The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Figurative Language (còn gọi là Biện pháp tu từ) là cách sử dụng từ ngữ dựa vào hình ảnh, liên tưởng hoặc cảm xúc để diễn đạt một ý tưởng rõ ràng, sống động hơn.

Tầm quan trọng của các biện pháp tu từ trong tiếng Anh

  • Giúp câu văn sinh động và dễ hình dung hơn
  • Tăng tính biểu cảm và chiều sâu trong giao tiếp
  • Thể hiện vốn từ vựng phong phú (Lexical Resource)
  • Các loại Figurative language phổ biến trong tiếng Anh: 

  • Metaphor (Ẩn dụ)
  • Metonymy (Hoán dụ)
  • Simile (So sánh dùng like/as)
  • Personification (Nhân hoá)
  • Hyperbole (Phóng đại)
  • Idioms (Thành ngữ)
  • Onomatopoeia (Từ tượng thanh)
  • Những lỗi thường gặp khi dùng Figurative language:

  • Lạm dụng idioms trong phần thi IELTS Writing Task 2
  • Dùng Metaphor quá văn chương hoặc khó hiểu trong Speaking
  • Không hiểu sắc thái của Figurative language
  • Trong tiếng Anh, Figurative language là nhóm các biện pháp tu từ giúp câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và truyền tải ý nghĩa một cách tinh tế hơn. Đây không chỉ là kỹ thuật thường gặp trong văn học mà còn được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nâng cao khả năng diễn đạt trong bài thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các biện pháp tu từ phổ biến, kèm ví dụ dễ nhớ và cách ứng dụng hiệu quả trong các phần thi IELTS.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Figurative language là gì?

    Figurative Language (hay còn gọi là Biện pháp tu từ hoặc Ngôn ngữ hình tượng) là cách sử dụng từ ngữ không theo nghĩa đen (literal meaning), mà dựa vào hình ảnh, liên tưởng hoặc cảm xúc để diễn đạt một ý tưởng rõ ràng, sống động hơn.

    Thay vì mô tả điều gì đó một cách trực tiếp, người nói thường dùng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại … để tạo sắc thái nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ hơn đối với người nghe hoặc người đọc.

    Ví dụ: Khi ai đó nói họ có “butterflies in their stomach”, điều đó không có nghĩa là có bướm đang bay trong bụng. Đây chỉ là cách diễn đạt sinh động để hình tượng hoá cảm giác lo lắng, bồn chồn đang diễn ra trong cơ thể.

    2. Tầm quan trọng của các biện pháp tu từ trong tiếng Anh

    Các biện pháp tu từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng không chỉ trong văn học mà còn trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong các bài thi đánh giá năng lực ngôn ngữ như IELTS. Dưới đây là những lý do khiến figurative language trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp:

    Giúp câu văn sinh động và dễ hình dung hơn

    Các biện pháp tu từ có khả năng biến những ý tưởng trừu tượng thành hình ảnh cụ thể, giúp người đọc hoặc người nghe không chỉ hiểu mà còn cảm nhận được điều bạn muốn truyền tải. Khi sử dụng biện pháp tu từ, ngôn ngữ không còn đơn thuần là truyền tải thông tin, mà còn tạo ra hình ảnh và cảm xúc.

    Tăng tính biểu cảm và chiều sâu trong giao tiếp

    Một trong những giá trị lớn nhất của figurative language là khả năng truyền tải cảm xúc và sắc thái tinh tế – điều mà nghĩa đen (literal language) thường không thể hiện hết. Khi bạn nói “I’m extremely tired”, người nghe chỉ hiểu bạn đang mệt. Nhưng khi bạn dùng figurative language như “I’m dead on my feet” hoặc “I feel like my batteries are running out”, câu nói lập tức trở nên sống động, cá tính và dễ đồng cảm hơn.

    Thể hiện vốn từ vựng phong phú (Lexical Resource)

    Trong IELTS Speaking, Lexical Resource không chỉ được đánh giá dựa trên việc bạn biết nhiều từ vựng, mà còn ở cách bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Figurative language là một trong những yếu tố hiệu quả nhất giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí này. 

    Khi áp dụng các biện pháp tu từ như metaphor, simile, hyperbole hoặc idioms, bạn sẽ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo để truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý tưởng và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.

    3. Các loại Figurative language phổ biến trong tiếng Anh

    Figurative language bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang một chức năng riêng giúp câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và giàu cảm xúc hơn. Dưới đây là các biện pháp tu từ phổ biến: 

    Metaphor (Ẩn dụ)

    Metaphor là một cách so sánh gián tiếp, trong đó bạn so sánh một sự vật là một thứ khác để làm câu văn giàu sắc thái và tạo ấn tượng mạnh hơn đối với người nghe.

    Metaphor

    Điều quan trọng bạn cần lưu ý là không dùng “like” hoặc “as” như Simile (phép so sánh), mà thay vào đó, bạn cần áp dụng cấu trúc: A là B (A is B)  → Hình thức so sánh ngầm để làm nổi bật mối liên hệ ẩn sau hai đối tượng được đặt cạnh nhau.

    Ví dụ phổ biến về Metaphor:

    Metaphor (Ẩn dụ)

    Ý nghĩa

    Time is money.

    Ẩn dụ này truyền tải thời gian là nguồn lực quý giá, và nếu bạn sử dụng nó hiệu quả, bạn sẽ tạo ra giá trị.

    Love is a battlefield.

    Ẩn dụ này muốn nhấn mạnh rằng tình yêu đôi khi đầy thử thách, căng thẳng và đòi hỏi sự đấu tranh, giống như khi bước vào một trận chiến.

    I am drowning in a sea of grief.

    Ẩn dụ này miêu tả nỗi buồn quá lớn, quá mãnh liệt, đến mức cảm giác như bản thân bị nhấn chìm và không thể thoát ra.

    My roommate is going through a rollercoaster of emotions.

    Ẩn dụ này mô tả cảm xúc lên xuống thất thường, thay đổi nhanh chóng từ vui, buồn, lo lắng đến phấn khích - giống như chuyển động của tàu lượn.

    Metonymy (Hoán dụ)

    Hoán dụ (Metonymy) là biện pháp tu từ dùng một từ hoặc cụm từ có liên quan chặt chẽ để thay thế trực tiếp cho đối tượng mà nó đại diện. Nói cách khác, bạn không gọi tên sự vật một cách trực tiếp, mà dùng một yếu tố liên quan đến nó để biểu đạt. 

    Metonymy

    Mục đích của Hoán dụ là cung cấp một cách nói tắt, mang tính biểu tượng và cô đọng hơn, tránh phải gọi tên đối tượng một cách trực tiếp và diễn đạt dài dòng.

    Ví dụ phổ biến về Metonymy:

    Metonymy (Hoán dụ)

    Ý nghĩa

    Wall Street had a strong reaction to the market news.

    Wall Street không chỉ là tên một con đường tại New York, mà được dùng để đại diện cho toàn bộ ngành tài chính, ngân hàng và thị trường chứng khoán Mỹ.

    The final decision came from the top brass.

    Cụm top brass dùng để chỉ các lãnh đạo cấp cao trong quân đội hoặc trong một tổ chức lớn. Cách dùng này hàm ý quyền lực và tính quyết định cao của những người đứng đầu, giúp câu văn ngắn gọn và nhấn mạnh vai trò của nhóm lãnh đạo.

    The pen is mightier than the sword.

    Trong câu này, the pen là hoán dụ cho ngôn từ, tri thức và sức mạnh của truyền thông, còn the sword đại diện cho bạo lực hoặc sức mạnh quân sự.

    Simile (So sánh dùng like/as)

    Simile là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh dùng để so sánh trực tiếp hai sự vật, ý tưởng, hoặc hành động hoàn toàn khác nhau bằng các từ như like hoặc as. Mục đích của Simile là làm cho ý tưởng trở nên sống động, rõ ràng hơn bằng cách chỉ ra một điểm tương đồng chung, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung.

    Simile

    Simile thường sử dụng các từ ngữ so sánh trực tiếp bao gồm: like và as. Bạn có thể áp dụng trong câu bằng hai cấu trúc cơ bản:  

    • A is like B

    • A is as + adjective + as B

    Ví dụ phổ biến về Simile:

    Simile (So sánh)

    Ý nghĩa

    Fast as lightning, I picked up the paper and read it.

    Câu so sánh này nhấn mạnh tốc độ cực nhanh của hành động nhặt tờ báo. Dĩ nhiên, con người không thể nhanh như tia chớp; ý nghĩa ở đây chỉ mang tính hình ảnh, nhằm diễn tả rằng hành động diễn ra rất nhanh, gần như trong tích tắc.

    Traffic is moving as slow as molasses.

    Hình ảnh molasses (mật mía đặc, chảy rất chậm) giúp người nghe dễ hình dung rằng giao thông đang gần như đứng yên, di chuyển nặng nề và chậm chạp. Đây là cách diễn đạt giàu hình ảnh để mô tả tình trạng kẹt xe hoặc ùn tắc.

    I am so tired I will sleep like a baby.

    Câu này dùng phép so sánh để diễn tả việc người nói quá mệt và sẽ ngủ rất sâu, rất ngon. Dù trẻ sơ sinh không phải lúc nào cũng ngủ yên, cách nói này vẫn được dùng phổ biến nhằm gợi liên tưởng đến một giấc ngủ bình yên và không bị làm phiền.

    The assistant was as busy as a bee when she was preparing the podium for the presidential address.

    Đây là hình ảnh quen thuộc mô tả sự chăm chỉ và hoạt động liên tục, giống những con ong không ngừng làm việc. Câu văn muốn nhấn mạnh rằng người trợ lý đang cực kỳ bận rộn, làm việc hối hả để chuẩn bị cho sự kiện quan trọng.

    Personification (Nhân hoá)

    Personification là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh trong đó đồ vật, động vật, hoặc khái niệm trừu tượng được gán đặc điểm, hành động hoặc cảm xúc của con người. Nói cách khác, personification “nhân hoá” những thứ không phải con người, giúp câu văn trở nên gần gũi, sinh động, có cảm xúc và dễ hình dung hơn.

    figure of speech là gì

    Ví dụ phổ biến về Personification:

    Personification (Nhân hoá)

    Ý nghĩa

    Fast as lightning, I picked up the paper and read it.

    Câu so sánh này nhấn mạnh tốc độ cực nhanh của hành động nhặt tờ báo. Dĩ nhiên, con người không thể nhanh như tia chớp; ý nghĩa ở đây chỉ mang tính hình ảnh, nhằm diễn tả rằng hành động diễn ra rất nhanh, gần như trong tích tắc.

    Traffic is moving as slow as molasses.

    Hình ảnh molasses (mật mía đặc, chảy rất chậm) giúp người nghe dễ hình dung rằng giao thông đang gần như đứng yên, di chuyển nặng nề và chậm chạp. Đây là cách diễn đạt giàu hình ảnh để mô tả tình trạng kẹt xe hoặc ùn tắc.

    I am so tired I will sleep like a baby.

    Câu này dùng phép so sánh để diễn tả việc người nói quá mệt và sẽ ngủ rất sâu, rất ngon. Dù trẻ sơ sinh không phải lúc nào cũng ngủ yên, cách nói này vẫn được dùng phổ biến nhằm gợi liên tưởng đến một giấc ngủ bình yên và không bị làm phiền.

    The assistant was as busy as a bee when she was preparing the podium for the presidential address.

    Đây là hình ảnh quen thuộc mô tả sự chăm chỉ và hoạt động liên tục, giống những con ong không ngừng làm việc. Câu văn muốn nhấn mạnh rằng người trợ lý đang cực kỳ bận rộn, làm việc hối hả để chuẩn bị cho sự kiện quan trọng.

    Hyperbole (Phóng đại)

    Hyperbole là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh sử dụng sự phóng đại quá mức nhằm nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc mức độ của sự việc. Điểm quan trọng là sự phóng đại này không nhằm mục đích mô tả sự thật, mà để tạo ấn tượng mạnh, đôi khi mang tính hài hước hoặc cảm xúc.

    Hyperbole

    Ví dụ phổ biến về Hyperbole:

    Hyperbole (Phóng đại)

    Ý nghĩa

    I have told you a million times to wash the dishes.

    Cụm “a million times” là một sự phóng đại có chủ ý. Người nói không thực sự nhắc một triệu lần, mà dùng con số quá lớn để nhấn mạnh mức độ bực bội hoặc sự lặp lại nhiều lần của lời nhắc.

    You are so slender that the wind can carry you away.

    Câu này phóng đại về mức độ gầy bằng cách so sánh người đó nhẹ đến mức gió cũng có thể thổi bay. Áp dụng phép phóng đại này giúp nhấn mạnh ấn tượng mạnh mẽ về vóc dáng mảnh mai và tăng tính hình ảnh (imagery) cho câu.

    You snore like a freight train.

    So sánh tiếng ngáy với tiếng đoàn tàu chở hàng là một kiểu phóng đại để làm nổi bật âm thanh to, nặng và ồn ào. Mặc dù tiếng ngáy không thể đạt mức âm lượng như tàu hỏa, hình ảnh này tạo hiệu ứng mạnh, giúp người nghe dễ hình dung mức độ nghiêm trọng của tiếng ngáy.

    Idioms (Thành ngữ)

    Idioms là một trong những Figurative language trong tiếng Anh mà nghĩa của chúng không thể hiểu bằng cách dịch từng chữ. Người bản ngữ dùng idioms để diễn đạt ý nghĩa bóng, gắn với văn hoá và cách nói ẩn dụ riêng. Vì vậy, nếu chỉ nhìn nghĩa đen của từng từ, bạn sẽ không thể đoán được idiom thật sự có nghĩa gì.

    các biện pháp tu từ trong tiếng anh

    Ví dụ idioms phổ biến:

    Idioms (Thành ngữ)

    Ý nghĩa

    Cost an arm and a leg.

    Idiom này miêu tả điều gì đó rất đắt đỏ, vượt xa mức giá thông thường.

    Bite off more than you can chew.

    Thành ngữ này mô tả việc nhận trách nhiệm hoặc công việc vượt quá khả năng, dẫn đến khó khăn trong việc hoàn thành.

    Under the weather.

    Cụm này được dùng để diễn tả trạng thái không khỏe, nhưng ở mức độ nhẹ (mệt mỏi, thiếu sức). Đây là cách diễn đạt lịch sự, tránh dùng từ vựng mang sắc thái mạnh như sick hay ill.

    Onomatopoeia (Từ tượng thanh)

    Onomatopoeia là biện pháp tu từ trong tiếng Anh trong đó từ ngữ được sử dụng để mô phỏng âm thanh thực tế của sự vật, động vật, hành động hoặc hiện tượng tự nhiên. Nói cách khác, đây là những từ bắt chước tiếng động, giúp câu văn trở nên sống động, chân thật và giàu tính miêu tả hơn.

    figure of speech là gì

    Ví dụ về Onomatopoeia:

    Onomatopoeia (Từ tượng thanh)

    Ý nghĩa

    The bees were buzzing around the garden.

    Từ “buzzing” mô phỏng trực tiếp âm thanh của ong khi bay, tạo ra hiệu ứng âm thanh tự nhiên trong câu. Trong bối cảnh mô tả, từ tượng thanh này giúp bạn hình dung được một khu vườn sống động, gợi cảm giác mùa hè yên bình.

    The door creaked open slowly.

    Động từ “creaked” tái hiện tiếng cửa kẽo kẹt, âm thanh thường gắn với sự cũ kỹ hoặc bối cảnh hồi hộp. Việc dùng từ tượng thanh này giúp tạo bầu không khí căng thẳng, bí ẩn.

    The clock kept ticking loudly in the silent room.

    “Ticking” mô tả tiếng đồng hồ tích tắc. Việc sử dụng từ tượng thanh này cho phép người viết nhấn mạnh sự im lặng đến mức có thể nghe rõ từng âm thanh, đồng thời gợi cảm giác hồi hộp hoặc chờ đợi.

    The thunder went boom and shook the whole house.

    Từ “boom” tái hiện tiếng nổ lớn, đột ngột của sấm sét. Đây là từ tượng thanh có cường độ mạnh, giúp người đọc cảm nhận rõ mức độ dữ dội của hiện tượng.

    4. Những lỗi thường gặp khi dùng Figurative language

    Mặc dù Figurative language giúp tiếng Anh trở nên sinh động và giàu sắc thái hơn, nhưng nếu sử dụng sai cách, người học rất dễ khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất khi dùng Figurative language và cách khắc phục hiệu quả:

    Lạm dụng idioms trong phần thi IELTS Writing Task 2

    Nhiều thí sinh thường lầm tưởng rằng việc sử dụng thật nhiều idioms sẽ giúp bài viết được tăng điểm từ vựng. Tuy nhiên, trong IELTS Writing Task 2, giám khảo sẽ đánh giá bài viết theo tiêu chí học thuật, nơi tính trang trọng được đặt lên hàng đầu.

    Idioms vốn mang sắc thái informal, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày hơn là trong văn viết học thuật. Vì vậy, lạm dụng idioms có thể khiến giọng văn kém trang trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí Lexical Resource. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên các cụm từ học thuật, collocations chính xác và cách diễn đạt trang trọng, nhằm đảm bảo bài viết vừa tự nhiên vừa đúng chuẩn IELTS Academic Writing.

    Ví dụ:

    • We should hit the nail on the head when talking about climate change. → Thành ngữ quá informal, không hợp văn phong học thuật.

    Cách sửa: We should address the core issue when discussing climate change.

    Hãy hạn chế dùng thành ngữ (idioms) trong Writing Task  2. Đối với trường hợp này, bạn nên ưu tiên các từ vựng mang tính trang trọng như: tackle, address, mitigate, implement…

    Dùng Metaphor quá văn chương hoặc khó hiểu trong Speaking

    Trong thực tế, Speaking là một phần thi giao tiếp tự nhiên. Khi bạn dùng những metaphor mang tính văn học nghệ thuật, câu nói dễ trở nên gượng gạo và mất tự nhiên. Những Figurative language là yếu tố tuyệt vời để làm bài nói sinh động, nhưng chỉ hiệu quả khi chúng đơn giản, tự nhiên, và dễ hiểu.

    Ví dụ:

    • The city is a canvas painted with memories of the past. → Hình ảnh “canvas painted with memories” mang tính nghệ thuật cao, không tự nhiên để dùng trong hội thoại.

    Cách sửa: 

    • The city is full of meaningful memories for me.

    • This city feels like my second home.

    Không hiểu sắc thái của Figurative language

    Nhiều biện pháp tu từ trong tiếng Anh không chỉ truyền tải nghĩa bóng, mà còn mang theo sắc thái cảm xúc như mỉa mai, châm biếm, tiêu cực hoặc thân mật. Nếu không hiểu đúng, bạn rất dễ dùng sai bối cảnh và khiến câu nói trở nên lố bịch, thô lỗ, hoặc phản tác dụng.

    Ví dụ:

    • He’s a real piece of work. → Nhiều người thường nhầm về mặt ý nghĩa, rằng đây là một người đặc biệt, người có cá tính mạnh. Tuy nhiên, đây lại là một thành ngữ mang ý tiêu cực, hàm ý người đó khó chịu, rắc rối, thái độ tệ.

    Cách sửa: 

    • He lied to everyone in the group. He’s a real piece of work.

    Nắm rõ Figurative Language để ghi điểm cao trong bài thi IELTS 

    Figurative language không chỉ là biện pháp tu từ trong tiếng Anh; đây còn là yếu tố giúp bạn đưa cảm xúc, hình ảnh và sắc thái vào từng câu nói hoặc bài văn viết. Việc nắm rõ Figurative language là gì và cách vận dụng từng loại một cách phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, giàu chiều sâu và thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ linh hoạt.

    Bạn có thể bắt đầu bằng cách luyện tập những biện pháp tu từ đơn giản như metaphor, simile hoặc idioms trong các đoạn hội thoại ngắn hằng ngày, sau đó áp dụng vào phần thi IELTS Speaking Part 2 để phần kể chuyện trở nên cuốn hút và sống động hơn. Đừng quên ôn luyện thêm qua các bài tập mẫu của IDP để nắm rõ quy tắc ngữ pháp này hiệu quả hơn.

    IDP Education là đơn vị đồng sở hữu bài thi IELTS trên toàn cầu, đồng thời là đối tác tin cậy của hàng nghìn sinh viên quốc tế mỗi năm. Tại Việt Nam, IDP mang đến hệ thống hỗ trợ toàn diện dành cho người học tiếng Anh và thí sinh IELTS, bao gồm:

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 20 November, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục