The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Downplay có nghĩa là làm giảm nhẹ, hạ thấp mức độ nghiêm trọng hoặc giá trị của một cái gì đó so với thực tế. 

Cấu trúc sử dụng phổ biến: S + downplay + Noun/Noun Phrase

Các loại tân ngữ thường đi kèm với Downplay:

  • Sự kiện, vấn đề: the problem, the crisis, the consequences, the risks, an issue
  • Thành tích, vai trò, đóng góp: an achievement, her role, their contribution.
  • Mức độ nghiêm trọng, tầm quan trọng: its importance, significance, severity
  • Ngữ cảnh sử dụng động từ Downplay:

  • Giảm thiểu tác động tiêu cực, sự lo lắng hoặc sợ hãi
  • Che giấu hoặc làm lu mờ sự thật
  • Điều khiển nhận thức công chúng
  • Thể hiện sự khiêm tốn
  • Từ và cụm từ đồng nghĩa với Downplay (Synonyms): Understate, Minimize, Play down, Make light of something, Soft-pedal, Tone down

    Từ và cụm từ trái nghĩa với Downplay (Antonyms): Emphasize, Highlight, Exaggerate, Overstate, Magnify, Accentuate

    Để sử dụng Downplay một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Downplay luôn cần một tân ngữ phía sau (object)
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh
  • Phân biệt với Understated và Minimize
  • Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững các từ vựng học thuật và các sắc thái nghĩa là vô cùng quan trọng. Một trong những từ mà bạn có thể gặp trong bài thi là downplay. Vậy downplay là gì, nó mang ý nghĩa như thế nào trong các ngữ cảnh khác nhau, và làm sao để bạn có thể sử dụng từ này một cách hiệu quả trong bài thi IELTS? Cùng IDP tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

    Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của Downplay là gì?

    Downplay có nghĩa là làm giảm nhẹ, hạ thấp mức độ nghiêm trọng hoặc giá trị của một cái gì đó so với thực tế. Khi bạn Downplay một điều gì đó, bạn đang cố gắng khiến nó có vẻ ít quan trọng, ít nghiêm trọng hơn so với bản chất thật của nó.

    downplay là gì

    Ví dụ:

    • The government tried to downplay the severity of the economic crisis..

    • He always downplays his achievements, even though he's very successful.

    2. Cách sử dụng động từ Downplay

    Cấu trúc sử dụng phổ biến

    Downplay là một ngoại động từ (transitive verb), điều này đồng nghĩa với việc nó luôn cần một tân ngữ (object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Cấu trúc phổ biến nhất là:

    S + downplay + Noun/Noun Phrase

    Trong đó:

    • S (Subject): Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động)

    • downplay: Động từ "downplay" (có thể chia theo thì)

    • Noun/Noun Phrase (Object): Tân ngữ (cái bị giảm nhẹ tầm quan trọng)

    Ví dụ:

    • They are currently downplaying the risks involved in the project

    • The seriousness of the situation was downplayed by the media

    • Downplaying the symptoms can delay proper treatment.

    Các loại tân ngữ thường đi kèm với Downplay:

    Những đối tượng, danh từ phổ biến thường được dùng với Downplay bao gồm: 

    Sự kiện, vấn đề: the problem, the crisis, the incident, the consequences, the risks, an issue.

    • Ví dụ: The news report downplayed the severity of the storm. 

    Thành tích, vai trò, đóng góp: an achievement, her role, their contribution.

    • Ví dụ: Despite winning the championship, the coach downplayed his own contribution.

    Mức độ nghiêm trọng, tầm quan trọng: its importance, significance, severity

    • Ví dụ: It's crucial not to downplay the importance of regular exercise for health.

    3. Ngữ cảnh sử dụng động từ Downplay

    Downplay mang một sắc thái hơi tiêu cực hoặc hoài nghi, ngụ ý rằng có một sự thật hoặc mức độ nghiêm trọng bị cố tình làm nhẹ đi. Tuy nhiên trong một vài trường hợp, từ này cũng có thể được dùng với sắc thái trung tính hơn khi diễn tả sự khiêm tốn.

    Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi ai đó muốn:

    Ngữ cảnh

    Ý nghĩa

    Giảm thiểu tác động tiêu cực, sự lo lắng hoặc sợ hãi

    Khi một tình huống có vẻ đáng sợ, người ta có thể Downplay nó để trấn an người khác hoặc chính mình.

    Che giấu hoặc làm lu mờ sự thật

    Đôi khi, Downplay được sử dụng để che giấu sự thật hoặc làm sai lệch thông tin để tránh bị chỉ trích hoặc chịu trách nhiệm.

    Điều khiển nhận thức công chúng

    Đặc biệt trong chính trị hoặc truyền thông, thông tin thường được Downplay để định hướng dư luận.

    Thể hiện sự khiêm tốn

    Một người có thể Downplay thành công của mình để không tỏ ra kiêu ngạo.

    4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Downplay

    đồng nghĩa, trái nghĩa với Downplay

    Từ và cụm từ đồng nghĩa với Downplay (Synonyms)

    Các từ đồng nghĩa với Downplay thường mang ý nghĩa làm giảm nhẹ, hạ thấp, hoặc xem nhẹ một điều gì đó

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Understate

    Phát biểu hoặc trình bày nhẹ nhàng hơn so với thực tế, nói giảm nói tránh.

    The report understated the true cost of the project.

    Minimize

    Giảm thiểu đến mức thấp nhất

    He tried to minimize his involvement in the scandal.

    Play down: (Cụm động từ)

    Rất thông dụng và mang ý nghĩa y hệt Downplay

    The celebrity tried to play down the rumors about her relationship.

    Make light of something

    Xem nhẹ, không coi trọng

    He made light of the situation, even though it was serious.

    Soft-pedal (Dùng trong ngữ cảnh formal)

    Làm dịu, giảm bớt mức độ chỉ trích

    The report soft-pedaled the risks of the new drug.

    Tone down

    Giảm mức độ nghiêm trọng hoặc cảm xúc

    The article toned down its criticism of the government.

    Từ và cụm từ trái nghĩa với Downplay (Antonyms)

    Các từ trái nghĩa với Downplay thường mang ý nghĩa làm tăng tầm quan trọng, nhấn mạnh, hoặc phóng đại một điều gì đó

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Emphasize

    Làm nổi bật tầm quan trọng của điều gì đó.

    The report emphasized the need for urgent action.

    Highlight

    Làm nổi bật một khía cạnh quan trọng.

    The presentation highlighted the company's recent successes.

    Exaggerate

    Phóng đại

    He tends to exaggerate his problems to get sympathy.

    Overstate

    Phát biểu hoặc trình bày một cách quá mức so với thực tế; nói quá.

    The politician overstated the benefits of the new policy.

    Magnify

    Phóng đại, làm cho cái gì đó có vẻ lớn hơn hoặc quan trọng hơn

    The media often magnifies minor incidents.

    Accentuate

    Nhấn mạnh, làm nổi bật.

    Her dress was designed to accentuate her figure.

    5. Ứng dụng động từ Downplay trong phần thi IELTS Speaking

    Việc hiểu rõ và ứng dụng từ Downplay một cách chính xác trong cả IELTS Writing và Speaking sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng học thuật và khả năng diễn đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế, góp phần nâng cao điểm ở tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng) và Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết).

    Ứng dụng trong IELTS Writing

    Trong phần thi IELTS Writing Task 2, bạn có thể sử dụng Downplay khi phân tích các vấn đề xã hội, kinh tế, hoặc môi trường, đặc biệt là khi bạn muốn chỉ ra rằng một bên nào đó (chính phủ, truyền thông, cá nhân) đang cố gắng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.

    • Ví dụ 1 (Chủ đề môi trường): Some critics argue that governments often downplay the long-term environmental consequences of industrial development in favour of short-term economic gains.

    • Ví dụ 2 (Chủ đề Sức khỏe/Y tế): Despite growing evidence, many individuals tend to downplay the risks associated with an unhealthy lifestyle until they face serious health issues.

    • Ví dụ 3 (Chủ đề truyền thông): The media has been accused of downplaying the true extent of the social unrest, focusing instead on less controversial aspects.

    • Ví dụ 4 (Chủ đề Kinh tế/Doanh nghiệp): Critics argue that large corporations often downplay the environmental impact of their production processes, prioritizing profit over ecological responsibility.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking

    Trong IELTS Speaking, Downplay giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ, đặc biệt là khi thảo luận các vấn đề mang tính xã hội, kinh tế hoặc cá nhân.

    IELTS Speaking Part 1 (Về cá nhân):

    • Câu hỏi: Do you find your job/studies challenging?

    • Trả lời: Well, sometimes it can be quite demanding, but I try not to downplay the difficulties. It's important to acknowledge challenges to grow, but also not to let them overwhelm you.

    IELTS Speaking Part 2 (Kể chuyện/Mô tả):

    • Cue Card: Describe a time you saw someone react to bad news.

    • Trả lời: I remember my friend received some disappointing news about his exam results. While I could see he was clearly upset, he tried to downplay his feelings, saying it was no big deal or just a small setback. I think he did that to avoid worrying us, but it was clear he was genuinely sad underneath.

    IELTS Speaking Part 3 (Kể chuyện/Mô tả):

    • Câu hỏi: How do governments usually respond to public protests?

    Trả lời: Well, in some cases, governments might try to downplay the scale or significance of the protests, perhaps by releasing statements that minimize the number of participants or the severity of the grievances. This could be a strategy to maintain public order or prevent further unrest.

    6. Lưu ý khi dùng Downplay

    Để sử dụng Downplay một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

    Lưu ý khi dùng Downplay

    Downplay luôn cần một tân ngữ phía sau (object)

    Downplay là một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa là nó luôn tác động trực tiếp lên một đối tượng hoặc một ý tưởng nào đó. Bạn không thể dùng downplay một mình trong câu.

    • Đúng: The company downplayed the negative feedback. (Tân ngữ: the negative feedback)

    • Sai: The company downplayed.

    Sử dụng đúng ngữ cảnh

    Downplay thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng, mang sắc thái trung tính (khiêm tốn) hoặc tiêu cực (cố ý hoặc có chủ đích che giấu, lừa dối nhằm đạt được một mục đích nào đó). Hãy cẩn trọng với ngữ cảnh để đảm bảo bạn truyền tải đúng ý nghĩa mong muốn.

    Tiêu cực: Thường được dùng để chỉ trích hoặc thể hiện sự hoài nghi khi ai đó cố gắng che giấu, bưng bít, hoặc giảm thiểu lỗi lầm, rủi ro, vấn đề nghiêm trọng.

    • Ví dụ: The politician was accused of downplaying the true cost of the new policy.

    Trung tính (khiêm tốn): Trong một số trường hợp, Downplay có thể mang sắc thái trung tính hơn, đặc biệt khi nói về việc một người nào đó khiêm tốn, không muốn khoe khoang thành tích của mình.

    • Ví dụ: She downplayed her role in the success of the project, giving credit to her team.

    Phân biệt với Understated và Minimize

    Understate và Minimize là những từ đồng nghĩa rất gần với Downplay, nhưng cũng có những sắc thái riêng:

    • Understate: Thường dùng khi bạn nói một điều gì đó ít hơn mức độ thực sự của nó, thường là do khiêm tốn hoặc để tránh gây sốc.

    • Minimize: Có thể là làm cho một thứ gì đó nhỏ hơn, hoặc giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực.

    Trong nhiều trường hợp, ba từ này có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn từ phù hợp nhất.

    7. Bài tập ứng dụng Downplay (có đáp án)

    Bài tập 1: Điền từ thích hợp (downplay, understate, minimize, emphasize, exaggerate) vào chỗ trống.

    1. It's important not to …………………. the importance of mental health in overall well-being.

    2. He tends to …………………. his problems, making them seem worse than they actually are.

    3. The report …………………. the potential risks, which could lead to serious consequences.

    4. She always …………………. her beauty, even though she is very attractive.

    5. The coach tried to …………………. the team's defeat, saying it was just a minor setback.

    Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng Downplay hoặc một từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp.

    1. The media made the small incident seem much more serious than it was.

    → The media …………………. the small incident.

    2. She always makes her achievements seem less important than they are.

    → She always …………………. her achievements.

    3. The company tried to reduce the negative impact of the scandal.

    → The company tried to …………………. the negative impact of the scandal.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Điền từ thích hợp (downplay, understate, minimize, emphasize, exaggerate) vào chỗ trống.

    1. downplay / understate / minimize

    2. exaggerate

    3. understated / downplayed

    4.downplays

    5. downplay / minimize

    Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng Downplay hoặc một từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp.

    1. exaggerated / overstated

    2. downplays / understates / minimizes

    3. downplay / minimize 

    Nâng tầm vốn từ vựng và chinh phục IELTS với động từ Downplay

    Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn toàn diện về từ Downplay – từ định nghĩa, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cho đến ứng dụng thực tế trong bài thi IELTS Academic Writing và IELTS Speaking. Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ vựng như Downplay không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và sắc thái.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính với lịch thi linh hoạt mỗi ngày trong tuần, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

    Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 11 July, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục