Nếu bạn cảm thấy câu văn của mình có phần nhàm chán và thiếu điểm nhấn, câu chẻ (cleft sentences) chính là dạng câu nhấn mạnh thông dụng, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Vậy cụ thể Câu chẻ hay Cleft Sentences là gì? Chức năng và cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh ra sao? Cùng IDP IELTS khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Key takeaways |
---|
Câu chẻ (Cleft sentence) dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, trạng từ, tân ngữ, hoặc có thể là sự vật, sự việc,... Cấu trúc câu chẻ: - Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject): It + be + S (chủ ngữ) + who/that + V… - Nhấn mạnh tân ngữ (Object): It + be + tân ngữ (object) + whom/that + S + V… - Nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb): It + be + trạng ngữ (adverb) + that + S + V + O - Câu chẻ với “wh” đảo ngược: [Phần cần nhấn mạnh] + be + Wh- + S + V. - Nhấn mạnh với “all”: Câu chẻ “all” nhấn mạnh V: All (that) + S + do/does/did + be + (to) V + O. Câu chẻ “all” nhấn mạnh O: All (that) + S + V + be + O. - Nhấn mạnh với “There”: There + be + O + that + S + V. - Nhấn mạnh với “if”: If + S + V+ O + it’s + [Thành phần cần nhấn mạnh] - Bị động cách (Passive voice): It +be + tân ngữ + whom/that + be + V3 + (by…) |
1. Câu chẻ là gì?
Câu chẻ (Cleft sentence) là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, trạng từ, tân ngữ, hoặc có thể là sự vật, sự việc, đối tượng nổi bật nhất của câu.
Khái niệm câu chẻ
Ví dụ câu chẻ:
It is Mary who always comes late. (Mary chính là người luôn đến muộn.)
It is a book that I want to read. (Đó là một cuốn sách mà tôi muốn đọc.)
It was yesterday that I met her. (Hôm qua tôi đã gặp cô ấy.)
2. Chức năng của câu chẻ
Câu chẻ trong tiếng Anh giúp nhấn mạnh một phần hoặc đối tượng cụ thể trong câu, khiến cho thông tin đó trở nên nổi bật và gây ấn tượng hơn.
Ví dụ câu chẻ
Ví dụ:
Câu thường: I like coffee.
Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: It is coffee that I like. (Chính cà phê là thứ tôi thích.)
3. Cấu trúc câu chẻ thông dụng
3.1 Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject)
Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ được sử dụng để nhấn mạnh người thực hiện hành động trong câu, giúp cho thông tin trở nên rõ ràng và nổi bật hơn.
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ:
It + be + S (chủ ngữ) + who/that + V…
Ví dụ:
Câu thường: Mary always comes late. (Mary luôn đến muộn.)
Câu chẻ: It is Mary who always comes late. (Mary chính là người luôn đến muộn.)
3.2 Nhấn mạnh tân ngữ (Object)
Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động.
Cấu trúc:
It + be + tân ngữ chỉ người (object) + whom/that + S + V…
It + be + tân ngữ chỉ vật (object) + that + S + V…
Ví dụ:
1. She gave the book to John.
→ It was John that she gave the book to.
2. I lost my phone.
→ It was my phone that I lost. (Chính chiếc điện thoại của tôi là thứ tôi đã làm mất.)
3.3 Nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb)
Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ được sử dụng để làm nổi bật một trạng từ hoặc một cụm trạng từ trong câu, cho thấy hành động diễn ra như thế nào, ở đâu, khi nào, tại sao,...
Cấu trúc: It + be + trạng ngữ (adverb) + that + S + V + O
Ví dụ:
I lost my keys in the park. (Tôi đã làm mất chìa khóa ở công viên.)
→ It was in the park that I lost my keys. (Chính ở công viên tôi đã làm mất chìa khóa.)
4. Một số cấu trúc thường gặp khác của câu chẻ
4.1 Câu chẻ với “wh” đảo ngược
Câu chẻ với Wh- đảo ngược dùng từ hỏi “Wh-” để nhấn mạnh thông tin. Tuy nhiên, khác với cấu trúc câu chẻ thông thường, trong câu chẻ với Wh- đảo ngược thì từ để hỏi này sẽ làm tân ngữ. Cấu trúc chung:
Câu gốc: S + V + [Phần cần nhấn mạnh].
Câu chẻ: [Phần cần nhấn mạnh] + be + Wh- + S + V.
Ví dụ:
Câu gốc: Jade has always wanted a new phone. (Jade đã luôn muốn có một chiếc điện thoại mới.)
Cấu trúc Wh- thuận: What Jade has always wanted is a new phone. (Điều mà Jade luôn muốn có chính là một chiếc điện thoại mới.)
Cấu trúc Wh- đảo ngược: A new phone is what Jade has always wanted. (Một chiếc điện thoại mới là điều mà Jade luôn muốn có.)
4.2 Nhấn mạnh với “all”
Câu chẻ với “all” dùng để nhấn mạnh động từ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “all”:
Câu gốc: S + V + O.
Câu chẻ nhấn mạnh động từ: All (that) + S + do/does/did + be + (to) V + O.
Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ: All (that) + S + V + be + O.
Ví dụ câu chẻ nhấn mạnh động từ:
Câu gốc: I worked all day. (Tôi đã làm việc cả ngày.)
Câu chẻ: All that I did was work all day. (Tất cả những gì tôi làm là làm việc cả ngày.)
Ví dụ câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ:
Câu gốc: I want a new car. (Tôi muốn một chiếc xe mới.)
Câu chẻ: All that I want is a new car. (Tất cả những gì tôi muốn là một chiếc xe mới.)
4.3 Nhấn mạnh với “There”
Câu chẻ với "there" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại của một vật, người hoặc sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Câu gốc: S + V + O.
Câu chẻ: There + be + O + that + S + V.
Ví dụ:
Câu gốc: Many problems exist in this project. (Có nhiều vấn đề trong dự án này.)
Câu chẻ: There are many problems that exist in this project. (Có nhiều vấn đề tồn tại trong dự án này.)
4.4 Nhấn mạnh với “if”
Cấu trúc: If + S + V+ O + it’s + [Thành phần cần nhấn mạnh]
Ví dụ: If you want to pass the exam, it’s hard study that you need. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, điều bạn cần làm là học hành chăm chỉ.)
4.5 Bị động cách (Passive voice)
Cấu trúc:
It +be + tân ngữ (chỉ người) + whom/that + be + V3 + (by + chủ ngữ)
It +be + tân ngữ (chỉ vật) + that + be + V3 + (by + chủ ngữ)
Ví dụ:
John was given the award.
→ It was John who was given the award. (Chính John đã được trao giải thưởng.)
The window was broken by him. (Cửa sổ bị anh ta làm vỡ.)
→ It was the window that was broken by him. (Chính cửa sổ bị anh ta làm vỡ.)
5. Bài tập
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu chẻ để nhấn mạnh.
1. Mr David saw that I could also take part in the contest.
→ It _______________________________________.
2. Michael isn’t a fan of jazz.
→ It _______________________________________.
3. The children have been cleaning the kitchen.
→ It _______________________________________.
4. His attitude towards other people really annoys me.
→ It _______________________________________.
5. Sophie didn’t know where the keys were.
→ It _______________________________________.
6. Jackie proposed to Lisa at the movie theater.
→ Where _________________________________.
7. Emma wants to have a family meal after tiring days of work.
→ A family meal _________________________________.
8. Christopher defeated John in the final last week.
→ It is John who _________________________________.
9. I found the house key in my backpack.
→ It is the house key _________________________________.
10. Dorothy will sing a song at the prom tonight.
→ There _________________________________.
Đáp án:
1. It was I who Mr. David saw could also take part in the contest.
2. It is Michael who isn't a fan of jazz.
3. It is the children that have been cleaning the kitchen.
4. It is his attitude towards other people that really annoys me.
5. It was Sophie who didn't know where the keys were.
6. Where Jackie proposed to Lisa is the movie theater.
7. A family meal is what Emma wants to have after tiring days of work.
8. It is John who was defeated in the final last week by Christopher.
9. It is the house key that I found in my backpack.
10. There is a song that Dorothy will sing at the prom tonight.
Chinh phục cấu trúc câu chẻ khi ôn luyện cùng IDP!
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức về câu chẻ, giúp bạn tự tin sử dụng cleft sentences trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Để có thể áp dụng cấu trúc câu chẻ chính xác trong bài thi IELTS, bạn có thể truy cập kho tàng tài liệu cũng như các bài thi thử IELTS trên máy tính miễn phí từ IDP.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training tùy thuộc vào nhu cầu của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!