The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Động từ khiếm khuyết (Modal Verb) là một kiến thức ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu. Vậy làm sao để sử dụng các từ khiếm khuyết một cách chính xác? Cùng IDP khám phá các động từ khiếm khuyết trong Tiếng Anh và những ý nghĩa đa dạng mà một động từ có thể diễn đạt. Và đừng quên kiểm tra lại kiến thức qua những bài tập bên dưới nhé!

1. Modal Verb (Động từ khiếm khuyết)

Động từ khiếm khuyết là gì?

Động từ khiếm khuyết (Modal Verb), còn gọi là động từ tình thái hay động từ khuyết thiếu, đều được sử dụng như một trợ động từ. Modal Verbs không diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ, mà chỉ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. 

Khi có sự bổ trợ của những động từ khiếm khuyết, người nghe sẽ dễ dàng hình dung về những khả năng, kế hoạch hay yếu tố cấm đoán được thể hiện trong câu văn. 

động từ khiếm khuyết

Tính chất của động từ khiếm khuyết 

Động từ khiếm khuyết thường sẽ có một vài tính chất khác so với động từ thường hoặc trợ động từ. Một trợ động từ khiếm khuyết sẽ có những đặc điểm sau: 

  • Luôn bổ nghĩa cho một động từ đứng sau nó 

  • Chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu đối với mọi loại câu 

  • Không thêm “s/es” sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít

  • Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu

  • Không biến đổi cách viết theo thì trong câu hay chủ ngữ.

2. Công thức động từ khiếm khuyết

Công thức Modal Verb chung: 

Mặc dù mỗi Modal Verbs sẽ có những ý nghĩa khác nhau khi áp dụng trong câu, nhưng hầu hết các động từ này đều được áp dụng theo một cấu trúc chung như: 

Câu khẳng định

S + Modal Verbs + V-inf + (O)

Câu phủ định

S + Modal Verbs + not + V-inf + (O)

Câu nghi vấn

Modal Verbs + S + V-inf + (O)?

Câu bị động của động từ khiếm khuyết: 

Nếu câu hoặc chủ ngữ được viết dưới dạng bị động, các trợ động từ khiếm khuyết trong câu vẫn giữ nguyên. Bạn chỉ cần thêm “be” và quá trứ phân từ vào sau các Modal Verb để hoàn thành câu. 

Câu bị động Modal Verb: 

S + Modal Verbs + Be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ: 

  • The traffic rules must be obeyed.

  • An exam may be given by our English teacher today.

  • Does the bill have to be paid before leaving the restaurant?

3. Phân loại các Modal Verb theo chức năng

câu bị động modal verb

Có 4 loại Modal Verbs chính được phân loại theo các chức năng dưới đây: 

Ability (khả năng tự thân của chủ ngữ)

can, could, be able to

Advice (lời khuyên)

should, ought to

Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì)

must, need (bán khiếm khuyết)

Possibility (khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài)

can, could, may, might

Dưới đây là những phân tích chi tiết và cách dùng động từ khiếm khuyết trong từng trường hợp: 

3.1. Modal verbs thể hiện Ability: can/ could

“Can” và “Could” thường đi trước động từ nguyên mẫu, điển hình là động từ nối (Linking Verb) hoặc động từ thường (action verb). 

Chức năng của “Can” trong từng trường hợp: 

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả khả năng làm việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai

She can play piano very well.

Đề xuất hoặc khuyên ai đó làm một việc gì đó

If you want to lose weight, you can go to the gym.

Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng.

You can use the phone in my office. 

Can I help you?

Chức năng của “Could” trong từng trường hợp: 

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả khả năng làm việc gì đó trong quá khứ nhưng bây giờ không còn.

When I was young, I could swim very fast.

Nói về việc có thể hoặc không thể làm việc gì trong quá khứ, do yếu tố bên ngoài quyết định.

When we first moved here, we could use the washing machine for free, but now, the landlord doesn’t let us do that. 

Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng.

Could we borrow your laptop?

Could we delay this meeting?

“Can” và “Could” đều diễn đạt khả năng, sự khả thi hoặc xin phép một cách lịch sự. Nhìn chung, điểm khác biệt giữa hai động từ này chính là: 

  • Can”: Thể hiện khả năng trong thời điểm hiện tại.

  • Could”: Thể hiện khả năng chung trong quá khứ hoặc tình huống ảo.

3.2. Modal verbs thể hiện Advice: should/ ought to

Chức năng và cách dùng của Modal Verb trong từng trường hợp: 

Chức năng

Ví dụ

Diễn tả điều gì là đúng, phù hợp, v.v., đặc biệt là khi chỉ trích hành động của ai đó

You shouldn’t drink and drive.

Đưa ra hoặc yêu cầu, lời khuyên

You should stop worrying about it.

Đưa ra lời khuyên

You ought to try and lose some weight

3.3. Modal verbs thể hiện Obligation & Necessity: must/ need

Đối với trợ động từ khiếm khuyết Must, bạn cần lưu ý có chức năng chỉ dùng ‘must’ và có những chức năng chỉ dùng ‘mustn’t’.

Chức năng

Ví dụ

Dùng must để đưa ra một nhận định thể hiện khả năng chính xác cao ở hiện tại. Tương đương với cụm “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”.

She worked very hard this afternoon. Now, she must be tired.  

Dùng must để diễn tả việc ai đó buộc phải làm gì để tuân theo quy định hoặc nội quy chung của tập thể

Everyone must wear a seatbelt while they are driving.

Dùng mustn’t để diễn tả việc ai đó bị cấm làm một điều gì đó

Everyone mustn’t drive after drinking alcohol.

3.3. Modal verbs thể hiện Certainty and possibility: may/ might/

Những Modal Verbs như may/ might/ can/ could là các trợ động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng xảy ra cao của câu nói. Đây là các từ khiếm khuyết mang tính ứng dụng cao nhất trong IELTS, đồng thời cũng là cấu trúc Modal Verbs mà thí sinh thường mắc lỗi sai nhất. 

Chức năng

Ví dụ

Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép hay đề nghị giúp đỡ ai một cách rất trang trọng và lịch sự (hơn cả ‘could’)

May I help you carry your luggage, madam?

Diễn tả một điều gì đó trong tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (cỡ 50%)

Jack may be coming to see us tomorrow.

Diễn tả một điều gì đó trong tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (khoảng 30%)

Rain might come this weekend

4. Bài tập Modal Verbs cùng đáp án

Bài tập 1 – Hoàn thành chỗ trống với động từ khiếm khuyết phù hợp

Shall / Should, Can / Could, or May / Might / Must.

1. She told me that she was unwell so she …… not go to the office.

2. The visitors ……. not carry eatables with them in the hotel.

3. As he is in dire need of money, we ……. help him immediately.

4. ……. you please lend me your book for a week?

5. His son is not so brilliant in his studies but he ….… pass the examination.

6. I ……. be thankful to you if you help me at this time of need.

7. Drive fast lest you ……. miss the flight.

8. ……. you like to accompany us to the market tomorrow?

9. ……. I go out? I ……. come to meet my brother now.

10. My parents ……. not allow me to travel to school alone at this time because I am still sick.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

1. Perhaps Susan knows the address. (may)

→  Susan ………..………..………..………..………..………..………..………..

2. It’s possible that Joanna didn’t receive my message. (might)

→  Joanna ………..………..………..………..………..………..………..……….

3. The report must be on my desk tomorrow. (has)

→  The report ………..………..………..………..………..………..………..…….

4. I managed to finish all my work. (able)

→  I ………..………..………..………..………..………..………..………………..

5. It was not necessary for Nancy to clean the flat. (didn’t)

→  Nancy ………..………..………..………..………..………..………..………….

Đáp án: 

Bài tập 1: Hoàn thành chỗ trống với động từ khiếm khuyết phù hợp

1. would


2. can’t


3. should


4. could


5. will

6. shall


7. should


8. would


9. may


10. might not

Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

1. Susan may know the address.

2. Joanna mightn’t have received my message.

3. The report has to be on my desk tomorrow.

4. I was able to finish all my work.

5. Nancy didn’t need to clean the flat

Xem thêm:

Sử dụng hiệu quả Modal Verbs khi ôn tập cùng IDP!

Công thức động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Tuy đây là một kiến thức không quá khó nhưng sẽ khiến bạn dễ nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách phân biệt giữa một số động từ khiếm khuyết. Bạn có thể trau dồi thêm kiến thức ngữ pháp thông qua kho tài liệu miễn phí của IDP và các bài tập mẫu từ chuyên gia. 

Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân. Nếu bạn muốn thử sức kiểm tra trình độ ngoại ngữ của bản thân, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP hoặc thi thử IELTS trên máy tính tại nhà tùy theo thời gian biểu của bản thân. 

Và một khi đã đăng ký thi IELTS cùng IDP, các tư vấn viên sẽ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trong suốt chuyến hành trình ôn luyện. 

Về bài viết

Published on December 26, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục