The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

OSASCOMP là quy tắc ghi nhớ trật tự của tính từ trong tiếng Anh khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, viết tắt cho các thành phần: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Từ hạn định (a, the, my, this…) và từ chỉ số lượng (two, some, several…) luôn đứng trước các tính từ miêu tả (OSASCOMP) và danh từ.

Mẹo ghi nhớ OSASCOMP: Thuộc lòng câu "Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì" tương ứng với các chữ cái đầu của quy tắc.

Không dùng dấu phẩy khi câu có các tính từ thuộc những nhóm khác nhau trong OSASCOMP; chỉ dùng dấu phẩy khi xuất hiện các tính từ cùng loại và ngang hàng.

Trong tiếng Anh, việc sắp xếp các tính từ không phải là ngẫu hứng mà phải tuân theo một quy tắc mang tên OSASCOMP. Đây là công thức giúp bạn ghi nhớ trật tự của tính từ trong tiếng Anh một cách logic và dễ áp dụng. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu quy tắc OSASCOMP là gì, cách áp dụng quy tắc này và những ví dụ cụ thể giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp trong giao tiếp cũng như trong bài thi IELTS.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Quy tắc OSASCOMP là gì?

OSASCOMP là quy tắc ghi nhớ trật tự của tính từ trong tiếng Anh khi có nhiều hơn một tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Áp dụng quy tắc này sẽ giúp câu văn của bạn đúng ngữ pháp, tự nhiên và tránh những lỗi sai rất thường gặp trong quá trình ôn luyện IELTS.

OSASCOMP viết tắt cho:

  • O - Opinion (ý kiến, cảm nhận)

  • S - Size (kích thước)

  • A - Age (tuổi, độ mới/cũ)

  • S - Shape (hình dạng)

  • C - Color (màu sắc)

  • O - Origin (nguồn gốc)

  • M - Material (chất liệu)

  • P - Purpose (mục đích sử dụng)

trật tự tính từ

2. Trật tự của tính từ theo quy tắc OSASCOMP

2.1. Các thành phần của quy tắc OSASCOMP và ví dụ minh họa

Thành phần

Đặc điểm

Ví dụ

O (Opinion) - Quan điểm

Tính từ thể hiện ý kiến, quan điểm, đánh giá chủ quan của người nói về sự vật, 

→ beautiful, ugly, lovely, strange, delicious

Bạn có thể chia thành: quan điểm chung (nice, useful, interesting) và quan điểm cụ thể (perfect, ideal, suitable), trong đó quan điểm chung thường đứng trước.

a useful online course 

a really inspiring story

S (Size) - Kích cỡ

Dùng để mô tả độ lớn, nhỏ, chiều dài, chiều cao của sự vật.

→ big, small, huge, tiny, long, short

a large study room 

a narrow street

A (Age) - Tuổi tác

Chỉ độ mới, cũ hoặc tuổi thọ của sự vật.

→ new, old, young, ancient, modern, second-hand

a brand-new laptop 

an ancient building

S (Shape) - Hình dạng

Miêu tả hình dáng, cấu trúc bên ngoài của vật thể.

→ round, square, oval, flat, rectangular

a long rectangular table 

a circular mirror

C (Color) - Màu sắc

Dùng để chỉ màu sắc của sự vật.

→ red, blue, black, yellowish, greenish

a dark blue backpack 

a pale pink dress

O (Origin) - Nguồn gốc

Chỉ quốc gia, vùng miền hoặc xuất xứ.

→ Vietnamese, Japanese, American, Western

a Japanese car 

traditional Korean food

M (Material) - Chất liệu

Mô tả vật liệu cấu tạo nên đồ vật.

→ silk, wooden, plastic, gold, metal

a glass window 

a cotton shirt

P (Purpose) - Mục đích

Chỉ mục đích sử dụng, công dụng hoặc chức năng

→ sleeping (bag), racing (car), walking (stick)

Những tính từ này thường là một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ đứng trước danh từ chính như một tính từ và đứng sát danh từ nhất.

a sleeping bag 

a coffee table

Ví dụ: A lovely small square wooden box. (Một chiếc hộp gỗ hình vuông nhỏ nhắn xinh xắn.)

Phân tích chi tiết:

  • Lovely: Opinion (Quan điểm cá nhân – bạn thấy nó đẹp).

  • Small: Size (Kích cỡ).

  • Square: Shape (Hình dáng).

  • Wooden: Material (Chất liệu – bằng gỗ).

  • Danh từ chính: Box (Chiếc hộp).

Theo công thức trật tự tính từ OSASCOMP, yếu tố Opinion đứng đầu, sau đó đến Size, Shape và cuối cùng là Material trước khi đến danh từ. Thứ tự này giúp câu văn của bạn tự nhiên và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh.

trật tự của tính từ

2.2. Trật tự của từ hạn định và từ chỉ số lượng

Trong tiếng Anh, từ hạn định (determiners) và từ chỉ số lượng (quantifiers) luôn đứng trước toàn bộ các tính từ miêu tả và danh từ.  

Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh chính xác nhất sẽ là:

Determiner + Quantity + OSASCOMP + Noun

Trong đó: 

Từ hạn định (Determiners) sẽ bao gồm: 

  • Mạo từ: a, an, th

  • Tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their

  • Từ chỉ định: this, that, these, those

Ví dụ:

  • a beautiful old house

  • my small modern apartment

  • those large wooden doors

Lưu ý: Bạn không được dùng hai determiners cùng lúc

Từ chỉ số lượng (Quantifiers) sẽ bao gồm: 

  • some, any, many, much, few, a few, several, a lot of, two, three…

Ví dụ:

  • two large glass windows

  • several interesting historical buildings

  • a few small local shops

3. Mẹo ghi nhớ trật từ tính từ trong tiếng Anh

Cách dễ nhất để nhớ một dãy chữ cái khô khan là biến nó thành một câu tiếng Việt vui nhộn. Bạn hãy thử học thuộc lòng câu sau: "Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì"

S

A

S

C

O

M

P

Opinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Ông

Sáu

Ăn

Súp

Cua

Ông

Mập

Phì

4. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từthứ tự tính từ

Trong tiếng Anh, không phải lúc nào các tính từ đứng cạnh nhau cũng cần dấu phẩy. Việc dùng hay không dùng dấu phẩy sẽ phụ thuộc vào từng loại tính từ và mối quan hệ giữa chúng.

thứ tự tính từ

4.1. Trường hợp cần dùng dấu phẩy (Tính từ cùng loại)

Khi nhiều tính từ thuộc cùng một nhóm (thường là nhóm Opinion) cùng đứng trước để bổ nghĩa cho một danh từ, bạn nên dùng dấu phẩy để phân cách giữa chúng. Đây là những tính từ cùng loại và có vai trò ngang nhau, nên bạn có thể đổi vị trí của chúng mà vẫn đảm bảo câu luôn tự nhiên, hoặc chèn “and” vào giữa mà không làm thay đổi ý nghĩa. 

Ví dụ: đối với cụm từ a long, tiring journey

  • Bạn có thể nói: a long and tiring journey 

  • hoặc bạn có thể đảo ngược vị trí của hai tính từ: a tiring, long journey 

4.2. Trường hợp không cần dùng dấu phẩy (Tính từ khác loại)

Đối với các tính từ đứng trước danh từ thuộc những nhóm khác nhau trong trật tự OSASCOMP, bạn không dùng dấu phẩy giữa các tính từ này. Trong trường hợp này, các tính từ không thể đổi chỗ cho nhau và cũng không thể thêm “and” ở giữa, vì mỗi từ giữ một vai trò riêng trong việc xác định danh từ. Chúng bổ sung cho nhau theo thứ tự cố định (ví dụ: kích cỡ → màu sắc → chất liệu), giúp người đọc hình dung chính xác đối tượng được mô tả.

Ví dụ: A large square wooden table.

  • Large (Size) + Square (Shape) + Wooden (Material).

  • Đây là câu trả lời sai: A large, square, wooden table.

Lưu ý:

Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ.

  • Ví dụ: She bought a stylish, black, dress. → Sai

  • She bought a stylish black dress. → Đúng

Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ.

  • Those three, expensive watches are on sale. → Sai

  • Those three expensive watches are on sale. → Đúng

Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề là tính từ thì bạn cần thêm “and” vào trước tính từ đó.

  • Those three, expensive watches are on sale. → Sai

  • Those three expensive watches are on sale. → Đúng

5. Bài tập ứng dụng quy tắc OSASCOMP (có đáp án)

Bài tập 1: Sắp xếp các từ trong ngoặc theo thứ tự tính từ trong tiếng Anh để tạo thành cụm danh từ đúng.

1. a (wooden / beautiful / small) chair

2. an (old / French / round) table

3. a (black / large / modern) backpack

4. an (Italian / red / elegant) dress

5. those (cotton / white / comfortable) shirts

6. a (metal / new / useful) tool

7. an (American / big / old) house

8. a (sleeping / blue / warm) bag

Bài tập 2: Mỗi câu sau có một lỗi sai về trật tự tính từ OSASCOMP. Hãy sửa lại cho đúng.

1. She bought a wooden small table.

2. He lives in a French old house.

3. I need a metal useful box.

4. They stayed in a modern beautiful hotel.

5. She wore a silk red long dress.

6. He has an American big car.

7. We sat on a plastic white chair.

8. She packed a sleeping warm bag.

Đáp án:

Bài tập 1: Sắp xếp các từ trong ngoặc theo thứ tự tính từ trong tiếng Anh để tạo thành cụm danh từ đúng.

1. a beautiful small wooden chair

2. an old round French table

3. a large modern black backpack

4. an elegant red Italian dress

5. those comfortable white cotton shirts

6. a useful new metal tool

7. an big old American house

8. a warm blue sleeping bag

Bài tập 2: Mỗi câu sau có một lỗi sai về trật tự tính từ OSASCOMP. Hãy sửa lại cho đúng.

1. a small wooden table

2. an old French house

3. a useful metal box

4. a beautiful modern hotel

5. a long red silk dress

6. a big American car

7. a white plastic chair

8. a warm sleeping bag

Áp dụng quy tắc OSASCOMP để sử dụng tính từ chính xác và tự nhiên hơn

Việc hiểu rõ OSASCOMP là gì không chỉ giúp bạn ghi nhớ trật tự của tính từ trong tiếng Anh, mà còn hạn chế những lỗi sai rất phổ biến trong quá trình viết và nói. Khi các tính từ được sắp xếp đúng thứ tự, câu văn của bạn sẽ trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Đối với những ai đang ôn luyện IELTS, công thức OSASCOMP đặc biệt hữu ích trong phần thi IELTS Writing (mô tả biểu đồ, đồ vật, địa điểm) và IELTS Speaking (miêu tả trải nghiệm, đồ dùng cá nhân). Tuy nhiên, thay vì cố gắng sử dụng quá nhiều tính từ trong một câu, bạn đừng quên ưu tiên sự rõ ràng và chính xác. Việc luyện tập thường xuyên thông qua ví dụ và bài tập sẽ giúp bạn áp dụng OSASCOMP một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong quá trình học tiếng Anh.

Với những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn có thể chủ động ôn luyện thêm thông qua các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng của IDP. Để tối ưu hóa sự thuận tiện cho bạn, IDP cung cấp danh sách địa điểm thi IELTS đa dạng và lịch thi IELTS linh hoạt, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần.

Khi bạn đã sẵn sàng, đừng ngần ngại đăng ký thi IELTS cùng IDP để bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu của mình!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on 30 December, 2025

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục