The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Tiếng Anh là ngôn ngữ phong phú và linh hoạt, sở hữu nhiều cấu trúc ngữ pháp độc đáo giúp người sử dụng thể hiện ý tưởng một cách đa dạng. Trong số đó, cụm phân từ (participle phrase) là một cấu trúc đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin cho câu, giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích và chính xác hơn. 

Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về cụm phân từ, bao gồm cấu trúc Participle phrase, chức năng, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng trong từng trường hợp khác nhau.

Key Takeaways

Participle phrase (Cụm phân từ) được cấu tạo bởi một phân từ và các thành phần bổ nghĩa đi kèm như danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. 

Cụm phân từ có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho các hành động được nhắc đến trong câu. 

Ba loại cụm phân từ cơ bản: Cụm phân từ hiện tại, cụm phân từ quá khứ và cụm phân từ hoàn thành. 

Participle phrase có nhiều chức năng khác nhau khi được dùng trong câu như bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thay thế cho mệnh đề phụ hoặc tạo sự liên kết cho các ý tưởng, luận điểm trong câu. 

Cần lưu ý sử dụng cụm phân từ một cách chính xác, tránh mắc các lỗi sai phổ biến như sai về sự tương đồng trong chủ ngữ của các mệnh đề, sai dạng phân từ hoặc sử dụng quá nhiều cụm phân từ trong cùng một câu.

Cập nhật chi phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Participle phrase là gì?

Cụm phân từ (còn được gọi là Participle phrase) được tạo bởi một phân từ (participle) và các thành phần bổ nghĩa đi kèm như danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Cụm phân từ đóng vai trò như một trạng ngữ hoặc một tính từ trong câu, giúp bổ sung thông tin về nguyên nhân, cách thức hay trạng thái của hành động chính được nhắc đến trong câu.

Ví dụ về Participle phrase:

  • Grown in the Amazon rainforest, uña de gato is famous worldwide for its healing properties.

Trong ví dụ này, "Grown in the Amazon rainforest" là cụm từ phân từ mô tả danh từ uña de gato, một loại thực vật được trồng tại đây. Mặc dù "grown" là quá khứ phân từ, nó được sử dụng để chỉ trạng thái của "uña de gato" - một loại cây đã mọc (và có thể vẫn đang phát triển tươi tốt) ở rừng nhiệt đới Amazon.

participle phrase là gì

Một ví dụ khác của cụm phân từ (Participle phrase)

2. Vị trí của Participle phrase trong câu

Vị trí của cụm phân từ trong câu có thể thay đổi linh hoạt, mang lại sự linh hoạt và phong phú cho cách diễn đạt. Dưới đây là các vị trí phổ biến nhất của cụm phân từ:

Participle phrase được đặt ở đầu câu 

Cụm phân từ thường được đặt ở đầu câu để giới thiệu bối cảnh, nguyên nhân hoặc mô tả chi tiết về chủ ngữ trước khi hành động chính được diễn ra. Ví dụ:

  • Walking down the street, I saw a familiar face. 

  • Having finished my homework, I went to the park.

Participle phrase được đặt ở giữa câu

Cụm phân từ có thể được đặt ở giữa câu (sau chủ ngữ hoặc động từ chính) để bổ sung thông tin chi tiết cho hành động. Ví dụ:

  • I ran to the store, hoping to catch the bus

  • The woman, dressed in a white dress, entered the room confidently.

Participle phrase được đặt ở cuối câu

Cụm phân từ cũng có thể được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin bổ sung. Ví dụ:

  • She is a kind and compassionate person, always willing to help others. 

  • The old man sat on the bench, gazing at the sunset.

3. Các loại Participle phrase trong Tiếng Anh

present participle phrase

Các loại Participle phrase trong Tiếng Anh

Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrase)

Cụm từ phân từ hiện tại là một cụm từ bao gồm dạng hiện tại phân từ (present participle) của một động từ, thường có đuôi -ing, cùng các thành phần bổ nghĩa đi kèm. 

Cụm từ phân từ hiện tại có chức năng bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu, thường mô tả hành động đang diễn ra, trạng thái tồn tại hoặc thói quen của chủ ngữ. Present Participle Phrase thường được dùng trong câu mang ý nghĩa chủ động. 

Present participle (V-ing) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)

Ví dụ: 

  • Starting in the new year, the new policy bans cars in the city center.

  • Our parents found us walking the dog at midnight

Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrase)

Phân từ quá khứ (Past Participle) là một dạng của động từ được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Cụm từ phân từ quá khứ thường mô tả trạng thái bị động hoặc kết quả của hành động đã xảy ra.

Past participle (V-ed) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)

Ví dụ: 

  • Worried by the news, she called the hospital.

  • Known for his kindness, Keanu Reeves usually returns compliments.

Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase)

Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase) là một cụm từ bao gồm dạng phân từ hoàn thành (perfect participle) của một động từ, thường được hình thành bằng cách kết hợp với các trợ từ (have, being) và quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính, cùng các từ bổ nghĩa đi kèm. 

Cụm phân từ hoàn thành có chức năng bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu, thường mô tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước hành động chính trong câu.

Past participle (V-ed) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)

Ví dụ: 

  • Having graduated in June, she began looking for a job.

  • Having been made redundant, she started looking for a new job.

4. Chức năng của Participle phrase trong Tiếng Anh

Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ 

Cụm phân từ hiện tại thường đứng sau danh từ để bổ sung thông tin về hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại của danh từ. 

Ví dụ: Frightened by the thunder, the dog hid behind the couch.

Thay thế cho mệnh đề phụ

Cụm phân từ có thể thay thế cho một số mệnh đề phụ, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn. Việc sử dụng cụm phân từ cũng giúp hạn chế trường hợp lặp lại trong câu. 

Ví dụ: Having finished homework, John went to bed.

cấu trúc participle phrase

Tạo sự liên kết và tuần tự cho các ý trong câu

Bạn có thể dùng cụm phân từ nhằm tăng tính liên kết và thứ tự cho các ý trong câu. Giúp bạn theo dõi các trạng thái hoặc hành động được sắp xếp theo một thứ tự nhất định. 

Ví dụ: Running quickly, swimming across the river, and climbing over the wall, the inmate escaped from Boston prison.

5. Cách rút gọn câu khi sử dụng cụm phân từ

Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ 

Rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ là kỹ thuật sử dụng cụm phân từ để thay thế cho một mệnh đề phụ có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, giúp câu văn ngắn gọn, súc tích và thanh thoát hơn.

Để rút gọn câu, bạn có thể thực hiện các bước sau: 

  • Xác định chủ ngữ và động từ chính trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ

  • Chuyển động từ trong mệnh đề phụ sang dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed).

  • Loại bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ.

  • Thêm cụm phân từ vào vị trí thích hợp trong mệnh đề chính.

Ví dụ: 

Câu gốc: She reads the cookbook. She cooks dinner.

→ Câu rút gọn: Reading the cookbook, she cooks dinner.

6. Những điều cần lưu ý khi áp dụng Participle phrase

Chú ý sự tương đồng trong chủ ngữ

Đây là lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng cụm phân từ. Khi muốn rút gọn câu sử dụng cụm phân từ, bạn cần đảm bảo rằng chủ ngữ của cụm phân từ phải có mối liên hệ logic với chủ ngữ của thành phần mà nó bổ nghĩa.

Câu sai: Walking down the street, the car was red. 

→ Sửa: Walking down the street, I saw a red car. 

Lý do: Chủ ngữ của cụm phân từ "Walking down the street" là "I" (hoặc "he/she/it") nhưng lại không có mối liên hệ với chủ ngữ "the car" trong câu.

Cụm phân từ

Sử dụng sai dạng phân từ trong câu

Bạn cần lưu ý sử dụng đúng dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed) cho phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. 

Câu sai: Having finished my homework, I went to the store.

→ Sửa: After having finished my homework, I went to the store. 

Lý do: Cụm phân từ "Having finished" cần được đặt ở dạng quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính "I went to the store".

Sử dụng quá nhiều cụm phân từ trong một câu

Việc sử dụng quá nhiều cụm phân từ có thể khiến câu văn trở nên dài dòng, phức tạp và khó hiểu. Nên sử dụng cụm phân từ một cách hợp lý và cân nhắc sử dụng các cấu trúc câu khác để diễn đạt thông tin.

7. Bài tập Perfect Participle trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Chuyển các câu đơn sang câu sử dụng cụm từ phân từ

1. He finished his dinner. He sat down to watch TV.

2. Sarah passed the exam. She celebrated with her teammates.

3. Florida was hit hard by the storm. It had thousands of homes destroyed.

4. She baked a cake. She decorated it with cream.

5. Sofie came home at midnight. She felt scared.

Bài tập 2: Viết lại câu dùng Participle phrase

1. Sam left school early because he felt sick.

2. Because he didn't study hard enough for his exam, Ryan couldn't pass it.

3. As I haven’t received all the applications yet, I am not eager to hire anyone.

4. The golden ring, which was stolen weeks ago, was found.

5. As I have an assignment to finish, I cannot come with you.

6. When my sister heard the good news, she wanted to cry.

7. Because I didn’t want to lose my passport, I gave it to my father.

8. After he had been told to do the dishes, John entered the kitchen with a frown.

9. As I had been to England before, I knew where to find a good hotel.

10. The teacher was impressed by Daniel’s work, so she gave him the highest score.

Impressed by Daniel’s work, the teacher gave him the highest score.

Đáp án:

Bài tập 1: Chuyển các câu đơn sang câu sử dụng cụm từ phân từ

1. Having finished his dinner, he sat down to watch TV.

2. Having passed the exam, Sarah celebrated with her teammates.

3. Hit hard by the storm, Florida had thousands of homes destroyed.

4. Having baked a cake, she decorated it with cream.

5. Coming home at midnight, Sophie felt scared.

Bài tập 2: Viết lại câu dùng Participle phrase

1. Feeling sick, Sam left school early.

2. Impressed by Daniel’s work, the teacher gave him the highest mark.

3. Not having studied hard enough for his exam, Ryan couldn't pass it.

4. Not having received all the applications yet, I am not eager to hire anyone.

5. Stolen weeks ago, the golden ring was found.

6. Having an assignment to finish, I cannot come with you.

7. Hearing the good news, my sister wanted to cry.

8. Not wanting to lose my passport, I gave it to my father.

9. Having been told to do the dishes, John entered the kitchen with a frown.

10. Having been to England before, I knew where to find a good hotel.

Xem thêm bài viết liên quan:

Nắm rõ kiến thức Participle phrase khi ôn luyện cùng IDP!

Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS, kiến thức về Cụm phân từ (Participle phrase) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng bạn không nên bỏ qua. Việc sử dụng thành thạo các loại cụm phân từ và nắm vững các quy tắc sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và thể hiện ý tưởng một cách hiệu quả.

Để làm quen với cấu trúc và các dạng bài thi, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bất kể bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hay thi IELTS trên giấy, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.  

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on July 04, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục