The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Điểm số bài thi Nói IELTS
Tìm hiểu các kỹ năng tiếng Anh mà giám khảo IELTS cần thấy trong bài thi Nói của bạn, cách tính điểm thi nói và nhiều thông tin khác.
Bài thi Nói IELTS đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn. Giám khảo sẽ chấm điểm kỹ năng nói tiếng Anh của bạn. Bài thi Nói sẽ được thực hiện trong một cuộc phỏng vấn trực tiếp với một giám khảo IELTS đạt tiêu chuẩn trong một phòng thi yên tĩnh.
Các bài thi Nói IELTS được thực hiện với các giám khảo IELTS đã được đào tạo và chứng nhận đạt chuẩn. Họ phải có trình độ giảng dạy liên quan và có kinh nghiệm giảng dạy chuyên sâu để trở thành giám khảo IELTS. Khi đánh giá phần thi của bạn, các giám khảo làm việc theo các tiêu chí được xác định rõ ràng để đánh giá bài thi Nói của bạn.
Giám khảo đánh giá phần thi của bạn theo 4 tiêu chí. Mức độ lưu loát và mạch lạc, vốn từ vựng, phạm vi ngữ pháp và độ chính xác, và kỹ năng phát âm. Kết quả bài thi Nói của bạn được đưa ra dưới dạng điểm số theo thang đánh giá từ 0 đến 9. Mỗi điểm số tương ứng với một mức năng lực ngôn ngữ Anh.
Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí đánh giá mà các giám khảo IELTS sử dụng, hãy tìm hiểu thêm về mô tả thang điểm được công bố về bài thi Nói IELTS.
Thang điểm
Điểm số Bài thi Nói
- Thang điểm 9
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Nói trôi chảy và hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa;
Các lỗi do dự thường do liên quan đến nội dung chứ không phải tìm từ ngữ hoặc ngữ pháp
Nói mạch lạc với độ chặt chẽ hoàn toàn phù hợp
Phát triển các chủ đề đầy đủ và phù hợp
Vốn từ vựng
Sử dụng từ vựng với sự linh hoạt và chính xác đầy đủ trong tất cả các chủ đề
Sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Sử dụng đầy đủ các cấu trúc một cách tự nhiên và thích hợp
Tạo ra các cấu trúc chính xác nhất quán ngoại trừ những sai sót nhỏ đặc trưng của người nói bản địa
Kỹ năng phát âm
Sử dụng đầy đủ các kỹ năng phát âm với độ chính xác và tinh tế
Duy trì việc sử dụng linh hoạt các tính năng xuyên suốt
Dễ hiểu - Thang điểm 8
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Nói trôi chảy và hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa lỗi; các lỗi do dự thường liên quan đến nội dung chứ không phải vì lý do tìm từ ngữ hoặc ngữ pháp
Phát triển nội dung chủ đề mạch lạc và phù hợp
Vốn từ vựng
Sử dụng từ vựng với sự linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề
Sử dụng các từ vựng và thành ngữ hiếm một cách khéo léo, mặc dù có thể chưa phù hợp với ngữ cảnh
Phải có sự thay đổi cách diễn đạt một cách hiệu quả
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Linh hoạt sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp
Tạo câu không có lỗi, có thể phạm lỗi hoặc mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng với số lần ít nhất có thể - Thang điểm 7
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Nói dài mà không cần quá nỗ lực hoặc thiếu sự mạch lạc
Có thể đôi khi thể hiện sự lưỡng lự liên quan đến ngôn ngữ, hoặc lặp lại và/hoặc tự sửa
Sử dụng đa dạng các điểm nhấn diễn ngôn và từ ngữ kết nối với độ linh hoạt
Vốn từ vựng
Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau
Sử dụng từ vựng ít phổ biến và thành ngữ và thể hiện nhận thức về văn phong và phân bổ, với một số lựa chọn không phù hợp
Thay đổi cách diễn đạt một cách hiệu quả
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp với độ linh hoạt
Thường xuyên tạo ra những câu không có lỗi, mặc dù một số lỗi ngữ pháp vẫn tồn tại
Kỹ năng phát âm
Thể hiện tất cả các đặc điểm tích cực của thang điểm 6 và một số đặc điểm, nhưng không phải tất cả, của các đặc điểm tích cực của thang điểm 8 - Thang điểm 6
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Sẵn sàng nói câu dài, mặc dù có thể chưa mạch lạc do lặp lại, tự sửa hoặc do dự
Sử dụng phong phú các từ ngữ liên kết và những từ hoặc cụm từ nối các ý mặc dù có thể chưa chính xác
Vốn từ vựng
Có vốn từ vựng phong phú để diễn đạt chủ đề với độ dài nhất định và các ý được làm rõ mặc dù có thể chưa chính xác
Nhìn chung là có sự thay đổi cách diễn đạt
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Sử dụng kết hợp các cấu trúc từ đơn giản tới phức tạp nhưng ít linh hoạt
Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp mặc dù những lỗi này hiếm khi khó hiểu
Kỹ năng phát âm
Sử dụng đầy đủ các kỹ năng phát âm
Thể hiện các kỹ năng phát âm hiệu quả nhưng không bắt buộc phải duy trì xuyên suốt - Thang điểm 5
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Thường duy trì mạch nói nhưng sử dụng sự lặp lại, tự chỉnh sửa và/hoặc làm chậm lời nói để tiếp tục mạch đó
Có thể sử dụng quá nhiều một số loại từ ngữ liên kết và đánh dấu diễn ngôn
Nói đơn giản trôi chảy, nhưng giao tiếp phức tạp hơn gây ra vấn đề về độ lưu loát
Vốn từ vựng
Có thể nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng sử dụng từ vựng với độ linh hoạt hạn chế
Nỗ lực thay đổi cách diễn đạt nhưng không phải luôn thành công
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Tạo ra các dạng câu cơ bản với độ chính xác hợp lý
Sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng những cấu trúc này thường chứa lỗi và có thể gây khó hiểu
Kỹ năng phát âm
Thể hiện tất cả các đặc điểm của thang điểm 4 và một số, nhưng không phải tất cả những điểm tích cực của thang điểm 6 - Thang điểm 4
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Không thể phản hồi mà không tạm dừng đáng chú ý và có thể nói chậm với sự lặp lại thường xuyên và tự sửa chữa
Liên kết các câu cơ bản nhưng bằng những từ liên kết đơn giản một cách lặp lại và đôi khi thiếu liên kết
Vốn từ vựng
Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản đối với các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi trong lựa chọn từ ngữ
Hiếm khi thay đổi cách diễn đạt
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Đưa ra các câu cơ bản và một số câu đơn giản đúng nhưng cấu trúc phụ rất hiếm
Lỗi thường xuyên xảy ra và có thể dẫn đến hiểu lầm
Kỹ năng phát âm
Có nhiều đặc điểm hạn chế về phát âm
Cố gắng kiểm soát các tính năng nhưng sai sót thường xuyên
Phát âm sai thường xuyên và gây khó khăn cho người nghe - Thang điểm 3
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Tạm dừng lâu khi nói
Có khả năng hạn chế trong việc liên kết các câu đơn giản
Chỉ đưa ra các câu trả lời đơn giản và thường không thể truyền đạt thông điệp cơ bản
Vốn từ vựng
Sử dụng từ vựng đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân
Không có đủ vốn từ cho các chủ đề ít quen thuộc hơn
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Cố gắng hình thành câu cơ bản nhưng với thành công hạn chế, hoặc dựa vào lời nói rõ ràng là được ghi nhớ
Gây ra nhiều lỗi ngoại trừ các cách diễn đạt được ghi nhớ
Kỹ năng phát âm
Thể hiện một số đặc điểm của điểm 2 và một số tính năng, nhưng không phải tất cả, của các tính năng tích cực của điểm 4 - Thang điểm 2
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Dừng lâu trước hầu hết các từ
Ít khả năng giao tiếp
Vốn từ vựng
Chỉ đưa ra được các từ rời rạc hoặc lời nói đã ghi nhớ
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Không thể tạo mẫu câu cơ bản
Kỹ năng phát âm
Lời nói thường không thể hiểu được - Thang điểm 1
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Không thể giao tiếp
Không có ngôn ngữ được đánh giá
Vốn từ vựng
Không thể giao tiếp
Không có ngôn ngữ được đánh giá
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Không thể giao tiếp
Không có ngôn ngữ được đánh giá
Kỹ năng phát âm
Không thể giao tiếp
Không có ngôn ngữ được đánh giá - Thang điểm 0
Mức độ lưu loát và mạch lạc
Không tham dự
Vốn từ vựng
Không tham dự
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp
Không tham dự
Kỹ năng phát âm
Không tham dự
So sánh phần thi nói giữa các thang điểm từ 5 đến 8
Tìm hiểu thêm
Tin tức và bài viết nổi bật
- Chính sách IELTS
- Thông báo pháp lý
- Chính sách quyền riêng tư
- Chính sách cookie
- Bản quyền 2023 IDP IELTS