Động từ tiếng Anh là thành phần cốt lõi trong cấu trúc câu và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa. Tuy nhiên, để sử dụng động từ một cách chuẩn xác trong từng ngữ cảnh, bạn cần nắm rõ cách dùng cũng như ý nghĩa của các loại động từ khác nhau. Đặc biệt, trong IELTS, việc sử dụng linh hoạt các động từ sẽ giúp nâng cao số điểm của phần kỹ năng Speaking và Writing. Trong bài viết này, IDP sẽ trình bày chi tiết về các loại động từ trong tiếng Anh để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Key Takeaways |
---|
Động từ (Verb) là phần cốt lõi trong câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái. Động từ có thể đứng sau chủ ngữ, trước tân ngữ, hoặc kết hợp với động từ "to be." Các loại động từ tiếng anh: Động từ chính: Chỉ hành động (Nội động từ và Ngoại động từ). Trợ động từ: Hỗ trợ động từ chính (have, be, do, will). Động từ khiếm khuyết: Thể hiện khả năng hoặc ý định (can, may, should, must). Động từ nối: Kết nối chủ ngữ và vị ngữ (be, seem, feel). |
1. Khái niệm về động từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là gì?
Động từ tiếng Anh hay còn gọi là "Verb" (được viết tắt là “V”) là từ được dùng để diễn tả một hành động hay trạng thái của một chủ thể.
Động từ là một thành phần không thể thiếu trong câu tiếng Anh. Một câu có thể không có chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng bắt buộc phải có động từ để truyền tải ý nghĩa. Chính vì vậy, việc trau dồi và mở rộng vốn từ vựng về động từ tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết.
Ví dụ: I practice speaking English every day. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày)
Verb là từ được dùng để diễn tả một hành động hay trạng thái
Vị trí của động từ trong câu
Động từ tiếng Anh có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong một câu. Dưới đây là một số vị trí của động từ tiếng Anh trong câu:
Vị trí của động từ | Ví dụ |
---|---|
Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất: alway, often, sometimes, selfdom, never,... | I always shows up on time for meetings. (Tôi luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp) |
Đứng sau chủ ngữ | I walk after every dinner. (Tôi đi bộ sau mỗi bữa tối) |
Kết hợp với động từ tobe + tính từ | They are eager to start their new project. (Họ rất hào hứng để bắt đầu dự án mới) |
Đứng trước tân ngữ | Could you pass me the salt please? |
2. Phân loại động từ tiếng Anh theo nhóm
Động từ tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là các loại động từ tiếng Anh phổ biến nhất:
Động từ được chia thành nhiều loại tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu
Động từ chính (Main verbs)
Động từ chính được dùng để chỉ hành động của con người, sự việc hoặc sự vật. Hầu hết động từ trong tiếng Anh đều thuộc loại động từ chính và chúng được chia thành hai nhóm:
Nội động từ (Intransitive Verbs): Là những động từ diễn tả hành động không tác động lên đối tượng khác.
Ví dụ: He sleeps soundly. (Anh ấy ngủ ngon lành.)
Ngoại động từ (Transitive Verbs): Là những động từ cần một hoặc nhiều tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
Ví dụ: She reads a book every night. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
Dưới đây là các động từ thường gặp trong tiếng Anh, gồm cả nội động từ và ngoại động từ:
STT | Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | call | /kɔːl/ | gọi |
2 | come | /kʌm/ | đến |
3 | do | /du/ | làm |
4 | find | /faɪnd/ | tìm kiếm |
5 | get | /ɡet/ | có được |
6 | give | /ɡɪv/ | cho |
7 | go | /ɡəʊ/ | đi |
8 | hear | /hɪər/ | nghe |
9 | help | /help/ | giúp đỡ |
10 | keep | /kiːp/ | giữ |
11 | know | /nəʊ/ | biết |
12 | leave | /liːv/ | rời đi |
13 | let | /let/ | để |
14 | like | /laɪk/ | thích |
15 | live | /lɪv/ | ở |
16 | look | /lʊk/ | nhìn |
17 | make | /meɪk/ | làm |
18 | move | /muːv/ | di chuyển |
19 | play | /pleɪ/ | chơi |
20 | put | /pʊt/ | đặt |
21 | run | /rʌn/ | chạy |
22 | say | /seɪ/ | nói |
23 | see | /siː/ | nhìn |
24 | show | /ʃəʊ/ | chỉ ra, thể hiện |
25 | start | /stɑːt/ | bắt đầu |
26 | take | /teɪk/ | lấy |
27 | talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
28 | tell | /tel/ | nói |
29 | think | /θɪŋk/ | nghĩ |
30 | try | /traɪ/ | thử |
31 | turn | /tɜːn/ | xoay chuyển |
32 | use | /juːz/ | sử dụng |
33 | work | /wɜːk/ | làm việc |
Trợ động từ (Auxiliary Verbs):
Trợ động từ sẽ đi kèm với động từ chính để tạo ra các cấu trúc câu như phủ định hoặc nghi vấn. Một số trợ động từ phổ biến bao gồm: have, be, do, will,...
Ví dụ: She didn’t go to the party. (Cô ấy đã không đi dự tiệc.)
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs):
Modal verbs là các verb trong tiếng anh không thể hoạt động độc lập mà thường kết hợp với động từ chính để diễn tả khả năng, sự cần thiết hoặc ý định. Bên cạnh đó, tiếng Anh còn có cấu trúc "verb + verb," thường dùng để thể hiện một chuỗi hành động. Ví dụ, trong cụm từ "want to go," động từ đầu tiên thể hiện mong muốn, trong khi động từ thứ hai diễn tả hành động cụ thể.
Ví dụ: You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.)
Bảng tổng hợp những động từ trong tiếng anh quan trọng giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn:
STT | Động từ khiếm khuyết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | can | /kæn/ | có thể, có khả năng |
2 | may | /meɪ/ | có thể được làm điều gì đó |
3 | shall | /ʃæl/ | dùng để nói lời đề nghị |
4 | should | /ʃʊd/ | dùng để xin lời khuyên |
5 | will | /wɪl/ | sẽ (tương lai) |
6 | must | /mʌst/ | phải, cần phải, nên |
Động từ nối (Linking verb)
Động từ nối là những từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ với vị ngữ, thường là tính từ, nhằm diễn tả trạng thái hoặc tình huống của con người hoặc sự vật mà không tập trung vào hành động.
Ví dụ: The soup tastes delicious. (Súp này có vị rất ngon.)
Việc hiểu và sử dụng đúng các động từ nối sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây là các động từ thường gặp trong tiếng Anh:
STT | Động từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | appear | /əˈpɪər/ | xuất hiện |
2 | be | /bi/ | thì/ là/ ở |
3 | become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
4 | feel | /fiːl/ | cảm thấy, cảm giác |
5 | get | /ɡet/ | trở nên |
6 | look | /lʊk/ | trông |
7 | remain | /rɪˈmeɪn/ | vẫn còn |
8 | seem | /siːm/ | có vẻ |
9 | smell | /smel/ | có (mùi) |
10 | sound | /saʊnd/ | nghe (có vẻ) |
11 | taste | /teɪst/ | nếm |
3. Những cụm động từ tiếng Anh phổ biến
Cụm động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng thường được cấu tạo từ một động từ kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra những ý nghĩa mới so với động từ gốc. Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp mà bạn nên biết để cải thiện kỹ năng giao tiếp:
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ask for | Hỏi để xin một điều gì đó | He decided to ask for help with his project. → Anh ấy quyết định yêu cầu sự giúp đỡ cho dự án của mình. |
Give up | Từ bỏ | She chose to give up trying to convince him. → Cô chọn từ bỏ việc cố gắng thuyết phục anh ấy |
Try on | Mặc thử | I want to try on this jacket. → Tôi muốn thử áo khoác này. |
Look up | Tra cứu | I will look up the restaurant's hours online before we go. → Tôi sẽ tra cứu giờ hoạt động của nhà hàng trước khi chúng ta đến đó. |
Run away | Chạy trốn | The cat run away the moment it spotted the dog. → Con mèo chạy trốn ngay khi nhìn thấy con chó. |
Lay down | Nằm xuống | You should lie down on the couch to take a break. → Bạn nên nằm xuống ghế sofa một chút để nghỉ ngơi. |
Get out of | Ra khỏi | She tried to get out of bed to play tennis. → Cô ấy đã cố gắng rời khỏi giường để đi chơi tennis. |
4. Phương pháp học động từ dễ nhớ và áp dụng hiệu quả trong IELTS
Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với những động từ được liệt kê ở trên. Tuy nhiên, để vận dụng chúng một cách hiệu quả hơn, việc tìm hiểu một số mẹo ghi nhớ động từ là rất cần thiết. Những mẹo này không chỉ giúp bạn ghi nhớ các động từ đã học mà còn giúp bạn làm quen với những động từ phức tạp hơn trong các bài thi IELTS.
Dưới đây là một số phương pháp ghi nhớ động từ hiệu quả:
Kết nối động từ với các hoạt động hàng ngày: Bằng cách liên tưởng động từ với những hành động thường ngày của bạn, điều này sẽ giúp việc ghi nhớ và vận dụng chúng vào thực tế dễ dàng hơn.
Đọc sách và bài báo tiếng Anh: Học động từ thông qua sách, bài báo hoặc bài hát bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn tạo ra ngữ cảnh thực tế cho các động từ.
Sử dụng flashcard: Việc ghi chép các động từ mới vào flashcard sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Thực hành giao tiếp: Tích cực tham gia các buổi nói chuyện hoặc trao đổi bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn áp dụng các động từ vào thực tế.
Ngoài những phương pháp trên, bạn cũng nên tìm hiểu thêm nhiều cách học từ vựng khác để tìm ra phương pháp học phù hợp nhất với mình.
6. Bài tập về các động từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Bài tập vận dụng về những động từ tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng kiến thức tiếng Anh. Những bài tập này không chỉ giúp bạn nhận diện và phân loại động từ mà còn rèn luyện khả năng sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
She ___________ English very well. A. speaks B. speaking C. spoke D. speak
Ana usually ___________ at five o'clock every morning. A. wakes off B. wakes up C. wakes in D. wakes on
I ___________ a book when you texted me. A. read B. reading C. was reading D. have read
She ___________ her wallet last night. A. is losing B. lost C. loses D. lose
You ___________ wear a jacket; it’s chilly outside. A. should B. shall C. must D. could
The plane ___________ off before the storm arrived. A. takes B. took C. was taking D. had taken
My dad ___________ me to finish my homework before dinner. A. will say B. said C. says D. is saying
They ___________ the new park next week. A. will launch B. launched C. launch D. have launched
The coach told the players to ___________ their best during the match. A. play B. played C. playing D. plays
He ___________ his wallet and couldn’t pay for the groceries. A. misplaced B. misplaces C. misplacing D. has misplaced
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai
She is used to play the piano every day.
The student don’t understand the lesson.
They was excited about the trip.
I have seen him yesterday.
He want to go shopping later.
Đáp án:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. A | 2. B | 3. C | 4. B | 5. A | 6. B | 7. B | 8. A | 9. A | 10. A |
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
play → playing
don’t → doesn’t
was → were
have seen → saw
want → wants
Nắm vững động từ tiếng Anh để chinh phục IELTS thành công
Động từ tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong các câu tiếng Anh. Việc nắm rõ các động từ tiếng Anh cùng với các đuôi động từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn cải thiện kỹ năng viết và khả năng hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng động từ một cách chính xác và linh hoạt có thể nâng cao điểm số trong các phần Speaking và Writing của bạn.
Tại IDP, bạn có cơ hội lựa chọn giữa hai hình thức thi IELTS: thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Khi đã tìm được hình thức thi phù hợp, hãy tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS và lịch thi IELTS của IDP, với nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Khi bạn đã chuẩn bị sẵn sàng, đừng ngần ngại đăng ký thi IELTS cùng IDP!