The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Mỗi ngành nghề là một lĩnh vực hoạt động giúp con người đóng góp vào nền kinh tế và nhu cầu của xã hội. Nếu bạn bất chợt được hỏi về nghề nghiệp của bản thân bằng Tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn đã nắm được những từ vựng để miêu tả về công việc mình đang làm chưa?

Nếu chưa, hãy cùng IDP tìm hiểu những từ vựng về nghề nghiệp (Career), ngữ pháp cùng những thành ngữ giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong chủ đề này.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn .

Đăng Ký Thi Ngay

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Job/Career

Dưới đây là một số từ vựng nâng cao về từng nhóm ngành nghề nhằm giúp bạn ghi trọn điểm trong phần IELTS Speaking và Writing. Mỗi từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh đều có ví dụ đi kèm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ. 

1.1. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Luật & An ninh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Bodyguard

Vệ sĩ

I work as a bodyguard.

Judge

Thẩm phán

I am in no position to judge.

Forensic scientist

Nhân viên pháp y

At one stage a forensic scientist in the witness box had a chart.

Barrister 

Luật sư bào chữa

She chose a career as a barrister.

Security officer

Nhân viên an ninh

The boy was shot dead by a security officer who had no charges brought against him.

Solicitor

Cố vấn luật pháp

Her solicitor said she may take legal action.

Detective 

Thám tử

I hired a private detective to find out who was responsible.

Lawyer

Luật sư

I hope you have a good lawyer.

1.2. Từ vựng về lĩnh vực Công nghệ an ninh - IT

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Programmer

Lập trình viên

Bob is a software computer programmer. 

Web developer

Nhân viên phát triển mạng

She works as a web developer for a financial services company.

Database administrator

Nhân viên quản lý dữ liệu

The table space is created by database administrator.

Computer software engineer 

Kỹ sư phần mềm máy tính

Our software engineers work alongside our design engineers and motors engineers.

UX designer

người thiết kế trải nghiệm người dùng

Crafting a compelling UX designer bio is a powerful way to showcase your unique value proposition.

Systems analyst

chuyên viên phân tích hệ thống

As a systems analyst, you will be at the center of developing this software.

IT security specialist

chuyên viên an ninh mạng

Security Specialists develop and implement the security measures their organization needs to protect their information assets in a secure system.

IT business analyst

chuyên viên phân tích yêu cầu doanh nghiệp

But travel trade groups and business analysts put it lower.

1.3. Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Tài chính - Kinh doanh 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Accountant

Kế toán

I am an accountant.

Actuary 

Chuyên viên thống kê

Without his job as an insurance actuary the 66-year-old Schmidt has no identity.

Investment analyst

Nhà phân tích đầu tư

Constance's husband is a financial analyst.

Financial adviser

Cố vấn tài chính

Her independent financial adviser had died a short time before and she had no one to consult.

Management consultant 

Cố vấn cho ban giám đốc

He spent four years as a management consultant.

Businessman

Doanh nhân

A Malaysian businessman is the biggest investor.

Telephonist

Nhân viên trực điện thoại

He was working as a telephonist.

Customer service representative

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

If you call our Customer Service Department, a Customer Service Representative will try to resolve your concern.

Advertising executive

Nhân viên quảng cáo

The advertising executive was praised for his innovative ideas.

Economist

Nhà kinh tế học

He is a good economist with a strong pedigree and wide experience of the world economy.

1.4. Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực Y tế - Chăm sóc sức khỏe

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Doctor

Bác sĩ

I'll make him go and see the doctor.

Physiotherapist 

Nhà trị liệu vật lý

The physiotherapist gave her some exercises to do at home.

Pharmacist

Dược sĩ

She trained as a pharmacist.

Veterinary surgeon 

Bác sĩ thú y

Brucellosis and the veterinary surgeon.

Midwife 

Bà đỡ/ nữ hộ sinh

the midwife weighed the new baby.

Surgeon

Bác sĩ phẫu thuật

I discussed the operation with the surgeon.

Social worker

Nhân viên công tác xã hội

The man claimed to be a social worker and the old woman believed him.

Vet

Bác sĩ thú y

I think we'll have to call the vet.

Dentist

Nha sĩ

He is studying to be a dentist.

Orthoptist

Bác sĩ chuyên điều trị tật mắt

She commutes daily to her job as an orthoptist at the Manchester Eye Hospital.

1.5. Từ vựng về lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Biologist

Nhà sinh vật học

My brother is a biologist.

Physicist 

Nhà vật lý học

I read the report by a physicist studying the effects of heat.

Meteorologist 

Nhà khí tượng học

I am no meteorologist, but that sky indicates rain.

Astronomer

Nhà thiên văn học

A new star attracted the notice of the astronomer. 

Psychiatrist

Nhà tâm thần học

He is a prominent psychiatrist.

Botanist

Nhà thực vật học

He is a botanist and a collector of rare plants.

Lab technician

Nhân viên phòng thí nghiệm

He portrayed a lab technician working at a crime scene. 

1.6. Từ vựng về lĩnh vực Hành chính – Quản lý

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

HR manager

Trưởng phòng nhân sự

It's been three years since I finished A higher Diploma in Human resources management course. 

Personal assistant 

Thư ký riêng

Maybe the Queen will make you a personal assistant to her, like I am

Project manager

Quản lý dự án

You lashed out at your project manager, which was completely out of line.

Recruitment consultant 

Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

You're a prospective partner, not a recruitment consultant.

Receptionist 

Lễ tân

I asked the receptionist if there was a message for me.

1.7. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Nhà hàng, khách sạn

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Cook 

Đầu bếp

I'm a good cook.

Chef 

Bếp trưởng

He is training to be a chef.

Bartender

Nhân viên pha chế

I'll settle up with the bartender, then let's go.

Waiter/ Waitress 

The waitress brought their order. 

Bồi bàn nam / nữ.

Hotel porter 

Nhân viên chuyển hành lý tại khách sạn

Their luggage was taken to the train by one of the hotel porters.

Hotel manager 

quản lý khách sạn

I'm a hotel manager on good pay.

Tourist guide 

Hướng dẫn viên du lịch

Our tour guide showed us around the old town.

1.8. Từ vựng về lĩnh vực Nghệ thuật - Giải trí

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Photographer

Thợ chụp ảnh

Who will be the photographer at the wedding.

Model

Người mẫu

I was a fashion model.

Composer

Nhà soạn nhạc

Mozart was her favorite composer.

Master of Ceremonies (MC)

Dẫn chương trình truyền hình

The master of ceremonies introduced the guest of honor.

Graphic designer

Người thiết kế đồ họa

She asked her son, a graphic designer, to create letterheads and stationery.

Fashion designer

Nhà thiết kế thời trang

She's the fashion designer of the moment. 

Choreographer

Biên đạo múa

The style, by intention, echoes that of the late, great choreographer Fosse.

Playwright

Nhà soạn kịch

Gwyn Thomas was a famous playwright.

Film director

Đạo diễn phim

She would like to become a film director someday. 

Sculptor

Nhà điêu khắc

Of course you can be a great sculptor without being able to draw.

Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Job Part 1, 2, 3: Từ vựng & bài mẫu

2. Một số cách diễn đạt về chủ đề Job/Career

Collocations về chủ đề Career (Nghề nghiệp)

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

To be called for an interview

Được gọi tới phỏng vấn

To be your own boss

Có công việc kinh doanh riêng

A heavy workload

Khối lượng công việc lớn

A high-powered job

Một công việc quan trọng

To meet a deadline

Hoàn thành công việc đúng hạn

To be stuck behind a desk

Mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán

To be well paid

Được trả lương hậu hĩnh

Leadership qualities

Tố chất lãnh đạo

Skeleton staff

Lượng nhân viên tối thiểu

A stable monthly paycheck

Tiền lương hàng tháng ổn định 

To feel overworked and overwhelmed

Cảm thấy quá sức và quá tải

Today’s cut-throat labor market

Thị trường lao động cạnh tranh ngày nay

To face employment

Đối mặt với tình trạng thất nghiệp

Fast-track scheme

Hệ thống/chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm

Các Idiom chỉ chủ đề Career (Nghề nghiệp)

Idiom

Ý nghĩa

Get the sack

Bị đuổi việc

To cold-call

Gọi điện hoặc đến một khách hàng ngẫu nhiên để bán hàng mà không báo trước.

To bring home the bacon

Kiếm tiền cho gia đình

To be snowed under (with something)

Bị vùi đầu trong công việc

To sweat blood

Nỗ lực để hoàn thành công việc

To learn the ropes

Học để cho thành thạo một công việc

Movers and shakers

Người khôn ngoan và có thể làm mọi việc hiệu quả nhanh chóng

Practice makes perfect

Diễn tả việc tập luyện sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn

To think outside the box

Sáng tạo hơn, nghĩ vượt ra khỏi cách truyền thống

Sẵn sàng ghi điểm cao với vốn từ vựng, ngữ pháp chặt chẽ!  

Với bất kỳ bài kiểm tra nào, chiếc chìa khóa dẫn đến thành công luôn là kết quả từ sự chuẩn bị chỉnh chu cho vốn kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và việc duy trì luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.

Bắt đầu ngay hôm nay cùng IDP. Truy cập IELTS Prepare của chúng tôi để luyện tập và sớm chinh phục mức điểm mà bạn mong muốn!

Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Bài viết cùng chủ đề:

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on July 05, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục