The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Word Form là các dạng khác nhau của một từ vựng được sử dụng vào từng trường hợp khác nhau. 

Để biến đổi một từ gốc thành các dạng Word Form khác nhau, bạn có thể thêm những tiền tố, hậu tố và thay đổi cấu trúc bên trong của từ.

Cách hình thành Word Form dưới dạng danh từ: 

  • Thêm tiền tố: un-, dis-, mis-, sub-, super-, ...
  • Thêm hậu tố: -ment, -tion, -sion, -ness, -ity, -er, -or, -ist, -ian, ...
  • Cách hình thành Word Form dưới dạng động từ: 

  • Thêm tiền tố: en-, over-, under-, out-, ...
  • Thêm hậu tố: -en, -ify, -ize, -ate, ...
  • Cách hình thành Word Form dưới dạng tính từ: 

  • Thêm tiền tố: un-, in-, im-, il-, ir-, dis-, mis-, ...
  • Thêm hậu tố: -ful, -less, -able, -ible, -al, -ic, -ous, ...
  • Cách hình thành Word Form dưới dạng trạng từ: 

  • Thêm hậu tố: -ly, -ward, -ally, ...
  • Trong quá trình học Tiếng Anh, việc sử dụng đúng các dạng của từ (Word Form) là một yếu tố quan trọng giúp bạn viết và giao tiếp Tiếng Anh một cách chính xác. Tuy đây là một chủ điểm ngữ pháp không quá khó, bạn vẫn cần nắm rõ các quy tắc làm Word Form để ghi trọn điểm trong phần thi IELTS của mình. Hãy đọc qua bài viết dưới đây để nắm rõ mọi lý thuyết Word Form cũng như cách áp dụng cấu trúc trong từng trường hợp nhé.

    Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Word Form là gì?

    Word Form (hay còn gọi là Word Formation) là các dạng khác nhau của một từ được áp dụng vào những ngữ cảnh nhất định trong câu. Khi tiến hành biến đổi từ gốc thành các dạng từ mới, bạn có thể thêm những tiền tố, hậu tố và cấu trúc bên trong của từ nhằm tạo ra các từ có tính chất ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau. 

    Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng riêng lẻ, bạn có thể ghi nhớ cấu trúc của từ để biến đổi thành nhiều dạng từ. Chính điều này sẽ giúp bạn truyền tải ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn trong bài thi của mình. Dựa vào từng ngữ cảnh mà các dạng Word Form có thể được áp dụng như Danh từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ. 

    Ví dụ về Word Form: 

    • Danh từ: decision (sự quyết định)

    • Động từ: decide (mô tả hành động quyết định, lựa chọn)

    • Tính từ: decisive (mang tính quyết định)

    • Trạng từ: decisively (một cách dứt khoát)

    Qua ví dụ trên, ta có thể thấy rằng 4 dạng từ được liệt kê đều mang ý nghĩa liên quan đến “sự quyết định”. Tuy nhiên, mỗi loại từ sẽ có cách sử dụng khác nhau, và chúng không thể thay thế vị trí của nhau trong bất kỳ trường hợp nào.

    word form là gì

    2. Cách thành lập Word Form - dạng danh từ

    2.1. Vị trí của danh từ trong câu 

    Đóng vai trò là chủ ngữ

    • My friend threw the ball back over the fence.

    Đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau động từ 

    • Boys are fond of playing football.

    Đóng vai trò là bổ ngữ trong câu 

    • We are workers

    Đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its.

    • Her mother was a brilliant scientist.

    Đứng sau các giới từ/ cụm giới từ: in, on, at, about, of, with, under,…

    • Dirty linen should be washed at home.

    Đứng sau các mạo từ hoặc lượng từ trong Tiếng Anh

    • This book is an interesting book.

    2.2. Một số cách chia Word Form thành danh từ 

    Thêm hậu tố vào sau động từ

    Công thức

    Ví dụ

    V + -tion/-ation/-sion

    Act → action (hành động)

    Inform → information (thông tin)

    hesitate → hesitation (sự do dự)

    V + -ment 

    Invest → investment (sự đầu tư)

    Develop → development (sự phát triển)

    V + -ance/-ence

    Perform → performance (màn trình diễn)

    Depend → dependence (sự phụ thuộc)

    V + -er/-or (chỉ người hoặc vật)

    Teach → teacher (giáo viên)

    Direct → director (đạo diễn)

    Cook → cooker (cái nồi cơm điện)

    V + -ant/-ee (chỉ người)

    Attend  →  attendant (người tham dự)

    Employ → employee (nhân viên)

    V + -age

    Pack → package (bưu kiện)

    Waste → wastage (sự phí phạm)

    V + -ing

    Swim → swimming (môn bơi lội)

    Paint → painting (bức tranh)

    Thêm hậu tố vào sau tính từ 

    Công thức

    Ví dụ

    Adj + -ity 

    Real → reality (thực tại, thực tế)

    Responsible → responsibility (trách nhiệm)

    Adj + -ness

    Happy → happiness (niềm hạnh phúc)

    Weak → weakness (sự yếu đuối)

    Adj + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa)

    Capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản)

    Thêm hậu tố vào sau danh từ

    Công thức

    Ví dụ

    N + -ship (chỉ tình trạng, mối quan hệ)

    Member → membership (tư cách hội viên)

    Friend →friendship (tình bạn)

    N + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa)

    Race → racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)

    N + -ist (chỉ người)

    Art → artist (nghệ sĩ)

    Thêm tiền tố vào trước danh từ

    Công thức

    Ví dụ

    Super- + N (rất, vượt trội)

    Star → superstar (siêu sao)

    Under- + N (dưới, thiếu)

    Ground → underground (tàu điện ngầm)

    Sur- + N (vượt qua, bên trên)

    Face → surface (bề mặt) 

    sub - + N (ngầm)

    Marine → submarine (tàu ngầm)

    3. Cách thành lập Word Form - dạng động từ

    3.1. Vị trí của các động từ trong câu 

    Đứng sau chủ ngữ, giúp diễn tả trạng thái của đối tượng trong câu

    • He plays well enough for a beginner.

    Đứng trước trạng từ trong câu 

    • She dances beautifully.

    3.2. Một số cấu trúc Word Form theo dạng động từ 

    Thêm các hậu tố vào sau các danh từ, tính từ hoặc động từ 

    Công thức

    Ví dụ

    N/Adj + -ise / -ize

    Industrial → industrialize (công nghiệp hóa)

    Symbol → symbolize (tượng trưng cho ..)

    Adj + -en

    Tight → tighten (siết chặt)

    Strength → Strengthen (làm cho kiên cố)

    mẹo làm word form

    Thêm các tiền tố vào sau các danh từ, tính từ hoặc động từ 

    Công thức

    Ví dụ

    En- + N/Adj/V

    Courage → encourage (khích lệ)

    Rich → enrich (làm giàu có thêm)

    Over- + V 

    Eat → overeat (ăn quá mức)

    React → overreact (phản ứng thái quá)

    Under- + V

    Estimate → underestimate (đánh giá thấp)

    Line → underline (gạch dưới)

    Out + intransitive V → transitive V

    Weigh → outweigh (nặng hơn)

    Number →  outnumber (nhiều hơn về số lượng)

    4. Cách thành lập Word Form - dạng tính từ

    4.1. Vị trí của các tính từ trong câu 

    Đứng trước danh từ

    • Beautiful music came floating out of the window.

    Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (look, seem, sound, smell,…)

    • That little girl is smart.

    4.2. Một số công thức Word Form theo dạng tính từ

    Thêm các hậu tố vào sau các danh từ

    Công thức

    Ví dụ

    N + -ful

    Power → powerful (đầy quyền lực)

    Hope → hopeful (đầy hy vọng)

    N + -less

    Hope → hopeless (tuyệt vọng)

    Care → careless (bất cẩn)

    N + -ly

    Day → daily (hàng ngày)

    Man → manly (có vẻ đàn ông)

    N + -y

    Cloud → cloudy (nhiều mây)

    Snow →  snowy (nhiều tuyết)

    N + -ous

    Nerve → nervous (lo lắng)

    Space → spacious (rộng rãi)

    N + -ish

    Style → stylish (hợp thời trang)

    Child → childish (trẻ con)

    N + -en

    Wood → wooden (làm bằng gỗ)

    Gold → golden (làm từ vàng)

    N + -al

    Culture → cultural (thuộc về văn hóa)

    Industry → industrial (thuộc công nghiệp)

    Thêm các hậu tố vào sau các động từ

    Công thức

    Ví dụ

    V + -able (khả năng có thể làm gì)

    Afford → affordable (có thể chi trả được)

    V + -ible

    Resist → resistible (có thể kháng cự lại được)

    V + -tive

    Attract → attractive (thu hút)

    cách làm word form

    Thêm các tiền tố vào trước những tính từ

    Công thức

    Ví dụ

    Super-- + Adj

    Natural → supernatural (siêu nhiên)

    Under- + Adj

    Developed → underdeveloped (kém phát triển)

    Over- + Adj

    Confident → overconfident (tự tin quá mức)

    Un- + Adj (mang nghĩa phủ định)

    Friendly → unfriendly (không thân thiện)

    In- + Adj (mang nghĩa phủ định)

    Expensive → inexpensive (rẻ)

    Im- + Adj (mang nghĩa phủ định)

    Perfect → imperfect (không hoàn hảo)

    Ir- + Adj (mang nghĩa phủ định)

    Resistible → irresistible (không thể kháng cự)

    Il- + Adj (mang nghĩa phủ định)

    Legal → illegal (bất hợp pháp)

    Kết hợp danh từ với một quá khứ phân từ/hiện tại phân từ để tạo tính từ 

    N + past/present participle

    Middle + aged →  middle-aged (trung niên)

    Kết hợp well- / ill- với một quá khứ phân từ

    well-/ill- + past participle

    Well + known → well-known (nổi tiếng)

    Ill + considered → Ill-considered (không được cân nhắc kỹ lưỡng)

    5. Cách thành lập Word Form - dạng trạng từ

    5.1. Vị trí của các trạng từ trong câu 

    Đứng trước động từ thường

    • They often visit their grandparents.

    Đứng giữa trợ động từ và động từ thường

    • I have recently finished my essay.

    Đứng sau động từ to be hoặc linking verbs

    • She is very pretty. 

    công thức word form

    5.2. Vị trí của các trạng từ trong câu 

    Thêm các hậu tố vào sau các tính từ

    Công thức

    Ví dụ

    Adj + -ly

    Soft → softly (một cách êm ái)

    Extreme → extremely (một cách chậm rãi)

    Adj + -ally

    Basic → basically (một cách cơ bản)

    Ironic → ironically (một các mỉa mai)

    6. Bài tập về Word Form trong Tiếng Anh

    Bài tập 1: Điền các dạng Word Form thích hợp vào chỗ trống

    1. I had a …………………. conversation with her. (meaning)

    2. He speaks English ………………….. (fluent)

    3. The …………………. of the movie was unexpected. (end)

    4. She plays the piano ………………….. (good)

    5. He needs to …………………. his skills to succeed. (develop)

    6. The dancer moved ………………….. (graceful)

    7. He is a very …………………. student. (hard)

    8. She did the task ………………….. (careful)

    9. They performed the experiment ………………….. (successful)

    10. The dog barked …………………. all night. (constant)

    Bài tập 2: Điền các dạng Word Form của những từ dưới đây

    1. Beautiful

    2. Quickly

    3. Elephant

    4. Happily

    5. Running

    6. Friendship

    7. Slowly

    8. Exciting

    9. Sing

    10 Strong

    Đáp án:

    Bài tập 1:  Điền các dạng Word Form thích hợp vào chỗ trống

    1. meaningful

    2. fluently

    3. ending

    4. well

    5. develop

    6. gracefully

    7. hard

    8. carefully

    9. successfully

    10. constantly

    Bài tập 2: Điền các dạng Word Form của những từ dưới đây

    1. Tính từ (adjective)

    2. Trạng từ (adverb)

    3. Danh từ (noun)

    4. Trạng từ (adverb)

    5. Động từ (verb)

    6. Danh từ (noun)

    7. Trạng từ (adverb)

    8. Tính từ (adjective)

    9. Động từ (verb)

    10. Tính từ (adjective)

    Nắm rõ lý thuyết Word Form khi ôn luyện cùng IDP!

    Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã ghi nhớ các công thức Word Form, cách áp dụng vị trí Word Form trong từng trường hợp để tự tin hoàn thành mọi đề bài. Để nắm rõ mọi kiến thức, đừng quên luyện tập các bài tập thường xuyên hoặc tra cứu từ điển để dần làm quen với các từ Word Form bạn có thể gặp trong tương lai. 

    Nếu bạn đã tự tin với trình độ Tiếng Anh của mình và muốn tìm kiếm một đơn vị thi IELTS uy tín, IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS với nhiều dạng bài thi khác nhau như IELTS General Training, IELTS Academic hoặc IELTS General UKVI.

    Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

    Về bài viết

    Published on July 02, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục