The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

How often do you go to school? How frequently do you brush your teeth?” Ắt hẳn không ít lần bạn sẽ cảm thấy đắn đo khi không biết lựa chọn trạng từ chỉ tần suất nào để diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của các hoạt động bản thân thường làm trong ngày. 

Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ giúp bạn hiểu thêm về từng loại và cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong câu. Và đừng quên kiểm tra lại kiến thức thông qua những bài tập trạng từ chỉ tần suất bên dưới nhé.

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những trạng từ thường được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một sự việc hoặc hành động được nhắc đến trong câu. Những trạng từ này thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often” hoặc “How frequently”.

Vì hầu hết các trạng từ chỉ tần suất trong Tiếng Anh thường được áp dụng cho những hành động lặp đi lặp lại, chúng ta sẽ bắt gặp chúng được sử dụng trong thì Hiện tại đơn (Simple Present).

Ví dụ trạng từ chỉ tần suất trong câu: 

  • Mother usually grinds down the food for the baby.

  • There's always more fish in the sea.

  • She is old and rarely goes out.

adverbs of frequency

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

2. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Trạng từ chỉ tần suất xác định 

Để diễn tả chính xác tần suất xảy ra một hoạt động, bạn có thể áp dụng trạng từ chỉ tần suất xác định. Chúng thường được đặt ở cuối câu: 

  • Hourly, daily, weekly, monthly, yearly

  • Every second, once a minute, twice a year

  • Once, twice, once or twice, three times

các trạng từ chỉ tần suất

Một ví dụ của các trạng từ chỉ tần suất xác định 

Trạng từ chỉ tần suất không xác định 

Với những trạng từ này, bạn sẽ không được cung cấp thông tin một cách chính xác mà chỉ hiểu tổng quan mức độ của sự việc một cách chung chung. Dưới đây là bảng trình bày mức độ của các trạng từ chỉ tần suất:

Mức độ (%)

Trạng từ tần suất

Nghĩa của trạng từ

100%

Always/ Constantly

Luôn luôn

90%

Usually

Thường xuyên

80%

Normally/ Generally

Thông thường, theo lệ

70%

Often/ Frequently

Thường

50%

Sometimes

Thỉnh thoảng

30%

Occasionally

Thỉnh thoảng, tùy lúc

10%

Seldom

Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc

5%

Hardly ever/ rarely

Hiếm khi, ít thấy

0%

Never

Không bao giờ

3. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thường được sử dụng trong hai trường hợp sau:

Trường hợp 1

Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả tần suất và mức độ thường xuyên của một hành động, sự việc nào đó

Ví dụ:

  • He usually arrives at 9.30 -> Anh ấy thường xuyên đến lúc 9 giờ 30

  • She always exercises early in the morning -> Cô ấy luôn tập thể dục vào sáng sớm

  • He rarely cooks for me -> Anh ấy hiếm khi nấu ăn cho tôi

Trường hợp 2

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) được dùng để trả lời các câu hỏi "How often? - "Bạn có thường ... làm gì không?"

Ví dụ:

  • Do you often travel? -> Bạn có thường đi du lịch không?

  • I travel once or twice a month -> Tôi đi du lịch một hoặc hai lần một tháng

4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Khi nhắc đến vị trí đứng của Trạng từ chỉ tần suất, các bạn sẽ thường băn khoăn rằng trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu hoặc cách sắp xếp trạng từ chỉ tần suất như thế nào? Về cơ bản, bạn có thể đặt chúng ở vị trí đầu hoặc cuối câu. 

Đứng ở đầu câu (trừ hardly, ever, never, always, often)

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu thường được sử dụng với hàm ý nhấn mạnh. 

Ví dụ: 

  • Normally, the letter would not have come to my notice .

  • Sometimes, I just need someone to talk to.

Đứng ở giữa chủ từ và động từ thường 

Ví dụ: 

  • Our cat usually stays out at night.

  • Teenagers and their parents rarely agree.

Đứng ở sau trợ động từ

Ví dụ: 

  • I have never committed any crime.

  • I have rarely seen her display any sign of emotion.

Đứng ở sau động từ to-be

Ví dụ: 

  • When they quarrel, I am often caught in the middle.

  • Angels are usually shown in pictures dressed in white.

Đối với câu phủ định và nghi vấn, trạng từ tần suất thường đứng trước động từ

Ví dụ: 

  • Poetry doesn't usually translate well.

  • What does Lan usually do on weekends? 

5. Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất

1. often / they / play / tennis / on / weekends

2. rarely / they / eat / at / that / restaurant

3. always / Minh / arrives / early / for / meetings

4. seldom / we / travel / during / the / winter

5. always / in / she / the morning / up / early / gets.

6. to / they / movies / on weekends / often / go.

7. rarely / eats / fast food / Hao.

8. goes / my / gym / to / sister / the / never.

9. practice / piano / she / the / plays / occasionally.

10. studies / rarely / at / night / He.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của các từ cho trong ngoặc

1. Nathan ………………. (often/ wash) his car at the weekend.

2. We ………………. (rarely/ go) to the water puppet theater.

3. Her sister ………………. (hardly ever/ help) her with her homework.

4. ………………. you ………………. (sometimes/ be) bored in the science lessons?

5. They ………………. (usually/ shop) for groceries on Saturday mornings.

6. He will ………………. (never/ appreciate) your kind gesture.

7. I ………………. (constantly/ have) a thirst for traveling the world.

8. Nancy and I ………………. (occasionally/ hang) out together.

9. It ………………. (frequently/ rain) here in the summer.

10. ……………….  Amy ………………. (usually/ take) the dog off his leash at the beach?

Đáp án:

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất

1. They often play tennis on weekends.

2. They rarely eat at that restaurant.

3. Minh always arrives early for meetings.

4. We seldom travel during the winter.

5. She always gets up early in the morning.

6. They often go to movies on weekends.

7. Hao rarely eats fast food.

8. My sister never goes to the gym.

9. She occasionally plays the piano.

10. He rarely studies at night.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của các từ cho trong ngoặc

1. often washes

2. rarely go

3. hardly ever helps

4. Are – sometimes

5. usually shop

6. never appreciate

7. constantly have

8. occasionally hang

9. frequently rains

10. Does – usually take

Các bài viết có chủ đề liên quan:

Chinh phục bài thi IELTS với các kiến thức ngữ pháp từ IDP!

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức cần biết về trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

Về bài viết

Published on June 05, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục