The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Khi nói đến từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh thì không thể không nhắc đến hai cấu trúc Some và Any. Tuy nhiên, cách sử dụng Some và Any trong tiếng Anh hay bị nhầm lẫn với nhau trong giao tiếp cũng như trong văn viết.  Bạn đọc hãy tham khảo bài viết sau đây để biết chính xác cấu trúc của hai từ này nhé.

Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng

Đăng Ký Thi Ngay

1. Cách dùng Some

Để xác định được khi nào dùng Some và Any, chúng ta sẽ đi lần lượt về cách dùng của từng từ một. Some thường được dùng trong câu khẳng định với nghĩa “ một vài, một chút ” khi ta không biết rõ số lượng chính xác là bao nhiêu hoặc không cần biết rõ số lượng cụ thể.

Some được sử dụng với cả danh từ đếm đượckhông đếm được và dùng phổ biến trong các câu khẳng định, câu hỏi lời mời - đề nghị,... Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến của Some 

(1) Some trong câu khẳng định

  • I can buy some books. (Tôi có thể mua một vài quyển sách)

  • Ihere are some apples in the refrigerato. (Có một vài quả táo trong tủ lạnh đấy)

  • I need some water right now! (Tôi cần 1 chút nước ngay  bây giờ)

  • She lístened some music last night. (Cô ấy đã nghe vài bản nhạc vào tối qua)

(2) Some trong câu hỏi mang tính lời mời - đề nghị

  • May I have some shirts, please? (Cho tôi vài chiếc áo được không?)

  • Could you please buy me some oranges (Bạn có thể mua cho tôi 1 vài quả cam được không?)

  • Would you like some milk for your black coffee? (Bạn có muốn thêm một chút sữa cho ly cà phê đen của mình không?)

Article - Some vs Any - Paragraph 1 - IMG 1 - Vietnam

Cách dùng Some và Any rất dễ gây nhầm lẫn

(3) Một số câu hỏi nghi vấn dùng Some trong trường hợp mong chờ câu trả lời “Yes”

  • Did you buy some vegetables? (Bạn đã mua một ít rau củ phải không?)

  • Do you have some romantic books in the house ?  (Bạn có vài quyển truyện tình cảm ở nhà không?)

  • Can you give me some money? (Bạn có thể đưa tôi ít tiền không?)

(4) Some + số lượng = Khoảng bao nhiêu (dùng với danh từ đếm được)

Trong trường hợp này, Some tương đương với About hoặc Approximately. 

  • I bought some 3 kilograms of meat. (Tôi đã mua khoảng 3 kilogam thịt.)

  • There are some 30 people in my class. (Trong lớp tôi có khoảng 30 người.)

  • Some girls are wearing makeup to attend the party. (Vài cô gái đang trang điểm để tham dự bữa tiệc.)

(5) Some đứng đầu câu thể hiện trạng thái tức giận, nhấn mạnh câu nói

  • Some idiot's locked the door! (Tên ngốc nào đó đã khóa cửa!)

(6) Cụm từ với some: Sometimes (Thỉnh thoảng), Something (Điều gì đó), Someone (Người nào đó), Somewhere (Một vài nơi) 

  • I sometimes go out with my friends to relax. (Thỉnh thoảng tôi đi chơi với các bạn của tôi để thư giãn.)

  • You can do something for you if you need. (Bạn có thể làm điều gì đó cho bạn nếu bạn cần.)

  • I received this pretty gift from someone. (Tôi đã nhận được món quà dễ thương này từ một ai đó.)

  • I will travel somewhere in the world next year. (Tôi sẽ đi du lịch ở một nơi nào đó trên thế giới vào năm sau.)

Article - Some vs Any - Paragraph 1 - IMG 2 - Vietnam

Các từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

2. Cách dùng Any

Cũng tương tự Some, Any cũng mang nghĩa là “một vài, một chút” nhưng Any thường được sử dụng trong câu phủ địnhcâu hỏi. Theo sau Any có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được

(1) Any trong câu phủ định 

  • There are not any people in my class. (Chẳng có người nào trong lớp tôi cả.)

  • I don’t have any pens. (Tôi chẳng có cái bút nào cả.)

  • There is not any food left in my house. (Chẳng còn chút thức ăn thừa nào ở nhà tôi cả.)

  • He doesn’t drink any juice. (Anh ấy không uống chút nước ép nào.)

(2) Any trong câu nghi vấn (Hỏi xem còn gì không)

  • Are there any people in the school at 6 p.m? (Còn ai ở trường lúc 6 giờ tối không?)

  • Are there any red dresses in the store? (Còn chiếc váy đỏ nào ở trong cửa hàng không?)

  • Do you have any money? (Bạn còn tiền không?)

Article - Some vs Any - Paragraph 2 - IMG 3 - Vietnam

Any được dùng trong câu hỏi 

(4) Any trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định hoặc dùng trong câu “If”

Khi sử dụng trong các câu khẳng định mang nghĩa phủ định, Any mang nghĩa “ bất cứ”. Khi đó, bạn có thể thấy trước Any là các từ mang nghĩa phủ định như: Never (Không bao giờ), If (Nếu như), Hardly (Hiếm khi), Whether (Liệu rằng), Without (Không cùng), ...

Ví dụ:

  • My sister never did any homeworks, so she did not pass the exam. (Chị gái tôi chẳng bao giờ làm bài tập về nhà cả, thế nên cô ấy đã không vượt qua bài kiểm tra.)

  • If you want to make any cakes, I will help you. (Nếu bạn muốn làm bánh, tôi sẽ giúp bạn.)

  • My mother hardly does any morning exercises. (Mẹ tôi rất hiếm khi tập thể dục buổi sáng.)

  • I don’t know whether he has any money to buy a car or not. (Tôi không biết liệu anh ta có tiền để mua một chiếc xe hơi hay không.)

(5) Ban (Cấm)/ Avoid (Tránh)/ Forbid/ Prevent + Any = Không làm gì đó 

Ví dụ:

  • You should study hard to avoid any mistakes in the exam. (Các em nên học hành chăm chỉ để tránh những lỗi sai trong bài thi.)

  • The government forbids any Vietnamese from illegally crossing the border. (Chính phủ ngăn cấm bất kỳ người dân Việt Nam nào vượt biên trái phép.)

  • My friend advised me not to love him to prevent any casualty. (Bạn tôi khuyên tôi đừng yêu anh ta để tránh bất kỳ tổn thương nào có thể xảy ra.)

(6) Cụm từ với Any: Anyway (Bất cứ cách nào), Anything (Điều gì đó), Anyone (Bất cứ ai), Anywhere (Bất cứ đâu), Anytime (Bất cứ lúc nào),...

  • I will finish my homework anyway. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà của mình bằng bất cứ cách nào.)

  • If you want anything in here, tell me. (Nếu bạn muốn cái gì đó ở đây, hãy nói với tôi.)

  • My brother likes reading books, he reads them anytime. (Anh trai tôi thích đọc sách, anh ấy đọc chúng bất cứ lúc nào.)

  • I will not travel anywhere without my friends. (Tôi sẽ không đi du lịch ở bất cứ nơi nào mà không có các bạn của tôi.)

  • If she is single at 30, she will marry anyone her mother wants. (Nếu cô ấy độc thân lúc 30 tuổi, cô ấy sẽ cưới bất cứ ai mà mẹ cô ấy muốn.

Article - Some vs Any - Paragraph 2 - IMG 4 - Vietnam

Any được dùng trong các cụm từ giao tiếp

3. Phân biệt cách dùng Some và Any và một số lỗi sai thường gặp

Để phân biệt cách dùng của Some và Any rõ ràng và dễ nhớ, bạn có thể theo dõi tại bảng sau:

Điểm giống nhau

Some/Any + N không đếm được/ đếm được: Thường mang nghĩa “ một vài, một chút” , số lượng không xác định chính xác hoặc không cần biết số lượng

Ví dụ:

  • You left some books on the table. (Bạn đã để quên một vài quyển sách ở trên bàn.)

  • Do you leave any books on the table? (Bạn có để quên quyển sách nào trên bàn không?)

Điểm khác nhau

Some

Any

Dùng trong khẳng định với nghĩa “ một vài".


Ví dụ:


Some children are swimming in the West lake. (Còn vài đứa trẻ đang bơi ở hồ Tây.)

Dùng trong câu phủ định. 


Ví dụ:


There is not any fruit in the fridge in my house. (Không còn chút hoa quả nào trong tủ lạnh ở nhà tôi cả.)


Dùng trong câu khẳng định mang nghĩa “ bất cứ” không giới hạn lựa chọn. 


Ví dụ:


She goes out with any boys whom she likes. (Cô ấy đi chơi với bất kì chàng trai nào mà cô ấy thích.)


Dùng trong câu khẳng định mang tính phủ định.


Ví dụ:


We did it without any luck. (Chúng tôi đã làm nó mà không có bất kỳ may mắn nào.)

Dùng trong câu hỏi (mang nghĩa lời mời, yêu cầu, đề nghị) 


Ví dụ:


Would you like some juice for your dinner? (Bạn có muốn một chút nước ép cho bữa tối của bạn không?)

Dùng trong câu hỏi nghi vấn (mang nghĩa còn bao nhiêu)


Ví dụ:


Do you have any money to buy a cat? (Bạn còn tiền để mua một con mèo không?)

Cụm từ Some thường dùng trong câu khẳng định, câu hỏimang nghĩa “ có một vài”

Cụm từ Any thường dùng trong câu hỏi, câu khẳng định, câu phủ định với nghĩa “ bất cứ” 

Article - Some vs Any - Paragraph 3 - IMG 5 - Vietnam

Phân biệt khi nào dùng Any, khi nào dùng Some

Lưu ý khi dùng Any - Some: Nếu trong câu đã chứa danh từ xác định ở vế trước thì có thể dùng Some - Any mà không cần danh từ ở sau nữa. 

Ví dụ về Some và Any:

  • If he wants meat for the meal, he can buy some. (Nếu anh ấy muốn thịt cho bữa ăn, anh ấy có thể mua một ít.)

  • I need to listen to some good songs to relax, but I can not find any. (Tôi cần nghe một vài bài hát hay để thư giãn, nhưng tôi không thể tìm được bài nào cả.)

4. Một số lưu ý về cách dùng Some và Any

Hầu như mọi người hay nhầm về cách dùng của Some-Any. Một số ví dụ dưới đây sẽ phân tích lỗi sai đó: 

4.1. Nhầm lẫn giữa Some và Any

Some mang nghĩa nhiều như : một số, một vài hoặc chỉ một người, mọi vật nhưng không rõ là ai. Tuy nhiên Some sẽ “có giới hạn”. Any mang nghĩa bất kỳ và “không giới hạn” số lượng, lựa chọn. 

Ví dụ: 

  • Would you like some vegetables for breakfast? (Bạn có muốn một chút rau cho bữa sáng không?)

  • You can choose anything for breakfast. (Bạn có thể chọn bất cứ thứ gì cho bữa tối.)

Trong ví dụ dùng Any, bạn chọn ăn gì không quan trọng, nghĩa là bạn có thể ăn bất cứ thứ gì bạn muốn. Tuy nhiên trong ví dụ dùng Some, bạn chỉ có thể chọn rau cho bữa tối.

4.2. Một số cụm từ dễ gây nhầm lẫn

4.2.1. Phân biệt Any Ideas - Any Idea

Rất nhiều người bị nhầm lẫn giữa Any Ideas và Any Idea. Chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt 2 từ này, cụ thể

Any Ideas được sử dụng khi chúng ta tìm kiếm các đề xuất:

  • How can our customers know more about our products? Do you have any ideas? (Làm như nào để khách hàng biết đến sản phẩm của chúng ra nhiều hơn? Các bạn có ý kiến gì không?)

  • Please give me any ideas about our upcoming projects. (Hãy đưa ra bất kì ý tưởng nào về dự án sắp tới của chúng ta.)

Any Ideas được sử dụng khi chúng ta yêu cầu một câu trả lời cụ thể cho vấn đề mà chúng ta gặp phải.

  • Do you have any idea why the legs of the table were broken ? (Bạn có biết tại sao những chiếc chân bàn bị gãy không?) 

  • Who changed her like that? Do you have any ideas? (Ai đã khiến cô ấy thay đổi như vậy? Bạn có ý kiến gì không?)

Any Idea trong câu hỏi nhằm nhấn mạnh cảm xúc.

  • Do you have any idea how  patient we had to be? (Bạn có biết chúng tôi đã phải kiên nhẫn như nào không?)

  • When you said you love me, do you have any idea how happy I was? (Khi anh nói anh yêu em, anh có biết em đã hạnh phúc như nào không?)

Article - Some vs Any - Paragraph 4 - IMG 6 - Vietnam

Ghi nhớ một số lưu ý về Some và Any

4.2.2. Phân biệt Any và No

Xét ví dụ:

  • Người hỏi: Do you have any rings?

  • Người trả lời: No, any.

Sử dụng Any ở đây là không chính xác vì Any hay những cụm từ với Any như Anything, Anyone, Anywhere,... mang nghĩa là “ bất kì” chứ không mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, chúng ta nên nói “ No, I have no rings.”

Thêm một ví dụ khác: Khi chúng ta muốn nói rằng không có ai cho tôi mượn tiền cả, hãy nói: “ No one lends me money.”

Không nói: “Anyone lends me money.” (bởi anyone ở đây có nghĩa là “bất kỳ ai”)

4.2.3. Phân biệt Some/ Any với A/ An

Some và Any được sử dụng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Trong khi đó, A/An là những mạo từ, thường đứng trước danh từ đếm được số ít. 

Ví dụ: 

  • Mary is eating an apple hoặc Mary is eating some apples. (Quả táo là danh từ đếm được, nên tùy vào số lượng táo mà Mary ăn: ăn 1 quả thì dùng An, ăn 1 vài quả thì dùng Some).

  • I have some fiction comics hoặc I have a fiction comic

4.3. Chia động từ với Some-Any+N

Các cụm từ với Some (Something, Someone, Somewhere,...) và Any (Anything, Anyone, Anywhere,...) khi làm chủ ngữ + Động từ chia số ít.  

Ví dụ: 

  • Anyone has the right to freedom of opinion. (Bất kỳ cũng đều có quyền tự do nêu lên quan điểm của mình.)

  • Someone says: “Marriage is the tomb of love”. (Ai đó nói rằng: “Hôn nhân là nấm mồ của tình yêu”.)

Any /Some + Danh từ đếm được số nhiều thì động từ chia số nhiều.

Ví dụ:  Some schools in Vietnam are international schools. (Một vài trường học ở Việt Nam là trường quốc tế.)

Any /Some + Danh từ không đếm được thì động từ chia số ít.

Ví dụ: Some food is enough for me. (Chỉ một chút đồ ăn thôi cũng đủ với tôi rồi.)

5. Gợi ý các bài tập về cách dùng Some và Any

Bài tập

Bài 1: Put in some or any. 

  1. We didn't buy____ flowers. 

  2. Tonight I'm going out with____ friends of mine. 

  3. Have you seen____good movies recently? 

  4. I’d like____ information about what there is to see in this town.

  5. I didn’t have ____ money. I had to borrow ____ 

  6. You can use your card to withdraw money at____ cash machine.

  7. Those apples look nice. Shall we get ____?

  8. “Can I have ____ more coffee, please?” “Sure. Help yourself.”

  9. If there are ____words you don’t understand, look them up in a dictionary.

  10. We wanted to buy____ grapes, but they didn’t have ____ in the shop

Bài 2: Complete the sentences with some- or any-+-body/-thing/-where. 

  1. There's ____at the door. Can you go and see who it is? 

  2. Dose____mind if I open the window?

  3. I can't drive and I don't know ____about cars.

  4. You must be hungry. Why don't I get you____to eat?

  5. Emma is very tolerant. She never complains about____

  6. There was hardly____  on the beach. It was almost deserted.

  7. Let's go away. Let's go____ warm and sunny.

  8. I'm going out now. If ____asks where I am, tell them you don't know.

  9. This is a no-parking area____who park their car here will have to pay a fine. 

  10. Quick, let's go! There's____coming and I don't want____ to see us.

  11. Jonathan stood up and left the room without saying____. 

  12. “Can I ask you____?” “Sure. What do you want to ask?" 

  13. Sarah was upset about____ and refused to talk to____. 

  14. I need____  to translate. Is there____ here who speaks English? 

  15. Sue is very secretive. She never tells ____ ____ (2 words) 

  16. She was too surprised to say___

Đáp án

Bài 1:

1. any 

Câu phủ định thì dùng Any

2. some

Dịch nghĩa: Tối nay, tôi đi chơi với một vài người bạn của tôi.

Some được dùng trong câu khẳng định mang nghĩa là “một vài”.

3. any

Đây là câu hỏi nghi vấn nên dùng any

4. some

Dịch nghĩa: Tôi muốn biết một vài thông tin về những gì có thể nhìn ở thị trấn này.

5. any…some

Vế đầu tiên là câu phủ định nên dùng any.

Vế sau là câu khẳng định nên dùng some.

6. any

Dịch nghĩa: Bạn có thể sử dụng thẻ của mình để rút tiền tại bất kỳ máy rút tiền nào.

Nếu dùng some thì nghĩa của câu là: Bạn có thể sử dụng thẻ của mình để rút tiền tại một số máy rút tiền -> không phù hợp trong ngữ cảnh.

7. some

Câu hỏi mong muốn nhận được câu trả lời là “Yes” nên dùng some.

8. some

Câu hỏi mong muốn nhận được câu trả lời là “Yes” nên dùng some.

9. any

Dịch nghĩa: Nếu có bất cứ từ nào bạn không hiểu, hãy tra từ điển.

10. some…any

Vế đầu là câu khẳng định nên dùng some, còn vế sau là câu phủ định nên dùng any.

Bài 2:

  1. somebody/ someone

Dùng some vì trong ngữ cảnh đã có người ở đó.

Nếu dùng Any thì vế đầu sẽ dịch là “Không có bất kỳ ai ở cửa”, vì vậy sẽ ko có vế sau.

2. anybody/ anyone

Dịch nghĩa: Có ai phiền nếu tôi mở cửa sổ không? 

Đây là câu nghi vấn nên phải dùng any

3. anything

Dùng any trong câu phủ định.

4. something

Dịch nghĩa: Bạn có lẽ đang rất đói. Tại sao tôi không lấy cho bạn một cái gì đó để ăn?

5. anything or anybody/anyone

Dịch nghĩa: Cô ấy không bao giờ phàn nàn về bất kì cái gì/ bất kì ai.

6. anybody/ anyone

Là câu khẳng định mang tính phủ định do có “hardly” nên dùng any

7. somewhere

Dịch nghĩa: Hãy đi đến bất cứ nơi nào ấm áp và đầy nắng.

8. anybody/ anyone

Dịch nghĩa: Tôi sẽ ra ngoài ngay bây giờ. Nếu có ai hỏi tôi đang ở đâu, hãy nói với họ rằng bạn không biết.

9. anybody/ anyone

Dịch nghĩa: Đây là khu vực cấm đậu xe, bất cứ ai đậu xe ở đây sẽ phải nộp phạt.

10. somebody/ someone….anybody/ anyone

Dịch nghĩa: Có ai đó đang đến và tôi không muốn ai nhìn thấy chúng tôi.

11. anything

Là câu khẳng định mang nghĩa phủ định do có từ “without” nên dùng any.

12. something

Là câu hỏi mong muốn nhận được câu trả lời là “Yes” nên dùng Some. Nếu không biết nghĩa chúng ta có thể dựa vào vế sau có “what” để chọn something.

13. something….anybody/anyone

Dịch nghĩa: Sarah khó chịu về ai đó và từ chối nói chuyện với bất kỳ ai

14. somebody/ someone….anybody/ anyone

Dịch nghĩa: Tôi cần một cái gì đó để dịch. Có ai ở đây nói tiếng Anh không?

Vế đầu là câu khẳng định nên ta dùng some, còn vế sau là câu nghi vấn nên dùng any.

15. anybody/ anyone_anything

Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ không bao giờ nói cho cái bất kỳ điều gì.

16. anything

Dịch nghĩa: Cô ấy quá ngạc nhiên để nói bất kỳ điều gì.

Ngữ cảnh trong câu này là cô ấy có thể nói bất cứ điều gì cô ấy muốn nên không bị giới hạn số lượng. Vì vậy ta dùng Any.

Bài viết cùng chủ đề:

Bài viết trên đã tổng hợp được các cách dùng Some và Any cũng như các lỗi sai thường mắc phải của bạn học trong giao tiếp cũng như các bài thi. Hy vọng nó sẽ giúp ích được phần nào cho các bạn trong quá trình học tập và ôn luyện Tiếng Anh.

Một khi lựa chọn thi tại IDP, bạn có thể lựa chọn hai bài thi IELTS Academic SpeakingIELTS General Speaking sao cho phù hợp với khả năng và định hướng học tập của bản thân. IDP luôn cung cấp lịch thi IELTS linh hoạt phù hợp với thời gian biểu của bạn, đặc biệt, bạn được phép lựa chọn ngày để tham dự kỳ thi Nói.

Tìm hiểu thêm: Cách đăng ký thi IELTS tại IDP