The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Những cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả: 

  • Học từ mới tiếng Anh theo chủ đề
  • Học từ vựng tiếng Anh kết hợp hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy
  • Học từ vựng tiếng Anh qua trang web và ứng dụng
  • Ôn tập từ vựng tiếng Anh mỗi ngày theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
  • Những lý do nên sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu trong bài thi IELTS:

  • Đáp ứng tiêu chí Lexical Resource trong phần thi Speaking và Writing
  • Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và sâu sắc
  • Tạo sự khác biệt và ấn tượng cho bài viết
  • Vốn từ vựng phong phú luôn đóng vai trò quyết định trong việc cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn đang hướng tới các kỳ thi học thuật chuẩn quốc tế như IELTS. Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh phù hợp với từng band điểm không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác hơn mà còn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về độ linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp. 

    Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng, được phân chia theo từng mức band điểm từ 4.0 đến 8.0+, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và ứng dụng vào phần thi Nói và Viết một cách hiệu quả.

    Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo từng thang điểm

    Dưới đây là danh sách những từ vựng cơ bản trong tiếng Anh đã được IDP tổng hợp nhằm hỗ trợ bạn giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả. Bảng từ vựng cũng cung cấp phần phiên âm chi tiết theo chuẩn IPA, giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

    từ vựng tiếng anh giao tiếp

    Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 8.0+

    Từ vựng (Loại từ)

    Phiên âm (IPA)

    Nghĩa tiếng Việt

    explicate (v)

    /ˈeksplɪkeɪt/

    giải thích chi tiết, làm rõ

    culminate in (v)

    /ˈkʌlmɪneɪt ɪn/

    lên đến đỉnh điểm

    metamorphose (v)

    /ˌmetəˈmɔːrfəʊz/

    biến đổi

    unequivocally (adv)

    /ˌʌnɪˈkwɪvəkəli/ 

    không mập mờ, rõ ràng

    ideology (n)

    /ˌaɪdiˈɒlədʒi/

    hệ tư tưởng

    ecological balance (n)

    /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/

    cân bằng sinh thái

    environmental degradation (n)

    /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/

    sự suy thoái môi trường

    pristine (adj)

    /ˈprɪstiːn/

    nguyên sơ, tinh khiết

    holistic education (n)

    /həʊˈlɪstɪk ˌedʒuˈkeɪʃn/

    giáo dục toàn diện

    pedagogical methods (n)

    /ˌpedəˈɡɒdʒɪkl ˈmeθədz/

    phương pháp sư phạm

    cultivate intellectual curiosity (v)

    /ˈkʌltɪveɪt ˌɪntəˈlektʃuəl ˌkjʊəriˈɒsəti/

    nuôi dưỡng sự tò mò trí tuệ

    demographic shifts (n)

    /ˌdeməˈɡræfɪk ʃɪfts/

    sự thay đổi nhân khẩu học

    collective identity (n)

    /kəˈlektɪv aɪˈdentəti/

    bản sắc tập thể

    assimilation (n)

    /əˌsɪmɪˈleɪʃn/

    sự đồng hóa

    nutritional deficiencies (n)

    /njuːˈtrɪʃənl dɪˈfɪʃənsiz/

    sự thiếu hụt dinh dưỡng

    alleviate symptoms (v)

    /əˈliːvieɪt ˈsɪmptəmz/

    làm giảm các triệu chứng

    monetary policy (n)

    /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/

    chính sách tiền tệ

    market saturation (n)

    /ˈmɑːrkɪt ˌsætʃəˈreɪʃn/

    sự bão hòa thị trường

    economic recession (n)

    /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈseʃn/

    suy thoái kinh tế

    censorship (n)

    /ˈsensərʃɪp/

    sự kiểm duyệt

    Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 7.0

    Từ vựng (Loại từ)

    Phiên âm (IPA)

    Nghĩa tiếng Việt

    significant (adj)

    /sɪɡˈnɪfɪkənt/

    quan trọng, đáng kể

    challenge (n)

    /ˈtʃælɪndʒ/

    thách thức

    fossil fuels (n)

    /ˈfɒsl fjuːəlz/

    nhiên liệu hóa thạch

    biodiversity (n)

    /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/

    sự đa dạng sinh học

    sustainable development (n)

    /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/

    phát triển bền vững

    vocational training (n)

    /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

    đào tạo nghề

    numeracy (n)

    /ˈnjuːmərəsi/

    khả năng tính toán

    artificial intelligence (n)

    /ˌɑːrtɪfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/

    trí tuệ nhân tạo (AI)

    technological advancements (n)

    /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvænsmənts/

    những tiến bộ công nghệ

    telecommunication (n)

    /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

    viễn thông

    social issue (n)

    /ˈsoʊʃəl ˈɪʃuː/

    vấn đề xã hội

    inequality (n)

    /ˌɪnɪˈkwɒləti/

    sự bất bình đẳng

    globalization (n)

    /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

    sự toàn cầu hóa

    multiculturalism (n)

    /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/

    chủ nghĩa đa văn hóa

    citizenship (n)

    /ˈsɪtɪzənʃɪp/

    quyền công dân

    promotion prospects (n)

    /prəˈmoʊʃn ˈprɒspekts/

    triển vọng thăng tiến

    leadership skills (n)

    /ˈliːdərʃɪp skɪlz/

    kỹ năng lãnh đạo

    redundancy (n)

    /rɪˈdʌndənsi/ 

    sự dư thừa nhân lực

    physical activity (n)

    /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/

    hoạt động thể chất

    disruptive technology (n)

    /dɪsˈrʌptɪv tekˈnɒlədʒi/

    công nghệ mang tính đột phá

    hypothesis (n)

    /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/

    giả thuyết

    unscrupulous (adj)

    /ʌnˈskruː.pjə.ləs/

    cẩu thả

    Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 6.0

    Từ vựng (Loại từ)

    Phiên âm (IPA)

    Nghĩa tiếng Việt

    hard-working (adj)

    /ˈhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/

    chăm chỉ

    casual wear (n)

    /ˈkæʒuəl wer/ 

    quần áo thường ngày

    formal wear (n)

    /ˈfɔːrməl wer/

    quần áo trang trọng

    fitness level (n)

    /ˈfɪtnəs ˈlevl/

    mức độ thể chất

    equipment (n)

    /ɪˈkwɪpmənt/

    trang thiết bị

    tournament (n)

    /ˈtʊrnəmənt/

    giải đấu

    enthusiastic (adj)

    /ɪnˌθuːziˈæstɪk/

    nhiệt tình

    assertive (adj)

    /əˈsɜːrtɪv/

    quyết đoán, quả quyết

    eccentric (adj)

    /ɪkˈsentrɪk/

    lập dị

    accommodation (n)

    /əˌkɒməˈdeɪʃn/

    chỗ ở

    travel agency (n)

    /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/

    công ty du lịch

    experience (n/v)

    /ɪkˈspɪəriəns/

    kinh nghiệm, trải nghiệm

    sightseeing (n)

    /ˈsaɪtsiːɪŋ/

    sự tham quan

    cuisine (n)

    /kwɪˈziːn/

    ẩm thực

    neighbourhood (n)

    /ˈneɪbəhʊd/

    khu dân cư

    currency (n)

    /ˈkʌrənsi/

    tiền tệ

    tour guide (n)

    /ˈtʊr ɡaɪd/

    hướng dẫn viên du lịch

    carpenter (n)

    /ˈkɑːrpəntər/

    thợ mộc

    climate (n)

    /ˈklaɪmət/

    khí hậu

    landscape (n)

    /ˈlændskeɪp/

    phong cảnh

    pessimistic (adj)

    /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/

    bi quan

    Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 5.0

    Từ vựng (Loại từ)

    Phiên âm (IPA)

    Nghĩa tiếng Việt

    family (n)

    /ˈfæməli/

    gia đình

    relative (n)

    /ˈrelətɪv/

    người thân

    animal (n)

    /ˈænɪml/

    động vật

    dictionary (n)

    /ˈdɪkʃəneri/

    từ điển

    textbook (n)

    /ˈtekstbʊk/

    sách giáo khoa

    soft drink (n)

    /sɒft drɪŋk/

    nước ngọt

    social studies (n)

    /ˈsoʊʃəl ˈstʌdiz/

    khoa học xã hội

    learn languages (v)

    /lɜːrn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

    học ngoại ngữ

    collect stamps (v)

    /kəˈlekt stæmps/

    sưu tập tem

    listen to music (v)

    /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

    nghe nhạc

    traffic light (n)

    /ˈtræfɪk laɪt/

    đèn giao thông

    bus station (n)

    /ˈbʌs ˈsteɪʃn/

    bến xe buýt

    embarrassed (adj)

    /ɪmˈbærəst/

    xấu hổ

    astronaut (n)

    /ˈæs.trə.nɑːt/

    phi hành gia

    comedian (n)

    /kəˈmiː.di.ən/

    diễn viên hài

    entrepreneur (n)

    /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/

    nhà kinh doanh

    active (adj)

    /ˈæk.tɪv/

    năng nổ, lanh lợi

    conscientious (adj)

    /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/

    chu đáo, tỉ mỉ

    application (n)

    /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

    ứng dụng

    experiment (n)

    /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/

    thí nghiệm

    minimalist (adj)

    /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/

    tối giản

    Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 4.0

    Từ vựng (Loại từ)

    Phiên âm (IPA)

    Nghĩa tiếng Việt

    climate (n)

    /ˈklaɪ.mət/

    khí hậu

    typhoon (n)

    /taɪˈfuːn/

    bão nhiệt đới

    forecast (n)

    /ˈfɔː.kɑːst/

    dự báo thời tiết

    employee (n)

    /ɪmˈplɔɪ.iː/

    nhân viên

    responsible (adj)

    /rɪˈspɒn.sɪ.bl̩/

    có trách nhiệm

    laboratory (n)

    /ləˈbɒr.ə.tər.i/

    phòng thí nghiệm

    brainstorm (v)

    /ˈbreɪn.stɔːm/

    động não, lên ý tưởng

    collaborate (v)

    /kəˈlæb.ə.reɪt/

    hợp tác, cộng tác

    celebration (n)

    /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/

    sự kỷ niệm, lễ hội

    appearance (n)

    /əˈpɪə.rəns/

    ngoại hình

    receptionist (n)

    /rɪˈsep.ʃən.ɪst/

    nhân viên lễ tân

    seafood (n)

    /ˈsiː.fuːd/

    hải sản

    library (n)

    /ˈlaɪ.brər.i/

    thư viện

    smartphone (n)

    /ˈsmɑːrt.foʊn/

    điện thoại thông minh

    magazine (n)

    /ˌmæɡ.əˈziːn/

    tạp chí

    homework (n)

    /ˈhoʊm.wɜːrk/

    bài tập về nhà

    tradition (n)

    /trəˈdɪʃ.ən/

    truyền thống

    loyal (adj)

    /ˈlɔɪ.əl/

    trung thành

    forest (n)

    /ˈfɔːrɪst/

    rừng

    volcano (n)

    /vɑːlˈkeɪ.noʊ/

    núi lửa

    shopping (n)

    /ˈʃɑːpɪŋ/

    mua sắm

    2. Những cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả

    Dưới đây là những cách học từ vựng tiếng Anh mới hiệu quả, được thiết kế để phù hợp với mọi trình độ, từ những bạn mới làm quen với tiếng Anh cho đến những bạn đang tích cực ôn luyện cho kỳ thi IELTS sắp tới.

    từ vựng trong tiếng anh

    Học từ mới tiếng Anh theo chủ đề

    Học từ vựng theo chủ đề (Thematic Learning) là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách có hệ thống, dễ hiểu và dễ ứng dụng hơn trong thực tế. Khi nhóm các từ vựng liên quan lại với nhau, não bộ sẽ có xu hướng ghi nhớ từ mới nhanh hơn nhờ vào sự kết nối logic giữa các từ. Đồng thời, cách học này còn giúp bạn ứng dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp, đặc biệt là trong phần thi Viết và thi Nói. 

    Ví dụ, nếu bạn chọn học từ vựng về chủ đề “Food”, bạn nên tìm và học các từ vựng liên quan như delicious, ingredients, flavor, spicy, healthy, snack. Điều này giúp việc học trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn.

    Học từ vựng tiếng Anh kết hợp hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy

    Sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy (mindmap) là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất, đặc biệt với những bạn có thói quen tiếp thu kiến thức theo hướng trực quan (visual learners). Phương pháp này giúp bạn kết nối từ vựng với hình ảnh sinh động, từ đó ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.

    Những bước vẽ sơ đồ tư duy về một chủ đề: 

    • Bắt đầu viết chủ đề trung tâm ở giữa trang giấy (ví dụ: chủ đề "Family").

    • Từ chủ đề trung tâm, vẽ các nhánh chính và viết các từ vựng chính liên quan (ví dụ: "Parents", "Children", "Grandparents", "Siblings").

    • Từ mỗi nhánh chính, vẽ thêm các nhánh phụ và viết các từ vựng chi tiết hơn (ví dụ: từ "Parents" có thể có nhánh "Mother", "Father"; từ "Siblings" có thể có nhánh "Brother", "Sister").

    • Sử dụng các màu sắc khác nhau cho các nhánh và thêm các hình ảnh minh họa nhỏ để tăng tính trực quan và khả năng ghi nhớ.

    • Sử dụng đường kẻ hoặc mũi tên để kết nối các từ vựng có mối quan hệ với nhau.

    Ôn tập từ vựng tiếng Anh mỗi ngày theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

    Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) là một kỹ thuật học từ vựng thông minh, giúp bạn ghi nhớ từ mới lâu hơn bằng cách ôn tập lại vào những thời điểm mà bạn sắp quên. Cứ mỗi lần ôn tập, khoảng cách giữa các lần sẽ tăng dần, từ đó giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

    Để áp dụng Spaced Repetition một cách hiệu quả, bạn có thể:

    • Dùng flashcards để ghi từ mới và ôn tập theo lịch.

    • Tận dụng các ứng dụng học từ như Anki, Quizlet, Memrise, vì chúng có hệ thống nhắc ôn tự động dựa trên Spaced Repetition.

    • Chia từ vựng theo nhóm (điển hình như chủ đề, mức độ khó, loại từ) và đặt lịch ôn hợp lý trong tuần.

    Học từ vựng tiếng Anh qua trang web và ứng dụng

    Thay vì học từ mới theo cách truyền thống, bạn hoàn toàn có thể tiếp cận kiến thức một cách sinh động và dễ ghi nhớ hơn thông qua các nền tảng học trực tuyến. Các ứng dụng thường cung cấp khả năng cá nhân hóa cao, tập trung chuyên sâu vào những từ vựng còn hạn chế hoặc nhanh chóng củng cố những từ đã thành thạo.

    Một số ứng dụng và website học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm và bài tập có thể kể đến như: Anki, Memrise, Duolingo, Word Up - English Vocabulary hay Quizlet ..

    3. Những lý do nên sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu trong bài thi IELTS

    các từ vựng tiếng anh cơ bản

    Đáp ứng tiêu chí Lexical Resource trong phần thi Speaking và Writing

    Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking và IELTS Writing, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình độ ngôn ngữ và góp phần quyết định band điểm của bạn. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn, mà còn chứng tỏ khả năng ngôn ngữ của mình vượt trội hơn so với các bạn chỉ dùng từ vựng cơ bản.

    Ví dụ: thay vì nói “very important”, bạn có thể dùng “crucial” hoặc “essential” để nghe chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Hoặc thay vì “bad effect”, hãy thay bằng “negative impact”, “adverse consequence” để giúp đoạn văn mang tính học thuật hơn. 

    Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và sâu sắc

    Các chủ đề trong IELTS Speaking và Writing thường yêu cầu bạn thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường, công nghệ một cách sâu sắc. Vì thế, những từ vựng chuyên sâu cho phép bạn truyền tải những sắc thái ý nghĩa tinh tế, những quan điểm phức tạp mà từ vựng cơ bản không thể làm được. Ví dụ, thay vì nói "the problem got bigger", bạn có thể nói "the issue exacerbated".

    Bên cạnh đó, khi bạn có thể sử dụng các từ vựng mang tính học thuật như "implication" (hàm ý), "ramification" (hệ quả), "counterproductive" (phản tác dụng), "indispensable" (không thể thiếu), bạn sẽ tạo ấn tượng với giám khảo về khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra những lập luận có chiều sâu của bản thân.

    Tạo sự khác biệt và ấn tượng cho bài viết

    Trong phần thi IELTS Writing Task 2 hoặc IELTS Speaking Part 3, việc trình bày các lập luận và ví dụ một cách thuyết phục là một yếu tố quan trọng bạn cần phải lưu ý. Áp dụng các từ vựng chuyên sâu sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng này một cách mạch lạc, chặt chẽ và chuyên nghiệp hơn.

    Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng này cho thấy bạn không chỉ dừng lại ở việc giao tiếp thành thạo, mà còn hướng tới việc sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và hiệu quả như người bản xứ.

    4. Bài tập về những từ vựng tiếng Anh thường gặp (có đáp án)

    Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng

    1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so ……………..  

    A. Lazy

    B. Jealous

    C. Hard-working 

    2. My sister was very ……………. when a thief broke into our house last night.

    A. Scared

    B. Stubborn

    C. Meaning     

    3. He gave his listeners a vivid ……………. of his journey through Peru.

    A. Account

    B. Tale

    C. Communication

    4. His stomach began to ……………. because of the bad food he had eaten.

    A. Pain 

    B. Harm

    C. Ache

    5. He was full of ……………. for her bravery.

    A. Energy

    B. Admiration

    C. Surprise

    6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ……………..

    A. Honored

    B. Rejected

    C. Grateful

    7. They are twins and look very ……………..

    A. Alike

    B. Same

    C. likely

    Bài tập 2: Lựa chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống

    1. This job is too ……………. (stressed-out/stressful).

    2. There’s a lot of work, but I can ……………. (deal/handle) it.

    3. I was ……………. (hired/heard) last month.

    4. They ……………. (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.

    5. I work ……………. (at/in) sales.

    6. My ……………. (commute/communion) (= the time it takes me to get to work) isn’t so bad.

    7. The company has a reputation for treating their ……………. (employees/employed) well.

    8. I usually don’t eat in the ……………. (lunchroom/lunch-zone). I go out to eat.

    9. The dress ……………. (code/cut) is casual.

    10. I’m thinking about  ……………. (quitting/stopping) my job.

    11. I get along well with most of my ……………. (colleagues/employees) (= co-workers).

    12. I got a  ……………. (premonition/promotion) last year.

    13. He’s not very ……………. (producing/productive). He just chats to his friends on Facebook all day.

    14. I’m pretty ……………. (content/contained) (= happy) with the way things are going.

    15. Everyone seems to have gotten a ……………. (raise/boost) ( = an increase in salary) except me.

    Bài tập 3: Điền các từ vựng tiếng anh cơ bản vào chỗ trống

    family

    hot

    read

    computer

    dress

    morning

    study

    happy

    dog

    park

    1. I usually wake up early in the __________.

    2. My __________ has two children and a lovely garden.

    3. She loves to wear a beautiful __________ to parties.

    4. It's very __________ today, around 35 degrees Celsius.

    5. I need to __________ for my English exam tomorrow.

    6. My new __________ is very fast, I can do my homework quickly.

    7. We go to the __________ every weekend to play sports.

    8. I feel so __________ when I spend time with my friends.

    9. My pet __________ likes to play with a ball.

    10. I like to __________ books before I go to sleep.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng

    1. A

    2. A

    3. A

    4. C

    5. B

    6. B

    7. A

    Bài tập 2: Lựa chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống

    1. stressful

    2. handle

    3. hired

    4. fired

    5. in

    6. communion

    7. employees

    8. lunchroom

    9. code

    10.quitting

    11. colleagues

    12. promotion

    13. productive

    14. content

    15. raise

    Bài tập 3: Điền các từ vựng tiếng anh cơ bản vào chỗ trống

    1. hobby

    2. rainy

    3. brother

    4. a snack

    5. friendly

    6. will have discussed

    7. will have arrested

    8. will have written

    9. will have managed

    10. shall have fulfilled

    Cùng IDP nắm rõ các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

    Việc nắm vững và sử dụng từ vựng tiếng Anh phù hợp với từng band điểm không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Từ nền tảng cơ bản ở band 5.0 đến những cụm từ học thuật ở band 8.0+, việc học từ vựng có chiến lược sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và chính xác hơn trong cả khi trình bày suy nghĩ và viết bài luận. Hãy chọn lọc, ôn tập thường xuyên và vận dụng vào thực tế để biến vốn từ vựng thành công cụ mạnh mẽ trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

    Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

    Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay 

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 21 May, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục