Key Takeaways |
---|
Những cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả: Những lý do nên sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu trong bài thi IELTS: |
Vốn từ vựng phong phú luôn đóng vai trò quyết định trong việc cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn đang hướng tới các kỳ thi học thuật chuẩn quốc tế như IELTS. Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh phù hợp với từng band điểm không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác hơn mà còn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về độ linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.
Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng, được phân chia theo từng mức band điểm từ 4.0 đến 8.0+, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và ứng dụng vào phần thi Nói và Viết một cách hiệu quả.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo từng thang điểm
Dưới đây là danh sách những từ vựng cơ bản trong tiếng Anh đã được IDP tổng hợp nhằm hỗ trợ bạn giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả. Bảng từ vựng cũng cung cấp phần phiên âm chi tiết theo chuẩn IPA, giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 8.0+
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
explicate (v) | /ˈeksplɪkeɪt/ | giải thích chi tiết, làm rõ |
culminate in (v) | /ˈkʌlmɪneɪt ɪn/ | lên đến đỉnh điểm |
metamorphose (v) | /ˌmetəˈmɔːrfəʊz/ | biến đổi |
unequivocally (adv) | /ˌʌnɪˈkwɪvəkəli/ | không mập mờ, rõ ràng |
ideology (n) | /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | hệ tư tưởng |
ecological balance (n) | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ | cân bằng sinh thái |
environmental degradation (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ | sự suy thoái môi trường |
pristine (adj) | /ˈprɪstiːn/ | nguyên sơ, tinh khiết |
holistic education (n) | /həʊˈlɪstɪk ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục toàn diện |
pedagogical methods (n) | /ˌpedəˈɡɒdʒɪkl ˈmeθədz/ | phương pháp sư phạm |
cultivate intellectual curiosity (v) | /ˈkʌltɪveɪt ˌɪntəˈlektʃuəl ˌkjʊəriˈɒsəti/ | nuôi dưỡng sự tò mò trí tuệ |
demographic shifts (n) | /ˌdeməˈɡræfɪk ʃɪfts/ | sự thay đổi nhân khẩu học |
collective identity (n) | /kəˈlektɪv aɪˈdentəti/ | bản sắc tập thể |
assimilation (n) | /əˌsɪmɪˈleɪʃn/ | sự đồng hóa |
nutritional deficiencies (n) | /njuːˈtrɪʃənl dɪˈfɪʃənsiz/ | sự thiếu hụt dinh dưỡng |
alleviate symptoms (v) | /əˈliːvieɪt ˈsɪmptəmz/ | làm giảm các triệu chứng |
monetary policy (n) | /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/ | chính sách tiền tệ |
market saturation (n) | /ˈmɑːrkɪt ˌsætʃəˈreɪʃn/ | sự bão hòa thị trường |
economic recession (n) | /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈseʃn/ | suy thoái kinh tế |
censorship (n) | /ˈsensərʃɪp/ | sự kiểm duyệt |
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 7.0
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
significant (adj) | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | quan trọng, đáng kể |
challenge (n) | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức |
fossil fuels (n) | /ˈfɒsl fjuːəlz/ | nhiên liệu hóa thạch |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ | sự đa dạng sinh học |
sustainable development (n) | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | phát triển bền vững |
vocational training (n) | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo nghề |
numeracy (n) | /ˈnjuːmərəsi/ | khả năng tính toán |
artificial intelligence (n) | /ˌɑːrtɪfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ nhân tạo (AI) |
technological advancements (n) | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvænsmənts/ | những tiến bộ công nghệ |
telecommunication (n) | /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | viễn thông |
social issue (n) | /ˈsoʊʃəl ˈɪʃuː/ | vấn đề xã hội |
inequality (n) | /ˌɪnɪˈkwɒləti/ | sự bất bình đẳng |
globalization (n) | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | sự toàn cầu hóa |
multiculturalism (n) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | chủ nghĩa đa văn hóa |
citizenship (n) | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | quyền công dân |
promotion prospects (n) | /prəˈmoʊʃn ˈprɒspekts/ | triển vọng thăng tiến |
leadership skills (n) | /ˈliːdərʃɪp skɪlz/ | kỹ năng lãnh đạo |
redundancy (n) | /rɪˈdʌndənsi/ | sự dư thừa nhân lực |
physical activity (n) | /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ | hoạt động thể chất |
disruptive technology (n) | /dɪsˈrʌptɪv tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ mang tính đột phá |
hypothesis (n) | /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/ | giả thuyết |
unscrupulous (adj) | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | cẩu thả |
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 6.0
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
hard-working (adj) | /ˈhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ |
casual wear (n) | /ˈkæʒuəl wer/ | quần áo thường ngày |
formal wear (n) | /ˈfɔːrməl wer/ | quần áo trang trọng |
fitness level (n) | /ˈfɪtnəs ˈlevl/ | mức độ thể chất |
equipment (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | trang thiết bị |
tournament (n) | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
enthusiastic (adj) | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
assertive (adj) | /əˈsɜːrtɪv/ | quyết đoán, quả quyết |
eccentric (adj) | /ɪkˈsentrɪk/ | lập dị |
accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở |
travel agency (n) | /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ | công ty du lịch |
experience (n/v) | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm |
sightseeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | sự tham quan |
cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
neighbourhood (n) | /ˈneɪbəhʊd/ | khu dân cư |
currency (n) | /ˈkʌrənsi/ | tiền tệ |
tour guide (n) | /ˈtʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
carpenter (n) | /ˈkɑːrpəntər/ | thợ mộc |
climate (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
pessimistic (adj) | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | bi quan |
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 5.0
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæməli/ | gia đình |
relative (n) | /ˈrelətɪv/ | người thân |
animal (n) | /ˈænɪml/ | động vật |
dictionary (n) | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
textbook (n) | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
soft drink (n) | /sɒft drɪŋk/ | nước ngọt |
social studies (n) | /ˈsoʊʃəl ˈstʌdiz/ | khoa học xã hội |
learn languages (v) | /lɜːrn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | học ngoại ngữ |
collect stamps (v) | /kəˈlekt stæmps/ | sưu tập tem |
listen to music (v) | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
traffic light (n) | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
bus station (n) | /ˈbʌs ˈsteɪʃn/ | bến xe buýt |
embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
conscientious (adj) | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | chu đáo, tỉ mỉ |
application (n) | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng |
experiment (n) | /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/ | thí nghiệm |
minimalist (adj) | /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ | tối giản |
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo band điểm 4.0
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
climate (n) | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
forecast (n) | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
employee (n) | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
responsible (adj) | /rɪˈspɒn.sɪ.bl̩/ | có trách nhiệm |
laboratory (n) | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | phòng thí nghiệm |
brainstorm (v) | /ˈbreɪn.stɔːm/ | động não, lên ý tưởng |
collaborate (v) | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | hợp tác, cộng tác |
celebration (n) | /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ | sự kỷ niệm, lễ hội |
appearance (n) | /əˈpɪə.rəns/ | ngoại hình |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân |
seafood (n) | /ˈsiː.fuːd/ | hải sản |
library (n) | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
smartphone (n) | /ˈsmɑːrt.foʊn/ | điện thoại thông minh |
magazine (n) | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
homework (n) | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | bài tập về nhà |
tradition (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
volcano (n) | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
shopping (n) | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
2. Những cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả
Dưới đây là những cách học từ vựng tiếng Anh mới hiệu quả, được thiết kế để phù hợp với mọi trình độ, từ những bạn mới làm quen với tiếng Anh cho đến những bạn đang tích cực ôn luyện cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Học từ mới tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề (Thematic Learning) là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách có hệ thống, dễ hiểu và dễ ứng dụng hơn trong thực tế. Khi nhóm các từ vựng liên quan lại với nhau, não bộ sẽ có xu hướng ghi nhớ từ mới nhanh hơn nhờ vào sự kết nối logic giữa các từ. Đồng thời, cách học này còn giúp bạn ứng dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp, đặc biệt là trong phần thi Viết và thi Nói.
Ví dụ, nếu bạn chọn học từ vựng về chủ đề “Food”, bạn nên tìm và học các từ vựng liên quan như delicious, ingredients, flavor, spicy, healthy, snack. Điều này giúp việc học trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn.
Học từ vựng tiếng Anh kết hợp hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy
Sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy (mindmap) là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất, đặc biệt với những bạn có thói quen tiếp thu kiến thức theo hướng trực quan (visual learners). Phương pháp này giúp bạn kết nối từ vựng với hình ảnh sinh động, từ đó ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.
Những bước vẽ sơ đồ tư duy về một chủ đề:
Bắt đầu viết chủ đề trung tâm ở giữa trang giấy (ví dụ: chủ đề "Family").
Từ chủ đề trung tâm, vẽ các nhánh chính và viết các từ vựng chính liên quan (ví dụ: "Parents", "Children", "Grandparents", "Siblings").
Từ mỗi nhánh chính, vẽ thêm các nhánh phụ và viết các từ vựng chi tiết hơn (ví dụ: từ "Parents" có thể có nhánh "Mother", "Father"; từ "Siblings" có thể có nhánh "Brother", "Sister").
Sử dụng các màu sắc khác nhau cho các nhánh và thêm các hình ảnh minh họa nhỏ để tăng tính trực quan và khả năng ghi nhớ.
Sử dụng đường kẻ hoặc mũi tên để kết nối các từ vựng có mối quan hệ với nhau.
Ôn tập từ vựng tiếng Anh mỗi ngày theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) là một kỹ thuật học từ vựng thông minh, giúp bạn ghi nhớ từ mới lâu hơn bằng cách ôn tập lại vào những thời điểm mà bạn sắp quên. Cứ mỗi lần ôn tập, khoảng cách giữa các lần sẽ tăng dần, từ đó giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Để áp dụng Spaced Repetition một cách hiệu quả, bạn có thể:
Dùng flashcards để ghi từ mới và ôn tập theo lịch.
Tận dụng các ứng dụng học từ như Anki, Quizlet, Memrise, vì chúng có hệ thống nhắc ôn tự động dựa trên Spaced Repetition.
Chia từ vựng theo nhóm (điển hình như chủ đề, mức độ khó, loại từ) và đặt lịch ôn hợp lý trong tuần.
Học từ vựng tiếng Anh qua trang web và ứng dụng
Thay vì học từ mới theo cách truyền thống, bạn hoàn toàn có thể tiếp cận kiến thức một cách sinh động và dễ ghi nhớ hơn thông qua các nền tảng học trực tuyến. Các ứng dụng thường cung cấp khả năng cá nhân hóa cao, tập trung chuyên sâu vào những từ vựng còn hạn chế hoặc nhanh chóng củng cố những từ đã thành thạo.
Một số ứng dụng và website học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm và bài tập có thể kể đến như: Anki, Memrise, Duolingo, Word Up - English Vocabulary hay Quizlet ..
3. Những lý do nên sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu trong bài thi IELTS

Đáp ứng tiêu chí Lexical Resource trong phần thi Speaking và Writing
Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking và IELTS Writing, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình độ ngôn ngữ và góp phần quyết định band điểm của bạn. Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên sâu không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn, mà còn chứng tỏ khả năng ngôn ngữ của mình vượt trội hơn so với các bạn chỉ dùng từ vựng cơ bản.
Ví dụ: thay vì nói “very important”, bạn có thể dùng “crucial” hoặc “essential” để nghe chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Hoặc thay vì “bad effect”, hãy thay bằng “negative impact”, “adverse consequence” để giúp đoạn văn mang tính học thuật hơn.
Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và sâu sắc
Các chủ đề trong IELTS Speaking và Writing thường yêu cầu bạn thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường, công nghệ một cách sâu sắc. Vì thế, những từ vựng chuyên sâu cho phép bạn truyền tải những sắc thái ý nghĩa tinh tế, những quan điểm phức tạp mà từ vựng cơ bản không thể làm được. Ví dụ, thay vì nói "the problem got bigger", bạn có thể nói "the issue exacerbated".
Bên cạnh đó, khi bạn có thể sử dụng các từ vựng mang tính học thuật như "implication" (hàm ý), "ramification" (hệ quả), "counterproductive" (phản tác dụng), "indispensable" (không thể thiếu), bạn sẽ tạo ấn tượng với giám khảo về khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra những lập luận có chiều sâu của bản thân.
Tạo sự khác biệt và ấn tượng cho bài viết
Trong phần thi IELTS Writing Task 2 hoặc IELTS Speaking Part 3, việc trình bày các lập luận và ví dụ một cách thuyết phục là một yếu tố quan trọng bạn cần phải lưu ý. Áp dụng các từ vựng chuyên sâu sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng này một cách mạch lạc, chặt chẽ và chuyên nghiệp hơn.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng này cho thấy bạn không chỉ dừng lại ở việc giao tiếp thành thạo, mà còn hướng tới việc sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và hiệu quả như người bản xứ.
4. Bài tập về những từ vựng tiếng Anh thường gặp (có đáp án)
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so ……………..
A. Lazy
B. Jealous
C. Hard-working
2. My sister was very ……………. when a thief broke into our house last night.
A. Scared
B. Stubborn
C. Meaning
3. He gave his listeners a vivid ……………. of his journey through Peru.
A. Account
B. Tale
C. Communication
4. His stomach began to ……………. because of the bad food he had eaten.
A. Pain
B. Harm
C. Ache
5. He was full of ……………. for her bravery.
A. Energy
B. Admiration
C. Surprise
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ……………..
A. Honored
B. Rejected
C. Grateful
7. They are twins and look very ……………..
A. Alike
B. Same
C. likely
Bài tập 2: Lựa chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống
1. This job is too ……………. (stressed-out/stressful).
2. There’s a lot of work, but I can ……………. (deal/handle) it.
3. I was ……………. (hired/heard) last month.
4. They ……………. (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.
5. I work ……………. (at/in) sales.
6. My ……………. (commute/communion) (= the time it takes me to get to work) isn’t so bad.
7. The company has a reputation for treating their ……………. (employees/employed) well.
8. I usually don’t eat in the ……………. (lunchroom/lunch-zone). I go out to eat.
9. The dress ……………. (code/cut) is casual.
10. I’m thinking about ……………. (quitting/stopping) my job.
11. I get along well with most of my ……………. (colleagues/employees) (= co-workers).
12. I got a ……………. (premonition/promotion) last year.
13. He’s not very ……………. (producing/productive). He just chats to his friends on Facebook all day.
14. I’m pretty ……………. (content/contained) (= happy) with the way things are going.
15. Everyone seems to have gotten a ……………. (raise/boost) ( = an increase in salary) except me.
Bài tập 3: Điền các từ vựng tiếng anh cơ bản vào chỗ trống
family | hot | read | computer | dress | morning | study | happy | dog | park |
1. I usually wake up early in the __________.
2. My __________ has two children and a lovely garden.
3. She loves to wear a beautiful __________ to parties.
4. It's very __________ today, around 35 degrees Celsius.
5. I need to __________ for my English exam tomorrow.
6. My new __________ is very fast, I can do my homework quickly.
7. We go to the __________ every weekend to play sports.
8. I feel so __________ when I spend time with my friends.
9. My pet __________ likes to play with a ball.
10. I like to __________ books before I go to sleep.
Đáp án:
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. A 2. A 3. A 4. C | 5. B 6. B 7. A |
Bài tập 2: Lựa chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống
1. stressful 2. handle 3. hired 4. fired 5. in 6. communion 7. employees | 8. lunchroom 9. code 10.quitting 11. colleagues 12. promotion 13. productive 14. content 15. raise |
Bài tập 3: Điền các từ vựng tiếng anh cơ bản vào chỗ trống
1. hobby 2. rainy 3. brother 4. a snack 5. friendly | 6. will have discussed 7. will have arrested 8. will have written 9. will have managed 10. shall have fulfilled |
Cùng IDP nắm rõ các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Việc nắm vững và sử dụng từ vựng tiếng Anh phù hợp với từng band điểm không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Từ nền tảng cơ bản ở band 5.0 đến những cụm từ học thuật ở band 8.0+, việc học từ vựng có chiến lược sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và chính xác hơn trong cả khi trình bày suy nghĩ và viết bài luận. Hãy chọn lọc, ôn tập thường xuyên và vận dụng vào thực tế để biến vốn từ vựng thành công cụ mạnh mẽ trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay