Cấu tạo từ trong tiếng Anh là sự hình thành các từ mới từ các từ hiện có, bằng cách thêm tiền tố, hậu tố, thay đổi word class hoặc hình thành từ ghép. Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản cần phải nắm khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tìm hiểu chi tiết về các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh.
Key Takeaways |
---|
Cấu tạo từ trong tiếng Anh là sự hình thành từ mới bằng cách thêm tiền tố, hậu tố, ghép từ, hoặc thay đổi cấu trúc từ gốc. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh: Từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ, tạo ra danh từ ghép (ví dụ: bus station, washing machine) hoặc tính từ ghép (ví dụ: hardworking, high-speed). |
1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh
Theo cấu tạo từ trong tiếng Anh, từ đơn (danh từ, tính từ và trạng từ) được tạo ra bằng cách ghép thêm hậu tố hoặc thay đổi cấu trúc của từ gốc. Dưới đây là các quy tắc hình thành danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh:
Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ/tính từ/danh từ gốc, cụ thể như sau:

Quy tắc tạo danh từ trong tiếng Anh
Động từ + -er/-or/-ar thành danh từ chỉ người thực hiện hành động hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
Paint (động từ) + -er → Painter (danh từ): Họa sĩ
Sail (động từ) + -or → Sailor (danh từ): Thủy thủ
Beg (động từ) + -ar→ Beggar (danh từ): Người ăn xin
Động từ + -icon/-ment/-ing tạo thành danh từ.
Ví dụ:
Decide (động từ) + -icon → Decision (danh từ): Sự quyết định
Improve (động từ) + -ment → Improvement (danh từ): Sự cải thiện
Train (động từ) + -ing → Training (danh từ): Sự huấn luyện
Danh từ gốc/tính từ + -dom/-hood/-ism tạo thành danh từ.
Ví dụ:
Wise (tính từ) + -dom → Wisdom (danh từ): Sự khôn ngoan
Child (danh từ) + -hood → Childhood (danh từ): Tuổi thơ
Social (tính từ) + -ism → Socialism (danh từ): Chủ nghĩa xã hội
Tính từ + -ness/-ty/-ity tạo thành danh từ.
Ví dụ:
Happy (tính từ) + -ness → Happiness (danh từ): Niềm hạnh phúc
Honest (tính từ) + -ty → Honesty (danh từ): Sự trung thực
Active (tính từ) + -ity → Activity (danh từ): Hoạt động
Động từ + -ant tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hay tham gia vào hành động nào đó.
Ví dụ:
Assist (động từ) + -ant → assistant (danh từ): trợ lý
Participate (động từ) + -ant → participant (danh từ): người tham gia
Serve (động từ) + -ant → servant (danh từ): người phục vụ
Một số danh từ được hình thành từ động từ qua thay đổi cấu trúc:
Choose (động từ) → Choice (danh từ): Sự lựa chọn
Speak (động từ) → Speech (danh từ): Lời nói
Prove (động từ) → Proof (danh từ): Bằng chứng
Tính từ
Tính từ được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ/động từ. Dưới đây là các quy tắc thêm hậu thế để tạo thành tính từ:

Quy tắc tạo tính từ trong tiếng Anh
Động từ/danh từ + -able/-ible tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Read (động từ) + -able → Readable (tính từ): Có thể đọc được
Access (danh từ) + -ible → Accessible (tính từ): Dễ tiếp cận
Danh từ + -al/-ish/-y/-ly/-like tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Nature (danh từ) + -al → Natural (tính từ): Tự nhiên
Boy (danh từ) + -ish → Boyish (tính từ): Như trẻ con
Rain (danh từ) + -y → Rainy (tính từ): Có mưa
Time (danh từ) + -ly → Timely (tính từ): Kịp thời
Danh từ + -ful/-less hình thành tính từ.
Ví dụ:
Hope (danh từ) + -ful → Hopeful (tính từ): Đầy hy vọng
Care (danh từ) + -less → Careless (tính từ): Bất cẩn
Động từ + -ing/-ed tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Interest (động từ) + -ing → interesting (tính từ): thú vị
Bore (động từ) + -ed → bored (tính từ): cảm thấy chán
Chuyển danh từ đuôi “-sion” thành “-sive” để tạo thành tính từ. Lưu ý rằng không phải tất cả đuôi “-sion” đều có thể chuyển thành tính từ bằng cách này.
Ví dụ:
Comprehension (danh từ)→ comprehensive (tính từ): toàn diện
Explosion (danh từ) → explosive (tính từ): dễ nổ
Danh từ + -ern tạo thành tính từ.
Ví dụ:
North (danh từ) + -ern → northern (tính từ): thuộc về phía Bắc
West (danh từ) + -ern → western (tính từ): thuộc về phía Tây
Danh từ + -en hình thành tính từ.
Ví dụ:
Wood (danh từ) + -en → wooden (tính từ): bằng gỗ
Gold (danh từ) + -en → golden (tính từ): bằng vàng, quý giá
Một số danh từ có đuôi “y” đổi thành “i” + “-ous” tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Danger (danh từ) + -ous → Dangerous (tính từ): Nguy hiểm
Glory (danh từ) + -ous → Glorious (tính từ): Huy hoàng
Chuyển danh từ có đuôi “-ance” thành từ có đuôi “-antial” để tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Circumstance (danh từ) → circumstantial (tính từ): liên quan đến hoàn cảnh.
Substance (danh từ) → substantial (tính từ): đáng kể
Danh từ + -ic tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Economy (danh từ) + -ic → economic (tính từ): thuộc về kinh tế
Energy (danh từ) + -ic → energetic (tràn đầy năng lượng)
Danh từ + -some tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Trouble (danh từ) + -some → troublesome (tính từ): rắc rối
Quarrel (danh từ) + -some → quarrelsome (tính từ): hay gây gổ
Danh từ + -esque tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Picture (danh từ) + -esque → picturesque (tính từ): đẹp như tranh vẽ
Statue (danh từ) + -esque → statuesque (tính từ): thanh lịch
Danh từ kết thúc bằng “-ion” chuyển thành “-ate” để tạo thành tính từ.
Ví dụ:
Passion (danh từ) → passionate (tính từ): đầy đam mê
Động từ biến thành tính từ bằng cách đổi hậu tố:
Obey (động từ) → Obedient (tính từ): Vâng lời
Depend (động từ) → Dependent (tính từ): Phụ thuộc
Danh từ biến thành tính từ bằng cách đổi hậu tố:
Confidence (danh từ) → confident (tính từ): tự tin
Difference (danh từ) → different (tính từ): khác biệt
Trạng từ
Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Dưới đây là các quy tắc thêm đuôi “ly” vào tính từ để tạo thành trạng từ:

Hầu hết trạng từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ
Tính từ + -ly tạo thành trạng từ.
Ví dụ:
Quick (tính từ) + -ly → quickly (trạng từ): nhanh chóng
Careful (tính từ) + -ly → carefully (trạng từ): một cách cẩn thận
Tính từ có đuôi “y” đổi thành “i” trước khi thêm “ly” để tạo thành trạng từ.
Ví dụ:
Happy (tính từ) + -ly → happily (trạng từ): một cách vui vẻ
Lucky (tính từ) + -ly → luckily (trạng từ): may mắn thay
Một số trạng từ có hình thức giống tính từ:
Fast: nhanh
Hard: chăm chỉ, vất vả
Late: muộn
Lưu ý: Một số trạng từ có hình thức giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Hard (chăm chỉ) và Hardly (hầu như không)
Late (muộn) và Lately (gần đây)
2. Các quy tắc cấu tạo từ ghép trong tiếng Anh
Các từ ghép trong tiếng Anh cũng được hình thành theo các quy tắc cấu tạo từ. Việc hiểu rõ cách hình thành từ ghép giúp mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là những quy tắc phổ biến trong việc tạo lập từ ghép.
Danh từ ghép
Danh từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ đơn trở lên để tạo thành danh từ ghép, cụ thể như sau:
Danh từ + danh từ tạo thành danh từ ghép, danh từ đầu tiên thường đóng vai trò mô tả danh từ thứ hai.
Ví dụ:
Bus (danh từ) + station (danh từ) → Bus station (danh từ ghép) trạm dừng xe buýt
Tính từ + danh từ tạo thành danh từ ghép.
Ví dụ:
Deep (tính từ) + sea (danh từ) → deepsea (danh từ ghép): Biển sâu
Flash (nhanh) + light (đèn) → Flashlight (danh từ ghép): đèn pin chiếu sáng
Động từ + Danh từ tạo thành danh từ ghép.
Ví dụ:
Washing (động từ) + machine (danh từ) → washing machine (danh từ ghép): máy giặt
Step (động từ) + mother (danh từ) → stepmother (danh từ ghép): mẹ kế
Tính từ ghép
Tình từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau, có thể được viết liền, có dấu gạch nối hoặc tách rời tùy trường hợp.
Một từ duy nhất.
Ví dụ:
Hard (tính từ) + working (danh từ) → hardworking (tính từ ghép): chăm chỉ
Tính từ ghép có dấu gạch nối.
Ví dụ:
High (tính từ) + speed (danh từ) → Highspeed (tính từ ghép): tốc độ cao
Danh từ + phân từ tạo thành tính từ ghép.
Ví dụ:
Hand (danh từ) + made (động từ) → Handmade (tính từ ghép): làm bằng tay
Trạng từ + phân từ tạo thành tính từ ghép.
Ví dụ:
Newly (trạng từ) + built (động từ) → newly-built (tính từ ghép): mới xây
Tính từ + danh từ kết thúc bằng đuôi “ed” tạo thành tính từ ghép.
Ví dụ:
Open (tính từ) + mined (danh từ) → open-minded (tính từ ghép): cởi mở
Danh từ + tính từ tạo thành tính từ ghép.
Ví dụ:
Duty (danh từ) + free (tính từ) → Duty free (tính từ ghép): miễn thuế
Lưu ý:
Khi tính từ ghép đứng trước danh từ, chúng thường có dấu gạch nối để tránh nhầm lẫn.
Dấu gạch nối thường bị lược bỏ khi đứng một mình sau động từ to be.
3. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - thay đổi hậu tố
Nhiều từ mới trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào từ gốc. Hậu tố không chỉ giúp biến đổi loại từ mà còn tạo ra những sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nhóm hậu tố phổ biến để cấu tạo từ tiếng Anh:
Hậu tố tạo động từ:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ize / -ise | apology (danh từ) + -ize → apologize (động từ): xin lỗi |
-en | strength ( danh từ) + -en → strengthen (động từ): củng cố |
-ify | class (danh từ) thêm -ify → classify (động từ): |
-ate | active ( tính từ) thêm -ate → activate (động từ): kích hoạt |
Hậu tố tạo tính từ:
Hậu tố | Ví dụ |
-y | rain (danh từ) + -y → rainy (tính từ): có mưa |
-ic | history (danh từ) + -ic → historic (tính từ): mang tính lịch sử |
-al | nature (danh từ) + -al → natural (tính từ): thuộc về tự nhiên |
-ful | Cheer (danh từ) + -ful → Cheerful (tính từ): vui vẻ |
-less | Home (danh từ) + -less → Homeless (tính từ): vô gia cư |
-able | Rely (động từ) + -able → Reliable (tính từ): đáng tin cậy |
-ous | Fame (danh từ) + -ous → Famous (tính từ): nổi tiếng |
Hậu tố tạo danh từ:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-er / -or | Run (động từ) + -er → Runner (danh từ): người chạy |
-ee | Train (động từ) + -ee → Trainee (danh từ): người được đào tạo |
-tion / -sion / -ion | Decide (động từ) + -sion → Decision (danh từ): sự quyết định |
-ment | Enjoy (động từ) + -ment → Enjoyment (danh từ): sự thích thú |
-ist | Violin (danh từ) + -ist → Violinist (danh từ): người chơi violin |
-ism | Tour (danh từ) + -ism → Tourism (danh từ): ngành du lịch |
-ness | Kind (tính từ) + -ness → Kindness (danh từ): sự tử tế |
-hood | Brother (danh từ) + -hood → Brotherhood (danh từ): tình anh em |
-ship | Leader (danh từ) + -ship → Leadership (danh từ): khả năng lãnh đạo |
4. Bài tập về cấu tạo từ trong tiếng anh có đáp án
Bài tập: Điền dạng từ đúng vào chỗ trống
1. He is ………….. a boy. He is always asking questions. (curiosity)
2. All the pupils have done the exercises ………….. (easy)
3. Keep ………….. ! The teacher is explaining the lesson. (silence)
4. Be ………….. in your work! (care)
5. Time passes ………….. when you are alone. (slow)
6. He ………….. carefully. He rarely has accident. (drive)
7. Ho Chi Minh City is an important ………….. center. (commerce)
8. We have a ………….. newspaper in this town. (week)
9. This exercise seems ………….. (difficulty)
10. Mrs. Green can help Alice to make a good ………….. (choose)
11. He has ………….. bought a new car. (recent)
12. It's too ………….. for me to buy. (expense)
13. How ………….. those shop windows are! (beauty)
14. She has finished her best ………….. (perform)
15. The cartoon last night was very ………….. (interest)
Đáp án:
1. curious
2. easily
3. silent
4. careful
5. slowly
6. drives
7. commercial
8. weekly
9. difficult
10. choice
11. recently
12. expensive
13. beautiful
14. performance
15. Interesting
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cùng IDP
Trên đây là các quy tắc về cấu tạo từ trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã nắm rõ các quy tắc này để mở rộng vốn từ vựng của mình. Khi hiểu rõ cách thức biến đổi và kết hợp từ, bạn có thể dễ dàng nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng linh hoạt trong bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên với bộ tài liệu ôn luyện miễn phí của IDP để nâng cao vốn từ một cách hiệu quả.
Nếu bạn dự định thi IELTS, IDP cung cấp cho bạn hai lựa chọn bài thi là IELTS Academic và IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Bạn có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính để làm quen với cấu trúc bài thi, giao diện máy tính và áp lực thời gian thi. Hơn nữa, tại IDP, bạn sẽ dễ dàng chọn được địa điểm thi IELTS gần nhà và lịch thi IELTS phù hợp với lịch thi được tổ chức hàng tuần.
Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu học tập của bạn!