The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong tiếng Anh, Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái) là một trong những kiến thức ngữ pháp thường được sử dụng nhằm giúp người nói thể hiện cảm giác, suy nghĩ và tâm trạng của bản thân mình đối với những người xung quanh. Tuy nhiên, đôi khi các bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa động từ chỉ trạng thái và một vài động từ khác.

Vậy động từ chỉ trạng thái là gì? Cách sử dụng những động từ này như thế nào? Cùng IDP IELTS tìm hiểu tổng quan về Stative verbs và kiểm tra lại kiến thức đã học qua bài tập ứng dụng bên dưới nhé.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc .

Đăng Ký Thi Ngay

1. Stative verbs là gì?

Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái) thường được sử dụng để miêu tả giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, trạng thái và nhận thức về một sự việc nào đó. Vì động từ tình thái chỉ được dùng để mô tả trạng thái ngay tại thời điểm được nói ra, bạn không thể sử dụng Stative verbs đối với các câu văn có thì tiếp diễn (như present continuous hoặc future continuous).

Ví dụ về Stative verbs:

  • I love this song!

  • That coffee smells good.

  • Do you have a pen?

stative verbs là gì

2. Các loại động từ chỉ trạng thái

Stative verbs được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo từng ý nghĩa, ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong câu. Dưới đây là các nhóm động từ chỉ trạng thái phổ biến: 

Động từ chỉ cảm xúc, tâm trạng

Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận

Động từ chỉ trạng thái 

want: muốn

like: thích 

hate: ghét

need: cần

love: yêu

fear: sợ hãi

admire: ngưỡng mộ

seem: dường như

hear: nghe thấy

sound: nghe có vẻ

taste: có vị 

see: nhìn thấy

look: trông có vẻ

smell: có mùi

recognise: nhận ra

exist: tồn tại

fit: vừa

be: thì, là, ở

depend: phụ thuộc.

consist: bao gồm

own: sở hữu

belong: thuộc về

appear: xuất hiện

Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm, nhận thức

Động từ chỉ sự sở hữu

Động từ chỉ sự hy vọng

know: biết

doubt: nghi ngờ

agree: đồng ý

understand: hiểu

suppose: cho rằng

think: nghĩ

mind: phiền, ngại

realize: nhận ra

believe: tin rằng

have: có

possess: sở hữu

belong: thuộc về

own: sở hữu

include: bao gồm 

lack: thiếu sót

wish: ước 

hope: hy vọng

want: muốn

desire: khát khao

3. Phân biệt động từ thường và Stative verbs

Động từ thường (Action Verbs)

Động từ trạng thái (Stative verbs)

Động từ thường (động từ hành động) có chức năng diễn tả hoạt động, hành động cụ thể của con người, sự vật hay một hiện tượng nào đó. 

Các động từ hành động trong câu thường dẫn đến một kết quả nhất định cụ thể. 

Các bạn có thể áp dụng động từ hành động ở cả ba nhóm thì: các thì hiện tại đơn, thì tiếp diễn và các nhóm thi hoàn thành.  

Động từ trạng thái (Stative verbs) dùng để diễn tả trạng thái của con người, sự vật hoặc hiện tượng (trạng thái mong muốn, sở hữu, nhu cầu ..)

Các động từ trạng thái thường sẽ dẫn đến một hành động cụ thể chứ không tạo nên bất kỳ kết quả nào.

Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).

Ví dụ: 

The children played happily in the sand.

Love makes the world go round.

A computer can perform many tasks at once.

Ví dụ: 

Today, I feel so unpleasant. 

Jimmy owns 2 houses in Ohio.

Men love to hear well of themselves.

4. Các động từ vừa chỉ trạng thái, vừa chỉ hành động

Trong quá trình học Tiếng Anh, sẽ có không ít lần bạn bắt gặp những động từ trạng thái được chia theo V-ing hoặc được áp dụng làm động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, chúng đã có chức năng như một động từ thường. Bạn cần nắm rõ những động từ này để có thể sử dụng chính xác, dễ dàng ghi điểm cao. 

Một số động chỉ trạng thái và chỉ hành động điển hình như:

Động từ

Động từ thường (Action Verbs)

Động từ trạng thái (State Verbs)

think

think: xem xét, cân nhắc 

→ I'm thinking of investing in a new house.

think: nghĩ rằng, tin là

→ I say little but I think more.

feel 

feel: sờ, chạm vào 

→ I'm feeling no better than yesterday.

feel: nhận thấy/ cảm thấy 

→ I feel really guilty at forgetting her birthday again.

smell

smell: ngửi

→ The cat is smelling strangers. 

smell: có mùi

→ The dog can smell the fellow out.

have

have: ăn, uống, tắm

→ We're having an oral test this week.

have: có

→ Children have the qualities of their parents.

see

see: gặp 

→ Are you seeing anyone now?

see: xem xét, hiểu

→ See, listen, and be silent, and you will live in peace. 

turn 

turn: rẽ

→ Misu is turning left at the end of the alley.

turn: bước sang

→ The garden is turning into a wilderness.

appear

appear: xuất hiện

→ She is appearing on TV.

appear: dường như 

→ It would appear that this was a major problem.

động từ trạng thái

5. Cách dùng thì tiếp diễn với Stative verbs

Ở nhiều trường hợp, bạn sẽ thấy các động từ chỉ trạng thái - Stative verbs được chia dưới dạng V-ing ở các thì tiếp diễn. Dưới đây là những trường hợp bạn có thể chia động từ trạng thái ở thì tiếp diễn: 

Trường hợp 1: Khi một động từ vừa là stative verb, và là dynamic verb

Trong Tiếng Anh, có những Stative verbs vừa được dùng để chỉ cảm giác, vừa được dùng như một động từ bình thường tùy vào ngữ cảnh trong câu. Vì thế, đôi khi bạn sẽ bắt gặp các cụm từ như “He is smelling, tasting, having, thinking” vẫn được chia ở thì tiếp diễn. 

Ví dụ:

  • The pizza smells good!

  • I am smelling flowers in this vase. 

Trường hợp 2: Khi nói đến một trạng thái có sự thay đổi theo cấp độ

  • I'm understanding more about quantum mechanics as each day goes by.

  • As I get older, I’m remembering less and less. 

  • Ellis seemed to be regretting that he had asked the question.

Trường hợp 3: Khi muốn nhấn mạnh cường độ của cảm xúc

  • I've only had six whiskies and already I'm seeing pink elephants. 

  • Within you I lose myself, without you I find myself wanting to be lost again.

Trường hợp 4: Khi nói về một trạng thái tạm thời

  • I’m liking grapes these days

  • George is loving all the attention he is getting this week. 

  • Ella’s with us at the moment. The children are loving having her here. 

Trường hợp 5: Khi thể hiện sự lịch sự hoặc tránh đi thẳng vào vấn đề

  • Good morning. I was wondering: have you got two single rooms?

  • I was hoping you would give me some advice.

  • I was thinking - how about borrowing Jake’s car?

Trường hợp 6: Khi stative verbs là động từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn

  • My luggage, weighing over 20kg, is not accepted to carry on board.

6. Bài tập về Stative verbs (có đáp án)

Bài tập 1: Điền thì đúng của động từ trạng thái (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn) 

1. I ……………….. a great time on the beach now. (have)

2. He ……………….. a large plot of land. (own)

3. Many people ……………….. that he is a good man. (believe)

4. She ……………….. the dentist. (see)

5. I ……………….. what you mean. (see)

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn trong bảng

thing, look, hope, feel, belong, seem, own, have, smell, like, love, believe, see, taste

1. She ……………….. that the weather will be nice for the picnic.

2. The new restaurant ……………….. by a famous chef.

3. They ……………….. the idea of traveling around the world.

4. It ……………….. like he's not interested in the conversation.

5. I ……………….. a lot of homework to finish tonight.

6. The roses in the garden ……………….. amazing.

7. She doesn't ……………….. the complexity of the situation.

8. They ……………….. to visit the Eiffel Tower when they go to Paris.

9. He ……………….. his job and finds it very fulfilling.

10. I don't ……………….. that what you're saying is true.

11. The cookies ……………….. delicious; can I have one?

12. She ……………….. a bright future for her children.

13. The old painting ……………….. like it's from the Renaissance era.

14. We ……………….. to have a successful business in the coming years.

15. I ……………….. a sense of calm and peace when I'm in the countryside.

Đáp án

Bài tập 1: Điền thì đúng của động từ trạng thái (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn) 

1. am having

2. owns

3. believe

4. is seeing 

5. see

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn trong bảng

1. thinks

2. is owned

3. like

4. seems

5. have

6. smell

7. understand

8. want

9. loves

10. believe

11. taste

12. hopes

13. looks

14. hope

15. feel

Các chủ đề liên quan khác:

Trang bị kiến thức Stative verbs khi ôn tập cùng IDP!

Nắm rõ kiến thức về các Stative verbs (Động từ trạng thái), phân loại các nhóm liên từ và cách dùng trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi IELTS, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Để làm quen với cấu trúc bài thi ngay từ sớm, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bất kể bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hay thi IELTS trên giấy, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.  

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

Về bài viết

Published on March 18, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục