Trong giao tiếp Tiếng Anh thông thường, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “I hope, I want …” nhằm thể hiện mong muốn nhờ ai làm một điều gì cho mình. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng dạng câu giả định nâng cao giúp câu văn của bạn trở nên tinh tế hơn và dễ dàng ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Vậy câu giả định là gì? Cấu trúc của thức giả định trong Tiếng Anh ra sao? Cùng IDP tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.
1. Câu giả định là gì?
Câu giả định (Subjunctive) còn được biết đến là câu cầu khiến, được sử dụng để diễn tả các suy đoán, mong muốn người khác làm một việc gì đó cho mình. Câu giả định trong Tiếng Anh có thể được tạo thành nhờ các tính từ, động từ cụ thể và không mang tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
Ví dụ về câu giả định:
Someone suggested that we play a party game to break the ice.
It is necessary that the machines equip a monitoring device.
2. Các loại cấu trúc câu giả định trong Tiếng Anh phổ biến
Cấu trúc câu giả định với động từ
S1 + V1 + that + S2 + V2 + O …
Trong cấu trúc giả định này: V1 là động từ giả định được chia theo thì của chủ ngữ S1. V2 là động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
Dưới đây là các động từ giả định (V1) thường được sử dụng trước mệnh đề that:
advise: khuyên bảo
| decree: ra quy định
|
Ví dụ:
I propose that we discuss this at the next meeting.
He commanded that man go at once.
Cấu trúc câu giả định với tính từ
It + to be + adj + that + S + V-inf
Trong cấu trúc giả định này: Động từ to be sẽ được chia theo thì của câu. V luôn được giữ ở dạng nguyên mẫu.
Dưới đây là các động từ giả định thường được sử dụng khi cấu trúc câu có tính từ:
important: quan trọng
| advisable: đáng ra, nên
|
Ví dụ:
It is recommended that you should consult your doctor.
It is essential that we present a united front .
3. Cấu trúc câu giả định với “Would rather that”
Cấu trúc câu giả định với “would rather that” ở hiện tại và tương lai
S1 + would rather (that) + S2 + V(P1)/ed
Trong công thức câu giả định này: Động từ sau chủ ngữ thứ hai luôn được chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, nếu đó là động từ to be, bạn phải chia thành “were” đối với tất cả các ngôi.
Ví dụ:
I would rather (that) you didn't smoke in the house.
I would rather it were spring now.
Cấu trúc câu giả định với “would rather that” ở quá khứ
Câu quá khứ giả định với “would rather that” diễn tả những mong muốn, nuối tiếc của bản thân hoặc một ai đó về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
S1 + would rather (that) + S2 + had + V(P2)/ed
Ví dụ:
He would rather (that) she had accepted his proposal.
She would rather that he had told her the truth from the beginning.
4. Cấu trúc câu giả định với “It’s time , It’s high time, It’s about time”
Cấu trúc “It’s time , It’s high time, It’s about time” mang ý nghĩa rằng đã đến lúc phải làm một việc gì đó. Động từ trong câu có mệnh đề giả định này sẽ được chia ở thì quá khứ.
It’s time + S + V(P1)/ed
It’s high time + S + V(P1)/ed
It’s about time + S + V(P1)/ed
Ví dụ:
It's time you started on your homework.
It's high time we pulled together and got the job done right.
It's about time he apologized for what he did.
5. Bài tập về câu giả định trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc giả định
1. She asked him to help his brother with the Math homework.
→ She requested …..
2. Sarah wanted the mechanic to fix her car today.
→ Sarah asked ….
3. The teacher told the children to be quiet.
→ The teacher insisted …..
4. My manager said it would be a good idea for me to accept this new position.
→ My manager advised …..
5. "He should address his problem himself," I said.
→ I suggested ….
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo mệnh đề giả định
1. It’s a good idea for her ……………. (learn) Vietnamese.
2. The teacher ……………. (suggest) that parents ……………. (help) their children to do their homework.
3. I would rather that Luna ……………. (tell) me about her difficulties.
4. It’s about time she ……………. (apply) for a new job.
5. It’s important that she ……………. (receive) this document before 4 pm.
6. Linda ……………. (advise) that we ……………. (try) samgyetang when we ……………. (come) to Seoul.
7. Son ……………. (say) that it’s high time ……………. (buy) a new TV.
8. It is best that we ……………. (have) our foods now.
9. It’s about time you ……………. (call) your father.
10. I would rather you ……………. (go) home now.
Đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc giả định
1. She requested that he help his brother with the Math homework.
2. Sarah asked that the mechanic fix her car today.
3. The teacher insisted that the children be quiet
4. My manager advised that I accept this new position
5. I suggested that he address his problem himself.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo mệnh đề giả định
1. to learn
2. suggests – help
3. told
4. applied
5. receive
6. advised – try – come
7. said – to buy
8. have
9. called
10. went
Xem thêm:
Câu phức trong tiếng Anh: Phân loại và cách dùng chi tiết
Câu chẻ (Cleft Sentences): Cấu trúc và bài tập chi tiết
Câu hỏi đuôi là gì? Bài tập về Tag question có đáp án
Reported Speech là gì? Cấu trúc và bài tập câu tường thuật
Nắm rõ kiến thức về Simple sentence, Compound sentence và Complex sentence trong IELTS
Tối ưu band điểm IELTS khi ôn tập cùng IDP!
Câu giả định (Subjunctive) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Sử dụng các lý thuyết câu giả định một cách linh hoạt và chính xác trong phần trình bày sẽ giúp phần thi của bạn tăng tính thuyết phục hơn, đồng thời chinh phục điểm số bạn mong muốn. Bạn có thể ôn luyện thêm về câu giả định hoặc học hỏi thêm các chủ điểm ngữ pháp khác qua kho tài liệu ôn tập miễn phí của IDP.
Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có sau khoảng 2 ngày làm bài thi, và sau 13 ngày đối với những bạn chọn thi trên giấy.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!