by … for + khoảng thời gian - by then … - by the time … |
Xem thêm:
Hướng dẫn chi tiết cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn
Tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến thì hiện tại đơn với To be
2. Từ loại (Danh từ - Động từ - Tính từ - Giới từ) trong ngữ pháp IELTS
Danh từ
Danh từ đếm được
Danh từ đếm được (Countable nouns) tồn tại ở cả hai dạng: số ít và số nhiều. Tuy nhiên, bạn sẽ gặp các danh từ chỉ có dạng số nhiều: socks, trousers.
Các danh từ đếm được sẽ có các đặc điểm như:
- Các danh từ có thể được chia động từ số ít hay nhiều.
- Bạn có thể thay thế các danh từ này với đại từ số ít hoặc số nhiều.
- Dạng số ít của các danh từ này có thể đứng sau mạo từ a/ an/ the
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) chỉ các danh từ không đếm được có dạng số nhiều. (news, physics).
Các danh từ đếm được sẽ có các đặc điểm như:
- Chỉ được chia động từ số ít
- Chỉ thay thế các danh từ này với đại từ số ít.
- Chỉ được đo đếm thông qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được (a bottle of water, one bar of soap)
- Không thể đứng sau các mạo từ a/ an
Động từ
Nội động từ (Intransitive verbs): Về cơ bản, nội động từ diễn tả hành động diễn ra với người nói hoặc người trực tiếp thực hiện hành động đó. Nội động từ không có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ thì phải có giới từ đi trước.
Ví dụ:
She swims.
Children play in the yard.
Xem thêm: Chủ ngữ và Tân ngữ trong tiếng Anh
Ngoại động từ (Transitive verbs): Ngoại động từ diễn tả một hành động trực tiếp lên một người, vật khác. Ngoại động từ thường được theo sau bởi một tân ngữ. Ngoại động từ luôn cần có một danh từ hoặc đại từ theo sau để giúp câu trở nên đầy đủ hơn.
I ate an apple.
Trong câu trên, bạn không thể chỉ nói “I ate” vì như vậy câu sẽ tối nghĩa và không hoàn chỉnh. Bạn phải thêm một danh từ đi sau gọi là tân ngữ (“an apple” là tân ngữ trực tiếp của “ate”).
To Verb | Ving |
---|---|
To verb là một hình thức của động từ và được tạo ra bằng cách thêm “to” vào một động từ nguyên mẫu. Ví dụ về To Verb trong Tiếng Anh: run → to run sleep→ to sleep | V-ing - danh động từ, còn được gọi là gerund, một hình thức của động từ. Danh động từ thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing và sau động từ nguyên mẫu. Gerund vừa có tính chất như một động từ, vừa có tính chất như một danh từ. Ví dụ về danh động từ: run → running sleep→ sleeping |
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Modal verbs được coi là động từ bất quy tắc dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Chúng thường được dùng diễn tả mục đích, ngữ nghĩa của câu, thiên về sự dự đoán, yêu cầu, khả năng, sự cho phép.
Đối với các động từ đứng sau động từ khuyết thiếu, bạn chỉ cần giữ nguyên không cần chia thì. Các modal verbs thường gặp hiện nay có thể kể đến: Can, Will, May, Used to, Should, Must.
Các đặc điểm của Modal Verbs:
Luôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sau.
Ví dụ: He must be at home before curfew.
Hình thức của Modal verbs không thay đổi theo chủ ngữ.
Về cơ bản, các động từ bình thường phải thêm -s hoặc -es nếu chủ ngữ thuộc danh từ số ít. Nhưng sau modal verbs, động từ không cần thay đổi hình thức:
Ví dụ: My brother can eat a whole birthday cake.
Khi dùng dưới dạng phủ định, bạn không cần dùng trợ động từ mà chỉ cần thêm not vào phía sau.
Ví dụ: He should lie to his friends. → He should not lie to his friends. (không cần trợ động từ)
Khi đặt câu hỏi, bạn không cần dùng trợ động tự mà chỉ cần đảo động từ khiếm khuyết ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: He can speak Japanese. → Can he speak Japanese?
Không có dạng V-ing, V-ed, to Verb.
Ví dụ: động từ khiếm khuyết Must không có dạng musted, musting, hay to must.
Tính từ
Tính từ (adjective), thường được viết tắt là adj, dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính của bất kỳ sự vật, hiện tượng nào. Vai trò của tính từ là để bổ trợ cho danh từ. Dựa trên tính chất và cách sử dụng, tính từ được phân loại thành các nhóm như sau:
Tính từ dùng để miêu tả (Descriptive adjective)
Loại tính từ này dùng để miêu tả cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi, mục đích thắc mắc danh từ đó như thế nào. Tính từ miêu tả bao gồm hai loại:
Mô tả chung (không được viết hoa): big, tall, ugly, small
Mô tả riêng (các tính từ được hình thành dưới dạng danh từ riêng, bản phải viết hoa): Vietnamese, American, Australian,…
Ví dụ: My sister is tall.
Tính từ sở hữu (Possessive adjective)
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Bạn sẽ luôn bắt gặp các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, our. Nếu bạn muốn bỏ đi các danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng mine, his, hers, theirs, ours.
Ví dụ:
This is my house.
His shirt is dirty.
Xem thêm: There - Their - They’re – Tìm hiểu sự khác biệt
Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective)
Tính từ chỉ thị mô tả bạn đang nói tới danh từ hoặc đại từ nào. Tính từ chỉ thị thường bao gồm các từ: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó hướng tới.
Ví dụ:
Which cake would you like to order?
I would love to take this one.
Giới từ
Giới từ thường là các từ chỉ vị trí, thời gian, chỉ ra sự liên quan giữa các từ khác trong cụm, trong đoạn văn của bạn. Bên cạnh đó, giới từ cũng được sử dụng trong câu nhằm liên kết các từ, giúp bạn hiểu rõ câu văn trong từng ngữ cảnh.
Các loại giới từ thường gặp:
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
on | Chỉ thời gian: |
3. Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng anh IELTS
Câu so sánh thường được áp dụng để so sánh tính chất, sự kiện, hiện tượng khác nhau. Về cơ bản, có ba kiểu so sánh bao gồm: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất.
So sánh ngang bằng - Equal Comparison
Đối với tính từ:
S + be + as + Adj + as + N/Pronoun |
Ví dụ: The black bag is as expensive as the white one.
Đối với trạng từ:
S + V + as + Adv + as + N/Pronoun (+V) |
Ví dụ: Amy doesn’t sing so well as she used to.
Lưu ý: Theo sau ‘as’, bạn phải dùng một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ.
So sánh hơn - Comparative
Với tính từ ngắn (tính từ đơn âm)
S + V + Adj + -er + than + N/pronoun |
Ví dụ: My brother is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)
S + V + more/less + Adj + than + N/pronoun |
Ví dụ: Many people said that David is more intelligent than his brother.
So sánh nhất - Superlative
Với tính từ ngắn (tính từ đơn âm)
S + V + the + Adj + -est… |
Ví dụ: She is the shortest girl in the village.
Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)
S + V + the most/ the least + Adj...
Ví dụ: I chose the least expensive oven in the store.
Lưu ý:
Đối với những tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, và ngay trước nó là nguyên âm duy nhất, bạn cần nhân đôi phụ âm lên rồi thêm “er” trong so sánh hơn và “est” trong so sánh nhất.
Ví dụ: cold - colder - coldest
- Những tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i rồi thêm “er” trong so sánh hơn và “est” trong so sánh nhất.
Ví dụ: lazy - lazier - laziest
- Những tính từ có hai âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài, tính từ chỉ có một âm tiết gọi là tính từ ngắn. Tuy nhiên, một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -et, -ow, -er vẫn được xem là tính từ ngắn
Ví dụ: simple, heavy, funny…
4. Câu bị động trong ngữ pháp thi IELTS
Khi có một đối tượng bị chủ thể tác động lên, và người nói muốn nhấn mạnh vào vật thể bị tác động, chúng ta dùng câu bị động. Các câu bị động ở dạng thì nào thì chúng ta chia to be theo thì đó.
Cấu trúc chung:
S + (aux) + be + V3 + (by + n) |
Ví dụ: They stole my motorbike last night.
Câu bị động: ➤ My motorbike was stolen last night.
Các câu bị động dưới cấu trúc khác:
Cấu trúc | Cấu trúc dạng bị động |
“be going to” | S + is/are (not) + going to be + V3 Ví dụ: Active: Santa Claus is going to give nice children Christmas presents tonight. Passive: Nice children are going to be given Christmas presents by Santa Claus tonight. |
Reporting verbs (dạng câu tường thuật) (agree, believe, claim, disclose, expect, know, predict, report, say, suggest, understand) | It is + V3 + that + clause Ví dụ: Active: Many people expect that Hillary will become the new president. Passive: It is expected that Hillary will become the new president. |
5. Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp IELTS
Mệnh đề quan hệ - Relative Clause là một cấu trúc thường gặp trong ngữ pháp Tiếng Anh nói chung, và các kỹ năng của bài thi IELTS. Đây là một mệnh đề quan hệ đứng sau giúp bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- He is the man that I talked to yesterday.
Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"
Để tạo nên mệnh đề quan hệ, chúng ta không thể không nhắc đến các đại từ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ thường hay gặp:
Đại từ Quan hệ | Cách dùng - Ví dụ |
---|---|
WHO | Who được lấy làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, áp dụng thay thế các danh từ chỉ người. … Noun (person) + WHO + V + O Ví dụ: The person I admire the most is my dad who is a dedicated teacher. |
WHICH | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật. … Noun (thing) + WHICH + V + O … Noun (thing) + WHICH + S + V Ví dụ: I really want to travel to Australia which has a lot of beautiful places. |
WHOSE | Dùng khi danh từ chỉ người và vật … Noun (person, thing) + WHOSE + N + V … Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud. |
THAT | Làm chủ ngữ và cả tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chỉ người và chỉ vật. Ví dụ: Britney keeps talking about the book which / that she read yesterday. Các trường hợp nên dùng THAT: - khi đi sau các hình thức so sánh nhất. - khi đi sau các từ: only, the first, the last. - khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật - khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody… Các trường hợp khôngnên dùng THAT: - trong mệnh đề quan hệ không xác định. - sau giới từ. |
WHERE | Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn (at/ in/ from/ on which). Ví dụ: I will come back to the place WHERE my dad was born next year. |
WHEN | Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ thời gian (on/ at/ in which). …. Noun (time) + WHEN + S + V … (WHEN = ON / IN / AT + WHICH) Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart. |
WHY | Dùng để chỉ lý do (thay cho the reason, for that reason). Ví dụ: That is the reason why (= for which) he cannot pass the exam. |
Xem thêm: Khi nào dùng Who và Whose? Hướng dẫn cách phân biệt Who - Whose cực đơn giản
6. Từ chỉ số lượng trong IELTS Grammar
Các từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh gọi là Quantifiers , được dùng để chỉ số lượng. Thông thường, các từ này thường được đặt trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.
Đối với các từ chỉ số lượng, có từ kết hợp được với danh từ đếm được, có từ lại kết hợp được với danh từ không đếm được. Có từ lại kết hợp được với cả hai loại nêu trên.
Các từ chỉ số lượng thường gặp trong Tiếng Anh:
Các lượng từ có thể kết hợp với danh từ đếm được | Các lượng từ có thể kết hợp với danh từ không đếm được | Các lượng từ có thể kết hợp với cả hai loại |
---|---|---|
Few - A Few | Little - A little | Any |
Many | Much | Some |
Several | A great deal of A large amount of | Most - Most of |
Each / Every | Plenty of A lot of Lots of | |
A large number of A great number of | All All of |
Xem thêm:
Hướng dẫn cách dùng Some và Any - So sánh sự giống và khác nhau
7. Các câu trúc câu đơn - câu ghép - câu phức
Câu đơn - Single sentence
Trong các loại cấu trúc câu trong Tiếng Anh, câu đơn có cấu trúc đơn giản nhất, với chỉ một chủ ngữ và 1 vị ngữ. Nếu bạn phân tích kỹ hơn, các thành phần trong câu đơn thường tương tự các thành phần tạo nên một mệnh đề độc lập (independent clause). Bởi vậy, ta cũng có thể hiểu câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: My mother often goes to the gym every morning.
Câu ghép - Compound sentence
Câu ghép, thường còn được gọi là câu kết hợp, câu kéo. Loại câu này gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có liên quan về mặt ý nghĩa, được liên kết với nhau thông qua một liên từ (conjunction) hoặc bằng một dấu chấm phẩy (semicolon).
Ví dụ: My sister loves going to the beach; however, she never plans on learning how to swim.
Xem thêm: Các dấu câu phổ biến nhất trong tiếng Anh
Câu phức - Complex sentence
Câu phức là câu gồm một mệnh đề độc lập, hay mệnh đề chính (main clause), và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause), liên kết với nhau bởi liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun).
Ví dụ: His mother, who is a talented chef, always cook delicious meals for the whole family.
Câu phức - Compound-complex sentence
Câu phức tổng hợp, còn được gọi là câu phức hợp (composite sentence) hoặc câu hỗn hợp (mixed sentence). Đây là dạng câu bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập kết hợp cùng một mệnh đề phụ thuộc. Vì cấu trúc câu này khá phức tạp, bạn cần nắm rõ cấu trúc câu, các thành phần kết nối trong câu.
Ví dụ: One frequently cited motive is safety; indeed, research at the UK’s Transport Research Laboratory has demonstrated that more than 90 percent of road collisions involve human error as a contributory factor, and it is the primary cause in the vast majority. (Trích bài đọc Driverless cars).
Xem thêm:
Cách nâng điểm Ngữ pháp của bạn từ thang điểm 4.0 lên 5.0?
Top 10 sách ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao cho mọi trình độ
IELTS từ A đến Z: G cho Sự Đa Dạng và Chuẩn Xác trong Ngữ Pháp | IDP IELTS
Trên đây là tổng hợp những chủ điểm ngữ pháp bạn cần nắm rõ trước khi tham gia kỳ thi IELTS. Bên cạnh những ngữ pháp cơ bản này, bạn cũng cần ôn luyện trau dồi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để chinh phục điểm số cao trong bài thi.