Key Takeaways |
---|
Connotation là sắc thái nghĩa cảm xúc hoặc thái độ mà một từ gợi lên ngoài nghĩa gốc. Nó thể hiện cách người nói cảm nhận hoặc đánh giá sự vật. Denotation là nghĩa gốc, nghĩa từ điển của từ – mang tính khách quan, trung lập, không hàm chứa cảm xúc. Các loại Connotation: Hiểu rõ về Connotation sẽ giúp bạn: |
Bạn có nhận thấy một số từ tiếng Anh có thể thay đổi sắc thái tùy theo ngữ cảnh không? Đó chính là nhờ Connotation – sắc thái nghĩa ẩn sau mỗi từ vựng. Hiểu được connotation không chỉ giúp bạn dùng từ chính xác hơn, mà còn ghi điểm cao hơn trong phần thi IELTS Writing & Speaking. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Connotation là gì, sự khác biệt giữa connotation và denotation, cùng những ví dụ thực tế để bạn vận dụng linh hoạt hơn trong kỳ thi IELTS.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Connotation là gì? Detonation là gì?
Connotation là ý nghĩa ẩn sau nghĩa đen của từ - hay còn gọi là nghĩa bóng. Connotation không chỉ truyền tải thông tin, mà còn gợi lên cảm xúc, thái độ hoặc sắc thái tinh tế mà người nói hoặc người viết muốn thể hiện.
Denotation là nghĩa chính xác, nghĩa gốc của một từ mà bạn tìm thấy trong từ điển. Nó hoàn toàn không mang cảm xúc hay hàm ý cá nhân.
Ví dụ về Denotation và Connotation:
1. After a long trip, we finally returned to our house. (Sau một chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng cũng trở về ngôi nhà của mình.)
→ Denotation: House ở đây chỉ một công trình vật lý để ở, có tường, mái, cửa sổ. Đây là từ mang ý nghĩa hoàn toàn trung lập, chỉ thiên về chỉ vật chất.
2. After a long trip, we finally returned home. (Sau một chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng cũng trở về nhà..)
→ Connotation: Home không chỉ là một nơi để ở, mà còn gợi cảm xúc ấm áp, thân thuộc, an toàn, yêu thương. Từ này mang sắc thái tích cực, biểu thị cảm giác thuộc về, được yêu thương.
2. Các loại Connotation phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Connotation thường được chia thành ba loại chính dựa trên tính chất cảm xúc mà chúng truyền tải: Tích cực (positive), Tiêu cực (negative) và Trung tính (neutral).
Positive Connotation (Sắc thái tích cực)
Đây là những từ mang cảm xúc dễ chịu, khen ngợi, thể hiện sự tôn trọng hoặc yêu thích.
Ví dụ:
Từ: old
Nghĩa bóng: Vintage, matured, classic hay timeless

Negative Connotation (Sắc thái tiêu cực)
Là những từ mang cảm xúc chê bai, khó chịu hoặc gây ấn tượng xấu.
Ví dụ:
Từ: old
Nghĩa bóng: antiquated, decrepit., frailty hoặc dilapidated
Neutral Connotation (Sắc thái trung tính)
Đây là những từ chỉ đơn thuần mô tả sự vật, sự việc mà không gợi cảm xúc rõ ràng, không kèm theo bất kỳ đánh giá cảm xúc nào. Ví dụ: thin, inexpensive, curly, elderly, youthful
3. Vai trò của việc sử dụng đúng Connotation trong học IELTS & tiếng Anh
Việc sử dụng đúng Connotation (sắc thái nghĩa) đóng vai trò then chốt trong việc học IELTS và tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn chinh phục band điểm cao trở lên. Dưới đây là các lợi ích của việc nắm vững Connotation:
Giúp bạn học từ vựng hiệu quả và hiểu chính xác hàm ý của từ: Trong tiếng Anh, nhiều từ không chỉ có một nghĩa duy nhất, mà còn mang sắc thái cảm xúc và nghĩa ẩn dụ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vì vậy, khi bạn nắm được nghĩa bóng (connotation) bên cạnh nghĩa gốc, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và tinh tế hơn.
Giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn: Nắm vững Connotation giúp bạn nắm bắt ý và thái độ của người nói và lựa chọn từ ngữ phù hợp với từng tình huống. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập hoặc làm việc quốc tế.
Ghi điểm cao trong phần thi IELTS Writing & Speaking: Khả năng nhận biết sắc thái nghĩa của từ giúp bạn hiểu chính xác ngữ cảnh, phân biệt ý tích cực – tiêu cực và chọn đáp án đúng hơn, thay vì chỉ dựa vào nghĩa đen của từ. Sử dụng đúng Connotation thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ vựng, một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, khía cạnh Lexical Resource.

4. Phân biệt giữa Connotation và Denotation
Connotation và Denotation là hai khái niệm then chốt về ý nghĩa của từ trong tiếng Anh.
Nếu denotation là nghĩa gốc của một từ được hiểu theo góc độ khách quan, thì connotation lại là nghĩa bóng – gợi lên những cảm xúc, liên tưởng hoặc thái độ tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa.
Chính vì vậy, một từ thường chỉ có một Denotation cố định, nhưng có thể mang nhiều Connotation khác nhau (mang hàm ý tích cực hoặc tiêu cực).
Đặc điểm | Denotation | Connotation |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nghĩa đen, định nghĩa từ điển. | Nghĩa bóng thể hiện sắc thái, cảm xúc người nói muốn truyền tải |
Tính chất | Khách quan, trung lập | Chủ quan, mang cảm xúc tùy vào ngữ cảnh (tích cực / tiêu cực / trung tính) |
Ví dụ từ | Cheap: not expensive | Cheap: rẻ tiền, kém chất lượng (mang hàm ý tiêu cực) |
Dùng trong IELTS | Giúp diễn đạt chính xác ý nghĩa cơ bản | Giúp diễn đạt tự nhiên, tinh tế và đạt điểm cao hơn |
5. Ví dụ về Connotation và Denotation
Để hiểu rõ hơn về Connotation và Denotation, hãy cùng IDP xem qua một vài ví dụ thường gặp trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Writing & Speaking:
Confident – Tự tin
1. She is confident enough to present her ideas in front of the class. (Cô ấy đủ tự tin để trình bày ý tưởng của mình trước lớp.) → Denotation: chỉ mức độ tự tin – nghĩa trung lập, khách quan.
2. He’s too confident, he never listens to anyone’s opinion. (Anh ta quá tự tin, chẳng bao giờ chịu nghe ý kiến của ai cả.) → Connotation: sắc thái tiêu cực – thể hiện sự tự phụ, kiêu ngạo.
Phân tích: “Confident” về nghĩa gốc là tích cực, nhưng khi đặt trong ngữ cảnh nhấn mạnh “too confident”, từ này mang hàm ý tiêu cực, gần với arrogant.
Frugal – Tiết kiệm
1. My grandparents are frugal and never waste food. (Ông bà tôi rất tiết kiệm và không bao giờ lãng phí đồ ăn.) → Denotation: chỉ người chi tiêu hợp lý, không phung phí.
2. He’s so frugal that he refuses to buy a new shirt. (Anh ta tiết kiệm đến mức chẳng chịu mua nổi cái áo mới.) → Connotation: sắc thái tiêu cực – mang nghĩa keo kiệt.
Phân tích: “Frugal” có thể mang nghĩa tốt hoặc xấu tùy vào ngữ cảnh. Trong IELTS Writing, hãy dùng khi bạn muốn thể hiện sự chi tiêu hợp lý, tránh sắc thái tiêu cực như “stingy”.
Curious – Tò mò
1. Children are naturally curious about how things work. (Trẻ con thường có tính tò mò tự nhiên về cách mọi thứ vận hành.) → Denotation: nghĩa trung lập – thích tìm hiểu.
2. Don’t be so curious! That’s none of your business. (Đừng tò mò như vậy! Chuyện đó không liên quan đến cậu.) → Connotation: nghĩa tiêu cực – tọc mạch, xen vào chuyện người khác.
Phân tích: Trong tiếng Anh học thuật, “curious” thường là positive, thể hiện tinh thần ham học hỏi. Nhưng trong hội thoại, nó có thể chuyển sang negative, gần nghĩa với nosy.
Unique – Độc đáo
1. Her sense of fashion is truly unique. (Gu thời trang của cô ấy thật độc đáo.) → Denotation: nghĩa trung lập – khác biệt.
2. His ideas are unique, but sometimes a bit too weird. (Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo, nhưng đôi khi hơi kỳ quặc.) → Connotation: mang sắc thái pha trộn – vừa khen vừa chê.
Phân tích: “Unique” có thể là lời khen tinh tế, nhưng trong ngữ cảnh tiêu cực, nó lại gợi cảm giác lạ lùng, khác người.

6. Bài tập về Connotation (có đáp án)
Bài tập 1: Hãy phân loại sắc thái của từ in đậm là: Positive (Tích cực), Negative (Tiêu cực), hoặc Neutral (Trung lập).
1. She’s quite curious about how people live in other countries.
2. He’s so nosy — always asking about other people’s private lives.
3. My dad is very frugal; he never wastes money.
4. Don’t be so stingy! It’s just a small donation.
5. The weather today feels cold and unpleasant.
6. She has a slim figure that many people admire.
7. He’s a bit skinny because he doesn’t eat much.
8. My professor is very confident when presenting ideas.
9. The new manager is too arrogant to listen to feedback.
10. I think this city is crowded, but it’s also full of life.
Bài tập 2: Trong mỗi câu, hãy chọn từ trong ngoặc có Connotation phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
1. The manager gave a (thrifty / stingy) bonus to the employees despite the company's record profits.
2. The new urban planning design is (unique / bizarre) and has attracted international attention.
3. She is a highly (assertive / pushy) negotiator who always manages to secure a good deal.
4. The antique collector was (keen / obsessed) with acquiring the rare painting.
5. Despite his age, the runner maintained a (slender / skinny) physique.
6. The journalist bravely exposed the (underhanded / discreet) dealings of the corrupt officials.
7. The atmosphere in the restaurant was incredibly (calm / serene) and quiet.
8. My neighbor has a (large / immense) collection of foreign stamps.
9. Children should be encouraged to be (independent / solitary) from a young age.
20. The ancient temple was truly (old / ancient) and needed immediate preservation.
Đáp án:
Bài tập 1: Hãy phân loại sắc thái của từ in đậm là: Positive (Tích cực), Negative (Tiêu cực), hoặc Neutral (Trung lập).
1. Positive 2. Negative 3. Positive 4. Negative 5. Neutral | 6. Positive 7. Negative 8. Positive 9. Negative 10. Neutral |
Bài tập 2: Trong mỗi câu, hãy chọn từ trong ngoặc có Connotation phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
1. stingy 2. unique 3. Positive 4. assertive 5. slender | 6. underhanded 7. serene 8. large 9. independent 10. ancient |
Luyện tập Connotation để nâng band từ vựng trong IELTS
Mỗi từ tiếng Anh đều mang những sắc thái và hàm ý ẩn dụ riêng – đó chính là connotation. Khi bạn hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa, tiếng Anh không còn chỉ là ngôn ngữ, mà trở thành công cụ truyền đạt cảm xúc và tư duy tinh tế. Đó cũng là yếu tố giúp bạn viết tự nhiên hơn, nói thuyết phục hơn và ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.
Lịch thi IELTS linh hoạt – tổ chức nhiều ngày trong tuần
Địa điểm thi IELTS thuận tiện tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành khác
Thi IELTS trên máy tính với kết quả nhanh, phù hợp với nhu cầu của bạn
Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!