Key Takeaways |
Wh-Questions, là một dạng câu hỏi mở trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng các từ để hỏi có chứa chữ "Wh" và "How", giúp bạn thu thập thông tin cụ thể về một sự vật, sự việc nào đó. Đối với Wh-Questions thông thường khi bạn muốn tìm kiếm thông tin mới, hãy sử dụng ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu. Nếu bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc cảm xúc mạnh, hãy dùng ngữ điệu lên giọng hoặc lên-xuống-lên ở cuối câu. Các từ để đặt câu hỏi Wh-Question phổ biến bao gồm: What, Who, Whom, When, Where, Why, Which, Whose và How. Cấu trúc câu hỏi Wh-Question trong tiếng Anh gồm hai dạng chính: Để đặt câu hỏi Wh-Question ở dạng phủ định, bạn thêm "not" vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu. Wh-Question đòi hỏi bạn cung cấp đúng loại thông tin mà từ để hỏi (Wh-word) đang tìm kiếm để đáp ứng được mục đích của câu hỏi. |
Khi học tiếng Anh, việc đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. Trong số các dạng câu hỏi phổ biến, Wh-Question là một dạng câu hỏi quan trọng giúp bạn khai thác thông tin chi tiết và sâu sắc hơn từ người đối thoại.
Vậy Wh-Question là gì và làm thế nào để sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích khái niệm, cấu trúc và các dạng Wh-Question phổ biến cũng như ví dụ minh họa cho từng loại câu hỏi nhé!
Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Câu hỏi Wh-Question là gì?
Wh-Questions là một dạng câu hỏi mở trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng các từ để hỏi có chứa chữ "Wh" (hoặc đôi khi là "How"). Không giống như câu hỏi Yes/No, Wh-Questions yêu cầu bạn cung cấp một câu trả lời có nội dung đầy đủ và chi tiết. Mục đích chính của Wh-Questions là giúp người hỏi thu thập thông tin cụ thể về một sự vật, sự việc, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, cách thức, hoặc người nào đó.

Ngữ điệu khi sử dụng các câu hỏi Wh-Question
Ngữ điệu xuống giọng (Falling Intonation)
Đây là ngữ điệu tiêu chuẩn và phổ biến nhất cho các câu hỏi Wh-Question. Khi bạn hỏi một câu hỏi thông tin bình thường, mục đích là để nhận được thông tin mới, giọng của bạn sẽ hạ xuống ở cuối câu, đặc biệt là ở từ quan trọng cuối cùng.
Ví dụ:
Where are you from? ↘
What did you do yesterday? ↘
How often do you exercise? ↘
Ngữ điệu lên giọng (Rising Intonation)
Khi bạn đã nghe một thông tin nhưng muốn xác nhận lại hoặc chưa nghe rõ, bạn có thể áp dụng ngữ điệu lên giọng để thể hiện cảm xúc.
Ví dụ:
What?! ↗ You did that?! (Thể hiện sự ngạc nhiên, sốc)
Why are you shouting?! ↗ (Thể hiện sự tức giận, khó hiểu)
How could you do such a thing?! ↗ (Thể hiện sự tức giận, thất vọng)
Các từ để đặt câu hỏi Wh-Question phổ biến bao gồm:
Từ để hỏi | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
What | Cái gì, điều gì → Dùng để hỏi về vật, sự việc, thông tin chung | What is your name? |
Who | Ai → Dùng để hỏi về người, đóng vai trò chủ ngữ | Who is calling? |
Whom | Ai → Dùng để hỏi về người, đóng vai trò là tân ngữ trong câu. | Whom did you invite? |
When | Khi nào → Dùng để hỏi về thời gian | When will she arrive? |
Where | Ở đâu → Dùng để hỏi về địa điểm. | Where do you live? |
Why | Tại sao → Dùng để hỏi lý do, nguyên nhân. | Why are you crying? |
Which | Cái nào, người nào → Dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. | Which color do you prefer? |
Whose | Của ai → Dùng để hỏi về sở hữu. | Whose book is this? |
How | Như thế nào, bằng cách nào → Tuy không bắt đầu bằng "Wh", nhưng "How" thường được xếp cùng nhóm vì chức năng tương tự. How often: Tần suất như thế nào. How much/many: Bao nhiêu (hỏi về số lượng). How long: Bao lâu (hỏi về độ dài thời gian hoặc khoảng cách). How old: Bao nhiêu tuổi. | How do you get to work?
How often do you go to the supermarket?
How old are you?
How long have you lived here?
How many books are on the shelf? |
2. Cấu trúc câu hỏi Wh-Question trong tiếng Anh
Để đặt câu hỏi Wh-Question trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và chức năng của từng từ để hỏi (Wh-word). Có hai cấu trúc chính bạn cần nắm vững là: cấu trúc Wh-Question có trợ động từ và cấu trúc Wh-Question không có trợ động từ.

Cấu trúc câu hỏi Wh-Question có trợ động từ
Wh-word + Trợ động từ / Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ chính (dạng nguyên thể hoặc theo thì) ...?
Trong đó:
Wh-word: (What, When, Where, Why, Which, Whose, How, Whom)
Trợ động từ (Auxiliary Verbs):
"to be" (am, is, are, was, were)
"do" (do, does, did)
"have" (has, have, had - dùng trong thì hoàn thành)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): (can, could, will, would, shall, should, may, might, must)
Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động.
Động từ chính (Main Verb): Động từ mô tả hành động, thường ở dạng nguyên thể (infinitive) khi đi với "do/does/did" hoặc động từ khuyết thiếu.
Ví dụ:
Wh-Question với “to be”: Who was at the meeting?
Wh-Question với "do": Where does she live?
Wh-Question với "have": Why has she left?
Wh-Question với Modal Verbs: How can I help you?
Cấu trúc câu hỏi Wh-Question khi không có trợ động từ
Trường hợp này thường xảy ra khi từ để hỏi (thường là Who, What, Which ..) đóng vai trò là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ trong câu. Lúc này, cấu trúc câu hỏi sẽ đơn giản hơn, giống như một câu trần thuật thông thường, không cần đảo ngữ với trợ động từ.
Wh-word (là chủ ngữ) + Động từ chính (chia theo thì và chủ ngữ) ...?
Ví dụ:
What happened at the meeting?
Who called you last night?
Whose phone is ringing?
Lưu ý: Với các thì hiện tại, động từ luôn được chia theo chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (He, She, It, hoặc danh từ số ít).
Cấu trúc câu hỏi Wh-Question ở dạng phủ định
Cấu trúc câu hỏi Wh-Question ở dạng phủ định được sử dụng khi bạn muốn hỏi thông tin cụ thể, nhưng đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ về việc một hành động/sự việc không xảy ra. Để đặt câu hỏi Wh-Question ở dạng phủ định, bạn thêm "not" vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.
Wh-word + Trợ động từ/Động từ khuyết thiếu + NOT + Chủ ngữ + Động từ chính ...?
Ví dụ:
Why didn't you come to the meeting?
What won't he do?
Who isn't coming to the party?
3. Cách trả lời câu hỏi Wh-Question
Khác với câu hỏi Yes/No chỉ cần trả lời "Yes" hoặc "No", Wh-Question đòi hỏi một câu trả lời đầy đủ thông tin để đáp ứng được mục đích của câu hỏi. Điều quan trọng là bạn cần cung cấp đúng loại thông tin mà từ để hỏi (Wh-word) đang tìm kiếm.

Dưới đây là cách trả lời các dạng Wh-Question phổ biến:
Từ để hỏi và nội dung nên trả lời | Câu hỏi ví dụ | Câu trả lời |
---|---|---|
What - Câu trả lời là 1 sự vật, sự việc hoặc thông tin chung được nhắc đến trong câu hỏi, thường là danh từ (nouns). | What will happen if our team loses this time?
| We’ll be out of the game. |
Who - Câu trả lời là người, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. | Who do you like the most in this class? | I like Henry. He’s so friendly. |
Whom - Câu trả lời là người, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. | Whom should we talk to?
| We should talk to the principal. She’s responsible for student issues. |
When - Trả lời với thông tin về thời gian | When will the train arrive?
| The train will arrive in 30 minutes. |
Where - Câu trả lời là nơi chốn, địa điểm | Where did you put my keys?
| I put your keys on the table. |
Why - Câu trả lời mang nghĩa lý do, giải thích | Why was the flight delayed? | Because of bad weather. |
Which - Câu trả lời là 1 trong những lựa chọn được hỏi. | Which book do you prefer, this one or that one?
| I prefer this one. |
Whose - Câu trả lời nên mang nghĩa thể hiện sự sở hữu | Whose car are you driving?
| I'm driving my brother's car. |
How - Câu trả lời là tính chất, cách thực hiện, loại từ thường là tính từ | How did you solve the problem?
| I solved it by following the instructions carefully. |
4. Bài tập về Wh-Question có đáp án
Bài tập 1: Đặt câu hỏi Wh-Question cho phần gạch chân
1. My favorite subject is Math. → ………………… is your favorite subject?
2. She goes to school by bus. → ………………… does she go to school?
3. They visited Paris last summer. → ………………… did they visit Paris?
4. John is playing the guitar. →………………… is playing the guitar?
5. I need a new phone because my old one is broken. → ……… do you need a new phone?
6. He works in a bank. → ………………… does he work?
7. The blue dress is hers. → ………………… dress is blue?
8. I felt happy after hearing the news. → ……………… did you feel after hearing the news?
9. We bought three apples. → ………………… apples did you buy?
10. The movie starts at 7 PM. → …………………… does the movie start?
Bài tập 2: Viết câu trả lời đầy đủ cho các câu hỏi Wh-Question
1. What is your favorite food?
……………………………………………………………………………………………………
2. Where did you go for your last vacation?
……………………………………………………………………………………………………
3. When do you usually do your homework?
……………………………………………………………………………………………………
4. Why are you learning English? ……………………………………………………………………………………………………
5. Who is your favorite singer?
……………………………………………………………………………………………………
6. How do you relax after a long day?
……………………………………………………………………………………………………
7. Which season do you like the most?
……………………………………………………………………………………………………
8. Whose car is parked incorrectly?
……………………………………………………………………………………………………
Bài tập 3: Hoàn thành câu hỏi Wh-Question với từ để hỏi phù hợp
1. ………………… do you usually get up?
2. ………………… is your favorite color?
3. ………………… do you go on weekends?
4. ………………… do you like English?
5. ………………… teaches you Math?
6. ………………… is your best friend’s birthday?
7. ………………… old are you?
8. ………………… book do you want to read?
9. ………………… do they arrive late?
10. ………………… is that man standing at the door?
Đáp án:
Bài tập 1: Đặt câu hỏi Wh-Question cho phần gạch chân
1. What 2. How 3. When 4. Who 5. Why | 6. Where 7. Whose 8. How 9. How 10. What |
Bài tập 2: Viết câu trả lời đầy đủ cho các câu hỏi Wh-Question
1. My favorite food is Pho.
2. For my last vacation, I went to Da Nang.
3. I usually do my homework in the evening, after dinner.
4. I am learning English because I want to work for an international company.
Who is your favorite singer? -> My favorite singer is Taylor Swift.
5. After a long day, I relax by listening to music or watching a movie.
6. I like spring the most because the weather is pleasant.
7. Mr. Smith's car is parked incorrectly.
8. I read books almost every day.
9. Yesterday for dinner, I ate chicken and rice.
Bài tập 3: Hoàn thành câu hỏi Wh-Question với từ để hỏi phù hợp
1. How 2. What 3. Where 4. Why 5. Who | 6. When 7. How 8. Which 9. Why 10. Who |
Nắm rõ các dạng câu hỏi Wh-Question cùng IDP
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ Wh-Question là gì cũng như cách đặt và trả lời dạng câu hỏi này trong tiếng Anh. Việc nắm vững Wh-Questions không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết một cách toàn diện. Bằng cách kiên trì luyện tập những cấu trúc này và nắm vững ngữ điệu, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều để giao tiếp và khai thác thông tin hiệu quả trong mọi hoàn cảnh.
IDP cung cấp nhiều tài liệu ôn luyện IELTS chất lượng, bao gồm bài tập thực hành và bài thi thử, giúp bạn nắm vững kiến thức về tính từ một cách toàn diện. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp hình thức thi IELTS trên máy tính với kết quả thi nhanh chóng chỉ trong 2 ngày.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!