The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Assimilation (đồng hóa âm) là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến xảy ra khi một âm thanh thay đổi để trở nên giống hơn với một âm thanh đứng ngay cạnh nó.

Trong ngôn ngữ học, hiện tượng đồng hóa được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau và được chia thành ba dạng phổ biến: 

  • Đồng hóa tiến (Progressive Assimilation)
  • Đồng hóa lùi (Regressive Assimilation)
  • Đồng hóa hợp nhất (Coalescent Assimilation)
  • Khi bạn sử dụng Assimilation một cách tự nhiên, bạn sẽ duy trì yếu tố trôi chảy và liền mạch trong suốt phần thi IELTS Speaking của mình. Ngoài ra, việc áp dụng Assimilation vào IELTS Listening cũng giúp cải thiện kỹ năng nghe và nắm bắt ý chính và cải thiện khả năng theo kịp tốc độ nói.

    Những cách luyện tập Assimilation trong Speaking: Nghe và bắt chước cách phát âm, luyện tập với các cụm từ phổ biến đồng thời ghi âm và đánh giá phần trình bày của mình. 

    Những cách luyện tập Assimilation trong Listening: Luyện nghe chủ động, học các quy tắc Assimilation cơ bản và sử dụng bảng phiên âm quốc tế.

    Khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo không chỉ nằm ở nội dung, mà còn ở cách bạn diễn đạt một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này thể hiện qua việc bạn xử lý tốt các yếu tố âm thanh như trọng âm, ngữ điệu, nguyên âm - phụ âm, và cả cách bạn kết nối các âm trong lời nói. Một trong những hiện tượng âm thanh quan trọng góp phần tạo nên sự tự nhiên và liền mạch trong tiếng Anh là Assimilation – hiện tượng đồng hóa âm. Cùng IDP tìm hiểu Assimilation là gì, các dạng đồng hóa phổ biến và cách luyện tập để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Khái niệm Assimilation là gì?

    Assimilation (đồng hóa âm) là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến xảy ra khi một âm thanh thay đổi để trở nên giống hơn với một âm thanh đứng ngay cạnh nó. Mục đích của sự thay đổi này là để việc phát âm trở nên dễ dàng và trôi chảy hơn, đặc biệt trong trường hợp giao tiếp với tốc độ nhanh. 

    Theo Oxford (2008), hiện tượng đồng hóa xảy ra khi hai âm gần nhau trong chuỗi lời nói có điểm tương đồng về vị trí phát âm hoặc cách tạo âm, và mức độ đồng hóa có thể thay đổi tùy vào tốc độ hoặc phong cách nói chuyện của người nói. Âm thanh bị ảnh hưởng trong quá trình này có thể là nguyên âm hoặc phụ âm. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Bert (1993), phụ âm có xu hướng dễ bị đồng hóa hơn so với nguyên âm.

    assimilation là gì

    Ví dụ về Assimilation trong tiếng Anh:

    • Ten boys: Âm /n/ ở cuối từ ten thường được phát âm là /m/ khi đứng trước âm /b/ trong boys, tạo thành /tem bɔɪz/. Điều này là do âm /m/ và /b/ đều là âm môi (bilabial sounds), giúp việc chuyển đổi giữa hai âm dễ dàng hơn.

    • Good night: Âm /d/ ở cuối từ good có thể được phát âm là /g/ khi đứng trước âm /n/ trong night, tạo thành /gʊg naɪt/. Âm /g/ và /n/ đều là âm mũi (nasal sounds) hoặc âm vòm mềm (velar sounds), giúp lưỡi không phải di chuyển quá nhiều.

    • Did you: Âm /d/ ở cuối did và âm /j/ (y sound) ở đầu you có thể hòa trộn thành âm /dʒ/ (j sound), tạo thành /dɪdʒuː/.

    Assimilation là một phần tự nhiên của connected speech (nối âm), giúp người bản xứ nói nhanh và mượt mà hơn. Đối với người học IELTS, việc hiểu và nhận biết hiện tượng này là cực kỳ quan trọng để cải thiện cả kỹ năng Nghe (Listening) và Nói (Speaking).

    2. Các dạng Assimilation (đồng hóa âm) trong tiếng Anh

    Trong ngôn ngữ học, hiện tượng đồng hóa được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Khi xét trên chuỗi âm thanh liên tục trong lời nói, các nhà ngôn ngữ học (Celce-Murcia, 2002) chia đồng hóa thành ba dạng phổ biến:

    Các dạng Assimilation

    Đồng hóa tiến (Progressive Assimilation)

    Đồng hóa tiến (hay còn gọi là đồng hóa xuôi) xảy ra khi âm đứng sau bị ảnh hưởng bởi đặc điểm phát âm của âm đứng trước. Nói cách khác, âm đi trước chi phối cách phát âm của âm tiếp theo.

    Ví dụ:

    • Cụm "get them" có thể được nói thành /get təm/ thay vì /get ðəm/

    • "read these" có thể biến âm thành /ri:d di:z/ thay vì /ri:d ði:z/

    • Trong từ "open", khi nói nhanh, âm /ə/ bị lược bỏ, dẫn đến việc âm /n/ bị biến đổi thành /m/, và từ này được phát âm là /ˈəʊpm/

    Đồng hóa tiến (Regressive Assimilation)

    Khác với đồng hóa tiến, đồng hóa lùi (regressive assimilation) xảy ra khi âm đứng sau tác động và làm thay đổi cách phát âm của âm đứng trước. Hiện tượng này thường xuất hiện trong giao tiếp tự nhiên, đặc biệt khi người nói phát âm nhanh và liên tục.

    Ví dụ điển hình:

    • Trong các từ như tank (/tæŋk/), think (/θɪŋk/) hay bank (/bæŋk/), phụ âm /n/ ở vị trí chân răng bị ảnh hưởng bởi âm /k/ (âm vòm mềm) đứng sau, và chuyển thành /ŋ/.

    • Tương tự, input có thể được phát âm thành /imput/ thay vì /input/ do âm /n/ “biến thành” /m/ để hoà hợp với âm /p/.

    • Hay trong handbag, âm /n/ cũng chuyển thành /m/, dẫn đến cách phát âm /hæmbag/.

    Một số quy tắc biến âm phổ biến ở hiện tượng đồng hóa lùi:

    Quy tắc biến âm

    Ví dụ

    /t/, /d/, /n/ thường chuyển thành âm môi /p/, /b/, /m/ khi đứng trước các phụ âm môi

    fat boy → /fæb bɔɪ/

    ten men → /tem mæn/

    /t/ → /k/, /d/ → /g/ khi gặp /k/ hoặc /g/

    that cat → /ðæk kæt/

    good concert → /gʊg kənˈsɜːt/

    /s/ → /ʃ/ khi đứng trước /ʃ/

    this shiny → /ðɪʃ ʃaɪni/

    Đồng hóa hợp nhất (Coalescent assimilation)

    Khác với các dạng đồng hóa tiến hay lùi, đồng hóa hợp nhất xảy ra khi hai âm vị liền kề hòa trộn lại và tạo thành một âm mới hoàn toàn, mang đặc điểm của cả hai âm ban đầu. Hiện tượng này thường gặp khi âm cuối của từ đứng trước kết hợp với âm đầu của từ sau, tạo nên một âm tiết được rút gọn và tự nhiên hơn trong lời nói.

    Ví dụ:

    • This year /ðɪs jɪə/ → /ðɪʃɪə/: âm /s/ và /j/ kết hợp thành âm /ʃ/

    • Is that your book? /ɪz ðæt jɔː bʊk/ → /ɪz ðæʧɔː bʊk/: âm /t/ + /j/ → /ʧ/

    • Has your brother come? /hæz jɔː ˈbrʌðə kʌm/ → /hæʒɔː ˈbrʌðə kʌm/: âm /z/ + /j/ → /ʒ/

    3. Ứng dụng Assimilation vào IELTS Speaking

    Trong phần thi IELTS Speaking, tiêu chí Pronunciation (Phát âm) chiếm 25% tổng điểm. Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, bạn không chỉ cần phát âm đúng từng âm riêng lẻ mà còn phải thể hiện được các đặc điểm của connected speech (nối âm), trong đó có Assimilation. Khi bạn sử dụng Assimilation một cách tự nhiên, bài nói của bạn sẽ:

    • Nâng cao sự trôi chảy (Fluency and Coherence): Khi áp dụng Assimilation trong giao tiếp, các âm được nối liền mạch, không bị ngắt quãng, giúp tốc độ nói tự nhiên hơn.

    Tạo giọng nói tự nhiên: Cách phát âm sẽ trôi chảy và liền mạch, tránh việc phát âm từng từ một cách rời rạc. Điều này giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo ở tiêu chí Pronunciation – một trong 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.

    4. Ứng dụng Assimilation vào IELTS Listening

    Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng nghe và nói khi giao tiếp. Khi một âm bị đồng hóa, nó có thể thay đổi hoàn toàn hoặc một phần, khiến bạn khó nhận ra từ nếu chỉ quen với cách phát âm riêng lẻ của từng từ. Những lợi thế khi áp dụng Assimilation vào IELTS Listening

    • Nhận diện cách người bản xứ phát âm: Đối với kỹ năng IELTS Listening, việc hiểu rõ hiện tượng Assimilation là yếu tố quan trọng để giúp bạn dễ dàng nhận diện khi người bản xứ nói nhanh. 

    • Cải thiện kỹ năng nghe và nắm bắt ý chính: Đôi khi, sự thay đổi âm có thể dẫn đến việc bạn hiểu sai từ hoặc cụm từ. Assimilation sẽ giúp bạn tập trung vào ý nghĩa toàn toàn bộ nội dung trong suốt phần thi nghe. 

    • Cải thiện khả năng theo kịp tốc độ nói: Khi người nói sử dụng nhiều hiện tượng nối âm như Assimilation, tốc độ nói tổng thể sẽ nhanh hơn, đòi hỏi bạn phải xử lý thông tin nhanh chóng. Nắm rõ về hiện tượng đồng hóa âm sẽ giúp bạn chuyển đổi âm nghe được sang đúng từ vựng.

    Ứng dụng Assimilation vào IELTS Listening

    5. Cách cải thiện kỹ năng Nghe - Nói thông qua Assimilation

    Cách luyện tập Assimilation trong Speaking:

    • Nghe và bắt chước (Listen and imitate): Nghe các đoạn hội thoại của người bản xứ (phim có phụ đề, tin tức hoặc video phỏng vấn) và cố gắng lặp lại y hệt cách phát âm, đặc biệt là những trường hợp có sự thay đổi âm Assimilation. Việc lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn quen với cách phát âm thật, từ đó dễ áp dụng hơn trong bài nói.

    • Luyện tập với các cụm từ phổ biến: Tập trung vào các cụm từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày và IELTS Speaking có Assimilation như "good morning" (/gʊb mɔːrnɪŋ/), "don't you" (/dəʊntʃuː/), "would you" (/wʊdʒuː/).

    • Ghi âm và tự đánh giá: Ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại để nhận diện những chỗ bạn có thể áp dụng Assimilation để cải thiện độ tự nhiên. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên phản hồi để biết mình đã áp dụng đúng chưa.

    Cách cải thiện kỹ năng Listening thông qua Assimilation:

    • Luyện nghe chủ động (Active Listening): Trong quá trình nghe, bạn không chỉ nghe để lấy thông tin mà còn chú ý đến cách người nói phát âm các từ khi chúng đứng cạnh nhau. Hãy dừng lại ở những chỗ nghe không rõ, tua lại 2–3 lần và để ý sự biến đổi âm (ví dụ: “don’t you” → /dəʊntʃu/)..

    • Học các quy tắc Assimilation cơ bản: Nắm vững các loại Assimilation phổ biến và các ví dụ của chúng. Điều này giúp bạn dự đoán được sự thay đổi âm thanh.

    • Sử dụng bảng phiên âm quốc tế (IPA): IPA giúp bạn hình dung rõ hơn sự thay đổi của âm thanh và cách các âm được tạo ra trong miệng. Bạn có thể viết cả từ gốc và từ sau khi đồng hóa bằng IPA để ghi nhớ sự khác biệt.

    • Shadowing (Nghe và lặp lại): Nghe một đoạn audio và cố gắng lặp lại chính xác những gì bạn nghe được, bao gồm cả ngữ điệu, tốc độ và các hiện tượng nối âm. Điều này giúp bạn cảm nhận được sự thay đổi của âm thanh.

    • Dictation (Chép chính tả): Nghe và viết lại từng từ bạn nghe được.. Khi gặp khó khăn, hãy tua lại, so sánh với transcript để phát hiện Assimilation.

    Nắm rõ cách áp dụng hiện tượng Assimilation trong bài thi IELTS

    Assimilation (hiện tượng đồng hóa âm) là một yếu tố quan trọng trong phát âm và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Việc hiểu và luyện tập hiện tượng này không chỉ giúp bạn nghe chuẩn hơn trong IELTS Listening, mà còn khiến phần Speaking trở nên mượt mà, tự nhiên và gần gũi với cách nói của người bản xứ. Hãy kết hợp Assimilation cùng với phương pháp nối âm và ngữ điệu khi luyện tập hằng ngày để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS cũng như trong giao tiếp thực tế.

    IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS, uy tín trên toàn cầu với hệ thống tổ chức thi chuyên nghiệp và hiện đại. Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được trải nghiệm:

    • Lịch thi IELTS linh hoạt – nhiều khung giờ và địa điểm trên toàn quốc

    • Cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo không gian thi thoải mái, yên tĩnh

    • Kết quả thi IELTS được công nhận bởi hơn 12,500 tổ chức giáo dục và tuyển dụng toàn cầu

    • Hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia IELTS, sẵn sàng đồng hành trong suốt hành trình chinh phục mục tiêu điểm số.

    Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để chọn ngày thi phù hợp nhất với bạn!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 19 August, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục