Giới từ là gì? Chắc hẳn không ít lần bạn sẽ cảm thấy phân vân khi cần lựa chọn giữa các giới từ "in", "on" hay "at" để diễn tả chính xác về thời gian, địa điểm, phương tiện trong giao tiếp thường ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế.
Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những khó khăn đó. Cùng khám phá ngay kiến thức và những nguyên tắc chi tiết khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh nhé!
Key takeaways |
---|
Giới từ (Preposition) dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, giúp miêu tả rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu... của sự vật, hiện tượng. Giới từ chỉ thời gian: in, during, for,... Giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện. Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at,... biểu thị vị trí, hướng, hoặc mối quan hệ giữa các vật thể trong không gian. Giới từ chỉ sự chuyển động: from, to, into… mô tả cách thức và hướng di chuyển của một người, vật hoặc sự vật. Giới từ chỉ tác nhân: by, with, about… chỉ rõ người, vật thực hiện một hành động trong câu Giới từ chỉ cách thức, công cụ: by, with, on… mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện. Giới từ chỉ lý do, mục đích: for, because of… diễn đạt lý do tại sao ai đó làm gì hoặc mục đích của một hành động. Giới từ chỉ quan hệ: of, to, with,... thể hiện sự sở hữu, mối liên kết giữa các đối tượng trong câu Giới từ chỉ nguồn gốc: from, off,... biểu thị nơi bắt đầu, xuất xứ hoặc nguồn gốc của một sự vật, sự việc. Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. |
1. Giới từ là gì?
Giới từ là gì?
Giới từ (Preposition) có thể là một hoặc một nhóm từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để thể hiện mối quan hệ giữa từ đó với các từ khác trong câu. Giới từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu... của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
I will meet you at 3 pm. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 3 giờ chiều.)
She went to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh gồm:
Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, from, to...
Giới từ chỉ nơi chốn: in, at, on, above, below...
Giới từ chỉ phương hướng: to, from, into, out of...
Giới từ chỉ cách thức: by, with, without...
Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to...
Giới từ khác: for, about, like, as...
Cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các giới từ tiếng Anh cùng ví dụ cụ thể ngay sau đây.
2. Các loại giới từ trong tiếng Anh
2.1 Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm, khoảng thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện, giúp cho câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
in | Chỉ tháng/ năm/ mùa | in March, in 2024, in summer |
Chỉ buổi trong ngày (ngoại trừ night, noon, midnight, midday) | in the morning, in the afternoon | |
Chỉ khoảng thời gian | in an hour, in the past, in the future | |
on | Chỉ ngày trong tuần | on Monday, on Sunday |
Chỉ ngày tháng | on December 25th | |
Chỉ ngày lễ | on Independence Day | |
at | Thời gian chính xác | at 3 o'clock, at noon, at night, at lunch |
Thời điểm cụ thể | at the present, at the moment, at first | |
Các lễ hội | at Christmas, at Tet | |
since | Một mốc thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại | since 2010, since last week, since I was 15 |
for | Biểu thị khoảng thời gian | for three hours, for 5 years |
during | Một hành động diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian nào đó | during the day, during the meeting |
before | Thời điểm một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác | before breakfast, before 2025, before the deadline |
after | Thời điểm sau một mốc thời gian xác định mà khi đó hành động, sự kiện diễn ra | after Thursday, after the meeting, after lunch |
from…to | Một khoảng thời gian, một khoảng không gian hoặc một phạm vi nào đó. | from 8 am to 5 pm, from 5 to 10 years old |
2.2 Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn được dùng để biểu thị vị trí, hướng, hoặc mối quan hệ giữa các vật thể trong không gian, giúp miêu tả rõ hơn về vị trí của mọi thứ xung quanh.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
in | Bên trong, ở trong một không gian kín. | in the car, in the house |
Địa điểm (thị trấn, thành phố, quốc gia) | in town, in Nha Trang, in Vietnam | |
Phương hướng | in the south, in the east | |
on | Trên bề mặt của một vật | on the wall, on the shelf |
at | Vị trí chính xác, địa điểm cụ thể | at the bus stop, at the hospital |
by | Gần, cạnh, bên cạnh | by the window, by the river |
above | Ở trên, cao hơn so với một vật khác | above my head, above the trees |
below/ under | Ở dưới, thấp hơn so với một vật khác | below the water, under the water |
in front of | Ở phía trước của một người/ vật | in front of the house |
behind | Ở phía sau của một người/ vật | behind the school |
between | Ở giữa hai vật hoặc hai nơi | between the library and the supermarket |
next to | Cạnh, bên cạnh | next to me |
Một số giới từ thường gặp
2.3 Giới từ chỉ sự chuyển động
Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động (Prepositions of Direction/Movement) giúp mô tả cách thức và hướng di chuyển của một người, vật hoặc sự vật.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
on | Vị trí phía được xác định từ điểm nhìn của người nói | On the right, on the left |
from | Chuyển động từ một địa điểm cụ thể | From the school, from my house |
to | Chuyển động đến một địa điểm cụ thể | To the school, to my house |
over | Chuyển động qua, vượt qua, trên | over the clouds, over the fence |
up | Chuyển động lên, lên trên | Climb up the tree |
down | Chuyển động xuống | Climb down the tree |
into | Chuyển động vào trong | In to the room, into the bag |
Out of | Ra khỏi | Get out of the car |
towards | Hướng về, tiến về | The car is moving towards us |
through | Qua, xuyên qua | Walk through the door |
along | Dọc theo | along the river, along the highway |
across | Ngang qua | across the street |
around | Xung quanh, chuyển động theo hình tròn | The Earth rotates around the Sun |
2.4 Giới từ chỉ tác nhân
Giới từ chỉ tác nhân (Prepositions of Agent) được sử dụng để chỉ rõ người hoặc vật thực hiện một hành động trong câu.Thông thường, giới từ chỉ tác nhân được sử dụng trong câu bị động.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
by | by + tác nhân: dùng để chỉ đối tượng thực hiện hành động nào đó | 1. The cake was made by my mother. (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi.) 2. The tree was blown down by the wind. (Cây bị gió thổi đổ.) |
with | Chỉ công cụ, phương tiện | 1. I wrote the letter with a pen. (Tôi viết thư bằng cây bút.) 2. She cut the cake with a knife. (Cô ấy cắt bánh bằng con dao.) |
about | Chỉ đối tượng liên quan đến sự việc được nhắc đến trong câu | 1. The book is about a dog. (Cuốn sách nói về một con chó.) 2. She is excited about the trip. (Cô ấy rất háo hức về chuyến đi.) |
2.5 Giới từ chỉ cách thức, công cụ
Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manners) được sử dụng để mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
by | Chỉ phương tiện, cách thức để thực hiện một hành động. | She pays by credit card. (Cô ấy trả tiền bằng thẻ tín dụng.) |
with | Chỉ công cụ, dụng cụ được sử dụng để thực hiện một hành động. | She cut the paper with scissors. (Cô ấy cắt giấy bằng kéo.) |
in | Cách thức thực hiện hành động gián tiếp | The letter was written in ink. (Lá thư được viết bằng mực.) |
like | Cách thức của người/ sự vật nào đó tương đồng với một thứ khác. | The cat is sleeping like a log. (Con mèo đang ngủ như một khúc gỗ.) |
on | Cách thức thực hiện hành động trên một bề mặt nào đó | They traveled on a bus. (Họ đi bằng xe buýt.) |
through | Dùng để chỉ quá trình, phương pháp | He learned English through watching movies. (Anh ấy học tiếng Anh bằng cách xem phim.) |
2.6 Giới từ chỉ lý do, mục đích
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích (Prepositions of Purpose) giúp diễn đạt lý do tại sao ai đó làm gì hoặc mục đích của một hành động.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
for | Chỉ mục đích hoặc lý do cho một hành động | I went to the store for some milk. (Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.) |
Because of | Chỉ lý do, nguyên nhân dẫn đến một kết quả | I couldn't go to school because of the rain. (Tôi không thể đến trường vì trời mưa.) |
In order to | Nhấn mạnh mục đích của một hành động | I study hard in order to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
With a view to | Chỉ một mục tiêu dài hạn hoặc một kế hoạch được lên trước. | He is saving money with a view to buying a house. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền với mục đích mua một ngôi nhà.) |
2.7 Giới từ chỉ quan hệ
Giới từ chỉ quan hệ được sử dụng để thể hiện sự sở hữu, mối liên kết hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng trong câu. Trong đó, “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
of | Biểu thị một phần của một cái gì đó hoặc mối quan hệ sở hữu. | The leg of the table (Chân bàn) |
to | Chỉ mục đích, hướng đến, hoặc mối quan hệ. | She is a teacher to her students. (Cô ấy là một giáo viên đối với học sinh của cô ấy.) |
with | Chỉ sự đồng hành, cách thức | A man with a hat (Một người đàn ông đội mũ) |
2.8 Giới từ chỉ nguồn gốc
Giới từ chỉ nguồn gốc được sử dụng để biểu thị nơi bắt đầu, xuất xứ hoặc nguồn gốc của một cái gì đó, giúp xác định rõ ràng một sự vật, sự việc bắt nguồn từ đâu.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
from | Dùng để chỉ nơi bắt nguồn, xuất xứ của một người, vật, sự việc hoặc nguyên liệu của một vật. | 1. She is from Vietnam. (Cô ấy đến từ Việt Nam.) 2. This table is made from wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ.) |
of | Dùng để chỉ nguồn gốc, chất liệu | The house is made of brick. (Ngôi nhà được làm bằng gạch.) |
3. Cụm giới từ
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ (preposition) và đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Cụm giới từ thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
on the table (trên bàn)
in the park (trong công viên)
with my friends (cùng với bạn bè của tôi)
Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
→ "on the table" bổ nghĩa cho danh từ "book", cho biết vị trí của cuốn sách.
Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
She is listening to music with headphones. (Cô ấy đang nghe nhạc bằng tai nghe.)
→ "with headphones" bổ nghĩa cho động từ "listening", chỉ cách thức nghe nhạc.
4. Lưu ý khi sử dụng giới từ
Khi sử dụng giới từ, bạn cần lưu lý mỗi giới từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, vì vậy cần lựa chọn đúng giới từ để diễn đạt hiệu quả và chính xác ý muốn nói.
Một số giới từ có thể gây nhầm lẫn như "In" và "into", "On" và "onto", "At" và "to"
Để phân biệt được các giới từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
She drove to the store.
Don’t ring the doorbell. Come right in(to) the house.
Drive on(to) the grass and park the car there.
Có nhiều trường hợp, cùng chỉ về 1 địa điểm nhưng khi sử dụng các giới từ khác nhau sẽ cho ra các nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
The submarine is in the sea. (Con tàu ngầm đang ở dưới biển)
→ “in sea” có nghĩa là ở dưới mặt nước.
The submarine is at sea. (Con tàu ngầm đang ở biển.)
→ “at sea” mang ý nghĩa chung chung chỉ vị trí ở biển.
The submarine is on the sea (Con tàu ngầm đang trên mặt biển.)
→ chỉ vị trí ở trên mặt nước biển
5. Bài tập
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp và điền vào chỗ trống
1. This shop doesn’t have the toys I was looking __. (up/for)
2. The teacher divided the sweets ___ all the children. (between/among)
3. Bruce did not fare well __ his examination. (in/at)
4. The dog is grateful __ its owner. (to/for)
5. My brother’s anniversary is __ 5th November. (on/in)
6. The boy __ the store is quite young. (at/on)
7. Mahatma Gandhi was born __ 2nd October. (on/in)
8. Rupert is fond __ muffins. (of/off)
9. The dog jumped __ the sofa. (on/in)
10. Humpty Dumpty sat __ a wall. (on/at)
11. The police officer is __ the station. (at/on)
12. The Sun will not rise __ 6 o’clock. (before/since)
13. I know Jack ___ he was a little boy. (for/since)
14. Priya’s house is ___ mine. (next to/after)
15. The opponents sat ____ to each other. (opposite/behind)
16. The scientist looked ____ the microscope. (through/in)
17. I met Suhani when I was __ college. (in/on)
18. I will have completed my task __ Friday. (till/by)
19. There’s a rift ___ these two kids. (between/among)
20. The soldiers are ___ war. (in/at)
Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
___ a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying ___ search of water. Due ___ the hot weather, most ___ the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel ___ the ground. When he flew ___ it, he saw there was very little water ___ the bottom ___ the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying ___. He started dropping them one by one ___ the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. For
2. Among
3. In
4. To
5. On
6. At
7. On
8. Of
9. On
10. On
11. At
12. Before
13. Since
14. Next to
15. Opposite
16. Through
17. In
18. By
19. Between
20. At
Bài tập 2:
On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Chinh phục kiến thức về giới từ khi ôn luyện cùng IDP!
Giới từ là một trong những kiến thức cơ bản và vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết về các loại giới từ, cách dùng, vị trí của preposition trong câu, hy vọng bạn có thể nắm vững cách dùng cụ thể của từng loại giới từ và tự tin đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh quốc tế.
Ngoài thử sức với phần bài tập để áp dụng kiến thức hiệu quả, bạn đừng quên ghé kho tài liệu và trải nghiệm thi thử IELTS trên máy tính miễn phí được cung cấp bởi IDP để rèn luyện kỹ năng và củng cố thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa hình thức IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Nếu đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS rất nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, để cải thiện kết quả bài thi, bạn có thể lựa chọn tính năng IELTS One Skill Retake, cho phép thi lại 1 trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS bao gồm: Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!