The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Đối với mỗi cấu trúc câu, ngoài động từ, tính từ, thì trợ động từ (Auxiliary verbs) cũng đóng một vai trò quan trọng giúp câu văn truyền tải ý nghĩa rõ ràng hơn. Thậm chí, việc sử dụng các trợ động từ cũng bạn ghi điểm cao hơn trong kỹ năng Nói và Viết của bài thi IELTS. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức Auxiliary verbs là gì, khi nào dùng trợ động từ trong câu nhé.

1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ (Auxiliary verbs) là những từ thường được đặt trước động từ chính, có vai trò hỗ trợ giúp làm rõ nghĩa của câu. Trợ động từ thường được sử dụng để hình thành các dạng câu phủ định, nghi vấn hoặc nhấn mạnh những thông tin quan trọng trong câu. 

Ví dụ về trợ động từ Tiếng Anh: 

  • She is studying in an art institute. (Trợ động từ “is” được dùng để hiển thị thì hiện tại tiếp diễn)

  • The mountains have brought forth a mouse. (Trợ động từ “have” được dùng để hiển thị thì hiện tại hoàn thành)

  • Did you go to bed late last night? (Trợ động từ “did” được sử dụng để tạo câu hỏi)

trợ động từ là gì

2. Các loại trợ động từ trong Tiếng Anh

Trợ động từ có tổng cộng 13 loại, được chia làm hai nhóm chính bao gồm: 

Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): Động từ to-be, Have và Do 

Ba trợ động từ này được sử dụng chủ yếu để tạo ra các câu được chia thì ngữ pháp phức tạp, điển hình như thì hiện tại hoàn thành và thì tiếp diễn. Ngoài ra, các Auxiliary Verb này còn dùng để diễn tả câu ở dạng chủ động hay bị động, hoặc nhấn mạnh thông tin đặc biệt bằng cách sử dụng câu hỏi đuôi.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng dù to-be, havedo là ba trợ động từ chính, chúng vẫn có thể được sử dụng riêng lẻ như các động từ hành động. Nếu nhìn thấy các động từ này trong câu, bạn hãy thử tìm kiếm một động từ thứ hai để xác định xem chúng được sử dụng như một động từ chỉ hành động hay là trợ động từ. 

[động từ hành động] I did my homework already.

[trợ động từ] I did not want to go home.

Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Can, Could, May, Might, Need, Must, Ought, Dare, Will, Would, Shall, Should.

Các trợ động từ khiếm khuyết có thể thay đổi trạng thái trong câu. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể dùng Modal Verbs để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau của động từ chính, chẳng hạn như thể hiện possibility (It might rain), ability (It can rain), hoặc sự bắt  buộc (It must rain). Hơn nữa, động từ khiếm khuyết will diễn đạt tất cả các thì tương lai (It will rain).

Khi sử dụng các trợ động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại, động từ chính thường được chia ở dạng nguyên mẫu (Verb infinitive).

Ví dụ: 

  • A match will set fire to a large building.

  • May I clear the plates off the table?

Tuy nhiên, khi áp dụng đối với thì quá khứ, các động từ khiếm khuyết có thể thay đổi theo thì như: can → could, will → would, shall → should, may → might, must → ought to.

3. Cách sử dụng trợ động từ chính trong Tiếng Anh

3.1. Hình thành các thì của động từ

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của các trợ động từ là để tạo nên các thì ngữ pháp khác nhau, giúp truyền tải những sự việc xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Sử dụng các trợ động từ cũng giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. 

Các dạng thì

Ví dụ

Thì tương lai (will)

She will book the movie ticket tomorrow.

Các thì tiếp diễn (be)

I am going to the movie theater.

Các thì hoàn thành (have)

He had forgotten to wind his watch.

khi nào dùng trợ động từ

Một vài ví dụ về cách sử dụng trợ động từ to-be

3.2. Hình thành câu hỏi Yes/No Question 

Trong Tiếng Anh, câu hỏi Yes/No Question thường sẽ dùng trợ động từ do hoặc động từ khiếm khuyết và đặt ở đầu câu. Nếu câu hỏi được đặt ở thì hiện tại hoàn thành, ta dùng trợ động từ Have. 

Ví dụ: 

  • Did you have a good time?

  • Can you mend this broken chair?

  • Have you prepared for your interview?

3.3. Hình thành câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là một câu hỏi được đặt ở cuối câu, được áp dụng khi bạn muốn xác định độ chính xác của mệnh đề phía trước. Câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ và các trợ động từ tương đương với thì của câu mệnh đề chính. 

Ví dụ: 

  • You've met Ben's new girlfriend, haven't you

  • He looks really handsome in his uniform, doesn't he?

  • It's very hot today, isn't it?

3.4. Tạo dạng phủ định của câu

Đối với những câu phủ định, các trợ động từ sẽ được chia thì phù hợp và thêm “not” vào trước dạng nguyên mẫu của động từ chính.

Ví dụ: 

  • It doesn't have a price label on it.

  • He did not reply to her question right away.

Tuy nhiên, từ phủ định never sẽ không dùng trợ động từ: She never understands algebra.

3.5. Nhấn mạnh các ý quan trọng trong câu

Trợ động từ do có thể được thêm vào câu để nhấn mạnh sự đồng ý của người nói về một vấn đề nào đó. 

Ví dụ: 

• A: Did your mom find the mess?

• B: She did find it.

• A: You probably don’t want to come.

• B: I do want to come!

3.6. Hình thành câu bị động - Passive Voice

Về cơ bản, các câu thường được viết ở thể chủ động, với chủ ngữ là thành phần thực hiện hoạt động đó. Tuy nhiên, ta dùng thể bị động khi người thực hiện hành động không phải là chủ ngữ.

Ví dụ:

[chủ động] The man leads his dog.

→ [bị động] The dog is led by the man.

4. Cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết thường được dùng để diễn tả tâm trạng, những tình huống giả định hoặc hành động có thể xảy ra. Bạn có thể áp dụng động từ khiếm khuyết trong những trường hợp sau: 

Modal Verbs

Cách dùng

Ví dụ

should, must 

Chỉ một sự việc, hành động có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn. 

The tree must be bent while it is young.


Dirty linen should be washed at home.

could, may, might

Chỉ một tình huống có thể xảy ra nhưng không chắc chắn

The heavy rain might settle the changeable weather.


She could not stop those balls from rolling round.

can 

Thể hiện rằng chủ ngữ có thể làm một việc gì hoặc thể hiện một khả năng nào đó. 

Love can turn the cottage into a golden palace.

can, may, could

Nếu bạn muốn xin phép làm một điều gì đó một cách lịch sự, bạn có thể bắt đầu câu hỏi với can, may hoặc could

May I see your passport, please?


Could you call a taxi for me?

will, would, can hoặc could.

Nếu bạn muốn yêu cầu ai đó làm gì, hãy bắt đầu câu hỏi với will, would, can hoặc could.

Would you explain yourself a little?

should.

Nếu bạn muốn đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên mà không ra lệnh cho ai đó, bạn có thể sử dụng should.

You should always tell the truth.


He should be back in the office next week.

must, have to hoặc need to.

Nếu bạn muốn ra lệnh cho ai đó, hãy sử dụng các động từ khiếm khuyết must, have to hoặc need to.

You need to change your eating habits.


You have to believe in yourself.

will, would, used to 

Chỉ một hành động đang diễn ra theo thói quen. 

I will arrive early and leave late to every meeting.

5. Bài tập Auxiliary verbs - Có đáp án

bài tập auxiliary verbs

Bài tập 1: Chọn các trợ động từ thích hợp để điền vào câu sau

1. You (must/ shouldn’t/ should) be 18 before you can drive in Japan.

2. You (don't/ mustn't/ have to/shouldn’t) go to bed so late.

3. You (must/ needn’t/ mustn’t) come. She can do it without you.

4. You (must/ don’t have to/ mustn’t) copy during exams.

5. Harry (doesn’t have to/ shouldn’t/ mustn’t) be very tall to play football.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách chọn đúng "can," "could," hoặc "might."

1. It ………………. rain later, so we should bring umbrellas.

2. ……………… you please pass me the salt?

3. I'm not sure if I ……………… make it to the party tonight.

4. When I was younger, I ……………… climb trees.

5. ……………… I use your phone to make a call?

Bài tập 3: Chọn đúng dạng của "do, does, did" để hoàn thành câu sau.

1. She ……………… her homework every day.

2. ……………… they play soccer on weekends?

3. He ……………… his breakfast this morning.

4. ……………… you like to dance?

5. We ……………… a great time at the party last night.

Đáp án:

Bài tập 1: Chọn các trợ động từ thích hợp để điền vào câu sau

1. must

2. shouldn’t

3. needn’t

4. mustn’t

5. doesn’t have to

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách chọn đúng "can," "could," hoặc "might."

1. might

2. Could

3. could

4. could

5. Can

Bài tập 3: Chọn đúng dạng của "do, does, did" để hoàn thành câu sau.

1. does

2. Do

3. did

4. Do

5. had

Trang bị kiến thức Trợ động từ khi ôn tập cùng IDP!

Nắm rõ kiến thức về các Trợ động từ (Auxiliary verbs), và cách dùng trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi IELTS, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Để làm quen với cấu trúc bài thi ngay từ sớm, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bất kể bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hay thi IELTS trên giấy, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.  

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

Về bài viết

Published on May 23, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục