The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, đôi khi các bạn sẽ cảm thấy lúng túng giữa các dạng phân từ của động từ và cách sử dụng chúng trong từng trường hợp. Hiện tại phân từ (Present Participle) là một cấu trúc không chỉ giúp bạn rút gọn câu, mà còn giúp câu trở nên linh hoạt và phong phú hơn. 

Vậy cấu trúc Present participle là gì? Cách sử dụng hiện tại phân từ trong từng trường hợp ra sao? Cùng IDP tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

1. Hiện tại phân từ là gì?

Hiện tại phân từ trong Tiếng Anh (Present participle) là dạng động từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào sau các động từ thường. Thông thường, hiện tại phân từ thường được sử dụng trong các thì hiện tại tiếp diễn, mô tả các trạng thái đang tồn tại hoặc những hành động đang diễn ra. 

Ví dụ về thì Hiện tại phân từ:

  • Everything is going according to schedule.

  • Councils are joining up with their European counterparts.

present participle là gì

2. Cách sử dụng Hiện tại phân từ trong câu

Về cơ bản, hiện tại phân từ sẽ được sử dụng phổ biến đối với thì Hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng chúng trong nhiều trường hợp khác, điển hình như: 

công thức present participle

2.1. Hiện tại phân từ sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + …

Ví dụ: 

  • The doctor is reading the Journal of Medical Science.

  • The children are playing with a seesaw.

2.2. Hiện tại phân từ sử dụng sau các động từ chỉ vị trí hoặc sự di chuyển

Ví dụ: 

  • My brother goes swimming at the weekend. 

  • I lay looking up at the clouds.

2.3. Hiện tại phân từ sử dụng sau các động từ chỉ sự nhận thức 

Mental verbs + object + present participle

Ví dụ: 

  • She heard the baby crying in the next room. 

  • They felt the ground shaking beneath their feet. 

2.4. Hiện tại phân từ sử dụng dưới vai trò là tính từ

Ví dụ: 

  • He was trapped inside the burning house. 

  • The barking dog woke up the neighborhood. 

2.5. Hiện tại phân từ đứng sau các động từ: spend, waste, catch, find

Cấu trúc spend, waste

Spend/waste + time/money expression + present participle.

Ví dụ: 

  • Lose an hour in the morning, and you’ll spend all day looking for it.

  • Don't waste your time watching the idiot box.

Cấu trúc catch, find, keep

S + (catch, find, keep) + O + present participle

Ví dụ: 

  • He caught his son playing video games instead of studying.

  • Natalie found him looking into nothingness.

  • She keeps her friends waiting for her for a long time. 

2.6. Hiện tại phân từ chỉ 2 hành động xảy ra song song

Khi trong câu có hai hành động xảy ra cùng một lúc bởi một người hoặc vật nào đó, các bạn có thể sử dụng phân từ hiện tại để mô tả một trong số các hành động này. 

Ví dụ: 

  • Breathing heavily, he kept running along the beach.

  • Waving his tail, the dog kept licking its owner's hand. 

2.7. Hiện tại phân từ được sử dụng để giải thích một lý do

Hiện tại phân từ (Present participle) có thể được sử dụng nhằm thay thế các cụm từ bắt đầu bằng as, since hoặc because. Khi áp dụng cách này, bạn sẽ có thể giải thích lý do hoặc nêu nguyên nhân cho một hành động bằng cách sử dụng cụm từ: 

Ví dụ: 

  • Because he knew that his mother was coming, he cleaned his room. ➞ Knowing that his mother was coming, he cleaned his room. 

Since he was poor, he didn't spend too much on clothes. ➞ Being poor, he didn't spend too much on clothes.

3. Bài tập về Hiện tại phân từ (Present participle)

phân từ hiện tại là gì

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc dưới dạng hiện tại phân từ

1. She enjoys (read) …………………… books in her free time.

2. The dog is (bark) …………………… loudly in the backyard.

3. They were (play) …………………… soccer when it started to rain.

4. I saw him (dance) …………………… at the party last night.

5. He is (study) …………………… for his upcoming exams.

6. The (bloom) …………………… flower is very beautiful

7. The teacher catches the students (climb) …………………… the wall

8. (Feel) …………………… hungry, he went into the kitchen and opened the fridge.

9. (Whistle) …………………… to himself, he walked down the road.

Đáp án:

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc dưới dạng hiện tại phân từ

1. reading

2. barking

3. playing

4. dancing

5. studying

6. blooming

7. climbing 

8. feeling

9. whistling 

Xem bài viết liên quan: Past participle là gì? Cách sử dụng Quá khứ phân từ trong Tiếng Anh

Tự tin ghi trọn điểm trong bài thi IELTS cùng IDP!

Hy vọng qua những kiến thức được tổng hợp phía trên, bạn sẽ hiểu thêm về cấu trúc Present participle (Hiện tại phân từ) cùng cách dùng cho từng trường hợp khác nhau. Ngoài ra, nếu bạn muốn học thêm những chủ điểm ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo ngay tài liệu ôn tập miễn phí của IDP cùng những bài thi mẫu để làm quen với các dạng bài. 

Ngoài những tài liệu luyện thi tại nhà, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân.

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Về bài viết

Published on May 21, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục