Tiếng anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, giúp bạn mở ra vô vàn cơ hội phát triển trên trường quốc tế. Nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn giúp phần Writing trong bài thi IELTS của bạn trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc câu trong tiếng Anh phổ biến nhất.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là sự sắp xếp của các từ và cụm từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa rõ ràng. Những loại cấu trúc tiếng Anh cơ bản: Các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng: |
Tìm hiểu lệ phí thi IELTS, hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu (Sentence structure) trong tiếng Anh là sự sắp xếp của các từ, cụm từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh với ý nghĩa rõ ràng. Các thành phần trong câu có thể bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, cụm từ, và các thành phần phụ khác. Tuỳ theo từng cấu trúc câu, câu sẽ có các thành phần khác nhau. Việc hiểu rõ cách sắp xếp các thành phần trong câu tiếng Anh, sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng.
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là sự sắp xếp của các từ, cụm từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh với ý nghĩa rõ ràng
2. Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Anh được hình thành từ những thành phần cơ bản như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và các thành phần phụ khác. Dưới đây là các thành phần chính cấu tạo nên một câu tiếng Anh:
Chủ ngữ (Subject)
Chủ ngữ là danh từ chính của câu, được dùng để chỉ người, sự vật, sự việc hoặc khái niệm thực hiện hành động hoặc trạng thái được diễn tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng ở vị trí đầu cầu, trừ khi câu bị đảo ngữ.
Ví dụ:
Ana will come to my house to do the assignment this weekend.
Động từ (Verb)
Động từ là những từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ được kết hợp với đảo ngữ làm nòng cốt câu.
Ví dụ:
I am doing my math homework.
Tân ngữ (Object)
Tân ngữ là các danh từ hoặc cụm danh từ phụ trong câu, là đối tượng chịu tác động của động từ.
Ví dụ:
She reads science fiction books.
Bố ngữ (Complement)
Bổ ngữ là thành phần bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Các từ này thường miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái, giúp làm rõ ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
I'm very excited to see the concert tomorrow.
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là những từ hoặc cụm từ bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Những từ này thường chỉ cách thức, thời gian và mức độ.
Ví dụ:
She tells stories very inspiringly.
Tính từ (Adjective)
Tính từ là những từ dùng để miêu tả hoặc bổ sung thêm thông tin cho danh từ, để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của người, sự vật và sự việc.
Ví dụ:
Her voice is so soothing
Liên từ (Conjunction)
Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, nhầm tạo nên sự liên kết trong câu.
Ví dụ: And, or, but,...
I like to drink apple and guava juice.
Giới từ (Preposition)
Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường chỉ vị trí, thời gian hoặc cách thức.
Ví dụ: On, in, at, behind, above, below,...
The book is on the shelf
Đại từ (Pronoun)
Đại từ là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, động từ hoặc tính từ. Đại từ thường được dùng để xưng hô hoặc chỉ định một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: She, I, his, her, something, someone, anything,...
She is practising speaking English.
Mạo từ (Article)
Mạo từ là những từ xuất hiện trước danh từ, giúp xác định danh từ đó có ý nghĩa cụ thể hay không. Lưu ý rằng, không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được ở dạng số nhiều.
Ví dụ: A, an, the
A cat is on the roof
Thán từ (Interjection)
Thán từ là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc, sự ngạc nhiên hoặc thu hút sự chú ý. Thán từ thường đứng một mình hoặc xuất hiện ở đầu câu.
Ví dụ:
Wow, that's incredible!
3. Những loại cấu trúc tiếng Anh cơ bản
Cấu trúc câu trong tiếng Anh thể hiện cách các thành phần ngữ pháp được sắp xếp và kết hợp với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh. Tuỳ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng, câu được chia thành nhiều kiểu cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc tiếng Anh cơ bản:
Mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập là một câu đơn chỉ gồm chủ ngữ, vị ngữ và cũng có thể có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
The sun is blazing bright.
Câu ghép
Câu ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập thành một câu.
Cách nối các mệnh đề để tạo thành câu ghép:
Dùng dấu phẩy hoặc liên từ kết hợp (or, and, nor, but, or, yet, and so - FANBOYS) giữa các mệnh đề.
Hoặc dùng dấu chấm phẩy giữa các mệnh đề.
Ví dụ:
He felt a peculiar urge to stay even though he wanted to go.
Câu được chia thành nhiều kiểu cấu trúc khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng
Câu phức
Câu phức là câu gồm một mệnh đề chính (mệnh đề độc lập) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc để nối các mệnh đề. Nếu mệnh đề phụ đứng trước, thì dùng dấu phẩy trước mệnh đề độc lập, và ngược lại thì không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
Because you have faith in yourself, you can accomplish anything you set your mind to.
Câu phức hợp
Câu phức hợp là câu kết hợp cả câu ghép và câu phức, gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Lưu ý, sử dụng liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc hoặc dấu phẩy để nối các mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
Even though life can be challenging at times, there will be light at the end of the tunnel if we never give up on our faith and optimism.
4. Một số cấu trúc tiếng Anh phổ biến
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là nền tảng để bạn xây dựng những câu tiếng Anh đúng ngữ pháp và rõ nghĩa. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh:
Cấu trúc: Used to + V-infinitive
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả những hành động hoặc trạng thái đã từng diễn ra trong quá khứ, nhưng không còn tồn tại ở thời điểm hiện tại. Theo sau used to luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
I used to dream of studying abroad in the US, but now I'm more interested in studying abroad in the UK.
Cấu trúc: Be used to/ Get used to + V-ing/noun
Cấu trúc này có thể dễ gây nhầm lẫn với cấu trúc used to + V-infinitive, mặc dù hai cấu trúc có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cấu trúc Be used to/ Get used to + V-ing/noun thể hiện sự quen thuộc với một hành động hoặc tình huống thường xuyên diễn ra.
Ví dụ:
Being an international student, I’m getting used to living in a new nation and learning a new language.
Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt ý “quá... đến nỗi mà”.
Ví dụ:
Her story is so complicated for me to remember all the details.
Cấu trúc: To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt hành động ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
The government has introduced new policies to prevent people from polluting the environment.
Cấu trúc: S + V + because + S + V
Cấu trúc với because được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
I was unable to attend the celebration because I had to complete the essay.
Cấu trúc: S + V + because of + noun/gerund/noun phrase
Because of chỉ được theo sau bởi danh từ, danh động từ, hoặc cụm danh từ để giải thích lý do.
Ví dụ:
My flight was delayed because of bad weather.
Cấu trúc: To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund
Cấu trúc này thể hiện sự ưa thích hoặc ưu tiên tùy chọn kia hơn tùy chọn này.
Ví dụ:
She prefers drinking tea in the morning to drinking coffee.
Cấu trúc: To be amazed/surprised/angry/good/bad + at + noun/gerund
Cấu trúc to be amazed/surprised + at + noun/gerund dùng để diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc ngạc nhiên của một người với sự việc hoặc hiện tượng. Còn cấu trúc angry + at + noun/gerund dùng để thể hiện cảm xúc tức giận về một ai đó hoặc một việc gì đó.
Ví dụ:
I was amazed at Mery’s dexterity when she made a cake for my birthday.
Cấu trúc good/bad + at + noun/gerund dùng để diễn tả khả năng của một người làm tốt/làm không tốt một việc nào đó.
Ví dụ:
She is very good at taking care of his family.
Cấu trúc: To spend + amount of time/money + on + something
Cấu trúc này dùng để nói về việc dành thời gian hoặc tiền bạc vào một việc gì đó.
Ví dụ:
She spent all her money on buying her favorite manga.
Cấu trúc: S + V + (O)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh, gồm chủ ngữ và động từ - hai thành phần bắt buộc phải có để cấu thành một câu. Bạn có thể thêm O (tân ngữ) để câu trở nên chi tiết và rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
He sleeps.
Jenny plays the guitar.
Cấu trúc: S + V + O + O
Cấu trúc này có hai tân ngữ, bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
The teacher gave us methods to learn English vocabulary.
Phân tích cấu trúc của ví dụ trên:
Tân ngữ gián tiếp là us - nhận hàng động từ chủ ngữ.
Tân ngữ trực tiếp là methods to learn English vocabulary - đối tượng của hành động mà chủ ngữ chuyển giao.
Cấu trúc: S + V + C
Cấu trúc có bổ ngữ (C) giúp bổ sung thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ. Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
She became a master of computer science.
“A master of computer science” là bổ ngữ, cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ (She).
Cấu trúc: S + V + O + C
Cấu trúc này bao gồm tân ngữ (C) để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của tân ngữ (O).
Ví dụ:
She made the room clean.
5. Bài tập cấu trúc câu tiếng Anh có đáp án
Bài tập: Viết câu, sắp xếp các từ sau theo đúng thứ tự. Không thêm hoặc bỏ bất kỳ từ nào.
1. Helen/giving/ some cassettes/Jack/is/ on his birthday.
2. some new jeans/ recently/bought/I.
3. doesn't/ this climate/me/suit.
4. Diana/beautiful/ these days/ is becoming/ more and more.
5. a bright yellow/ have painted/ they/ their front door!
6. my purse/ under the bed/ I found
7. sold/yesterday/ to our next door neighbor/ the old Renault/Dad.
8. our friend/some tulips/us/ by express mail/sent.
9. in town/Bob/crossing/saw/ Mary/ the street.
10. a bus/ took/ we/ to the airport
Đáp án gợi ý:
1. Helen is giving Jack some cassettes on his birthday.
2. I bought some new jeans recently.
3. This climate doesn't suit me.
4. Diana is becoming more and more beautiful these days.
5. They have painted their front door a bright yellow!
6. I found my purse under the bed.
7. Dad sold the old Renault to our next door neighbor yesterday.
8. Our friend sent us some tulips by express mail.
9. Bob saw Mary crossing the street in town.
10. We took a bus to the airport.
Nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh cùng IDP
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và có ý nghĩa rõ ràng. Nắm vững cấu trúc câu không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin, mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Bạn có thể tham khảo thêm bộ tài liệu ôn luyện miễn phí của IDP để thực hành các bài tập liên quan đến cấu trúc câu trong tiếng Anh.
Nếu bạn có kế hoạch thi IELTS tại IDP, bạn sẽ có hai lựa chọn loại hình bài thi là: IELTS General và IELTS Academic, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính để làm quen với cấu trúc bài thi, kỹ năng làm bài trên máy tính và ước tính thời gian làm bài, trước khi bước vào kỳ thi chính thức.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để được nhận những ưu đãi hấp dẫn có giới hạn!