The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Break the ice nghĩa là phá vỡ bầu không khí ngại ngùng, căng thẳng để mọi người cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu giao tiếp.

Thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh con tàu phá băng (icebreaker) mở đường cho các tàu khác đi qua vùng nước lạnh. Từ đó mang nghĩa ẩn dụ: phá tan sự im lặng, ngại ngùng giữa con người.

Cấu trúc & cách dùng phổ biến:

  • Break the ice (with someone) – phá vỡ sự ngại ngùng khi gặp ai đó.
  • Do/say something to break the ice – làm hoặc nói gì đó để tạo không khí thân thiện.
  • Các từ đồng nghĩa: Strike up a conversation, ease the tension, make small talk, build rapport, put someone at ease.

    Các từ trái nghĩa: Create awkward silence, keep to oneself, freeze up, make things uncomfortable, avoid communication.

  • Trong tiếng Anh, có một thành ngữ để mô tả hành động xóa tan không khí ngại ngùng ban đầu và bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thoải mái: đó chính là Break the ice. Vậy làm sao bạn có thể sử dụng idiom này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng thông qua những ví dụ thực tế để bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại nhé.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của idiom Break the ice là gì?

    Thành ngữ Break the ice có nghĩa là phá tan bầu không khí ngại ngùng hoặc căng thẳng khi bạn bắt đầu cuộc trò chuyện với ai đó, đặc biệt là người bạn chưa quen hoặc ít tiếp xúc. 

    Nói cách khác, khi bạn Break the ice, điều này đồng nghĩa với việc bạn đang tạo không khí thân thiện và dễ chịu hơn, giúp mọi người cảm thấy thoải mái để giao tiếp.

    Ví dụ:

    • The teacher started the class with a small game to break the ice.

    • To break the ice, I told a funny story about my first day at work.

    • To break the ice at the party, I asked everyone what their favorite travel destination was.

    break the ice là gì

    2. Nguồn gốc của thành ngữ Break the ice

    Thành ngữ Break the ice bắt nguồn từ hình ảnh những con tàu phá băng trên biển (icebreakers) trong những vùng nước lạnh giá ở Bắc Âu vào thế kỷ 17-18. Trong những tháng mùa đông, các con sông và bến cảng quan trọng thường bị đóng băng hoàn toàn, khiến các con tàu không thể di chuyển. Để giúp các tàu tiếp tục vận chuyển hàng hóa quan trọng và duy trì giao thương, một con tàu chuyên dụng sẽ phá vỡ lớp băng dày (break the ice) trên mặt nước.

    Từ đó, ý nghĩa ẩn dụ của cụm từ được hình thành:

    • Băng (Ice) tượng trưng cho sự ngại ngùng, khoảng cách hoặc cảm giác xa cách giữa những người chưa quen biết.

    • Phá băng (Break the ice) thể hiện hành động xóa bỏ rào cản đó, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn và bắt đầu giao tiếp một cách tự nhiên, cởi mở.

    Từ hình ảnh đó, cụm từ Break the ice dần được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ hành động: phá vỡ sự im lặng, ngại ngùng, bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tạo ra sự thoải mái trong một nhóm người xa lạ.

    3. Những ngữ cảnh sử dụng idiom Break the ice

    Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống xã hội, môi trường làm việc hoặc học tập — nơi mọi người còn xa lạ, không khí còn ngượng ngùng và cần một hành động hoặc lời nói để khơi gợi sự thoải mái, mở đầu cho cuộc trò chuyện.

    Cấu trúc mẫu

    • break the ice with + someone → phá tan bầu không khí ngại ngùng với ai đó

    • do something to break the ice → làm gì đó để giúp mọi người thấy thoải mái

    Các tình huống nên dùng Break the ice

    Tình huống

    Ví dụ 

    Khi gặp người mới

    When meeting new colleagues, I usually smile and ask about their weekend to break the ice.

    Khi phỏng vấn hoặc nói chuyện với giám khảo IELTS

    Starting with a friendly tone can help break the ice with the examiner.

    Trong hoạt động nhóm hoặc lớp học

    Teachers often play games to break the ice before starting serious lessons.

    Trong buổi hẹn hò, gặp gỡ xã hội

    He complimented her outfit to break the ice on their first date.

    4. Phân biệt Break the ice và Start a conversation

    Cả Break the ice và Start a conversation đều nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện, nhưng sắc thái và cách sử dụng của hai cụm này lại khác nhau rõ rệt.

    Tiêu chí

    Break the ice

    Start a conversation

    Ý nghĩa  

    Phá vỡ sự ngại ngùng, tạo không khí thân thiện

    Bắt đầu một cuộc trò chuyện

    Tình huống sử dụng

    Khi mọi người im lặng, chưa thoải mái, hoặc chưa quen nhau

    Khi bạn muốn nói chuyện với ai đó, không nhất thiết có không khí căng thẳng

    Ví dụ thực tế

    The teacher told a joke to break the ice before class.

    I started a conversation with a student sitting next to me.

    break the ice idiom

    5. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với thành ngữ Break the ice

    Khi đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình thông qua việc học thêm các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt, mà còn khiến câu trả lời trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

    5.1. Các idioms và từ đồng nghĩa với Break the ice

    Từ / Cụm từ 

    Ý nghĩa 

    Ví dụ 

    Strike up a conversation

    Bắt chuyện (tự nhiên, thân mật)

    It’s easy for her to strike up a conversation with strangers.

    Ease the tension

    Làm dịu bầu không khí căng thẳng

    The manager cracked a joke to ease the tension before the meeting.

    Make small talk

    Trò chuyện nhẹ nhàng, xã giao

    People often make small talk to break the ice in social situations.

    Get the conversation going

    Làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi

    A few friendly questions can get the conversation going.

    Set a friendly tone

    Tạo không khí thân thiện

    He tried to set a friendly tone when meeting his interviewers.

    Warm up the atmosphere

    Hâm nóng không khí

    The teacher played a quick game to warm up the atmosphere.

    Put someone at ease

    Khiến ai đó cảm thấy thoải mái

    Her smile really put me at ease during our first meeting.

    Break down barriers

    Xóa bỏ rào cản

    Cultural exchange programs help break down barriers between countries.

    Create a comfortable vibe

    Tạo không khí thoải mái

    Joking is one of the easiest ways to create a comfortable vibe.

    Open up to someone

    Mở lòng với ai đó

    After a while, she began to open up to her new colleagues.

    Kick off the conversation

    Khởi đầu cuộc trò chuyện (thân mật)

    He kicked off the conversation with a simple greeting.

    5.2. Các idioms và từ trái nghĩa với Break the ice

    Từ / Cụm từ 

    Ý nghĩa 

    Ví dụ 

    Create awkward silence

    Gây ra sự im lặng ngượng ngùng

    He made a bad joke that created an awkward silence.

    Make things uncomfortable

    Khiến bầu không khí khó chịu

    Talking about politics can make things uncomfortable at dinner.

    Turn cold

    Trở nên lạnh nhạt, xa cách

    The atmosphere turned cold after his rude comment.

    Keep to oneself

    Giữ khoảng cách, không chia sẻ

    She tends to keep to herself in group settings.

    Build walls between people

    Tạo khoảng cách, rào cản

    Arrogance can build walls between coworkers.

    Freeze up

    Cứng người, không biết nói gì

    I completely froze up when meeting my idol.

    Stay distant

    Giữ thái độ xa cách

    He stayed distant even though everyone tried to talk to him.

    6. Ứng dụng Idiom Break the ice trong phần thi IELTS Speaking

    Không chỉ là một thành ngữ hữu ích trong giao tiếp hằng ngày, bạn cũng có thể sử dụng Break the ice trong phần thi IELTS Academic Speaking, đặc biệt khi nói về chủ đề giao tiếp, mối quan hệ, hoặc trải nghiệm xã hội.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    Ở Part 1, bạn có thể dùng idiom này khi nói về các chủ đề liên quan đến việc gặp gỡ người mới hoặc hoạt động xã hội.

    • Câu hỏi: Do you like working in a team?

    • Trả lời: Yes, but only after we've had a quick activity to break the ice and ensure everyone feels comfortable expressing their ideas.

    Break the ice ielts speaking

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 (Cue Card)

    Khi kể về trải nghiệm gặp ai đó lần đầu, tham gia sự kiện, hoặc buổi phỏng vấn, bạn có thể lồng ghép Idiom break the ice để làm câu chuyện sinh động hơn.

    • Cue Card: Describe a memorable first meeting with someone.

    • Trả lời: I’m going to talk about the time I met my best friend, Sarah. When we first met at a university club, the atmosphere was quite stiff and nobody was talking. Then, Sarah made a really silly joke about the overly formal seating arrangement, which completely broke the ice. Everyone laughed, the tension disappeared instantly, and we were able to start a genuine conversation.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3: 

    Trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể dùng behind the scenes khi thảo luận về các chiến lược giao tiếp xã hội, giáo dục hoặc kinh doanh.

    • Câu hỏi: How can teachers encourage shy students to speak in class?

    Trả lời: Teachers need to be very strategic. Simply calling on a shy student won't work; it will likely build tension. Instead, they should incorporate non-threatening icebreaker activities at the start of the semester. These small activities help to ease tension and make it less intimidating for quiet students to open up later on.

    7. Bài tập ứng dụng idiom Break the ice (có đáp án)

    Bài tập: Viết lại các câu sau, sử dụng idiom Break the ice sao cho nghĩa không đổi.

    1. The teacher started the lesson with a fun activity to make students feel relaxed.

    2. I told a funny story to make everyone comfortable at the meeting.

    3. My new colleague asked about my weekend to start a friendly conversation.

    4. The speaker shared a personal story to create a relaxed atmosphere.

    5. At the beginning of the interview, I smiled to make the interviewer feel at ease.

    6. We played a short game before the event to make people feel comfortable.

    7. The team leader started the meeting with a joke to reduce tension.

    8. I usually ask about someone’s hobbies to start a conversation.

    9. He offered everyone tea to make the atmosphere more friendly.

    10. The new student introduced herself to make the class less awkward.

    Đáp án:

    Bài tập: Viết lại các câu sau, sử dụng idiom Break the ice sao cho nghĩa không đổi.

    1. The teacher started the lesson with a fun activity to break the ice.

    2. I told a funny story to break the ice at the meeting.

    3. My new colleague asked about my weekend to break the ice.

    4. The speaker shared a personal story to break the ice.

    5. I smiled at the beginning of the interview to break the ice with the interviewer.

    6. We played a short game before the event to break the ice.

    7. The team leader started the meeting with a joke to break the ice.

    8. I usually ask about someone’s hobbies to break the ice.

    9. He offered everyone tea to break the ice.

    10. The new student introduced herself to break the ice.

    Cùng IDP luyện tập idioms giao tiếp để nâng band điểm IELTS Speaking 

    Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành ngữ tự nhiên và đúng ngữ cảnh chính là yếu tố giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Bên cạnh Break the ice, bạn có thể luyện thêm các idioms phổ biến khác, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gây ấn tượng với giám khảo nhờ sự tự nhiên, thân thiện và tinh tế trong cách dùng từ.

    Nếu bạn đang trong hành trình ôn luyện IELTS, đừng quên rằng IDP không chỉ là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS uy tín hàng đầu thế giới, mà còn là người bạn đồng hành mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.

    Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:

    Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 23 October, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục