The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Câu phức là một trong những cấu trúc câu quan trọng bậc nhất trong tiếng Anh, chúng được sử dụng đa dạng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing. Để có thể sử dụng chính xác và đạt điểm cao, thí sinh phải nắm rõ ngữ pháp các dạng câu phức và biết cách áp dụng chúng trong bài thi của mình.

Vậy câu phức là gì? Có những loại câu nào và cách dùng trong từng trường hợp ra sao? Cùng IDP tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé! 

Key takeaways

Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc, được liên kết với nhau bởi các liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.

Các loại câu phức trong tiếng Anh:

- Câu phức sử dụng liên từ:

  • Quan hệ nguyên nhân - kết quả: Because/ Since/ As + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả
  • Quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề
  • Quan hệ tương phản: While + mệnh đề, mệnh đề
  • Liên từ chỉ mục đích: Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề
  • - Câu phức sử dụng đại từ quan hệ: 

    Noun (chỉ người) + who + V O 

    Noun (chỉ vật) + which + V O

    Noun + whose + Noun + V O

    Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh:

    - Mệnh đề quan hệ: Các đại từ quan hệ (relative pronoun): who, which, whose, where, that, how được sử dụng để tạo nên mệnh đề quan hệ sau danh từ

    - Mệnh đề danh từ: What, when, where, how, that,… + mệnh đề, mệnh đề

    - Mệnh đề trạng ngữ: Chọn liên từ trạng ngữ phù hợp (when, where, because, although...) sau đó đặt mệnh đề trạng ngữ trước hoặc sau mệnh đề chính

    Tìm hiểu lệ phí thi IELTS , hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Câu phức (Complex sentence) là gì?

    Câu phức (Complex sentence) là dạng câu bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chính và các mệnh đề phụ thuộc trong câu được liên kết với nhau bởi các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun).

    Ví dụ về câu phức:

    • Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

    → “although” là liên từ liên kết mệnh đề phụ thuộc “it was raining” với mệnh đề chính.

    •  Because he was late, he missed the bus. (Vì anh ấy đến muộn nên anh ấy đã lỡ xe buýt.)

    → “Because he was late” là mệnh đề phụ thuộc, “he missed the bus” là mệnh đề chính.

    2. Các loại câu phức trong tiếng Anh

    2.1 Câu phức sử dụng liên từ

    Liên từ phụ thuộc đóng vai trò kết nối mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Câu phức sử dụng liên từ thường có các dạng sau:

    Quan hệ nguyên nhân - kết quả

    Các liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả thường gặp: as, since, because,...

    Cấu trúc:

    • Because/ Since/ As + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả.

    Hoặc 

    • Mệnh đề chỉ kết quả + because/ since/ as + mệnh đề chỉ nguyên nhân.

    Ví dụ:

    • Because it was raining, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)

    • We stayed at home because it was raining. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.)

    Cấu trúc chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả theo sau bởi một danh từ/ cụm danh từ:

    • Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề

    Hoặc

    • Mệnh đề + because of/due to/owing to + danh từ/danh động từ

    Ví dụ:

    • Because of the heavy rain, we canceled the picnic. (Vì trời mưa lớn, chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại.)

    • We canceled the picnic because of the heavy rain. (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì trời mưa lớn.)

    Quan hệ nhượng bộ

    Cấu trúc câu phức với các liên từ Although/Though/Even though:

    • Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề

    Hoặc

    • Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề

    Ví dụ: Although she is rich, she is unhappy. (Mặc dù cô ấy giàu có, cô ấy lại không hạnh phúc.)

    Cấu trúc với các liên từ Despite/In spite of:

    • Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề

    Hoặc

    • Mệnh đề +despite/In spite of + Noun/ V_ing

    Ví dụ: Despite the cold weather, we went for a walk. (Mặc dù thời tiết lạnh, chúng tôi vẫn đi dạo.)

    Quan hệ tương phản

    Công thức câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tương phản:

    • While + mệnh đề, mệnh đề

    Hoặc

    • Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề

    Ví dụ: 

    • While some people enjoy city life, others prefer the peace and quiet of the countryside. (Trong khi một số người thích cuộc sống thành thị, những người khác lại thích sự yên bình của vùng nông thôn.)

    • She is very tall, whereas her brother is quite short. (Cô ấy rất cao, trong khi anh trai cô ấy lại khá thấp.)

    Liên từ chỉ mục đích

    Câu phức sử dụng liên từ chỉ mục đích có cấu trúc sau:

    Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề

    Ví dụ:

    • She saved money so that she could buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)

    • He got up early in order that he wouldn't be late for work. (Anh ấy dậy sớm để không bị trễ giờ làm.)

    Liên từ diễn tả giả thuyết

    Một số liên từ giả thuyết thường gặp: If (nếu), unless (trừ khi, nếu không thì), in case (trong trường hợp), as long as (miễn là, chừng nào)

    Cấu trúc:

    If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề

    Hoặc 

    Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề

    Ví dụ: As long as you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

    các câu phức trong tiếng anh

    2.2 Câu phức sử dụng đại từ quan hệ

    Câu phức sử dụng đại từ quan hệ có cấu trúc và cách dùng như sau:

    Đại từ quan hệ

    Cấu trúc

    Cách dùng

    Ví dụ

    who

    Noun (chỉ người) + who + V O 

    hoặc

    Noun (chỉ người) + who + mệnh đề

    Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

    The man who is standing over there is my teacher. 

    (Người đàn ông đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)

    which

    Noun (chỉ vật) + which + V O 

    Hoặc 

    Noun (chỉ vật) + which + mệnh đề 

    Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật/ sự việc, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

    The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)

    whose

    Noun + whose + Noun + V O 

    Hoặc 

    Noun + whose + Noun + clause

    Bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ 

    That's the girl whose parents are doctors. (Đó là cô gái mà bố mẹ cô ấy là bác sĩ.)

    3. Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh

    3.1 Mệnh đề quan hệ

    Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ. Các đại từ quan hệ (relative pronoun): who, which, whose, where, that, how được sử dụng để tạo nên mệnh đề quan hệ sau danh từ, cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ đó. 

    Ví dụ:

    • Câu đơn: The book is interesting.

    • Câu phức: The book which I bought yesterday is interesting.

    3.2 Mệnh đề danh từ

    Mệnh đề danh từ là một mệnh đề có chức năng giống như một danh từ trong câu. Nó có thể thay thế cho danh từ để làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ và thông thường sẽ bắt đầu bằng “Wh-” và “that”.

    Cấu trúc chuyển câu đơn thành câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề danh từ:

    What, when, where, how, that,… + mệnh đề, mệnh đề.

    Ví dụ:

    • Câu đơn: I like to read books.

    • Câu phức: What I like to do is read books.

    complex sentences

    3.3 Mệnh đề trạng ngữ

    Mệnh đề trạng ngữ có chức năng diễn tả thời gian, nơi chốn, lý do, mục đích, điều kiện, tương phản,...

    Để chuyển câu đơn thành câu phức, ta chọn liên từ trạng ngữ phù hợp (when, where, because, although...) sau đó đặt mệnh đề trạng ngữ trước hoặc sau mệnh đề chính.

    Ví dụ: 

    • Câu đơn: I study hard. I want to pass the exam.

    • Câu phức: I study hard in order to pass the exam.

    4. Bài tập

    Bài tập 1: Chuyển câu đơn thành câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc thích hợp

    1. The strike was going to be called off. The leader told me that.

    2. We can succeed only by combined effort. It goes without saying.

    3. He may become a member. I don’t know.

    4. He is not educated. He is well experienced.

    5. I sank into the water. I felt a great confusion of thought. I cannot describe it.

    Bài tập 2: Xác định mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) trong mỗi câu phức sau

    1. Although we know the benefits of exercise, most of us don't know that a brisk after-dinner stroll can help with digestion.

    a.  Although we know the benefits of exercise

    b.  most of us don't know that a brisk after-dinner stroll can help with digestion

    2. People need to be able to share their fears, frustrations, and joys, so it's important for us to develop a network of people we can share our feelings with.

    a. People need to be able to share their fears, frustrations, and joys

    b. so it's important for us to develop a network of people we can share our feelings with

    3. Whereas learning about nutrition is not difficult, having the discipline to make wise food choices is often a problem.

    a. Whereas learning about nutrition is not difficult

    b. having the discipline to make wise food choices is often a problem

     4. Even though you can't always control your time, it will help you to set priorities and make a daily To Do list.

    a. Even though you can't always control your time

    b. it will help you to set priorities and make a daily To Do list

    5. Unless you are willing to let others control your time, you must learn to politely say no to other people's requests.

    a. Unless you are willing to let others control your time

    b. you must learn to politely say no to other people's requests

    Đáp án

    Bài tập 1:

    1. The leader told me that the strike was going to be called off.

    2. It goes without saying that we can succeed only by combined effort.

    3. I don’t know if he will become a member.

    4. Though he is not educated, he is well experienced.

    5. When I sank into the water I felt a great confusion of thought which I could not explain.

    Bài tập 2:

    1. b

    2. a

    3. b

    4. b

    5. b

    Xem thêm:

    Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh khi ôn luyện cùng IDP!

    Dành thời gian ôn luyện ngữ pháp cho bài kiểm tra IELTS ngay từ sớm là một trong những yếu tố tiên quyết giúp bạn đạt được số điểm mơ ước. Đừng quên truy cập nguồn tài liệu luyện thi miễn phí từ IDP để rèn luyện và củng cố kiến thức mỗi ngày. Nếu muốn kiểm tra năng lực của bản thân, bạn có thể thử sức với các bài thi thử IELTS trên máy tính được cung cấp bởi IDP.

    Khi tham gia kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa hai hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Đặc biệt hiện tại bạn đã có thể cải thiện kết quả thi với tính năng IELTS One Skill Retake, cho phép bạn thi lại 1 trong 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết của bài thi IELTS.

    Nếu bạn đã sẵn sàng, đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on September 10, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục