Key Takeaways |
---|
1. Think outside the box có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo, đột phá, không bị giới hạn bởi những lối mòn hay quy tắc truyền thống. 2. Thành ngữ Think outside the box được cho là bắt nguồn từ câu đố Nine Dots Puzzle, yêu cầu nối 9 chấm thành hình vuông 3x3 bằng 4 đường thẳng liên tục mà không nhấc bút. Lời giải buộc người chơi phải vẽ ra ngoài hình hộp 9 chấm, minh họa hoàn hảo cho tư duy vượt khỏi giới hạn thông thường. 3. Thành ngữ Think outside the box thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như khi muốn tìm kiếm giải pháp mới, thể hiện sự sáng tạo trong học tập hay công việc hàng ngày hoặc khi làm việc nhóm 4. Creative là một tính từ mô tả một phẩm chất hoặc năng lực của một người hoặc một ý tưởng, trong khi think outside the box là một thành ngữ chỉ một hành động hoặc một phương pháp cụ thể. 5. Idioms đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với Think outside the box: Break the mold, Push the envelope, Go against the grain, Think big, Turn something on its head và Reinvent the wheel .. 6. Cụm từ miêu tả tư duy sáng tạo: Lateral thinking, Out-of-the-ordinary ideas, Unconventional approach, Creative mindset, Push the boundaries hoặc Come up with original ideas .. |
Để chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp hay từ vựng mà còn phải thể hiện được sự độc đáo trong tư duy khi làm bài. Một trong những chìa khóa giúp bạn làm được điều đó chính là khả năng Think outside the box. Vậy Think outside the box là gì, idiom này mang ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh và làm sao để áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Ý nghĩa của idiom Think outside the box là gì?
Think outside the box có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo, đột phá, không bị giới hạn bởi những lối mòn hay quy tắc truyền thống. Trong bối cảnh học tập và làm việc, Think outside the box thường được dùng để chỉ khả năng vượt ra khỏi những khuôn khổ tư duy thông thường, để đưa ra những ý tưởng mới mẻ, hiệu quả hơn. Đây là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự đổi mới và giải quyết vấn đề phức tạp.
Ví dụ:
The marketing team needs to think outside the box to attract more customers.
If we want to solve this problem, we have to think outside the box instead of using the same old methods.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Think outside the box
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ Think outside the box vẫn còn gây tranh cãi, nhưng idiom này được cho là bắt nguồn từ một câu đố tư duy (lateral thinking puzzle) nổi tiếng mang tên Nine Dots Puzzle. Câu đố này yêu cầu người chơi nối 9 chấm xếp thành hình vuông 3x3 bằng 4 đường thẳng liên tục mà không nhấc bút.

Hầu hết mọi người ban đầu đều bị giới hạn bởi chiếc hộp tưởng tượng, chỉ cố gắng vẽ các đường thẳng bên trong phạm vi hình vuông của chiếc hộp. Tuy nhiên, lời giải yêu cầu bạn phải đưa nét vẽ vượt ra ngoài chiếc hộp 9 chấm – đây chính là minh họa hoàn hảo cho tư duy Think outside the box (suy nghĩ vượt khỏi giới hạn thông thường).
3. Cách sử dụng thành ngữ Think outside the box
Thành ngữ Think outside the box thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi cần khuyến khích sự sáng tạo và tìm kiếm giải pháp mới. Dưới đây là một số ví dụ khi sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Khi muốn tìm kiếm giải pháp mới | Let's try to think outside the box and come up with something completely new. |
Khi thể hiện sự sáng tạo trong học tập hay công việc hàng ngày | Teachers should encourage students to think outside the box when solving problems. |
Thể hiện suy nghĩ sáng tạo khi làm việc nhóm | Her ability to think outside the box makes her a valuable member of the team. |
4. Phân biệt giữa Think outside the box và Creative
Mặc dù Think outside the box và Creative thường được dùng để chỉ sự sáng tạo, nhưng chúng có những sắc thái và cách dùng khác biệt.

Tiêu chí | Think outside the box | Creative |
---|---|---|
Định nghĩa | Suy nghĩ khác biệt, vượt ra khỏi khuôn khổ, tìm giải pháp hoặc ý tưởng không theo cách thông thường. | Có khả năng sáng tạo, nghĩ ra ý tưởng mới, độc đáo. |
Tính chất | Là một hành động/tư duy cụ thể trong tình huống nhất định để giải quyết vấn đề một cách mới mẻ. | Là một phẩm chất, đặc điểm của con người, thể hiện khả năng tạo ra cái mới. |
Ngữ cảnh | Thường dùng khi khuyến khích hoặc mô tả cách tiếp cận vấn đề một cách sáng tạo, phá cách | Mô tả con người, ý tưởng, sản phẩm có tính sáng tạo |
Ví dụ | He always manages to think outside the box to solve complex issues. | That's a very creative solution to the problem. |
Tóm lại:
Sáng tạo là một đặc điểm hoặc khả năng (khả năng tạo ra cái mới).
Think outside the box là một hành động hoặc phương pháp để thể hiện hoặc phát huy khả năng sáng tạo đó (hành động vượt ra ngoài giới hạn để tìm cái mới).
5. Các idioms và cụm từ liên quan với Think outside the box
Khi muốn diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo và phá vỡ lối mòn, ngoài Think outside the box, bạn có thể sử dụng nhiều thành ngữ và cụm từ khác nhau để làm phong phú thêm bài viết hoặc cuộc trò chuyện của mình. Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ phổ biến có ý nghĩa tương tự mà bạn có thể áp dụng:
Idioms đồng nghĩa hoặc gần nghĩa
Idiom / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break the mold | Phá vỡ khuôn mẫu, làm khác cách truyền thống | Her teaching methods really break the mold and inspire students. |
Push the envelope | Vượt qua giới hạn hiện tại, thử cái mới | The company is always trying to push the envelope in product design. |
Go against the grain | Làm điều trái ngược số đông | His ideas often go against the grain, but they work. |
Think big | Nghĩ lớn, đặt mục tiêu táo bạo | Entrepreneurs need to think big to succeed. |
See something from a different angle | Nhìn vấn đề từ góc độ khác | Try to see the problem from a different angle to find a better solution. |
Turn something on its head | Thay đổi hoàn toàn cách nhìn/hiểu về vấn đề | This new theory turns traditional thinking on its head. |
Reinvent the wheel (thường dùng với nghĩa tiêu cực) | Làm lại cái đã tồn tại thay vì cải tiến | Don’t reinvent the wheel; improve what we already have. |

Cụm từ miêu tả tư duy sáng tạo
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Innovative thinking | Tư duy đổi mới | We value employees with innovative thinking. |
Lateral thinking | Tư duy theo hướng khác thường, sáng tạo | The puzzle can only be solved through lateral thinking. |
Out-of-the-ordinary ideas | Ý tưởng khác thường, độc đáo | The campaign succeeded thanks to some out-of-the-ordinary ideas. |
Unconventional approach | Cách tiếp cận phi truyền thống | She used an unconventional approach to teach grammar. |
Creative mindset | Tư duy sáng tạo | A creative mindset is essential for problem-solving. |
Push the boundaries | Đẩy lùi ranh giới, vượt qua giới hạn hiện có | Scientists are constantly pushing the boundaries of human knowledge. |
Come up with original ideas | Đưa ra những ý tưởng độc đáo, chưa từng có. | The team was praised for coming up with original ideas for the campaign. |
6. Ứng dụng Think outside the box trong IELTS Speaking
Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ (idioms) một cách tự nhiên và chính xác là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt điểm cao ở phần Lexical Resource. Bạn có thể sử dụng thành ngữ Think outside the box khi nói về các chủ đề:
Giải quyết vấn đề (problem-solving)
Sáng tạo trong học tập, công việc hoặc kinh doanh
Đổi mới công nghệ (innovation)
Giáo dục khuyến khích tư duy sáng tạo
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Đây là phần thường hỏi về các thói quen, sở thích, hoặc kinh nghiệm cá nhân đơn giản.
Câu hỏi: Do you like working in a team or alone?
Trả lời: I enjoy working in a team because it allows us to share different perspectives and think outside the box when tackling challenges.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2:
Cue Card: Describe a problem you solved
Trả lời: Last semester, our group had to design a marketing plan for a start-up with a very limited budget. Instead of traditional advertising, we decided to use social media challenges to promote the product. It was a great example of how we tried to think outside the box to maximise results with minimal costs.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3:
Câu hỏi: How can schools help students become more creative?
Trả lời: I think schools should provide more open-ended projects that require students to think outside the box. For example, instead of asking them to memorise facts, teachers could encourage them to come up with their own solutions to real-life problems.
7. Bài tập về Think outside the box có đáp án
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1. To solve this complex puzzle, you really need to …………………. (think outside the box / think inside the box)
2. The company is looking for employees who can ………………… and bring fresh ideas to the team. (follow instructions / come up with original ideas)
3. Her approach to the project was so innovative; she truly …………………. (broke the mold / followed the rules)
4. We need to ………………… and find a completely new solution to this long-standing problem. (stick to tradition / push the boundaries)
5. During the brainstorming session, the manager encouraged some ………………… thinking, no idea was too wild. (conventional / blue-sky)
Bài tập 2: Sử dụng thành ngữ Think outside the box hoặc các cụm từ liên quan để trả lời câu hỏi sau: Do you think it's important for young people to be creative?
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
think outside the box
1. think outside the box
2. come up with original ideas
3. broke the mold
4. push the boundaries
5. blue-sky
Bài tập 2: Sử dụng thành ngữ Think outside the box hoặc các cụm từ liên quan để trả lời câu hỏi sau: Do you think it's important for young people to be creative?
Absolutely! I believe it's incredibly important for young people to be creative. In today's rapidly changing world, they need to be able to think outside the box to adapt to new challenges and find innovative solutions, whether it's in their studies or future careers.
Nâng tầm tư duy và tự tin chinh phục bài thi IELTS
Think outside the box không chỉ là một idiom thú vị mà còn là một kỹ năng tư duy cần thiết trong học tập, công việc và đặc biệt hữu ích khi làm bài thi IELTS. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, cụm từ này giúp câu trả lời của bạn trở nên sinh động, thể hiện khả năng dùng từ linh hoạt và phong phú. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp với các từ đồng nghĩa và ví dụ cụ thể để tự tin think outside the box cả trong cách diễn đạt lẫn cách xử lý câu hỏi trong kỳ thi IELTS.
IDP là đối tác đồng sáng lập kỳ thi IELTS và hiện là một trong những đơn vị tổ chức thi uy tín hàng đầu thế giới. Với hệ thống trung tâm hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:
Lựa chọn hình thức thi phù hợp với điểm thi IELTS có chỉ trong vòng 2 ngày
Trải nghiệm phòng thi IELTS trên máy tính đạt chuẩn quốc tế
Nhận những ưu đãi hấp dẫn cùng tài liệu luyện thi độc quyền
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!