Trong ngôn ngữ, trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Tuy nhiên, có một nhóm trạng từ đặc biệt được gọi là Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs). Chúng không chỉ bổ sung thông tin mà còn có khả năng kết nối các ý tưởng, mệnh đề hoặc câu lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc và logic cho văn bản.
Bài viết này sẽ tổng hợp những loại trạng từ liên kết trong Tiếng Anh cũng như cách dùng chính xác trong từng trường hợp. Bạn cũng có thể kiểm tra lại kiến thức qua học qua những bài tập được đính kèm bên dưới nhé.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Conjunctive adverbs là gì?
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là một loại trạng từ được sử dụng để nối kết các mệnh đề độc lập hoặc các câu lại với nhau trong một bài viết. Chúng giúp tạo nên sự mạch lạc và logic cho văn bản, đồng thời thể hiện rõ ràng mối quan hệ logic giữa các phần khác nhau. Ngoài việc được biết đến là trạng từ liên kết, Conjunctive adverbs còn được gọi là trạng từ nối, trạng từ kết hợp.
Ví dụ về trạng từ liên kết:
A new contract is in place. Additionally, staff will be offered a bonus scheme.
He was busy, therefore he could not come.
Một ví dụ về trạng từ liên kết trong Tiếng Anh khi giao tiếp
2. Các loại trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Trạng từ liên kết được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang một sắc thái và chức năng riêng. Một số loại trạng từ liên kết phổ biến bao gồm:
2.1. Trạng từ nhấn mạnh mối quan hệ Nguyên nhân - kết quả
Trạng từ liên kết chỉ Nguyên nhân - Kết quả được sử dụng để thể hiện mối quan hệ logic giữa hai ý tưởng, trong đó mệnh đề đứng trước trạng từ liên kết thường là nguyên nhân dẫn đến mệnh đề sau truyền tải kết quả.
Accordingly: Theo như
Consequently: Hệ quả là / Kết quả là
Hence / Thus: Do đó/ Vì vậy
Then: Từ đó
Therefore: Vì vậy / Bởi vậy / Do đó
Thus: Vì vậy / Do đó
Resultedly: Kết quả là
As a result: Kết quả là
As a consequence: Hệ quả là / Kết quả là
Ví dụ:
As a consequence, few of those involved in the training program had had any previous experience in the country.
Most computer users have never received any formal keyboard training. Consequently, their keyboard skills are inefficient.
2.2. Trạng từ dùng để bổ sung thông tin
Trạng từ liên kết bổ sung thông tin được sử dụng để nối kết các ý tưởng có liên quan và cung cấp thêm thông tin cho ý tưởng trước đó. Những trạng từ này giúp bài viết trở nên logic và dễ hiểu hơn.
Additionally: Thêm vào đó
Besides: Bên cạnh đó / Ngoài ra
Also: Hơn nữa
Furthermore: Hơn thế nữa
In addition: Thêm vào đó
Moreover: Hơn thế nữa
Ví dụ:
In addition to his academic achievements, he is also a talented musician.
Moreover, the company has a strong commitment to social responsibility..
2.3. Trạng từ dùng để cung cấp thêm ví dụ, bằng chứng
Trạng từ liên kết thể hiện ví dụ được sử dụng để giới thiệu một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để làm rõ thêm cho luận điểm trước đó.
For example: Ví dụ như
For instance: Ví dụ như
To illustrate: Để minh họa
By way of example: Theo ví dụ
As an illustration: Để minh họa
Namely: Tức là / Cụ thể là
That is: đó là
Ví dụ:
By way of example, he suggests a threat by a debtor not to pay the £100 he owes her.
For instance, regular exercise can improve your health in many ways, such as reducing the risk of heart disease, stroke, and type 2 diabetes.
2.4. Trạng từ áp dụng trong những trường hợp so sánh
Trạng từ liên kết chỉ sự so sánh được sử dụng để nối kết hai ý tưởng hoặc mệnh đề có sự tương đồng hoặc đối lập nhau về một khía cạnh nào đó. Những trạng từ này giúp tạo nên sự mạch lạc và logic cho bài viết, đồng thời giúp người đọc dễ dàng so sánh và đối chiếu hai ý tưởng.
Likewise: Tương tự / Giống như vậy
Similarly: Tương tự
In the same way: Theo cách tương tự
However: Tuy nhiên, dù vậy
Nevertheless: Tuy nhiên, dù sao
Nonetheless: Tuy nhiên, dù vậy
On the contrary: Ngược lại
In contrast: Trái lại
Regardless: Tuy nhiên
Still: Còn
In contrast: Trái lại
Otherwise: Nếu không thì
Ví dụ:
The new software works in much the same way as the old one, but with a few additional features.
Nevertheless, the new policy has had a positive impact on the economy.
2.5. Trạng từ diễn đạt trình tự hoặc thứ tự của các sự việc
Trạng từ liên kết diễn đạt trình tự hoặc thứ tự của các sự việc được sử dụng để nối kết hai ý tưởng hoặc mệnh đề theo một trình tự nhất định, giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến của các sự việc.
First: Đầu tiên
Then: Sau đó
Next: Tiếp theo
Finally: Cuối cùng
Afterward: Sau đó
Previously: Trước đó
Meanwhile: Trong lúc đó
By the time: Khi
Ví dụ:
First, you need to gather all the necessary materials. Then, you can start the project.
Meanwhile, the other team was working on their presentation.
2.6. Trạng từ dùng để tóm tắt hoặc nêu kết luận của bài
Trạng từ liên kết tóm tắt một chủ đề hoặc đưa ra một kết luận được sử dụng để kết thúc một đoạn văn hoặc bài viết bằng cách tóm tắt lại những ý chính hoặc đưa ra một kết luận.
All in all: Tựu chung lại
In conclusion: Kết luận
In summary: Tóm lại là
After all: Sau tất cả
In brief: Nhìn chung
At last: Cuối cùng
In short: Tóm lại
On the whole: Nhìn chung
To sum up: Để tóm tắt
Finally: Cuối cùng
Ví dụ:
In conclusion, I believe that education is the key to a better future.
Finally, we can relax and enjoy the weekend.
3. Quy tắc áp dụng dấu câu với các Trạng từ liên kết
Khi đặt câu với trạng từ liên kết, bạn cần nắm rõ các quy tắc và vị trí đặt dấu câu phù hợp. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu.
Khi nối kết hai mệnh đề độc lập dài và phức tạp bằng Conjunctive adverbs, ta đặt dấu chấm phẩy ở trước trạng từ liên kết, và dấu phẩy đằng sau nó.
S1 + V1; Conjunctive adverbs, S2 + V2.
Ví dụ:
The ant is the most industrious animal; however, it is the most taciturn one.
The company has a history of innovation; consequently, it is well-positioned for future growth.
Khi dùng Conjunctive adverbs để bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề đứng trước nó, bạn có thể sử dụng dấu phẩy ở các vị trí khác nhau, điển hình như:
Ở vị trí đầu mệnh đề | S1 + V1. Conjunctive adverbs, S2 + V2. |
Ở giữa mệnh đề | S1 + V1. S2, Conjunctive adverbs, V2 |
Ở cuối mệnh đề | S1 + V1. S2 + V2, Conjunctive adverbs |
Ví dụ:
Grandfather Dingsdale had sustained a broken back while working in the mines. Consequently, he spent the rest of his life in a wheelchair.
The private sector, by contrast, has plenty of money to spend.
Most people suspected Mark of stealing the money raised from charity. He was eventually found innocent, however.
4. Sự khác nhau giữa Liên từ và Trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Liên từ và Trạng từ liên kết đều là những từ loại được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai loại từ này có những điểm khác biệt quan trọng về chức năng, vị trí và cách sử dụng trong câu.
Trạng từ liên kết | Liên từ | |
---|---|---|
Chức năng | Được dùng để kết nối các mệnh đề độc lập hoặc các câu riêng lẻ lại với nhau | Được dùng để liên kết hai cụm từ, hai từ hoặc hai mệnh đề với nhau |
Vị trí | Được đặt linh hoạt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Conjunctive adverbs được ngăn cách với các thành phần trong câu bằng dấu phẩy. | Được đặt linh hoạt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Khi sử dụng liên từ, bạn không cần phải áp dụng dấu câu. |
5. Bài tập về Trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền các Trạng từ liên kết cho dưới đây để hoàn thành câu.
1. Welcome to our presentation. ………………. , let me introduce my team members.
2. My teacher gave me a lot of homework; ………………. , the deadline is tomorrow.
3. He made a lot of mistakes; ………………. , he was laid off.
4. My sister doesn’t like tomatoes; ………………. , I never eat anything made from them.
5. The window was open and the safe was unlocked; ……………, we had to call the police.
Bài tập 2: Lựa chọn trạng từ liên kết trong Tiếng Anh phù hợp để điền vào mỗi ô trống:
1. My parents and I wanted to go for a walk; otherwise/however/nevertheless/I don't know, it started to rain and we stayed at home.
2. He has studied Polish since December 2000; nevertheless/therefore/as a result/I don't know he still has some difficulties in communicating.
3. I was very tired. On the other hand/Therefore/However/I don't know, I went to bed.
4. Monica helped me in my bad situation. She is, consequently/in contrast/however/I don't know, my friend.
5. He is a very stupid man; similarly/in contrast/therefore/I don't know, his brother is very clever.
6. The boy hadn't seen his sister since 1980; rather/still/in contrast/I don't know, he recognized her immediately when he saw her.
7. This is Paul. He's my husband's friend, therefore/rather/accordingly/I don't know than mine.
8. Ted is very good at math; on the other hand/namely/therefore/I don't know, he isn't very good at Polish.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền các Trạng từ liên kết cho dưới đây để hoàn thành câu.
1. First
2. in addition
3. consequently
4. likewise
5. in summary
Bài tập 2: Lựa chọn trạng từ liên kết trong Tiếng Anh phù hợp để điền vào mỗi ô trống:
1. however
2. nevertheless
3. Therefore
4. consequently
5. in contrast
6. still
7. rather
8. on the other hand
Xem thêm: So sánh hơn của trạng từ: Công thức, phân loại và bài tập chi tiết
Nắm rõ kiến thức Trạng từ liên kết khi ôn luyện cùng IDP!
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) có thể được ví như những sợi dây vô hình, giúp liên kết các mệnh đề và ý tưởng của bài viết, tạo nên một tổng thể thống nhất và giàu sức biểu cảm. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn có thể tự tin áp dụng các trạng từ liên kết để giúp văn bản trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn.
Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có trong khoảng 2 ngày làm bài thi.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!