Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường xuyên sử dụng các đại từ nhân xưng (Personal pronoun) như "I", "you", "he", "she", “it” ... Những đại từ xưng hô này tuy đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp từ và truyền tải thông tin hiệu quả đến người nghe.
Vậy có bao nhiêu loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh? Mỗi loại có chức năng gì và được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng IELTS IDP tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Key Takeaways |
---|
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh (Personal Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc bất kỳ sự việc nào được nhắc đến trong câu, giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn. Thông thường, chúng ta sử dụng các đại từ xưng hô nhằm hạn chế việc lặp lại các danh từ nhiều lần trong câu, đồng thời thay đổi cách diễn đạt để câu văn không nhàm chán.
Ví dụ về đại từ nhân xưng:
Đoạn văn khi không dùng đại từ nhân xưng: Desmond Tutu was born in 1931 in South Africa, and Desmond Tutu rose to international fame in the 1980s as an opponent of apartheid. The Nobel Peace Prize was awarded to Desmond Tutu in 1984.
Đoạn văn khi áp dụng đại từ nhân xưng: Desmond Tutu was born in 1931 in South Africa, and he rose to international fame in the 1980s as an opponent of apartheid. Also, the Nobel Peace Prize was awarded to him in 1984.
→ Trong đoạn văn trên, việc lặp lại tên của nhân vật “Desmond Tutu” sẽ gây nhàm chán và tạo cảm giác nặng nề cho người đọc. Áp dụng đại từ nhân xưng “he” thay cho tên gọi sẽ giúp đoạn văn trở nên mạch lạc hơn.
Đại từ nhân xưng giúp người nghe dễ dàng hình dung ra đối tượng đang được nhắc đến trong câu.
2. Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Về cơ bản, Đại từ nhân xưng thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp 7 đại từ nhân xưng cơ bản, được phân loại một cách chi tiết dựa trên ngôi, số lượng và đặc điểm về giới tính của chủ thể được nhắc đến trong câu:
Đại từ nhân xưng | Ngôi/ số lượng trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tớ |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, cậu |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ |
He | Ngôi thứ ba số ít (nam) | Cậu ấy, anh ấy, ông ấy… |
She | Ngôi thứ ba số ít (nữ) | Cô ấy, chị ấy, bà ấy… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
3. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng đảm nhận hai vai trò chính: chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Bạn có thể tham khảo bảng đại từ nhân xưng tiếng Anh đối với hai trường hợp làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu dưới đây:
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất | I | Me |
We | Us | |
Ngôi thứ hai | You | You |
Ngôi thứ ba | He | Him |
She | Her | |
It | It | |
They | Them |
Ví dụ:
We play cards every Friday night. → Trong câu này, đại từ nhân xưng “we” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Mrs. Khan asked that the package be delivered to her at the office. → Danh từ Mrs. Khan trong trường hợp này sẽ được viết dưới dạng “her” và là tân ngữ trực tiếp của động từ “delivered”.
4. Các trường hợp đặc biệt của đại từ nhân xưng
Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng (Possessive Pronouns)
Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng dùng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một vật khác. Thay vì phải lặp lại cụm từ "tính từ sở hữu + danh từ", chúng ta sử dụng hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng để làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Bạn có thể áp dụng hình thức sở hữu dưới hai dạng bao gồm đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I | My | Mine |
We | Your | Yours |
You | His | His |
They | Her | Hers |
He | Its | Its |
She | Our | Ours |
It | Their | Theirs |
Ví dụ:
Her mother was a brilliant scientist.
These books are great favorites of mine.
When our washing machine broke, our neighbors let us use theirs.
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ lại chính chủ ngữ của câu. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ hành động do chủ ngữ thực hiện tác động trở lại chính bản thân mình.
Đại từ phản thân | Ý nghĩa |
---|---|
Myself | Chính Tôi |
Yourself | Chính Bạn |
Himself | Chính Anh Ấy |
Herself | Chính Cô Ấy |
Itself | Chính Nó |
Ourselves | Chính Chúng Ta |
Yourselves | Chính Các Bạn |
Themselves | Chính Họ |
Ví dụ:
I prepared the whole meal by myself.
He found himself lying by the side of the road.
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns)
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu, làm cho ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Về hình thức, các đại từ nhấn mạnh giống hệt với đại từ phản thân (reflexive pronouns).
Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ cần nhấn mạnh hoặc ở cuối câu. Việc đặt đại từ nhấn mạnh ở đâu phụ thuộc vào mục đích nhấn mạnh của người nói và cấu trúc của câu.
Ví dụ:
I myself completed the work all alone.
The country itself has not seen such a rise in temperatures in all these years.
5. Cách dùng đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh
Dùng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Đại từ nhân xưng khi được áp dụng làm chủ ngữ thường đứng trước động từ chính trong câu, giúp cho người đọc biết được ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động đó. Bên cạnh đó, các động từ chính phải được chia theo ngôi và số lượng phù hợp với chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
He measures another’s corn by his own bushel.
We are not born for ourselves.
Dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Thay vì đứng ở đầu câu như khi làm chủ ngữ, các đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ lại đứng sau động từ, chịu tác động của hành động mà động từ biểu thị.
Ví dụ:
We first make our habits, and then our habits make us.
He gave the notebook to her to take note of the meeting.
Dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận được kết quả của một hành động, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường đứng ngay sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp (nếu có).
Ví dụ:
I bought them some flowers to decorate their room.
They send him a T-shirt as a birthday gift.
Dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ
Để chỉ rõ đối tượng mà hành động hướng tới hoặc nơi chốn mà hành động diễn ra, bạn có thể dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ để bổ nghĩa cho giới từ, tạo thành một cụm từ giới từ. Trong trường hợp này, đại từ nhân xưng luôn đứng sau giới từ.
Ví dụ:
He is angry with her.
I spoke to him about it.
6. Bài tập về đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền các đại từ xưng hô phù hợp để hoàn thành câu dưới đây
1. Do you know ………….? …………. is my brother.
2. Emilia is a great dancer. …………. has won many competitions.
3. Would …………. like to go to the movies with Rita?
4. Van Gogh drew beautiful pictures. One of …………. famous works is The Starry Night.
5. When the incident happened, Ram was present there. ………….was the sole witness of the event.
6. The dog gave birth to many puppies. Would ____ like to have one of ………….?
7. Ross and Monica are siblings. …………. came to visit the museum.
8. This is Elizabeth. …………. is the class monitor.
9. The team won the match. …………. played surprisingly well.
10. My brother brought a new phone, but …………. doesn’t like …………. much.
Bài tập 2: Xác định đại từ nhân xưng trong những câu sau
1. I have a sister. We love each other very much.
2. They have come to see the movie.
3. Are you familiar with Newton’s Law of Motion?
4. He and I have grown up together.
5. I have known him for a very long time.
6. The woman was crossing the street when the truck hit her.
7. Did you see the new car? It belongs to them.
8. My brother brought a pizza. We all will enjoy it.
Bài tập 3: Thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ nhân xưng thích hợp.
1. Maria and Tom are coming to the party. Maria and Tom will arrive at 7 PM.
2. The book belongs to Sandra. Sandra will pick it up later.
3. The dog is barking loudly because the dog is hungry.
4. The team won the match. The team celebrated their victory.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền các đại từ xưng hô phù hợp để hoàn thành câu dưới đây
1. him - he 2. she 3. you 4. his 5. he | 6. you - them 7. they 8. she 9. they 10. he - it |
Bài tập 2: Xác định đại từ nhân xưng trong những câu sau
1. I, We
2. They
3. You
4. He, I
5. I, Him
6. Her
7. You, Them
8. We
Bài tập 3: Thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ nhân xưng thích hợp.
1. She
2. We
3. I
4. They
Xem thêm:
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Cách Dùng & Bài tập
Đại từ phản thân là gì? Vị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Cách dùng và Bài tập
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh: Chức năng, vị trí, cách sử dụng
Hiểu rõ cách sử dụng của các loại đại từ nhân xưng khi ôn luyện cùng IDP
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc xây dựng các câu văn đa dạng và phong phú với các đại từ xưng hô tiếng Anh (Personal pronouns). Mặc dù đại từ nhân xưng rất hữu ích, nhưng việc lạm dụng chúng có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán. Hãy cân nhắc sử dụng các từ ngữ khác nhau để làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và sinh động hơn nhé.
IDP cung cấp cho bạn sự tự do lựa chọn hình thức thi IELTS: thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Với lịch thi IELTS linh hoạt và các địa điểm thi IELTS thuận tiện, bạn dễ dàng tìm được buổi thi phù hợp nhất với thời gian biểu của bản thân để chinh phục điểm số mà mình mong muốn.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay!