The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Văn hóa là một yếu tố cực kỳ quan trọng không chỉ giúp chúng ta phân biệt giữa các quốc gia với nhau, mà còn là động lực phát triển của con người và xã hội. Chính vì thế, Culture IELTS Speaking là một chủ đề khá thú vị trong bài thi IELTS, giúp thí sinh tìm hiểu về văn hóa của từng quốc gia ở nhiều khía cạnh hấp dẫn như ẩm thực, con người, những sự kiện truyền thống.

Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng trả lời cho các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking about Culture. Bạn có thể tham khảo và ghi nhớ những từ vựng giúp ghi điểm cao trong bài thi, và đăng ký thi IELTS với IDP để chọn được lịch thi phù hợp với thời gian biểu của mình. 

Thi IELTS cùng IDP để nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng

Đăng Ký Thi Ngay

1. Ý tưởng trả lời Culture IELTS Speaking Part 1

Là phần thi đầu tiên và khá quan trọng trong bài thi IELTS, Culture IELTS Speaking Part 1 sẽ chú trọng đánh giá kỹ năng giao tiếp và phản xạ của bạn xoay quanh các khía cạnh thường gặp trong cuộc sống. Thông thường, những câu hỏi ở Part 1 khá đơn giản nhằm giúp bạn và giám khảo làm quen lẫn nhau, tạo bầu không khí thoải mái trước khi tiếp tục những phần thi khác. 

ielts speaking topic culture

Câu hỏi: Do you think this festival will still be as important in the future?

Yes, I believe that despite how our lives are changing, Tet will continue to be an essential traditional festival in my country because it is more like a time for reunions, to reflect on what has happened and prepare for new beginnings, and most importantly, an occasion to enjoy ourselves, recharge our batteries and cherish the most valuable things in life.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Essential (adj): quan trọng

  • Reunion (n): tụ hội, đoàn tụ

  • To reflect (v): chiếu lại, nghĩ lại

  • Beginning (n): sự bắt đầu

  • To recharge one’s batteries (v): “sạc” lại năng lượng 

  • To cherish (v): quý mến, trân trọng

Câu hỏi: Do you think that there should be more holidays in your country?

Since people now lead a fast-paced and stressful lifestyle, I suppose more national days off from work would be required. However, I am still unable to come up with another legitimate Vietnamese official holiday.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Fast-paced (adj): nhanh

  • To come up with (v): nghĩ ra

  • Legitimate (adj): chính đáng, hợp lý

Câu hỏi: What are some forms of traditional dancing in your country?

One of the unique traditional dances in my country is Southern Lion Dance, which means “mua lan”. It originated from China. Lion Dance is usually performed in the Mid–Autumn Festival and Lunar New Year. As an art, Southern Lion Dance has its principles and rules. A Lion dance usually lasts from 20 to 25 minutes. A lion dance cannot lack the Earth God which means “Ong Dia”. A Southern Lion Dance performance is very animated with instruments such as drums, firecrackers. It is really interesting. It is performed to welcome good things and wipe out all bad things.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Principles and rules (n): những nguyên tắc và quy tắc

  • Drums (n): tiếng trống

  • Firecrackers (n): tiếng pháo nổ 

  • Wipe out all bad things: xóa tan những năng lượng không tốt, điều xấu

2. Ý tưởng trả lời Culture IELTS Speaking Part 2

Đối với Part 2 trong phần thi IELTS Speaking Culture, bạn sẽ nhận một tấm thẻ có quy định một chủ đề bất kỳ. Với thời gian chuẩn bị là 1 phút, bạn sẽ trình bày quan điểm của mình về chủ đề đó trong từ 1-2 phút. Giám khảo hoàn toàn có thể hỏi thêm vài câu để xem bạn có thật sự hiểu những gì mình đã trình bày không. 

Đề bài phổ biến nhất thường gặp trong chủ đề Culture IELTS Speaking Part 2 có thể kể đến như “Mô tả một nét văn hóa của bất kỳ một quốc gia nào mà bạn quan tâm”. Một vài câu hỏi phổ biến trong Part 2 này: 

  • Describe a traditional product in your country

  • Describe a foreign culture that you are interested in

  • Describe a foreign culture that you like

Những luận điểm được bao gồm trong bài có thể kể đến như: 

  • Nét đặc trưng văn hóa này là gì? Thường diễn ra khi nào? 

  • Giải thích tại sao phong tục hoặc lễ hội này lại có tầm quan trọng?

  • Có sự khác biệt nào giữa nền văn hóa của nước bạn và nền văn hóa các quốc gia khác (hoặc ngược lại) 

  • Giải thích tại sao bạn thích nền văn hóa này

Câu hỏi: Describe a traditional product in your country

I’d love to talk about rice, the most important agricultural plant in my country.

Ever since I was in my early elementary years, the rice plant has appeared in almost every subject, from literature to natural science to geography. And even in real life, the rice plant can be spotted all across the countryside around Vietnam.

It never ceases to amaze me how such a simple plant could support a whole nation’s economy. Up to this day, millions of Vietnamese families are still dependent on the cultivation of rice to make ends meet. And the fact that Vietnam has become one of the world’s leading rice exporters is more solid proof of the relevance of this plant in my country. Besides this, rice has been an indispensable part of the main meal of most families for centuries and children practice the habit of eating rice from a very young age, and as for the older generation, they cannot go a day without rice in some form or another.

Over thousands of years, the rice plant has played a really important role in Vietnamese culture and many traditions and ceremonies originate from the farmers' hopes for an abundant crop, and many of these traditions are considered important established customs to foreign visitors. I think that the rice plant has become one of the greatest symbols for the Vietnamese spirit and deserves large appreciation from all generations.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Spot (v.): xuất hiện

  • Never ceases to amaze me: không bao giờ hết ngạc nhiên 

  • Up to this day: cho đến ngày nay

  • Make ends meet (idiom): kiếm sống

  • Relevance (n.): sự liên quan

  • Indispensable (adj.): cần thiết

  • Play a really important role in sth: đóng một vai trò quan trọng trong

  • Ceremony (n.): lễ kỷ niệm

  • An abundant crop: vụ mùa bội thu

3. Ý tưởng trả lời Culture IELTS Speaking Part 3

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3 Culture, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề ở những câu hỏi xoay quanh nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề, hoặc có thể nhắc đến những chủ đề liên quan. Bạn nên tham khảo qua tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để chú trọng nhấn mạnh những yếu tố giúp bạn ghi điểm cao nhất. 

Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of cultural diversity?

I think we can evaluate on an individual and collective or organizational level. Regarding each individual, being exposed to a culturally diverse setting would broaden one’s perspective and knowledge of the world, he or she would be more open-minded and understanding towards different viewpoints or mindsets. On the other hand, personal identity could be adversely affected by diversity, since one might find it hard to adopt a way of life when there’s too many. In terms of community or society, diversity makes this world more interesting, more multifaceted, people have more things to discover and learn. However, differences in mindset could easily lead to disagreement, which could escalate into tension. Throughout the history of the world, there have been many conflicts stemming from cultural, racial or ethnic differences.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Culturally diverse setting: bối cảnh đa dạng về văn hóa

  • Mindset: tư duy

  • Personal identity: danh tính cá nhân

  • Cultural: thuộc văn hóa

  • Racial: chủng tộc:

  • Ethnic: dân tộc

Câu hỏi: What do you think is the best way to learn foreign culture?

I personally think that the best way to learn foreign culture is reading, especially news about what’s going on in that country. People tend to only Google “What is the culture of x country”, go through a few travel articles then call it a day. Of course any amount of reading is good, but those articles can only provide a fleeting glance, and can even be very stereotypical. So I think reading news can help put those knowledge into context, like, it would help you to really understand how those customs and cultural norms are affecting the people there, and I think it is sometimes even more beneficial than traveling to a country, staying in a fancy hotel for a few days and then call it “learning”.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Travel articles (n): những bài viết về du lịch 

  • A fleeting glance (n): một cái nhìn tổng quan

  • Stereotypical (adj): rập khuôn

  • Customs and cultural norms (n): các phong tục và chuẩn mực văn hóa

Câu hỏi: What social problems are there in your country?

Well, as far as I’m concerned, there’s a couple of pressing problems my country is grappling with. First and foremost, the on-going Covid-19 pandemic has led to an unprecedented unemployment rate, pushing many people onto skid row, and by extension, a surge in crime rates. I mean, more people are likely to commit crimes, such as robberies, to survive. Unfortunately, Irrespective of various forms of social distancing and lockdowns, Vietnam is still having such a hard time dealing with these problems.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Pressing problems: các vấn đề cấp bách 

  • Grapple with: vật lộn giải quyết 

  • First and foremost: trước nhất 

  • Unprecedented (adj.): chưa từng có 

  • Push someone onto skid row: đẩy ai vào cảnh nghèo khó 

  • Surge (n.): sự tăng nhanh 

  • Have a hard time + Ving: gặp khó khăn khi làm việc gì

4. Từ vựng chủ đề Culture IELTS Speaking

Trang bị vốn hiểu biết về nền văn hóa các nước và từ vựng đa dạng cũng là điểm cộng vào phần trình bày khi bắt gặp các câu hỏi này. Bạn có thể tham khảo các từ vựng Culture Speaking IELTS bên dưới để tự tin trình bày phần nói của mình hơn: 

ielts speaking culture

4.1. Từ vựng IELTS Speaking Culture nói chung

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Cultural diversity 

Sự đa dạng văn hoá

That lack of cultural diversity is a problem.

Cultural assimilation 

Sự đồng hóa về văn hóa

Has a feature film ever been made about the forced christianization and cultural assimilation of the Sami?

Cultural heritage

Di sản văn hoá

Cultural heritage enriches the lives of people.

Cultural integration

Hội nhập văn hóa

And the co-existence and development of different cultures is the basic trend of cultural integration.

Culture shock

Sốc văn hóa

India is where I first experienced real culture shock.

Belief

Niềm tin, đức tin

That man has a strong belief in Buddhism.

Minority group

Dân tộc thiểu số

Yet they represent the biggest minority group in Hong Kong.

Majority group

Dân tộc đa số

However, the actual policy process in a cabinet system depends on whether there is a coherent majority group in the legislature.

Cultural uniqueness

Nét độc đáo trong văn hóa

The cultural uniqueness of the indigenous tribe is reflected in their traditional dances, intricate artwork, and storytelling.

Culture hearth

Cái nôi văn hóa

The area around Mecca is considered the cultural hearth for the Islamic religion.

Racism

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

It is time, once again, to contend with racism.

Melting-pot society

Xã hội đa văn hóa, đa sắc tộc

The United States is often depicted as a “melting pot,” in which diverse cultures and ethnicities come together to form the rich fabric of our Nation.

4.2. Từ vựng Culture IELTS Speaking về địa điểm lịch sử Việt Nam 

Từ vựng

Ý nghĩa

Thirty-six streets of old Hanoi

Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ

The Old quarter

Phố cổ

My Son Sanctuary

Thánh địa Mỹ Sơn

Notre Dame Cathedral

Nhà thờ Đức Bà

Reunification Palace

Dinh Thống Nhất

Ho Chi Minh mausoleum

Lăng Bác

Hoa Lu Ancient Capital

Cố đô Hoa Lư

Imperial Citadel of Thang Long 

Hoàng Thành Thăng Long

First call

Người xông đất

Water puppetry 

Múa rối nước

Fine art handicraft articles

Đồ thủ công mỹ nghệ

5. Collocation phổ biến trong IELTS Speaking Culture

Collocation

Ý nghĩa

To adapt to a new culture

Thích nghi với văn hóa mới 

To show prejudice (against sb/sth)

Thể hiện thành kiến với ai đó/cái gì đó

To retain original characteristics

Duy trì những đặc điểm truyền thống

To reinforce cultural exchange

Tăng cường giao lưu văn hóa

To broaden their horizons

Mở mang tầm nhìn của họ

To strengthen cultural bonds between distant communities

Thắt chặt mối liên kết văn hóa giữa các cộng đồng xa cách nhau

Distort traditional values

Bóp méo giá trị truyền thống

Tự tin ghi điểm cao trong IELTS Speaking Topic Culture!

Trên đây là những câu trả lời mẫu cũng như từ vựng liên quan đến chủ đề Culture IELTS Speaking, hy vọng bạn có thể áp dụng những từ này một cách hiệu quả để ghi điểm cao trong phần thi này. Các từ vựng sẽ có một vài điểm tương đồng, tuy nhiên bạn cần nắm rõ định nghĩ để có thể áp dụng chúng ở đúng trường hợp. 

Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS miễn phí tại IDP để nắm rõ cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian hợp lý. Bạn cũng nên tham khảo thang điểm IELTS để tối đa hóa điểm số hoặc quy trình phúc khảo IELTS trong trường hợp bạn không hài lòng với điểm số của mình. 

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on November 07, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục