Tương tự như Tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc câu được sử dụng đa dạng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing. Với 4 tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Writing, việc áp dụng chính xác và đa dạng ngữ pháp sẽ đòi hỏi các thí sinh phải nắm rõ cấu trúc các dạng câu và biết cách kết hợp chúng trong bài làm.
Vậy có những loại câu nào có thể được áp dụng trong bài thi IELTS Writing? Cùng IDP tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
Câu (sentence) là một đơn vị ngữ pháp gồm một nhóm các từ, ngữ có ý nghĩa hoàn chỉnh, thường chứa chủ ngữ và vị ngữ, bao gồm một mệnh đề chính và đôi khi là một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Trong Tiếng Anh có 4 loại câu cơ bản:
Simple sentence
Compound sentence
Complex sentence
Compound - Complex sentence
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng
1. Câu đơn (Simple sentence)
Câu đơn là gì?
Câu đơn (Simple Sentence) là một câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là một nhóm từ và từ phức tạp nhất của ngữ pháp. Câu đơn thường chứa một chủ ngữ và một động từ, nhưng cũng có thể chứa các thành phần khác như tân ngữ hoặc các từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Tuy nhiên, chủ ngữ trong câu đơn có thể là chủ ngữ đơn (simple subject) hoặc chủ ngữ ghép (compound subject).
John always goes jogging early in the morning.
John and Mary always go jogging early in the morning.
Ở ví dụ (1), chủ ngữ chỉ đến một đối tượng duy nhất là John, vậy đây là chủ ngữ đơn.
Ở ví dụ (2), chủ ngữ chỉ đến hai đối tượng là John và Mary, vậy đây là chủ ngữ ghép. Cần lưu ý, chủ ngữ ghép có thể chỉ đến hai hay nhiều đối tượng khác nhau.
Các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Câu chứa 1 chủ ngữ và 1 động từ | Subject + Verb | She goes to school. |
Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. | Subject + Verb + Complement | She is a teacher. |
Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. | Subject + Verb + Adverbial | They run quickly. |
Cấu trúc câu có hai Object khác nhau. | Subject + Verb + Object + Object | She gave him a gift. |
Cấu trúc câu vừa có tân ngữ (object) vừa có bổ ngữ (complement) | Subject + Verb + Object + Complement | He painted the wall blue. |
Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. | Subject + Verb + Object + Adverbial | They cooked dinner in the kitchen. |
Tóm tắt cấu trúc câu đơn theo sơ đồ:
2. Câu ghép (Compound sentence)
Câu ghép là gì?
Câu ghép (Compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau. Mỗi mệnh đề độc lập đều có cấu trúc tương tự câu đơn với ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ trong câu mà vẫn thể hiện được ý nghĩa hoàn chỉnh.
Các cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
Các câu ghép có thể được hình thành thông qua việc kết hợp các mệnh đề độc lập với nhau, áp dụng các từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết, hoặc dấu chấm phẩy để tạo sự liên kết.
Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating conjunction)
Clause 1, + coordinating conjunction + Clause 2
Trong cấu trúc câu này, các mệnh đề được nối với nhau bằng Liên từ (Conjunctions). Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “For - And - Nor - But - Or - Yet - So”. Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành “FANBOYS”.
Khi áp dụng liên từ kết hợp để tạo nên các câu ghép, bạn cần đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Liên từ kết hợp | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
For | diễn đạt lý do hoặc mục đích. | He felt cold, for it was snowing. |
And | Thêm, bổ sung ý | London is in England, and Rome is in Italy. |
Or | đưa thêm một lựa chọn khác. | I'll have a week in Rome, or I'll go to Paris for three days. |
Nor | Bổ sung thêm ý phủ định. | Mary never wrote the letter, nor did she call him. |
But | Diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau. | Mary ran fast, but she couldn't catch John. |
Yet | đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”). | I have known him for a long time, yet I have never understood him. |
So | Nói về tác động, ảnh hưởng gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó. | It started to rain, so we went inside. |
Sử dụng liên từ tương quan (Correlative conjunction)
Correlative conjunction + Clause 1 + Correlative conjunction + Clause 2
Liên từ tương quan | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
Neither… nor… | liên kết hai mệnh đề cùng mang ý phủ định. | He likes neither apples nor oranges. |
either … or… | Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả. | You can either come with me now or walk home. |
just as… so… | Thể hiện sự giống nhau về mặt ý nghĩa giữa hai mệnh đề. | Just as French is spoken in France, so is English spoken in England. |
whether… or… | Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc hai phương án | It doesn’t matter whether the roses are fresh or if they are drooping, just buy them. |
no sooner… than | Thể hiện trình tự trước sau giữa hai mệnh đề. | No sooner had I left the house than it started to thunder. |
not only… but also | Nhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng. | Not only do I love this band, but I have also seen them in concert twice. |
Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb)
Với phương pháp này, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết chỉ nguyên nhân, thời gian, thứ tự, tóm tắt, điển hình như: Accordingly, Also, Anyway, Conversely, Hence, In addition, Instead, Meanwhile, Now, Rather, Still, Then, Thereafter …
Ví dụ:
Two ears to one tongue, therefore hear twice as much as you speak.
Mary is so fat; however, she keeps eating junk food.
Sử dụng dấu chấm phẩy
Khi bạn viết 1 câu phức hợp mà không có liên từ phù hợp để nối, thì hãy sử dụng dấu chấm phẩy. Tuy nhiên, 2 mệnh đề cần có sự liên quan đến nhau.
Ví dụ:
Computers are used widely in most countries; they are a sign of progress.
3. Câu phức (Complex sentence)
Câu phức (Complex sentence) là câu có cấu trúc gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề trong câu được liên kết với nhau bởi liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun).
Ví dụ:
Although it was raining, we still decided to go outside. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài.)
His father, who is a chef, always cooks delicious dishes for his family. (Bố anh ấy, một đầu bếp, luôn nấu món ngon cho cả gia đình.)
Ở ví dụ trên, “although” là liên từ chỉ sự nhượng bộ, được dùng để liên kết mệnh đề phụ thuộc “it was raining” với mệnh đề chính.
Trong khi đó, “who is a chef” là mệnh đề phụ thuộc của ví dụ bên dưới. Trong câu này, “who” là đại từ quan hệ, vừa đóng vai trò là liên từ nối 2 mệnh đề với nhau, vừa là đại từ (đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc).
4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentence)
Câu phức tổng hợp còn được biết đến với tên gọi là câu phức hợp, hoặc câu hỗn hợp. Đây là câu thường được kết hợp giữa hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Hầu hết các thí sinh thường nhầm lẫn khi bắt gặp dạng câu này vì độ phức tạp trong thành phần câu. Vì vậy, bạn có thể tách các mệnh đề và xác định thành phần kết nối giữa chúng.
Ví dụ: Last night, I ate a lot when I got home, but I was still hungry, so I went to the shopping center to buy some more food.
5. Bài tập áp dụng về câu phức và câu ghép
Exercise 1: Hoàn tất những câu sau với từ and/but/or/so/for
1. I feel tired, ………… I feel weak.
2. The Japanese eat healthily, ………… they live for a long time.
3. I have the flu, ………… I don't feel very tired.
4. You should eat less fast food, ………… you can put on weight.
5. You can go and see the doctor, ………… you can go to bed now and rest.
6. The Japanese eat a lot of rice, ………… they eat lots of fish, too.
7. I want to eat ice-cream, ………… I have a sore throat
8. You should eat less fast food, ………… you can put on weight.
9. The Americans often eat fast food, ………… many of them are overweight.
10. You can walk, ………… you can ride a bike to get there.
Exercise 2: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ cho sẵn
1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)
………………………………………………………………………………………………
2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)
………………………………………………………………………………………………
3. I want to buy other car. I have no money. (but)
………………………………………………………………………………………………
4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)
………………………………………………………………………………………………
5. I pass the test. My parents took me to the cinema. (therefore)
………………………………………………………………………………………………
6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)
………………………………………………………………………………………………
7. His shoes are worn. He has no socks. (for)
………………………………………………………………………………………………
8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)
………………………………………………………………………………………………
9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)
………………………………………………………………………………………………
10. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)
………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Xác định đâu là câu đơn, câu ghép và câu phức
1. The training rooms of these college athletes smell of grease and gasoline.
2. Their practice field is a stretch of asphalt, and their heroes make a living driving cars.
3. Their tools are screwdrivers and spanners rather than basketballs and footballs.
4. This new brand of college athlete is involved in the sport of auto racing.
5. Most of the students are engineering majors, and they devote every minute of their spare time to their sport.
6. Although the sport is new, it has already attracted six collegiate teams in the Southeast.
7. The students work on special cars designed for their sport.
8. The cars are called Legends cars, models of Fords and Chevys from 1932 to 1934, and they are refitted by the students with 1200 cc motorcycle engines.
9. Although their usual speed ranges from 50 to 90 miles an hour, Legends cars can move up to 100 miles an hour on a straightaway.
10. The Saturday morning races of the competing teams have attracted as many as 3,500 fans, but the students concede they are no threat to the nation's fastest growing sport of stock car racing.
Đáp án:
Exercise 1. Hoàn tất những câu sau với từ and/but/or/so/for
1. and 2. so 3. but 4. or 5. or | 6. and 7. but 8. for 9. so 10. or |
Exercise 2: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ cho sẵn
1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.
2. Tom has a temperature and a sore throat.
3. I want other car but I have no money.
4. It’s raining, so I’ll stay home and read.
5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.
6. I feel sleepy; however, I must finish the report.
7. His shoes are worn, for he has no socks.
8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.
9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.
10. I couldn’t go to your party, for I was tired.
Exercise 3: Xác định đâu là câu đơn, câu ghép và câu phức
1. Câu đơn 2. Câu ghép 3. Câu đơn 4. Câu đơn 5. Câu ghép | 6. Câu phức 7. Câu đơn 8. Câu ghép 9. Câu phức 10. Câu ghép |
Trên đây là những định nghĩa, cấu trúc và ví dụ chi tiết nhất về cách nhận diện những cấu trúc câu cơ bản trong Tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn sẽ nắm được các dạng câu khác nhau để có thể ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Writing.
Nắm vững kiến thức ngữ pháp khi ôn tập cùng IDP!
Dành thời gian ôn luyện cho phần thi IELTS ngay từ sớm là một trong những yếu tố tiên quyết để thành công, đặc biệt nếu bạn đang trau dồi kỹ năng làm bài của mình. Nếu bạn muốn thử sức thêm với các bài thi IELTS tại nhà, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS của IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình.
Đừng quên dành thời gian xem qua kho tài nguyên IELTS sẵn có của IDP để chuẩn bị tốt hơn. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!