The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong các dạng văn nói và văn viết nhằm giúp câu văn trở nên rõ nghĩa và dễ hiểu hơn. Trong một vài trường hợp, người viết có thể linh động rút gọn một vài thành phần trong mệnh đề phụ của câu.  

Vậy khi nào được rút gọn mệnh đề quan hệ? Có mấy cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu? Cùng IDP tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn

Đăng Ký Thi Ngay

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn là những mệnh đề quan hệ được viết dưới dạng giản lược nhằm hạn chế sự dài dòng và giúp cho câu văn được rõ nghĩa hơn. Chúng ta có thể rút gọn mệnh đề bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, động từ to-be trong câu. 

Ví dụ về câu mệnh đề rút gọn: 

  • The girl who sits over there is my girlfriend. = The girl sitting over there is my girlfriend.

  • The boy who is calling her is her boyfriend, right? = The boy calling her is her boyfriend, right?

IELTS CD Booklet banner

DOWNLOAD NGAY

2. Những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

Ngoài chủ điểm ngữ pháp về mệnh đề quan hệ cơ bản bạn đã từng học, bạn có thể rút gọn mệnh đề dưới dạng đơn giản hơn để tránh sự dài dòng, đồng thời giúp câu văn được rõ nghĩa hơn. Có 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu:

mệnh đề quan hệ rút gọn

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ 

Đối với những mệnh đề quan hệ mà đại từ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bạn có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đi đại từ quan hệ đó. Nếu trong trường hợp có giới từ đứng trước đại từ, bạn sẽ phải chuyển giới từ về cuối mệnh đề.

Ví dụ: 

  • This is the most dramatic movie that I have ever seen. → This is the most dramatic movie I have ever seen.

  • It’s the best play that I have ever seen. → It’s the best play I have ever seen.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, ta có thể bỏ đại từ quan hệ , chuyển động từ thành V-ing khi rút gọn. Nếu trong câu có động từ to-be, bạn có thể bỏ bớt. 

Ví dụ:

  • The dog which is barking is mine. → The dog barking is mine. 

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/ V3

Đối với những mệnh đề mà động từ trong câu mang nghĩa bị động, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ, đổi động từ thành dạng V-ed/V3. 

Ví dụ: 

  • The skirt that was ordered last weekend has been delivered to our address. → The skirt ordered last weekend has been delivered to our address. 

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to + V

Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất, bạn có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành to + V. 

Ví dụ: 

  • She was the first person who had finished the test. → She was the first person to have finished the test.

Lưu ý:

Nếu hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, bạn nên thêm cụm từ for somebody trước to V. Ví dụ: Do you have some books that children can read? → Do you have some books for children to read? 

Khi chủ ngữ trong câu là những đại từ mang nghĩa chung chung như we, you, everyone…. thì có thể không cần ghi ra. Ví dụ:  Working in an international company is a great thing that we should think about → Working in an international company is a great thing to think about. 

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ 

Khi mệnh đề quan hệ có dạng: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ. Bạn cần lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to-be, chỉ giữ lại cụm danh từ. 

Ví dụ: 

We visited Finger island, which is the most-visited place in Phu Quoc. → We visited Finger island, the most-visited place in Phu Quoc.

3. Những lưu ý khi rút gọn câu mệnh đề quan hệ

bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ

Khi áp dụng mệnh đề rút gọn trong câu, ta cần chú ý đến những điểm đặc biệt sau: 

  • Hãy xác định cẩn thận động từ của mệnh đề đang ở thể nào (chủ động hay bị động). Từ đó, bạn có thể chia V-ing hay V-ed sao cho chính xác nhất. 

  • Nếu động từ của mệnh đề quan hệ là “have” và not having, bạn hãy chuyển sang “with” và ”without”.

  • Trong một vài trường hợp, khi động từ của mệnh đề được chia ở dạng chủ động, sau khi được rút gọn trở thành động từ có –Ving, bạn có thể lược bỏ -Ving mà không ảnh hưởng tới ý nghĩa của câu.

4. Một số bài tập về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại những câu sau có sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn.

1. I have eaten some apples which my mother bought.

2. We have an available room where you can stay one night.

3. She is the only child of Mr Nam who is the principal of this school.

4. The girl who is in white is my best friend.

5. Last week, I bought a vacuum cleaner which doesn’t work now.

Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng rút gọn mệnh đề quan hệ

1. Do you want that shirt? It is next to you. 

2. The hair dryer stopped working. I’ve just bought it yesterday. 

3. My cats will get fat. They eat a lot. 

4. Many students get high marks. They are taught by Mr. Hiep

5. The man lifts up the heavy box. He is strong and muscular. 

Bài tập 3: Dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để viết lại câu

1. The man who is performing on stage is a clown.

2. The book which is on the table has no stamp.

3. Benzene which was discovered by Faraday, became the starting point in the production of many dyes, perfumes and explosives.

4. My grandfather, who was old and sick, never left the house.

5. The student did not know how to do the homework which was assigned by the teacher yesterday.

6. The man who lives next door to my grandmother is a famous singer.

7. All students who do not submit the test will fail the upcoming exam.

Đáp án:

Bài tập 1: Viết lại những câu sau có sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn.

1. I have eaten some apples my mother bought.

2. We have an available room for you to stay one night.

3. She is the only child of Mr. Nam, the principal of this school.

4. The girl in white is my best friend. 

5. Last week, I bought a vacuum cleaner without working now.

Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng rút gọn mệnh đề quan hệ

1. Do you want the shirt next to you? (that đổi thành the)

2. The hair dryer bought yesterday stopped working. 

3. My cat, who eats a lot, will get fat. 

4. Many students taught by Mr. Hiep get high marks.

5. The man, strong and muscular, lifts up the heavy box. 

Bài tập 3: Dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để viết lại câu

1. The man performing on stage is a clown.

2. The book on the table has no stamp.

3. Benzene discovered by Faraday became the starting point in the production of many dyes, perfumes and explosives.

4. My grandfather, being old and sick, never left the house.

5. The student did not know how to do the homework assigned by the teacher yesterday.

6. The man living next door to my grandmother is a famous singer.

7. All students not submit the test will fail the upcoming exam.

Xem thêm: Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction)

Nắm rõ câu mệnh đề quan hệ rút gọn khi ôn tập cùng IDP!

Lý thuyết Rút gọn Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một phạm trù ngữ pháp tương đối phức tạp. Tuy nhiên, chủ điểm ngữ pháp này không quá khó nếu bạn nắm rõ mọi lý thuyết cũng như cách đặt câu với mệnh đề quan hệ. Bạn có thể luyện tập thường xuyên với kho tài liệu miễn phí của IDP để nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé. 

Dù là IELTS Academic hay IELTS General Training, các bạn đều được lựa chọn hình thức thi và bài thi phù hợp với sở thích và khả năng. Từ đó, điều chỉnh lộ trình học tập một cách phù hợp để đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất! Bạn cũng nên nắm rõ thang điểm IELTS và các tiêu chí chấm điểm để có thể chinh phục điểm số hoàn hảo trong bài thi sắp tới. 

Đừng quên dành thời gian xem qua kho tài nguyên IELTS sẵn có của IDP để chuẩn bị tốt hơn. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo sự kiện IELTS, tài liệu ôn tập và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

Đăng Ký Thi Ngay

Về bài viết

Published on April 08, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục