Technology - Công nghệ là chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking và cả những phần thi khác. Đối với một số thí sinh, đây được xem là một trong những chủ đề khó và mất khá nhiều thời gian để suy nghĩ luận điểm trong bài. Tuy nhiên, sẽ chẳng có gì có thể làm khó được bạn một khi đã trang bị vốn từ vựng và ngữ pháp chặt chẽ.
Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ gợi ý cho bạn những từ vựng quan trọng cũng như ý tưởng khi bắt gặp chủ đề Technology trong bài thi IELTS Speaking.
1. Tổng quan về phần thi IELTS Speaking
Speaking là phần thi không thể thiếu trong bài thi IELTS. Thời lượng dành ra cho bài thi này sẽ kéo dài từ 11 - 14 phút; với ba phần thi tổng cộng bao gồm Part 1, Part 2, Part 3. Tuy thời gian hoàn thành kỹ năng này khá ít so với ba kỹ năng còn lại, phần thi IELTS Speaking vẫn chiếm 25% điểm số của toàn bộ bài thi.
Part 1: Giám khảo sẽ đặt những câu hỏi rất chung về bản thân của thí sinh. Đó sẽ những câu hỏi khá gần gũi xoay quanh cuộc sống hằng ngày như gia đình, nhà cửa, sở thích và trình độ học tập. IELTS Speaking Part 1 sẽ kéo dài từ 4 - 5 phút.
Part 2: Trong phần thi thứ hai, giám khảo sẽ cho bạn một tờ giấy đi kèm với đề bài cụ thể để thảo luận về chủ đề được cho. Bạn sẽ có khoảng một phút suy nghĩ về đề bài và trình bày câu trả lời của mình trong 2 phút. Bên cạnh đó, giám khảo cũng có thể hỏi bạn một vài câu hỏi để kết thúc bài thi.
Part 3: Các câu hỏi giám khảo đưa ra trong phần 3 sẽ giúp bạn thảo luận thêm về vấn đề trước đó. Bên cạnh đó thí sinh sẽ được đặt câu hỏi để bàn luận thêm và chiều sâu của đề bài.
2. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 1
Câu hỏi: What technology do you often use, computers or cell phones?
Well, my laptop is, hands down, an indispensable item to me ‘cause it really facilitates my work and study. I used it for so many purposes such as word processing, taking online courses, and posting photos on social media.
Vocabulary ghi điểm:
An indispensable item (n): Một vật không thể thiếu
Facilitate (v): Làm cho dễ dàng, thuận lợi hơn
Word processing (n): Đánh máy
Câu hỏi: What electronic devices have you bought lately?
I haven’t picked up any new gadgets, to be honest, because I’m not much of a tech junkie. However, I’m batting around the idea of purchasing a new iPhone as my current one is a bit old-fashioned now.
Vocabulary ghi điểm:
Pick up (v): Mua
Tech junkie (n): Người nghiện công nghệ
Bat around the idea: Cân nhắc đến việc
Câu hỏi: Is there any technology you don’t like?
Actually, I do not dislike any technology as I think technological breakthroughs all make life much easier and more convenient. For example, extraordinary inventions such as the washing machine, dishwasher, and vacuum cleaner significantly reduce the burden of doing household chores for many people.
Vocabulary ghi điểm:
Technological breakthroughs (n): Đột phá công nghệ
The burden of doing household chores (n): Gánh nặng làm việc nhà
3. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 2
Khi được yêu cầu mô tả về một thiết bị hoặc vật dụng thiên về công nghệ, bạn có thể trình bày những luận điểm bao gồm:
Thiết bị công nghệ này là gì?
Tại sao bạn lại chọn mua thiết bị này?
Giải thích tại sao đó là thiết bị yêu thích của bạn (nếu có).
Và giải thích cách mà thiết bị này giúp bạn tập trung vào việc học/ công việc.
Câu hỏi: Describe something you do to keep you concentrated
I’m going to talk about a piece of technological device which helps me focus on my study and my work. It is a state-of-the-art headphone.
When I passed the entrance exam to Language University with flying colors, my mom gave me this headphone as a congratulation gift because I really needed it to improve my English. She took me to an electrical store and made a choice for the latest model. It was in white and pink color with a long string to connect to my computer or phone. It is also portable and convenient to bring in my pocket.
It is so useful that I still use it for many purposes until now. I can concentrate on my study no matter where I am and how noisy the surrounding environment is. Only by wearing headphones and listening to music or English talks, nothing can break my concentration. For instance, whenever studying in a café, I usually wear headphones so that I can pay full attention to my study or my work. Also, thanks to this habit, my English listening skill is enhanced a lot because I am now more willing to devote hours each day to practice.
All in all, I will keep it as a treasure and use it more frequently.
Vocabulary ghi điểm:
Pass the exam with flying colors: Vượt qua bài thi với điểm số cao
Technological device (noun phrase): Thiết bị công nghệ
State-of-the-art (adj): Rất hiện đại
Congratulation gift (compound noun): Món quà chúc mừng
Latest model (noun phrase): Mẫu mới nhất
Portable (adj): Có thể cầm tay
Break the concentration (verb phrase): Cụm động từ
Pay full attention to sth (verb phrase): Chú ý, tập trung vào cái gì
Enhance (verb): Nâng cao
Câu hỏi: Describe a piece of technology that you find useful.
There are many cutting-edge inventions that I have used. However, if I had to choose one to talk about, it would be mobile phones.
I normally use my phone for various purposes. Most importantly, it’s a useful means of communication to keep in touch with my distant relatives. Thanks to the emergence of innovative applications in mobile phones, I am able to contact my family regardless of geographic barriers via Facebook, Facetime, or Instagram. Moreover, I also use phones as a form of entertainment. To be honest, I’m a huge fan of Zombie plants, a funny but strategic game. It helps me to have a good time after a long day working. Last but not least, I use phones to keep up to date with current affairs and news because my job requires me to constantly update the market.
Vocabulary ghi điểm:
Cutting-edge inventions: Phát minh tối tân
Various purposes: Đa dạng mục đích
Means of communication: Phương tiện giao tiếp
Keep in touch: Giữ liên lạc
Distant relatives: Các người thân ở xa
Emergence: Sự xuất hiện
Innovative applications: Các ứng dụng hiện đại
Regardless of geographic barriers: Bất kể khoảng cách địa lý
A form of entertainment: Một hình thức giải trí
I’m a huge fan: Tôi là một người hâm mộ lớn của
Strategic: Mang tính chiến lược
Current affairs: Các sự việc gần đây
Update the market: Cập nhật thị trường
4. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 3
Câu hỏi: In the future people’s work are heavily affected by technology. Do advantages outweigh the disadvantages?
Well, the booming advancement in technology can bring about both positive and negative impacts. In terms of advantages, modern technologies will significantly boost labor productivity and workers have good opportunities to work in a professional environment, which is equipped with state-of-the-art facilities like robots. However, when the companies or factories are provided with technological gadgets, it will increase the rate of unemployment since it can replace blue-collar workers and hinder the prosperity of the society.
Vocabulary ghi điểm:
Boost the labor productivity (verb phrase): Tăng cường năng suất lao động
Equip with the-state-of-the-art facility (verb phrase): Trang bị với các thiết bị mới và hiện đại nhất
Technological gadgets (noun): Các thiết bị công nghệ
Câu hỏi: It is predicted that in the near future, the technology will replace the role of the teachers in the classroom. Do the advantages outweigh the disadvantages?
There is no doubt that the application of technology in the classroom will result in many positive effects because it broadens students’ horizons and arouses their interests in learning. However, I believe that the role of teachers is irreplaceable. Only by interacting directly with teachers in class, students can gain a deeper understanding of the lesson. By contrast, I do not think cutting-edge technology is capable of doing this since it is programmed by human.
Vocabulary ghi điểm:
Broaden sb’s horizons: Mở rộng tầm nhìn của ai đó
Arouse sb’s interests: Tăng sự yêu thích của học sinh
Irreplaceable: Không thể thay thế được
Gain deeper understanding about: Hiểu biết thêm về cái gì
Cutting-edge technology: Công nghệ hiện đại mới
Be capable of: Có khả năng làm gì >< Be incapable of: Không có đủ khả năng
5. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Technology
Các thiết bị điện tử, máy tính
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị, máy móc |
Turntable | /ˈtɜːnˌteɪ.bəl/ | Máy hát |
Microprocessor | /ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ | Bộ vi xử lý |
Selfie stick | /ˈsel.fi ˌstɪk/ | Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh |
Wireless headphones | /ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe không dây |
Router | /ˈruː.tər/ | Thiết bị phát sóng internet |
Cloud storage | /ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
High-spec (laptop) |
| Máy tính chất lượng cao |
USB (Universal Serial Bus) |
| Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử |
Robots và Trí tuệ nhân tạo
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Artificial intelligence | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Augmented reality | /ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế tăng cường |
Virtual reality | /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế ảo |
Humanoid | /ˈhjuː.mə.nɔɪd/ | Rô bốt hình người |
Gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | Đồ dùng công nghệ |
Labor-intensive | /ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/ | (Công việc) Cần nhiều lao động |
Personality trait | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/ | Tính cách |
Công nghệ - Không gian mạng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Operating System | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | Hệ điều hành (chung) |
Streaming videos | /ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/ | Phát video |
Cybercriminal | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
E-commerce | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Nền tảng mua bán trực tuyến |
Intranet: | /ˈɪn.trə.net/ | Mạng máy tính nội bộ |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
Wearable technology | /ˈweə.rə.bəl/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ mang trên người |
Blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn / | Công nghệ blockchain |
6. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Technology
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Technology
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
To bookmark a webpage | Đánh dấu lại một trang web để xem lại/ tham khảo về sau |
To navigate a website | Điều phối xung quanh trang web |
All the rage | Đang thịnh hành |
Customized to their likings | Được cá nhân hoá theo sở thích của họ |
Greatly reduce burden | Giảm rất nhiều đi gánh nặng |
To digitalize everything | Số hoá mọi thứ |
Invent treatments for incurable diseases | Tạo ra cách chữa trị cho các loại bệnh khó chữa trị |
Create resistance against viruses and bacteria | Tạo ra kháng thể chống lại vi rút và vi khuẩn |
Allow people to connect with each other regardless of geographic barriers | Cho phép mọi người kết nối với nhau bất kể cả khoảng cách địa lý |
Mass automation & mass production in factories | Tự động hóa hàng loạt và sản xuất hàng loạt trong nhà máy |
Reduce commuting cost by holding virtual meetings | Giảm chi phí di chuyển bằng cách tổ chức họp từ xa |
Facilitate students by giving them access to sources of knowledge | Tạo điều kiện cho học sinh bằng cách cung cấp quyền truy cập vào các nguồn kiến thức |
Những cụm từ diễn đạt sự thiệt hại trong chủ đề Technology
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Grow dependence on technology | Trở nên phụ thuộc vào công nghệ |
Minimize human abilities | Làm giảm khả năng của con người |
Weaken the bond between family members | Làm giảm sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình |
People are addicted to video games | Con người bị nghiệm game điện tử |
People lose their face-to-face communication skills | Con người mất đi các kỹ năng giao tiếp trực tiếp |
Cause impaired physical health diseases such as obesity, cardiovascular, and diabetes | Gây ra các bệnh gây hại lên sức khoẻ như béo phì, tim mạch, tiểu đường |
Personal information is likely to be stolen | Có thể bị đánh cắp thông tin cá nhân |
Children may be exposed to violent and sexual content | Trẻ có thể bị tiếp xúc với các nội dung bạo lực và kích dục |
Possibility of losing important data | Khả năng bị đánh mất các dữ liệu quan trọng |
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Technology trong IELTS Speaking!
Với bất kỳ bài kiểm tra nào, một trong những khía cạnh dẫn đến thành công là sở hữu kho từ vựng chất lượng giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Bắt đầu ngay hôm nay cùng IDP. Truy cập IELTS Prepare của IDP để luyện tập và sớm chinh phục mức điểm mà bạn mong muốn!
Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!
Xem thêm: