The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong phần thi IELTS Writing, tính mạch lạc và tính liên kết giữa các luận điểm là một trong những tiêu chí quyết định điểm số của bạn. Để chinh phục điểm số thật cao trong phần thi này, thí sinh phải học và trang bị cho mình những cấu trúc ngữ pháp và từ nối nhằm thể hiện khả năng nắm vững ngôn ngữ một cách thuần thục nhất.

Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết về các từ liên kết và từ nối có thể áp dụng trong phần thi IELTS Writing. Bạn sẽ hiểu tại sao các từ nối lại quan trọng không chỉ trong kỳ thi IELTS mà còn trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

>>> Tìm hiểu cách đăng ký thi IELTS online tại IDP

1. Linking verbs là gì?

Từ nối (linking words) là một tiêu chí ngữ pháp quan trọng giúp tạo nên một câu hoàn chỉnh và kết nối các câu trong văn bản. Các từ liên kết cũng có thể giúp bạn đưa ra quan điểm một cách toàn diện, đồng thời thể hiện vốn kiến thức phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây là một số lý do bạn nên áp dụng các từ liên kết trong bài thi IELTS Writing:

  • Gắn kết các câu chưa hoàn chỉnh, giúp đoạn văn rõ ràng hơn.

  • Dễ dàng mở rộng các ý giải thích hoặc ví dụ cho các mệnh đề.

  • Giúp bạn bày tỏ quan điểm hoặc mục đích cho một chủ đề nhất định.

  • Xây dựng một kết luận phù hợp và đầy đủ ý của cả bài.

Hãy nắm rõ cách phân loại và áp dụng các từ nối cho từng kỹ năng thi khác nhau. Đôi khi các từ nối cho bài thi IELTS Speaking sẽ không thể được sử dụng cho bài thi IELTS Writing, tuy nhiên bạn vẫn có thể tìm thấy những từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của bài thi Viết.

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng từ 'like' khi thi IELTS Speaking với giám khảo. Tuy nhiên, những từ như hereby, therefore sẽ hợp với ngữ cảnh của bài thi Writing. Ngoài ra, hãy áp dụng các Linking words thật tự nhiên trong câu.

IELTS CD Booklet banner

DOWNLOAD NGAY

2. Các dạng Linking verbs thường gặp trong Tiếng Anh

Linking verbs ở dạng động từ TO BE

Động từ To Be được xem là dạng linking verb phổ biến nhất, thường đứng trước tính từ hoặc danh từ. Bạn sẽ thường bắt gặp các dạng biến thể như:

  • Hiện tại đơn: am, is, are

  • Quá khứ đơn: was, were

  • Hiện tại hoàn thành: have been, has been

  • Quá khứ hoàn thành: had been

  • Thì tương lai: will be

Ví dụ về linking verbs: 

  • She is very intelligent.

  • He was sick yesterday.

  • It has been a most delightful evening.

linking words

Những Linking Verbs phổ biến dưới dạng động từ to-be.

Linking verbs là các động từ chỉ giác quan

Linking Verbs

Ví dụ

Look: trông có vẻ

You look really stunning in that dress!

Smell: có mùi

The food smells delicious. 

Sound: nghe có vẻ

That sounds like a lot of fun.

Taste: có vị

The wine tastes as bland as water.

Feel: cảm thấy

I feel really guilty at forgetting her birthday again.

Lưu ý:

Một số động từ như "feel", "look", "smell", "taste" có thể là action verb khi trong câu có chứa tân ngữ trực tiếp. khi được dùng như một động từ miêu tả hành động (action verb), chúng sẽ được theo sau và bổ ngữ bởi tân ngữ trực tiếp và phó từ. 

→ Ví dụ: The chef is tasting the soup to ensure it's perfectly seasoned. 

Một số động từ nối khác: 

Seem: dường như

Women seem to find him attractive.

Appear: hóa ra, có vẻ

They appear willing to talk to us.

Grow: trở nên

Flowers grow along the side of the wall.

Become: trở thành, trở nên

His dream has become a reality

Stay: vẫn cứ, vẫn là

His beliefs stayed the same throughout his life. 

Remain / Stay: giữ nguyên, duy trì

I remain dubious about her motives.

3. Phân biệt Linking verbs và Action verbs

Action verbs (Động từ hành động) và Linking verbs (Động từ nối) là hai loại động từ quan trọng trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Action verb là những động từ diễn tả một sự việc, hành động xảy ra và thường được bổ nghĩa bởi phó từ. 

→ Trong khi đó, các động từ linking verbs thường được bổ nghĩa bởi tính từ hoặc cụm danh từ, dùng để mô tả trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • She is cooking dinner. (1)

  • The cake tastes delicious. (2)

Trong ví dụ (1), “cooking” là động từ thường chỉ hành động đi bộ đến trường. Theo sau cooking là một tân ngữ “dinner”, bổ sung ý nghĩa cho động từ và hoàn thiện câu về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa.

Trong ví dụ (2), “tastes” là từ nối, có tác dụng liên kết chủ ngữ “The cake” và vị ngữ theo sau linking verbs là tính từ “delicious".

4. Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Linking Verbs

Nhầm lẫn giữa Action verbs và Linking verbs

Đây là lỗi sai thường gặp nhất khi người học chưa phân biệt rõ chức năng và cách sử dụng của hai loại động từ này. Dựa theo những kiến thức nêu trên, những từ chỉ giác quan như feel, look, smell, taste vừa có thể được dùng như một Action verbs (Động từ chỉ hành động) hay Linking verbs (Liên động từ), phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

Vì vậy, khi muốn xác định liệu từ này cần được áp dụng như một động từ kết nối và động từ hành động, bạn cần xét đến vai trò của từ trong câu, kiểm tra xem câu vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp không nếu thay thế bằng động từ to-be. 

Sử dụng Linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn

Hầu hết các Linking verbs đều không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Ngoại lệ là một số động từ như "feel", "look", "smell", "taste" khi diễn tả hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, đối với trường hợp đó, các từ sẽ được áp dụng như một Action Verbs trong câu.

5. Tại sao nên dùng từ nối trong bài thi IELTS Writing

IELTS Writing Task 1

Trong phần thi IELTS Writing task 1, đề bài sẽ yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận tối thiểu 150 từ thảo luận về thông tin được cung cấp trong đề bài. Sử dụng từ nối (linking words) trong phần thi này đặc biệt có ích trong việc: 

  • Tạo sự liên kết trong quá trình chuyển đổi giữa hành động này sang hành động khác.

  • So sánh các tính năng chính của biểu đồ.

  • Làm nổi bật các chi tiết quan trọng của hình ảnh.

IELTS Writing Task 2

Trong đề bài Task 2, thí sinh phải viết một bài luận dựa trên một gợi ý hoặc một tuyên bố cho sẵn ở đề bài. Các từ liên kết trong nhiệm vụ thứ hai này sẽ giúp bạn:

  • Chuyển tiếp giữa các đoạn văn mượt mà hơn.

  • Trình bày ý kiến của mình.

  • Đưa ra ví dụ và lý do chặt chẽ cho từng luận điểm.

  • Giải thích hậu quả và/ hoặc điều kiện của các tình huống khác nhau.

6. Các từ nối quan trọng trong IELTS Writing Task 1 & Task 2

Trong phần thi IELTS Writing, các tiêu chí để đánh giá bài luận sẽ dựa trên độ chính xác của ngữ pháp, tính gắn kết và mạch lạc trong bài thông qua việc sử dụng các từ liên kết, từ nối. Các nhóm từ nối dưới đây sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 1 & Task 2.

4.1. Từ nối dẫn chứng Thêm thông tin

Loại từ nối này được sử dụng để bổ trợ ý cho các luận điểm chính của thí sinh trong bài làm. Một khi sử dụng các từ này, giám khảo sẽ hiểu được rằng bạn chuẩn bị cung cấp thông tin bổ sung cho các ý của mình: 

  • Furthermore

  • Additionally

  • In addition

  • Not only, but also

  • Also

  • Moreover

  • And

  • As well as

Ví dụ:

  • Moreover, polyester demand also saw a stable increase from roughly 5 to 32 million tons in 2000, which was much greater than cotton.

  • I like reading books and listening to music.

  • Regarding age group, while young people prioritize education as well as other areas, the elderly put more emphasis on funding for the health sector.

4.2. Từ nối liệt kê các luận điểm

  • Firstly

  • Secondly

  • Thirdly

  • Fourthly

  • Next

  • Finally, lastly, or last but not the least

  • Likewise

  • Another key point is

  • For this reason…

Ví dụ:

  • Firstly, students who study online do not develop comprehensively in the way that other students who attend classes at school do.

  • Secondly, this solution could easily trigger social disagreement and resentment.

  • Thirdly, this solution could easily trigger social disagreement and resentment

  • Likewise this solution could easily trigger social disagreement and resentment

 4.3. Từ nối cung cấp ví dụ

Các ví dụ trong bài thường được sử dụng để cung cấp, bổ sung cho luận điểm trong bài. Các bạn có thể sử dụng một số linking word sau: 

  • For instance

  • For example

  • To cite an example

  • To illustrate

  • Namely

  • Such as

  • In other words

Ví dụ:

  • Most categories experienced a slight decrease in sales this year, for example, cars, motorbikes, and trucks.  

  • As an example, many Government of the first world countries have initiated other projects like the Space Program, The AI Development.

4.4. Từ nối giúp nhấn mạnh, phát triển ý

  • Specifically

  • Especially

  • In particular

  • Particularly

  • Obviously

  • Of course

  • As a matter of fact,

  • Without a doubt

Ví dụ:

  • And, as a matter of fact, the US Golf Association was delighted. 

  • Sally was, without a doubt, one of the finest swimmers in the school. 

  • This is very obviously the approach of someone writing exclusively and specifically for the young. 

4.5. Từ nối liệt kê hậu quả, kết quả

Từ nối liệt kê hậu quả sẽ giúp bạn giải thích cho hậu quả của vấn đề, hoặc một tình trạng được đề cập ở đề bài:

  • As a result

  • Therefore

  • Thus

  • Consequently / As a consequence

  • For this reason

  • So

  • Hence

Ví dụ:

  • No change is predicted to be made in the external part; thus, the road to the main entrance and the original car park will undergo no change.

  • Consequently, the demand for this textile rose gradually to 31 million tons at the end of the period.  

4.6. Từ nối chỉ nguyên nhân và lý do

Trong khi viết một bài luận, sẽ có những trường hợp bạn phải đưa ra nguyên nhân hoặc lý do cho một nhận định cụ thể. Những từ liên kết dưới đây sẽ rất hữu ích và giúp bạn ghi điểm trong bài:

  • Due to

  • Because of / On account of

  • Owing to

  • For this reason

  • As a result

  • Since

Ví dụ:

  • As a result, people disposed of a two-fold amount of wood 51 years after 1960. 

  • Because of the growth in pupils in thí school, the school building number 3 is projected to be built.

  • Due to the increase in population in central cities, the number of vehicles commuting also rose significantly.

4.7. Từ nối chỉ mối quan hệ Tương phản – Đối lập

Tùy vào các dạng bài mà bạn cần phải bổ sung các ý kiến trái ngược nhau trong một bài luận. Điều này cực kỳ quan trọng trong các bài luận vì bạn sẽ cần sử dụng những từ nối làm rõ các chi tiết đối lập nhau: 

  • Nevertheless

  • However

  • On the other hand

  • Admittedly

  • Although / Even though

  • Despite / In spite of 

  • But

  • Although

  • Still

  • Alternatively

  • In comparison

  • By contrast

Ví dụ:

  • Despite a slight increase in 2014, the price of fuel dropped significantly in the next 2 years.  

  • Although most people in England opted for watching TV as a way to relax, Canadians preferred reading books.

  • Fruit production in France and Turkey increased but that in the two remaining nations experienced a drop during the same time frame. 

4.8. Từ nối đưa ra kết luận

  • To sum up / To summarize

  • To conclude

  • In conclusion

  • In short,

  • Finally…

Ví dụ:

  • To summarize, the workplace can definitely bring many great social opportunities. The public should start to consider companies and corporations more than just places to make a living.

  • In general the workplace can definitely bring many great social opportunities. The public should start to consider companies and corporations more than just places to make a living.

  • To conclude, the workplace can definitely bring many great social opportunities. The public should start to consider companies and corporations more than just places to make a living.

4.8. Từ nối thể hiện quan điểm cá nhân

  • I believe / I think

  • Personally,…

  • In my opinion

  • In my view…..

  • From my point of view…..

  • From my perspective….

  • It seems to me that ..

Ví dụ:

  • From my point of view, media violence doesn’t affect people’s behavior in most cases.

  • Although I agree that luck does have an important role in helping people reach their targets, it seems to me that hard work and determination are much more crucial factors leading to the achievement of an individual.

  • Yes, I think that children should be encouraged to read books on a regular basis because it is a great way for them to access knowledge.  

4.9. Từ nối thể hiện sự so sánh

  • Like / Likewise

  • Just as

  • Compared to

  • In comparison to/with

Ví dụ:

  • The businessman is focused on success. Likewise, the athlete is focused on winning.

  • In comparison to other products on the market, this one is much more affordable.

  • Compared to the previous year, the company's profits have increased significantly.

7. Bài tập mẫu về từ nối trong IELTS Writing

Bài mẫu về từ nối Writing Task 1

Here is a practice task with IELTS writing connectors that will help candidates understand the usage and importance of connectors in IELTS writing task 1:These graphs show several key trends. 1. ____, in general terms, somewhat more than 70% of the population owned computers in 2000. 2. ____, this figure jumped to around 78% over the coming eight years.

3. ____, these figures varied as per group. 4. ____, service members were always ahead of the general population. Roughly three-quarters of service members owned computers in 2000. That figure jumped massively to reach 80% by 2008. 5. ____ non-high school finishers began with only a 12% computer ownership rate, which climbed to around 45% in eight years.

Answers:

  1. To start with, firstly, first of all

  2. Nevertheless, however, but

  3. But, nevertheless, on the other hand

  4. Any example connector can be used here except ‘such as’ because this is the starting of a sentence.

  5. Any comparison connector

Bài mẫu về từ nối Writing Task 2

Candidates can practice IELTS essay linking words through this practice task:The prompt:Parents must not pressurize their children to pursue a particular career. Young people should have the freedom to choose their professional path, one that they like.Do you agree or disagree with this sentence?

_____ young people must have the freedom to choose, especially in their professional path. Deep down, some parents might want their children to take up a profession that they find interesting. These wishes are completely normal and normally not harmful.

2. ____ it can turn to be harmful if these desires become strong expectations. 3. _____ freedom to a child does not necessarily mean that the parent needs to be absent. Instead, parents should have open communication with their children about their career decisions. 4. _____, if one’s dreams do not line up with their parents, they may, 5_____, fear approaching them in fear of judgment. 

Answers:

  1. Any opinion connector will work here except ‘I agree’ or ‘I concur’. This is because it is the introductory line.

  2. Admittedly

  3. Nevertheless, on the other hand, however, but

  4. Any example connector will fit here except ‘such as’ because this is the starting sentence.

  5. Accordingly, as a result, consequently, therefore, for that reason, etc.

8. Bí quyết sử dụng các từ nối trong bài IELTS Writing

Tránh sử dụng từ nối quá nhiều

Sử dụng từ nối trong bài thi IELTS Writing là rất quan trọng để tạo nên một bài viết mạch lạc, logic và hợp lý. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều từ nối trong bài sẽ ảnh hưởng đến sự tự nhiên và mạch văn trong bài. Quá nhiều từ liên kết trong bài sẽ khiến người đọc dễ bị nhầm lẫn từ suy nghĩ này sang suy nghĩ khác, dẫn đến trường hợp mất điểm không đáng có. 

Sử dụng từ nối phù hợp ở đúng vị trí 

Việc lựa chọn từ nối phù hợp và áp dụng vào đúng chỗ cũng cực kỳ quan trọng. Nếu bạn lựa chọn sai từ, điều này dễ dàng phá vỡ những liên kết ý trong bài hoặc có thể gây hiểu lầm về thông tin của bài văn. 

Lặp lại từ nối quá nhiều lần

Lặp lại một từ nối (linking words) trong bài với tần suất quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến sự sáng tạo và chất lượng của bài viết. Vì thế, bạn có thể thay thế bằng các từ, cụm từ nối khác hoặc áp dụng những cấu trúc ngữ pháp đa dạng giúp cho câu văn trở nên hấp dẫn hơn. 

Cùng IDP cải thiện linking words trong IELTS Writing!

Từ nối và các cụm từ liên kết là các phần không thể thiếu trong phần thi IELTS Writing. Khi tận dụng các từ này trong bài, bài viết của bạn sẽ trở nên hoàn chỉnh và có sự liên kết chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng các từ nối một cách hợp lý để tránh bài viết của mình trở nên cứng nhắc. 

Nếu bạn muốn luyện tập các dạng bài IELTS Writing tại nhà, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo IELTS, Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Xem thêm:

Về bài viết

Published on May 26, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục