Trật tự từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ý và làm tăng hiệu quả giao tiếp giữa các đối tượng. Trong các phần thi Speaking hay Writing, cùng một nhóm từ nhưng khi thay đổi vị trí bạn có thể tạo nên những câu biểu thị những sắc thái riêng biệt và mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Vậy làm thế nào để sắp xếp từ trong câu tiếng Anh đúng ngữ pháp và tự nhiên?
Cùng IDP IELTS khám phá những kiến thức cơ bản về trật tự từ, quy tắc trật tự từ trong câu tiếng Anh, giúp bạn chinh phục điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh nhé!
Key takeaways |
---|
Trật tự từ là cách sắp xếp các từ trong một câu theo một quy tắc nhất định, tạo thành một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa và đúng ngữ pháp. Trật tự từ theo cấp độ cụm từ: Trật tự tính từ OSASCOMP, trật tự trạng từ, trật tự từ trong cụm động từ. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu: Câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh, câu cảm thán. |
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc .
1. Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?
Trật tự từ trong câu tiếng Anh là cách sắp xếp các từ trong một câu theo một quy tắc nhất định để tạo thành một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa và đúng ngữ pháp.
Tiếng Anh có cấu trúc câu khá chặt chẽ, không đơn thuần là đặt các từ có nghĩa cạnh nhau để tạo thành câu mà còn cần lưu ý mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ, giúp thể hiện chính xác ý nghĩa của câu văn.
Để sắp xếp đúng thứ tự các từ trong câu, bạn cần hiểu rõ về từ loại trong tiếng Anh cũng như các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.
Trật tự từ là sắp xếp các từ theo quy tắc nhất định
2. Các loại từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 8 loại từ cơ bản, mỗi loại từ này đều là thành phần bổ sung ý nghĩa cho câu.
Loại từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Là những từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, chất liệu,... Trong câu, một danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ,… | I want to buy an English book. (Tôi muốn mua một cuốn sách tiếng Anh.) |
Động từ (Verb) | Động từ dùng để biểu thị hành động, trạng thái của người, vật, sự vật, sự việc,... Động từ thường là trung tâm của câu, biểu đạt thì (tense) của câu đó. | I play games. (Tôi chơi trò chơi.) |
Tính từ (Adjective) | Là những từ được dùng để miêu tả trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,… Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ to be và động từ liên kết. | That car is blue. (Chiếc xe đó màu xanh.) |
Trạng từ (Adverb) | Là những từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho câu. Trạng từ đôi khi không nhất thiết là một từ mà là một cụm từ có chứa các từ loại khác. | She often gets up very early. (Cô ấy thường thức dậy sớm.)
|
Giới từ (Preposition) | Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để thể hiện mối quan hệ giữa từ đó với các từ khác trong câu. Giới từ giúp thể hiện rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu,... của sự vật, sự việc. | She is good at playing the piano. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.) |
Đại từ | Đại từ thường được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ với mục đích tránh lặp từ. Đại từ gồm 5 loại: đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ bất định, và đại từ sở hữu. | You should do your homework by yourself. (Bạn nên tự làm bài tập về nhà.) |
Liên từ | Liên từ có tác dụng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. | I couldn't go to school because I was sick. (Tôi không thể đi học vì tôi bị ốm.) |
Thán từ | Thán từ được dùng để biểu lộ cảm xúc, phản ứng hoặc ý định của người nói một cách trực tiếp, ngắn gọn. | Ouch! That hurts! (Ôi! Đau quá!) |
3. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
3.1. Trật tự tính từ OSASCOMP
Một số trật tự tính từ trong tiếng Anh
Khi sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, nhiều trường hợp sẽ xuất hiện nhiều hơn một tính từ trong câu. Vì vậy bạn cần áp dụng OSASCOMP trong những câu có nhiều tính từ này.
Opinion (O): Dùng để biểu thị ý kiến, có thể chung chung hoặc nêu rõ cụ thể
Ví dụ: nice, beautiful, adorable, elegant, horrible, awful…
Size (S): Là những tính từ dùng để chỉ kích cỡ
Ví dụ: big, huge, giant, medium-sized, small, tiny, long, short…
Age (A): Dùng để chỉ tuổi tác
Ví dụ: young, new, old, ancient, decades-old…
Shape (S): Chỉ hình dạng
Ví dụ: square, round, oval, spherical, circular, star-shaped…
Colour (C): Chỉ màu sắc
Ví dụ: green, red, baby pink, blue, silver…
Origin (O): Chỉ nguồn gốc, xuất xứ
Ví dụ: Vietnamese, American, African, Japanese, Spanish…
Material (M): Chỉ chất liệu
Ví dụ: silk, leather, wool, glass, wooden, stone…
Purpose (P): chỉ chức năng, công dụng
Ví dụ: sleeping (sleeping bag), painting (brush), hunting (dog), pickup (truck)…
Trật tự tính từ OSASCOMP trong trường hợp câu tiếng Anh có nhiều tính từ cần được tuân thủ ngay cả khi trong câu không xuất hiện toàn bộ các tính từ này. Trật tự này sắp xếp như sau:
O (Opinion) → S (Size) → A (Age) → S (Shape) → C (Colour) → O (Origin) → M (Material) → P (Purpose)
Ví dụ: A beautiful big old round wooden coffee table.
3.2. Trật tự trạng từ
Trạng từ chỉ cách thức: Dùng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện. Chúng thường được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
He drives his car carefully. (Anh ấy lái xe rất cẩn thận.)
Trạng từ chỉ nơi chốn: Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để xác định vị trí, địa điểm của một hành động hoặc sự vật. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn thường ở cuối mệnh đề hoặc sau động từ.
Ví dụ:
They are playing in the park. (Họ đang chơi ở công viên.)
He went upstairs. (Anh ấy đi lên lầu.)
Trạng từ chỉ tần suất: Dùng để biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính và sau trợ động từ.
Ví dụ: She usually eats breakfast at 8 am. (Cô ấy thường ăn sáng vào 8 giờ.)
3.3 Trật tự từ trong cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc nhiều trạng từ, giới từ để tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa khác so với nghĩa của từng từ riêng lẻ. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.
Đối với cụm động từ có thể phân tách: Tân ngữ nằm ở giữa hoặc sau nguyên cụm động từ.
Ví dụ: Take your shoes off. (Cởi giày ra.)
Đối với cụm động từ không thể phân tách: Nếu câu có tân ngữ thì không đặt vào giữa cụm động từ.
Ví dụ: Take off your shoes. (Cởi giày ra.)
4. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu
4.1. Câu trần thuật (declarative sentence)
Câu trần thuật hay còn được gọi là câu kể được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc nêu lên một sự thật, một chân lý. Sau đây là thứ tự từ trong tiếng Anh thường gặp trong câu trần thuật:
Trật tự từ | Ví dụ |
---|---|
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) | I am singing. |
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) | Harry has drunk two cups of tea. |
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Bổ ngữ (C) | That juice tastes quite sour. |
4.2. Câu nghi vấn (interrogative sentence)
Câu nghi vấn được dùng để hỏi. Quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh sẽ thay đổi tùy theo từng dạng câu hỏi:
Trật tự từ | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu hỏi Yes/No | Auxiliary verb + subject + main verb | Are you a student? |
Câu hỏi Wh- | Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb | Where do you live? |
4.3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)
Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc mời gọi ai đó làm một việc gì đó. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ (vì chủ ngữ ngầm hiểu là "you" - bạn), và động từ thường ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
Watch!
Run!
Don’t move!
Ngoại trừ các câu mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ, một số dạng imperative sentence có trật tự từ như sau:
Trật tự từ | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu mệnh lệnh có chủ ngữ | Subject + Verb_bare | Somebody open the door! |
Câu mệnh lệnh nhấn mạnh | Do + Verb | Do sit down! |
Câu mệnh lệnh có always/ never/ ever | Always/ Never + Verb Don’t + ever | Never get in there! Don't ever do that again. |
4.4. Câu cảm thán (exclamative sentence)
Câu cảm thán (exclamative sentence) dùng để miêu tả cảm xúc, thái độ đối với đối tượng được nhắc đến.
Trật tự từ | Ví dụ | |
---|---|---|
Wh- …! | What + Adjective + Noun! | What a lovely girl! |
How | How + adjective + subject + be How + adverb + subject + verb | How good you are! How quickly he runs! |
5. Bài tập trật tự từ trong câu tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp thứ tự từ để tạo thành câu khẳng định:
1. they/ on the couch/ sit
_______________________________.
2. we/ walk/ in the park/ often
_______________________________.
3. playing/ are/ the boys/ football
_______________________________. 4. Frank and Jim/ after/ meet/ school
_______________________________.
5. she/ is/ Australia/ from
_______________________________.
Bài tập 2: Sắp xếp thứ tự từ để tạo thành câu phủ định
1. we/ homework/ do not like
_______________________________.
2. breakfast/ does not make/ Doris
_______________________________.
3. swimming/ you/ not/ are
_______________________________.
4. the/ do/ in a flat/ live/ Millers/ not
_______________________________.
5. does not play/ she/ at school/ handball
_______________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
1. They sit on the couch.
2. We often walk in the park.
3. The boys are playing football.
4. Frank and Jim meet after school.
5. She is from Australia.
Bài tập 2:
1. We do not like homework.
2. Doris does not make breakfast.
3. You are not swimming.
4. The Millers do not live in a flat.
5. She does not play handball at school.
Sắp xếp trật tự từ chính xác khi ôn luyện cùng IDP!
Trật tự từ là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản khi bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc sắp xếp các trật tự từ trong câu tiếng Anh đúng cách sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và tự nhiên. Để nắm vững những ngữ pháp quan trọng, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu ôn luyện miễn phí từ IDP hoặc tải xuống ứng dụng IELTS by IDP để học hỏi những bí quyết làm bài hữu ích từ chuyên gia.
Ngoài ra, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc thực tế cũng như cách phân chia thời gian làm bài hợp lý cho từng phần thi. Bạn cũng có thể tham khảo thang điểm IELTS để dự đoán điểm số hoặc tìm hiểu quy trình phúc khảo IELTS trong trường hợp chưa hài lòng với kết quả thi của mình.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!