Key Takeaways |
---|
On account of có nghĩa là bởi vì, do đó hoặc nhờ vào, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. On account of là một cụm giới từ (prepositional phrase), được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Ngữ cảnh sử dụng On account of: Các cụm từ và cấu trúc tương tự với On account of: Because of, Due to, Owing to, Thanks to, As a result of, As a consequence of, For the reason of, By virtue of, In view of, In light of ... Những lưu ý khi sử dụng cụm từ On account of: |
On account of là một cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong tiếng Anh học thuật. Một khi nắm vững cách dùng cụm từ này, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm trong phần IELTS Writing và Speaking nhờ khả năng diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức On account of là gì, cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh, đồng thời cung cấp những ví dụ thực tế để bạn áp dụng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Ý nghĩa của cụm từ On account of là gì?
Cụm từ On account of trong tiếng Anh có nghĩa là bởi vì, do đó hoặc nhờ vào, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Đây là một cách diễn đạt mang tính trang trọng và thường xuất hiện nhiều trong văn viết học thuật, báo chí, hoặc bài thi IELTS.
Ví dụ:
Many rural areas still face limited access to education on account of insufficient government investment.
A growing number of students are opting for online courses on account of their flexibility and cost-effectiveness.

2. Cách sử dụng cụm từ On account of trong câu
Vị trí và Cấu trúc Ngữ pháp
On account of là một cụm giới từ (prepositional phrase), được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|
On account of + Noun/Noun phrase | The meeting was canceled on account of the severe weather conditions. |
On account of + Ving
| The research project was delayed on account of lacking sufficient funding. |
On account of the fact that + S + V + O | The policy failed to achieve its objectives on account of the fact that it was poorly implemented at the local level. |
Ngữ cảnh sử dụng On account of
Ngữ cảnh | Ý nghĩa |
---|---|
Dùng khi muốn làm nổi bật nguyên nhân mang tính quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. | On account of his hard work, he was promoted. |
Xuất hiện trong những tình huống tiêu cực hoặc hoàn cảnh khó khăn, khi cần diễn đạt một lý do khách quan, trang trọng. | The event was canceled on account of unforeseen circumstances. |
Dùng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc chính thức, chẳng hạn trong văn bản hành chính, báo cáo hay khi muốn giữ giọng điệu trung lập. | We couldn’t proceed on account of financial constraints. |
3. Các cụm từ và cấu trúc tương tự với On account of
Để tránh sự đơn điệu trong bài viết, bạn có thể thay thế On account of bằng nhiều cụm từ đồng nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thông dụng và mang tính học thuật cao.
Từ / Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Because of | Bởi vì, do (thông dụng, dùng được trong văn nói & viết) | The flight was delayed because of heavy fog. |
Due to | Bởi vì, do (trang trọng hơn, thường đi sau động từ to be) | The cancellation was due to technical issues. |
Owing to | Do, bởi vì (formal, gần nghĩa due to) | Several schools were closed owing to the severe storm. |
Thanks to | Nhờ vào (mang sắc thái tích cực) | The project succeeded thanks to effective collaboration. |
As a result of | Kết quả là | Productivity has improved as a result of advanced technology. |
As a consequence of | Hậu quả là | The company faced losses as a consequence of poor management. |
For the reason of | Vì lý do… (mang tính chất trang trọng) | The meeting was postponed for the reason of safety concerns. |
By virtue of | Nhờ vào, bởi vì (mang tính chất trang trọng) | She was selected by virtue of her academic excellence. |
In view of | Xét đến, do bởi (mang tính chất trang trọng) | The event was canceled in view of the rising number of infections. |
In light of | Dựa trên (mang tính chất trang trọng, phổ biến trong nghiên cứu) | Policies were adjusted in light of recent data. |

4. Những lưu ý khi sử dụng cụm từ On account of
Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp
Khi sử dụng On account of, bạn cần nhớ rằng cụm từ này không bao giờ đi kèm một mệnh đề hoàn chỉnh. Nói cách khác, On account of chỉ được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
SAI: On account of it was raining, we stayed inside. (vì “it was raining” là một mệnh đề)
ĐÚNG: On account of the rain, we stayed inside. (vì “the rain” là một danh từ)
Cân nhắc ngữ cảnh phù hợp
Ngoài lưu ý về cấu trúc ngữ pháp, bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của cụm giới từ on account of. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, báo chí hoặc các tài liệu học thuật, hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng từ này trong IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3 khi bạn cần thảo luận về các vấn đề nghiêm túc, xã hội, kinh tế hoặc môi trường.
Trong hội thoại thường ngày, người bản ngữ thường chọn những cách diễn đạt ngắn gọn và tự nhiên hơn như because of hoặc due to. Điều này giúp câu văn trở nên trực tiếp và dễ hiểu. Ví dụ:
Trang trọng (formal): The project was delayed on account of technical issues.
Thông dụng (informal): The project was delayed because of technical issues.
5. Bài tập ứng dụng cụm từ On account of (có đáp án)
Bài tập 1: Dùng cấu trúc On account of viết lại các câu dưới đây
1. The meeting was canceled because of the storm.
2. She was chosen due to her excellent leadership skills.
3. They couldn’t join the trip because of financial difficulties.
4. The event was postponed because the hall was under repair.
5. The policy failed because of poor implementation.
6. He got the scholarship thanks to his outstanding grades.
7. The company was sued due to negligence.
8. The speech was impressive because of the speaker’s confidence.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi trong mỗi câu dưới đây.
1. The event was canceled on account of it rained heavily.
2. He got the job on account of he was the best candidate.
3. On account of her was late, the teacher got angry.
4. The flight was postponed on account of it was snowing.
5. On account of the fact the weather was bad, the match was canceled.
6. She passed the exam on account of she studied hard.
7. On account of the project delayed, the investors complained.
8. He couldn’t sleep well on account of he drank too much coffee.
Đáp án:
Bài tập 1: Dùng cấu trúc On account of viết lại các câu dưới đây
1. The meeting was canceled on account of the storm.
2. She was chosen on account of her excellent leadership skills.
3. They couldn’t join the trip on account of financial difficulties.
4. The event was postponed on account of the hall being under repair.
5. The policy failed on account of poor implementation.
6. He got the scholarship on account of his outstanding grades.
7. The company was sued on account of negligence.
8. The speech was impressive on account of the speaker’s confidence.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi trong mỗi câu dưới đây
1. … on account of the heavy rain.
2. … on account of being the best candidate.
3. … on account of her lateness.
4. … on account of the snow.
5. … on account of the fact that the weather was bad…
6. … on account of her hard work.
7. … on account of the project delay.
8. … on account of drinking too much coffee.
Nắm rõ cách dùng On account of để chinh phục band điểm IELTS cao
Cụm từ On account of không chỉ mang ý nghĩa bởi vì mà còn là một từ vựng giúp bài viết và bài nói trở nên đa dạng và tinh tế hơn. Việc hiểu rõ cấu trúc, ngữ cảnh và lưu ý khi sử dụng sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp, đồng thời ghi điểm trong phần Lexical Resource và Grammatical Range của kỳ thi IELTS. Hãy chủ động luyện tập và kết hợp linh hoạt với các cụm từ đồng nghĩa khác để tăng độ chính xác và sự linh hoạt trong diễn đạt.
IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS, uy tín trên toàn cầu với hệ thống tổ chức thi chuyên nghiệp và hiện đại. Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được trải nghiệm:
Lịch thi IELTS linh hoạt – nhiều khung giờ và địa điểm trên toàn quốc
Cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo không gian thi thoải mái, yên tĩnh
Kết quả thi IELTS được công nhận bởi hơn 12,500 tổ chức giáo dục và tuyển dụng toàn cầu
Hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia IELTS, sẵn sàng đồng hành trong suốt hành trình chinh phục mục tiêu điểm số.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để chọn ngày thi phù hợp nhất với bạn!