Là một dạng động từ đặc biệt trong Tiếng Anh, Past participle (Quá khứ phân từ) thường được chia dưới dạng động từ có quy tắc thêm “-ed” hoặc các động từ ở cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc. Tuy nhiên, sẽ có nhiều bạn thường cảm thấy lúng túng khi chưa biết cách tạo cũng như cách dùng Past participle ở nhiều trường hợp trong câu.
Trong bài viết dưới đây, IDP IELTS sẽ tổng hợp đến bạn mọi kiến thức về Past participle, từ khái niệm past participle là gì đến cách dùng ở từng trường hợp trong câu. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên kiểm tra lại kiến thức đã học qua các bài tập có đáp án bên dưới nhé.
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. Quá khứ phân từ là gì?
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng động từ được thêm đuôi -ed- (khi sử dụng với các động từ có quy tắc) và được biến đổi theo một phương thức khác (đối với động từ bất quy tắc).
Ví dụ về thì Quá khứ phân từ:
Against all odds, he finished the work.
No one believed that I graduated from RMIT with a good degree.
2. Cách thành lập Quá khứ phân từ trong câu
Về cơ bản, các bạn có thể thành lập quá khứ phân từ bằng cách thêm đuôi -ed- vào các động từ nguyên thể. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh sẽ có nhiều động từ không tuân theo quy tắc này, chúng ta gọi đó là những động từ bất quy tắc.
Khám phá các cách thành lập Past Participle của một động từ được liệt kê dưới đây:
Thêm đuôi “-ed” với các động từ có quy tắc
Đối với những động từ có quy tắc, quá khứ phân từ sẽ được thành lập bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ đó.
Ví dụ:
Work → Worked
Talk → Talked
Wish → Wished
Khi thêm đuôi “-ed” vào động từ nguyên thể, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:
Động từ có quy tắc | Cách chuyển sang Past participle | Ví dụ |
---|---|---|
Kết thúc với “e” | Thêm đuôi “-d” | use → used smile → smiled |
Kết thúc với “c” | Thêm “k” trước khi thêm “-ed” | traffic → trafficked |
Kết thúc bằng “phụ âm + y” | Đổi “y” thành “i” và thêm “-ed” | cry → cried copy → copied |
Kết thúc với “nguyên âm + y” | Thêm “-ed” | stay → stayed |
Có 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” | Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” | stop → stopped rub → rubbed |
Có nhiều âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” | Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” | prefer → preferred |
Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc
Đối với những động từ bất quy tắc, bạn không cần phải tuân theo bất kỳ luật lệ nào khi chuyển đổi chúng sang quá khứ phân từ. Vì thế, cách duy nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các loại động từ bất quy tắc này chính là duy trì luyện tập thường xuyên.
Dưới đây là một vài động từ bất quy tắc phổ biến bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS:
Động từ nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | đập vỡ |
become | became | become | trở thành, trở nên |
buy | bought | bought | mua |
bring | brought | brought | mang đến |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
come | came | come | đến, đi đến |
do | did | done | làm |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fly | flew | flown | bay |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
know | knew | known | biết, quen biết |
ring | rang | rung | rung chuông |
sing | sang | sung | ca hát |
swim | swam | swum | bơi lội |
wear | wore | worn | mặc |
write | wrote | written | viết |
3. Cách dùng Quá khứ phân từ trong câu
Thông thường, quá khứ phân từ thường đóng vai trò là động từ chính trong thì Quá khứ hoàn thành. Ngoài ra, bạn có thể áp dụng dạng động từ này trong khá nhiều trường hợp linh hoạt, điển hình như:
Quá khứ phân từ sử dụng trong thì hoàn thành
Past participle thường được sử dụng khá phổ biến trong các loại thì hiện tại hoàn thành. Cụ thể là thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành..
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
S + have/has + V-ed/P2 + …
Ví dụ:
Prices have gone through the roof.
He has studied Chinese for years.
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
S + had + V-ed/P2 + …
Ví dụ:
Evidently, the builders had finished and gone home early.
He hadn't washed for days and was beginning to smell.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
S + will have + V-ed/P2 + …
Ví dụ:
We will have finished our schoolwork by the end of the year after next year.
Some of us may have taken part in an academic survey; most of us will have taken part in the census.
Quá khứ phân từ được dùng như tính từ trong câu
Past participle còn được sử dụng như một tính từ trong câu. Các tính từ này sẽ thể hiện cảm giác, cảm xúc của một người đối với một sự việc nào đó.
Ví dụ:
He is interested in mystic rites and ceremonies.
She is tired of being in the spotlight.
Quá khứ phân từ được dùng trong câu bị động
Đối với dạng câu bị động, chủ ngữ trong câu thường là người hoặc vật chịu tác động bởi một đối tượng nào đó. Khi sử dụng câu bị động, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau:
tobe + V-ed/P2.
Ví dụ:
The hymn was written by an obscure Greek composer for the 1896 Athens Olympics.
Another chance is opened up for you.
Quá khứ phân từ được dùng trong quan hệ rút gọn
Ngoài những trường hợp trên, Past participle còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn khi mệnh đề ở thế bị động.
Ví dụ:
She told me about the present which was sent by her boyfriend last night.
→ She told me about the letter sent by her boyfriend last night.
The T-shirt which was sold yesterday is my favorite.
→ The T-shirt sold yesterday is my favorite.
4. Phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ
Tuy hai khái niệm này có sự khác nhau hoàn toàn, bạn cũng cần phân tích sự khác biệt để nắm rõ cách sử dụng của từng loại.
Quá khứ phân từ | |
---|---|
Dùng dưới dạng: V-ed/PII | Dùng dưới dạng: V-ing |
Dùng trong các thì hoàn thành | Dùng trong các thì tiếp diễn |
Đóng vai trò động từ chính trong câu | Đóng vai trò động từ chính, chủ ngữ và tân ngữ trong câu |
Đóng vai trò tính từ trong câu, mô tả cảm giác, cảm xúc và cảm nhận của một đối tượng gây ra bởi một đối tượng khác | Đóng vai trò tính từ trong câu, mô tả tính chất, đặc điểm của đối tượng |
Có thể dùng trong câu bị động và mệnh đề quan hệ rút gọn | Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn |
5. Bài tập về quá khứ phân từ (Past participle)
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
1. A beautiful girl was sitting next to me on the train. I don't talk to her much
→ I didn’t talk much to the …………………………………………………..……
2. A taxi was taking my family to the airport. It was badly damaged.
→ The …………………………………………………..……………………………
3. There is a shop at the end of this street. That shop sells very good Korean food.
→ At the end of the street there’s a ………………………………………………
4. A factory has just opened in the town. It employs 250 people.
→ A ………………………………………………….. has just opened in the town.
5. The company sent me a brochure. It contained important confidential information..
→ The company sent me …………………………………………………..……..
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng với quá khứ phân từ
1. She likes the film so much. It’s really (amazed/ amazing).
2. It’s really (terrifying / terrified) experience. We will never forget it.
3. My brother reads a (fascinated/ fascinating) book. It made him (surprised/ surprising) at the immigrants.
4. People easily (embarrassed/ embarrassing) when we can’t express ourself well in USA.
5. During the first few years, many immigrants feel (hindering/ hindered) by their slow economic advancement.
6. My sister felt (disappointed/ disappointing) very when her visa to England was denied.
7. We used to go (fishing/ fished) together when we were 16 years old.
8. Many baseball players from the US (excited/excited) when they are selected to play for their National team.
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
1. I didn’t talk much to the beautiful girl sitting next to me on the train.
2. The taxi taking my family to the airport,was badly damaged.
3. At the end of the street there’s a good Korean food
4. A factory employing 250 people has just opened in the town.
5. The company sent me a brochure containing important confidential information.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng với quá khứ phân từ
1. amazing 2. terrifying 3. fascinating 4. embarrassed | 5. hindered 6. disappointed 7. fishing 8. excited |
Xem bài viết liên quan:
Perfect Participle là gì? Cấu trúc và cách dùng phân từ hoàn thành
Cụm phân từ (Participle phrase): Cấu trúc và Bài tập vận dụng
Nắm vững ngữ pháp khi ôn luyện cùng IDP!
Hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ nắm rõ cách dùng thì Past participle (Quá khứ phân từ) và sử dụng thành thạo trong các bài tập vận dụng lẫn bài thi thực tế. Nếu bạn muốn thử sức kiểm tra trình độ ngoại ngữ của bản thân, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP hoặc thi thử IELTS trên máy tính tại nhà nếu bạn không thể thu xếp đi đến các trung tâm khảo thí.
Bạn có thể tham khảo lệ phí thi IELTS và các địa điểm thi IELTS gần với nơi sinh sống của bạn. Với những bạn chọn thi IELTS trên máy tính, điểm thi IELTS sẽ được gửi đến bạn trong khoảng 2 ngày sau khi thi. Với những bạn làm bài thi trên giấy, bạn sẽ nhận kết quả sau 13 ngày.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay!