Key Takeaways |
---|
Word Form là các dạng khác nhau của một từ vựng được sử dụng vào từng trường hợp khác nhau. Để biến đổi một từ gốc thành các dạng Word Form khác nhau, bạn có thể thêm những tiền tố, hậu tố và thay đổi cấu trúc bên trong của từ. Cách hình thành Word Form dưới dạng danh từ: Cách hình thành Word Form dưới dạng động từ: Cách hình thành Word Form dưới dạng tính từ: Cách hình thành Word Form dưới dạng trạng từ: |
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc sử dụng đúng các dạng của từ (Word Form) là một yếu tố quan trọng giúp bạn viết và giao tiếp Tiếng Anh một cách chính xác. Tuy đây là một chủ điểm ngữ pháp không quá khó, bạn vẫn cần nắm rõ các quy tắc làm Word Form để ghi trọn điểm trong phần thi IELTS của mình. Hãy đọc qua bài viết dưới đây để nắm rõ mọi lý thuyết Word Form cũng như cách áp dụng cấu trúc trong từng trường hợp nhé.
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP
1. Word Form là gì?
Word Form (hay còn gọi là Word Formation) là các dạng khác nhau của một từ được áp dụng vào những ngữ cảnh nhất định trong câu. Khi tiến hành biến đổi từ gốc thành các dạng từ mới, bạn có thể thêm những tiền tố, hậu tố và cấu trúc bên trong của từ nhằm tạo ra các từ có tính chất ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau.
Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng riêng lẻ, bạn có thể ghi nhớ cấu trúc của từ để biến đổi thành nhiều dạng từ. Chính điều này sẽ giúp bạn truyền tải ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn trong bài thi của mình. Dựa vào từng ngữ cảnh mà các dạng Word Form có thể được áp dụng như Danh từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ.
Ví dụ về Word Form:
Danh từ: decision (sự quyết định)
Động từ: decide (mô tả hành động quyết định, lựa chọn)
Tính từ: decisive (mang tính quyết định)
Trạng từ: decisively (một cách dứt khoát)
Qua ví dụ trên, ta có thể thấy rằng 4 dạng từ được liệt kê đều mang ý nghĩa liên quan đến “sự quyết định”. Tuy nhiên, mỗi loại từ sẽ có cách sử dụng khác nhau, và chúng không thể thay thế vị trí của nhau trong bất kỳ trường hợp nào.
2. Cách thành lập Word Form - dạng danh từ
2.1. Vị trí của danh từ trong câu
Đóng vai trò là chủ ngữ
My friend threw the ball back over the fence.
Đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau động từ
Boys are fond of playing football.
Đóng vai trò là bổ ngữ trong câu
We are workers
Đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its.
Her mother was a brilliant scientist.
Đứng sau các giới từ/ cụm giới từ: in, on, at, about, of, with, under,…
Dirty linen should be washed at home.
Đứng sau các mạo từ hoặc lượng từ trong Tiếng Anh
This book is an interesting book.
2.2. Một số cách chia Word Form thành danh từ
Thêm hậu tố vào sau động từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
V + -tion/-ation/-sion | Act → action (hành động) Inform → information (thông tin) hesitate → hesitation (sự do dự) |
V + -ment | Invest → investment (sự đầu tư) Develop → development (sự phát triển) |
V + -ance/-ence | Perform → performance (màn trình diễn) Depend → dependence (sự phụ thuộc) |
V + -er/-or (chỉ người hoặc vật) | Teach → teacher (giáo viên) Direct → director (đạo diễn) Cook → cooker (cái nồi cơm điện) |
V + -ant/-ee (chỉ người) | Attend → attendant (người tham dự) Employ → employee (nhân viên) |
V + -age | Pack → package (bưu kiện) Waste → wastage (sự phí phạm) |
V + -ing | Swim → swimming (môn bơi lội) Paint → painting (bức tranh) |
Thêm hậu tố vào sau tính từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
Adj + -ity | Real → reality (thực tại, thực tế) Responsible → responsibility (trách nhiệm) |
Adj + -ness | Happy → happiness (niềm hạnh phúc) Weak → weakness (sự yếu đuối) |
Adj + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) | Capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản) |
Thêm hậu tố vào sau danh từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
N + -ship (chỉ tình trạng, mối quan hệ) | Member → membership (tư cách hội viên) Friend →friendship (tình bạn) |
N + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) | Race → racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) |
N + -ist (chỉ người) | Art → artist (nghệ sĩ) |
Thêm tiền tố vào trước danh từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
Super- + N (rất, vượt trội) | Star → superstar (siêu sao) |
Under- + N (dưới, thiếu) | Ground → underground (tàu điện ngầm) |
Sur- + N (vượt qua, bên trên) | Face → surface (bề mặt) |
sub - + N (ngầm) | Marine → submarine (tàu ngầm) |
3. Cách thành lập Word Form - dạng động từ
3.1. Vị trí của các động từ trong câu
Đứng sau chủ ngữ, giúp diễn tả trạng thái của đối tượng trong câu
He plays well enough for a beginner.
Đứng trước trạng từ trong câu
She dances beautifully.
3.2. Một số cấu trúc Word Form theo dạng động từ
Thêm các hậu tố vào sau các danh từ, tính từ hoặc động từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
N/Adj + -ise / -ize | Industrial → industrialize (công nghiệp hóa) Symbol → symbolize (tượng trưng cho ..) |
Adj + -en | Tight → tighten (siết chặt) Strength → Strengthen (làm cho kiên cố) |
Thêm các tiền tố vào sau các danh từ, tính từ hoặc động từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
En- + N/Adj/V | Courage → encourage (khích lệ) Rich → enrich (làm giàu có thêm) |
Over- + V | Eat → overeat (ăn quá mức) React → overreact (phản ứng thái quá) |
Under- + V | Estimate → underestimate (đánh giá thấp) Line → underline (gạch dưới) |
Out + intransitive V → transitive V | Weigh → outweigh (nặng hơn) Number → outnumber (nhiều hơn về số lượng) |
4. Cách thành lập Word Form - dạng tính từ
4.1. Vị trí của các tính từ trong câu
Đứng trước danh từ
Beautiful music came floating out of the window.
Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (look, seem, sound, smell,…)
That little girl is smart.
4.2. Một số công thức Word Form theo dạng tính từ
Thêm các hậu tố vào sau các danh từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
N + -ful | Power → powerful (đầy quyền lực) Hope → hopeful (đầy hy vọng) |
N + -less | Hope → hopeless (tuyệt vọng) Care → careless (bất cẩn) |
N + -ly | Day → daily (hàng ngày) Man → manly (có vẻ đàn ông) |
N + -y | Cloud → cloudy (nhiều mây) Snow → snowy (nhiều tuyết) |
N + -ous | Nerve → nervous (lo lắng) Space → spacious (rộng rãi) |
N + -ish | Style → stylish (hợp thời trang) Child → childish (trẻ con) |
N + -en | Wood → wooden (làm bằng gỗ) Gold → golden (làm từ vàng) |
N + -al | Culture → cultural (thuộc về văn hóa) Industry → industrial (thuộc công nghiệp) |
Thêm các hậu tố vào sau các động từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
V + -able (khả năng có thể làm gì) | Afford → affordable (có thể chi trả được) |
V + -ible | Resist → resistible (có thể kháng cự lại được) |
V + -tive | Attract → attractive (thu hút) |
Thêm các tiền tố vào trước những tính từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
Super-- + Adj | Natural → supernatural (siêu nhiên) |
Under- + Adj | Developed → underdeveloped (kém phát triển) |
Over- + Adj | Confident → overconfident (tự tin quá mức) |
Un- + Adj (mang nghĩa phủ định) | Friendly → unfriendly (không thân thiện) |
In- + Adj (mang nghĩa phủ định) | Expensive → inexpensive (rẻ) |
Im- + Adj (mang nghĩa phủ định) | Perfect → imperfect (không hoàn hảo) |
Ir- + Adj (mang nghĩa phủ định) | Resistible → irresistible (không thể kháng cự) |
Il- + Adj (mang nghĩa phủ định) | Legal → illegal (bất hợp pháp) |
Kết hợp danh từ với một quá khứ phân từ/hiện tại phân từ để tạo tính từ
N + past/present participle | Middle + aged → middle-aged (trung niên) |
Kết hợp well- / ill- với một quá khứ phân từ
well-/ill- + past participle | Well + known → well-known (nổi tiếng) Ill + considered → Ill-considered (không được cân nhắc kỹ lưỡng) |
5. Cách thành lập Word Form - dạng trạng từ
5.1. Vị trí của các trạng từ trong câu
Đứng trước động từ thường
They often visit their grandparents.
Đứng giữa trợ động từ và động từ thường
I have recently finished my essay.
Đứng sau động từ to be hoặc linking verbs
She is very pretty.
5.2. Vị trí của các trạng từ trong câu
Thêm các hậu tố vào sau các tính từ
Công thức | Ví dụ |
---|---|
Adj + -ly | Soft → softly (một cách êm ái) Extreme → extremely (một cách chậm rãi) |
Adj + -ally | Basic → basically (một cách cơ bản) Ironic → ironically (một các mỉa mai) |
6. Bài tập về Word Form trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền các dạng Word Form thích hợp vào chỗ trống
1. I had a …………………. conversation with her. (meaning)
2. He speaks English ………………….. (fluent)
3. The …………………. of the movie was unexpected. (end)
4. She plays the piano ………………….. (good)
5. He needs to …………………. his skills to succeed. (develop)
6. The dancer moved ………………….. (graceful)
7. He is a very …………………. student. (hard)
8. She did the task ………………….. (careful)
9. They performed the experiment ………………….. (successful)
10. The dog barked …………………. all night. (constant)
Bài tập 2: Điền các dạng Word Form của những từ dưới đây
1. Beautiful
2. Quickly
3. Elephant
4. Happily
5. Running
6. Friendship
7. Slowly
8. Exciting
9. Sing
10 Strong
Đáp án:
Bài tập 1: Điền các dạng Word Form thích hợp vào chỗ trống
1. meaningful 2. fluently 3. ending 4. well 5. develop | 6. gracefully 7. hard 8. carefully 9. successfully 10. constantly |
Bài tập 2: Điền các dạng Word Form của những từ dưới đây
1. Tính từ (adjective) 2. Trạng từ (adverb) 3. Danh từ (noun) 4. Trạng từ (adverb) 5. Động từ (verb) | 6. Danh từ (noun) 7. Trạng từ (adverb) 8. Tính từ (adjective) 9. Động từ (verb) 10. Tính từ (adjective) |
Xem thêm:
Giới từ (Preposition) trong tiếng Anh: Phân loại và cách sử dụng
Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Vị trí, cách sắp xếp và bài tập vận dụng
Lượng từ (Quantifiers): Phân loại, Cách dùng và Bài tập
Signposting Language: Cụm từ chỉ dẫn trong bài thi IELTS
Nắm rõ lý thuyết Word Form khi ôn luyện cùng IDP!
Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã ghi nhớ các công thức Word Form, cách áp dụng vị trí Word Form trong từng trường hợp để tự tin hoàn thành mọi đề bài. Để nắm rõ mọi kiến thức, đừng quên luyện tập các bài tập thường xuyên hoặc tra cứu từ điển để dần làm quen với các từ Word Form bạn có thể gặp trong tương lai.
Nếu bạn đã tự tin với trình độ Tiếng Anh của mình và muốn tìm kiếm một đơn vị thi IELTS uy tín, IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS với nhiều dạng bài thi khác nhau như IELTS General Training, IELTS Academic hoặc IELTS General UKVI.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!