Nhắc đến ngữ pháp Tiếng Anh, nhiều bạn thường e ngại bởi sự phức tạp của các quy tắc khác nhau. Tuy nhiên, việc áp dụng những quy tắc đó lại được xem như những bí quyết thú vị giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Và một trong những chủ điểm ngữ pháp nâng cao bạn không nên bỏ qua chính là Perfect Participle, hay còn gọi là Phân từ hoàn thành.
Cấu trúc Perfect Participle được áp dụng trong rất nhiều kiến thức trên lớp cũng như các bài kiểm tra, đặc biệt là bài thi IELTS. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm Phân từ hoàn thành là gì, công thức cũng như cách dùng chính xác trong từng trường hợp nhé.
Key Takeaways |
---|
Perfect participle (Phân từ hoàn thành) là một dạng động từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Cấu trúc Perfect participle: Phân từ hoàn thành có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như: ở đâu câu, sau chủ ngữ của mệnh đề chính hoặc đặt sau mệnh đề chính. Cách dùng Phân từ hoàn thành trong câu: Trong Tiếng Anh, Perfect Participle và Perfect Gerund đều có ý nghĩa và cấu trúc tương tự nhau là having + past participle (V3/-ed). Tuy nhiên, vai trò và cách dùng đối với từng trường hợp trong câu sẽ có sự khác nhau. |
1. Perfect Participle là gì?
Perfect participle (Phân từ hoàn thành) là một dạng động từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong cùng một câu. Perfect participle thường được áp dụng trong các mệnh đề phân từ hoàn thành, giúp bạn biểu đạt ý nghĩa của câu một cách dễ hiểu và ngắn gọn hơn.
Công thức phân từ hoàn thành:
having + past participle (V3/-ed)
Ví dụ:
Having finished his coffee, he swilled out the mug and left it on the draining board.
→ Phân từ hoàn thành “having finished” chỉ hành động này đã diễn ra và hoàn thành trước hành động “hất nước ra khỏi cốc và để nó trên tấm thoát nước.”.
2. Công thức Perfect Participle
Tùy vào nội dung của câu cũng như cấu trúc ngữ pháp mà phân từ hoàn thành có thể được chia thành hai dạng khác nhau: dạng chủ động và dạng bị động.
Cấu trúc Phân từ hoàn thành dạng chủ động
Trong cụm phân từ hoàn thành, khi chủ ngữ chủ động thực hiện các hành động được nhắc đến trong câu, bạn sẽ dùng phân từ hoàn thành dưới dạng chủ động.
having + past participle (V3/-ed)
Ví dụ:
Having finished my homework, I went to bed.
Having lost her keys, she had to borrow a spare key from her neighbor.
Cấu trúc Phân từ hoàn thành dạng bị động
Khi chủ ngữ đang chịu tác động của hành động được nhắc đến trong câu hoặc khi bạn không muốn nhắc đến chủ ngữ, bạn có thể áp dụng công thức phân từ hoàn thành dưới dạng bị động.
having + been + past participle (V3/V-ed)
Ví dụ:
The report, having been written by the CEO, was sent to the board of directors.
The car, having been repaired, was ready to be driven.
3. Vị trí của Perfect Participle trong câu
Tùy vào nội dung và ngữ pháp của câu mà phân từ hoàn thành có thể được đặt ở các vị trí khác nhau như:
Đặt ở đầu câu
Perfect Participle có thể được đặt ở đầu câu và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy. Đây là vị trí khá phổ biến khi áp dụng phân từ hoàn thành trong câu.
Having + V3/-ed, S + V ..
Ví dụ: Having gone a long time without scoring, he was relieved to find the net again.
Đặt sau chủ ngữ của mệnh đề chính
Perfect Participle có thể được đặt ở sau chủ ngữ của mệnh đề chính và được phân cách giữa các thành phần còn lại trong câu bằng dấu phẩy.
S, having + V3/-ed .., V ..
Ví dụ: We, having studied for weeks, felt confident about the exam.
Đặt sau mệnh đề chính
Bạn có thể đặt phân từ hoàn thành đứng đằng sau mệnh đề chính và phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
S + V, having + V3/-ed ..
Ví dụ: She spoke confidently, having prepared thoroughly for the presentation.
4. Cách dùng Perfect Participle trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, phân từ hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Chỉ một hành động đã diễn ra trước một hành động khác trong câu | The student, having studied abroad, shared fascinating stories. |
Rút gọn mệnh đề quan hệ | The person, having won the award, gave an inspiring speech. |
Nêu rõ nguyên nhân dẫn đến một hành động nào đó | Having missed the bus, he had to walk to work. |
Lưu ý:
Trong câu, chủ ngữ trong mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clause) và chủ ngữ của mệnh đề chính phải chỉ cùng một đối tượng.
Bạn có thể đặt từ After đứng đầu câu của mệnh đề hoàn thành. Tuy nhiên, đừng quá lạm dụng cấu trúc này bởi bản chất Perfect participle mang ý nghĩa một hành động diễn ra trước hành động khác.
Ví dụ: After having heard the weather forecast, his family decided to cancel the outdoor event.
5. Phân biệt giữa Perfect Participle và Perfect Gerund
Trong Tiếng Anh, Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) và Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) đều có ý nghĩa và cấu trúc tương tự nhau. Để giúp bạn phân biệt hiệu quả về tính chất và cách dùng của hai cấu trúc này, bạn có thể tham khảo qua bảng dưới đây:
Perfect gerund | Perfect participle | |
---|---|---|
Vai trò trong câu | Chủ ngữ (danh từ trong câu) Bổ ngữ của liên động từ “be” Tân ngữ (của giới từ và động từ chính) | Là thành phần của một mệnh đề phân từ |
Cách dùng | Diễn tả một sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
| Dùng để rút gọn mệnh đề hoặc nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến một hành động nào đó. |
Vị trí | Đứng đầu câu làm chủ ngữ Đứng sau động từ đặc biệt Đứng trước giới từ | Đứng đầu câu làm chủ ngữ Đứng sau mệnh đề chính |
Ví dụ | Having finished homework on time made Louis feel accomplished. | Having finished homework on time, Louis went out to play. |
6. Bài tập Perfect Participle trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Viết lại câu có nghĩa tương đương với câu đã cho, sử dụng cấu trúc Perfect Participle. Lưu ý một số câu có thể sử dụng dạng phủ định hoặc bị động.
1. The students read the book before they wrote a review about it.
→ ……………………………………………………………………………..
2. Tom asked his father’s permission and then went out to play.
→ ……………………………………………………………………………..
3. The police officer stopped the car and wanted to see the documents.
→ ……………………………………………………………………………..
4. The injured lady was rescued and taken to hospital.
→ ……………………………………………………………………………..
5. He had been to the party the night before and overslept in the morning.
→ ……………………………………………………………………………..
6. They had lived in Australia for 10 years and therefore could speak English fluently.
→ ……………………………………………………………………………..
7. Since we hadn’t talked to them for ages, we didn’t recognise them at first.
→ ……………………………………………………………………………..
8. The letter was typed by the secretary and then signed by the manager.
→ ……………………………………………………………………………..
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống
1. ………………… (discover) during the expedition, the ancient artifact amazed the archaeologists.
2. ………………… (complete) the demanding project ahead of schedule, the team celebrated their success with a well-deserved party.
3. The football team, ………………… (train) extensively, was ready for the championship game.
4. The novel, ………………… (write) by a famous author, captivated readers around the world.
5. ………………… (overcome) numerous obstacles, she emerged stronger and more resilient than ever.
6. ………………… (decorate) for the holidays, the room looked festive and inviting.
7. The house, ………………… (design) by a famous Italian architect, won an award for its innovative structure.
8. ………………… (master) the art of negotiation, he successfully closed the deal with a major client.
9. The man, ………………… (conquer) his fear of heights, climbed to the summit of the mountain for the first time.
10. ………………… (innovate) continuously, the company has remained a leader in the tech industry.
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại câu có nghĩa tương đương với câu đã cho, sử dụng cấu trúc Perfect Participle. Lưu ý một số câu có thể sử dụng dạng phủ định hoặc bị động.
1. Having read the book, the students wrote a review about it.
2. Having asked his father’s permission, Tom went out to play.
3. Having stopped the car, the police officer wanted to see the documents.
4. Having been rescued, the injured lady was taken to hospital.
5. Having been to the party the night before, he overslept in the morning.
6. Having lived in Australia for 10 years, they could speak English fluently.
7. Not having talked to them for ages, we didn’t recognise them at first.
8. Having been typed by the secretary, the letter was signed by the manager.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống
1. Having been discovered 2. Having completed 3. having been trained 4. having been written 5. Having overcome | 6. Having been decorated 7. having been designed 8. Having mastered 9. having conquered 10. Having been innovated |
Xem thêm bài viết liên quan:
Past participle là gì? Cách sử dụng Quá khứ phân từ trong Tiếng Anh
Hiện tại phân từ là gì? Công thức Present participle trong Tiếng Anh
Cụm phân từ (Participle phrase): Cấu trúc và Bài tập vận dụng
Nắm vững cấu trúc Perfect Participle khi ôn luyện cùng IDP
Perfect participle đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hành động, diễn tả mối quan hệ thời gian và logic giữa các sự kiện, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo cấu trúc phân từ hoàn thành đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cách dùng cũng như vị trí của chúng trong từng trường hợp. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ những kiến thức về Phân từ hoàn thành để có thể tự tin ghi điểm cao trong bài thi của mình.
Bên cạnh luyện thi tại nhà với những tài liệu miễn phí từ IDP, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Nếu như bạn vẫn chưa đạt được điểm thi mong muốn ngay từ lần thi đầu tiên, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS One Skill Retake, cho phép bạn thi lại một trong bốn kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói)
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!