The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Take it easy là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa bình tĩnh và đừng lo lắng quá mức. Dùng để khuyên ai đó nghỉ ngơi, giữ tinh thần thoải mái, hoặc đừng phản ứng thái quá.

Cấu trúc thường gặp:

  • Take it easy → dùng độc lập, nghĩa là thư giãn.
  • Take it easy on/with someone/something → đừng quá khắt khe hoặc mạnh tay với ai / việc gì.
  • Những ngữ cảnh sử dụng Take it easy:

  • Dùng để trấn an hoặc xoa dịu khi ai đó đang quá căng thẳng, tức giận, hoặc phản ứng thái quá.
  • Dùng để khuyên ai đó nên nghỉ ngơi, không nên làm việc quá sức
  • Dùng để nói tạm biệt thân mật
  • Các từ đồng nghĩa: Relax, calm down, chill out, unwind, slow down, stay cool, take a break.

    Các từ trái nghĩa: Stress out, panic, worry, get worked up, freak out, overthink.

    Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, Take it easy là một cụm từ khá phổ biến - vừa có thể là lời trấn an nhẹ nhàng hoặc đôi khi mang ý nghĩa khuyên nhủ ai đó hãy giữ bình tĩnh và thư giãn. Chính vì mang nhiều sắc thái khác nhau, cụm từ này đôi khi khiến người học lúng túng không biết nên dùng trong tình huống nào cho phù hợp và tự nhiên. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Take it easy, cách dùng trong từng ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking.

    Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Take it easy nghĩa là gì?

    Take it easy có nghĩa là bình tĩnh, thư giãn, đừng căng thẳng trong bất kỳ tình huống nào đó. Nói một cách dễ hiểu, cụm từ này được dùng để khuyên ai đó đừng lo lắng quá mức, hãy bình tĩnh và thoải mái hơn trong tình huống hiện tại. 

    Bên cạnh những ý nghĩa trên, Take it easy còn được dùng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở một số nước nói tiếng Anh khác. Thay vì nói Goodbye hay See you, họ sẽ nói Take it easy với hàm ý “Bảo trọng nhé”, “Đi đường cẩn thận” hoặc “Chúc bạn một ngày vui vẻ.”

    Ví dụ:

    • Take it easy! Don’t get so angry — it’s just a misunderstanding.

    • You’ve been working non-stop all week. Take it easy this weekend!

    • I'm heading out now. Take it easy!

    take it easy là gì

    2. Cấu trúc và cách sử dụng Take it easy

    Cấu trúc chung

    Take it easy là một cụm từ cố định và rất linh hoạt. Bạn có thể dùng cụm này như một câu cầu khiến (Imperative sentence) hoặc một câu nói độc lập.

    Take it easy

    hoặc

    Take it easy + (on/with) + someone/something

    Giải thích:

    • Take it easy → Khi dùng một mình, cụm từ này có nghĩa là thư giãn, bình tĩnh, đừng lo lắng.

    • Take it easy on/with + somebody/something → nghĩa là đừng quá khắt khe, đừng làm điều gì đó quá mạnh tay với ai hoặc với việc gì.

    Những ngữ cảnh sử dụng Take it easy

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Dùng để trấn an hoặc xoa dịu khi ai đó đang quá căng thẳng, tức giận, hoặc phản ứng thái quá.

    A: I can't believe I lost my phone! I'm going to scream!

    B: Take it easy, we can retrace your steps and find it.

    Dùng để khuyên ai đó nên nghỉ ngơi, không nên làm việc quá sức

    The doctor said I had to take it easy for a few weeks while recovering from the flu.

    Dùng để nói tạm biệt thân mật

    Alright, see you later. Take it easy!

    3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take it easy

    Để diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và bài thi IELTS Academic Speaking, bạn có thể thay Take it easy bằng nhiều cụm từ đồng nghĩa khác hoặc sử dụng các cách diễn đạt trái nghĩa khi muốn thể hiện cảm xúc đối lập.

    Các từ đồng nghĩa với Take it easy

    Từ / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Relax

    thư giãn, nghỉ ngơi

    Just relax and enjoy your weekend.

    Calm down

    bình tĩnh lại

    Take a deep breath and calm down.

    Chill / Chill out

    thư giãn, xả stress

    Let’s chill out and watch a movie tonight.

    Unwind

    thả lỏng, nghỉ ngơi sau khi căng thẳng

    After work, I usually unwind by listening to music.

    Loosen up

    thả lỏng cơ thể / tinh thần

    Come on, loosen up! It’s just a small presentation.

    Stay cool

    giữ bình tĩnh, điềm đạm

    No matter what happens, try to stay cool.

    Keep calm

    giữ bình tĩnh

    Keep calm and don’t panic during the exam.

    Take a break

    nghỉ ngơi, tạm dừng

    You’ve been studying all day. Take a break!

    Slow down

    sống chậm lại, đừng vội vàng

    Sometimes we just need to slow down and enjoy life.

    Take a rest

    nghỉ ngơi

    You look exhausted. Take a rest.

    Go easy on someone

    nhẹ nhàng, đừng khắt khe với ai đó

    Go easy on him — he didn’t mean to upset you.

    Be at ease

    cảm thấy thoải mái, yên tâm

    You can be at ease — everything is under control.

    Keep it cool (idiom)

    giữ bình tĩnh, không để lộ cảm xúc

    Even when nervous, try to keep it cool during the interview.

    Các từ trái nghĩa với Take it easy

    Từ / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Worry

    lo lắng

    Don’t worry too much about the exam.

    Stress out / Get stressed

    căng thẳng

    She’s been stressed out about her IELTS results.

    Freak out

    hoảng sợ, mất bình tĩnh

    I totally freaked out when I lost my passport.

    Get worked up

    nổi nóng, bực tức

    There’s no need to get worked up over small issues.

    Panic

    hoảng loạn

    He tends to panic before speaking in public.

    Overthink

    suy nghĩ quá nhiều

    Try not to overthink it — just do your best.

    Be anxious

    lo âu

    I was anxious before my IELTS Speaking test.

    Be tense

    căng thẳng, không thoải mái

    Everyone was tense before the results were announced.

    Rush around

    vội vàng, hấp tấp

    Stop rushing around — we still have time.

    Be uptight

    căng thẳng, khắt khe quá mức

    You’re too uptight — take it easy a bit!

    4. Ứng dụng Take it easy trong phần thi IELTS Speaking

    Mặc dù Take it easy là một cụm từ không trang trọng, việc sử dụng cụm từ này trong phần thi IELTS Speaking sẽ giúp bài nói của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên và ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.

    take it easy nghĩa là gì

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    Các câu hỏi trong Part 1 thường mang tính cá nhân và không yêu cầu bạn phải dùng quá nhiều thành ngữ trang trọng. Bạn có thể dùng cụm từ này khi giám khảo hỏi về thói quen thư giãn, thời gian rảnh, hoặc cách đối phó với căng thẳng.

    • Câu hỏi: What do you do to relax?

    • Trả lời: When I feel overwhelmed, I just like to take it easy by putting on some soft music and doing absolutely nothing strenuous. It really helps me recharge.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

    Trong phần này, bạn có thể dùng Take it easy khi kể lại một kỷ niệm, trải nghiệm, hoặc giai đoạn căng thẳng trong quá khứ. Cụm từ này cũng có thể được dùng để mô tả cách bạn vượt qua áp lực hoặc lấy lại sự bình tĩnh.

    • Cue Card: Describe a time when you were under a lot of pressure.

    • Trả lời: I remember when I had to prepare for my final exams and felt extremely stressed. My best friend told me to take it easy and go for a walk. Surprisingly, it worked — I came back feeling refreshed and more focused.

    Lưu ý: Chỉ sử dụng Take it easy theo nghĩa bình tĩnh, thư giãn, tránh áp dụng trong ngữ cảnh bạn muốn chào tạm biệt. Vì việc chào tạm biệt theo phong cách thân mật này không phù hợp trong môi trường học thuật của IELTS.

    5. Bài tập ứng dụng cụm từ Take it easy (có đáp án)

    Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Take it easy, Take it easy on someone, hoặc Take it easy with something.

    1. You’ve been studying for hours. Why don’t you ……………………… for a while?

    2. My doctor told me to ……………………… after the surgery.

    3. Hey, ………………………! There’s no need to get so angry.

    4. You should ……………………… on your little brother — he’s just a kid.

    5. I’m heading home now. ………………………!

    6. ……………………… with the salt, it’s already quite salty.

    7. My mom told me to ……………………… and stop worrying about the exam.

    8. He’s new at work, so let’s ……………………… on him.

    9. After finishing my exams, I decided to ……………………… for a week.

    10. Don’t stress too much. Just ……………………… and enjoy your weekend.

    Bài tập 2: Điền Take it easy hoặc cụm trái nghĩa phù hợp (stress out, panic, freak out, rush, worry...)

    1. Don’t ………………………, everything will be fine!

    2. You’ve been working too hard lately. Just ……………………… tonight.

    3. Instead of ………………………about your results, focus on your next plan.

    4. When I lost my wallet, I completely ……………………….

    5. My teacher told me to ……………………… before the presentation.

    6. You shouldn’t ……………………… just because of one small mistake.

    7. I always tell my friends to ……………………… when they get nervous before exams.

    8. People nowadays tend to ……………………… too much about the future.

    9. I’m on vacation, so I just want to ……………………… and enjoy the sunshine.

    10. Don’t ………………………! It’s just a small delay.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Take it easy, Take it easy on someone, hoặc Take it easy with something.

    1. take it easy

    2. take it easy

    3. take it easy

    4. take it easy on

    5. take it easy

    6. Take it easy with

    7. take it easy

    8. take it easy

    9. take it easy

    10. take it easy

    Bài tập 2: Điền Take it easy hoặc cụm trái nghĩa phù hợp (stress out, panic, freak out, rush, worry...)

    1. take it easy

    2. take it easy

    3. worry

    4. freak out

    5. take it easy

    6. stress out

    7. take it easy

    8. overthink / worry

    9. take it easy

    10. panic

    Cùng IDP “take it easy” trong hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước

    Take it easy không chỉ là một cụm từ giao tiếp thông thường, mà còn là một yếu tố giúp câu trả lời IELTS Speaking của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Dù mang sắc thái không trang trọng, nhưng nếu được sử dụng đúng cách và có phần giải thích khéo léo, cụm từ này có thể giúp bạn ghi điểm ấn tượng ở các band cao, nơi giám khảo đánh giá cao sự linh hoạt và khả năng dùng từ sáng tạo của thí sinh.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 18 October, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục