Câu đơn (simple sentence) là dạng câu cơ bản nhất trong 4 loại câu chính trong tiếng Anh (câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp). Dù có cấu trúc đơn giản, nhưng câu đơn lại đóng vai trò quan trọng với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc câu đơn sẽ tạo nền tảng vững chắc để bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phức tạp khác thành thạo hơn. Vậy câu đơn là gì? Cấu trúc câu đơn như thế nào?. Hãy cùng IDP IELTS khám phá chi tiết hơn về câu đơn trong tiếng Anh nhé.
Key takeaways |
---|
Câu đơn (simple sentence) là câu được tạo thành bởi ít nhất một chủ ngữ (subject) và động từ (verb). Các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh: Những thành phần quan trọng trong cấu trúc câu đơn: Chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, và trạng ngữ. |
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?
Câu đơn (simple sentence) là dạng câu chỉ có một mệnh đề độc lập, được tạo thành bởi ít nhất một chủ ngữ (subject) và động từ (verb). Câu đơn vẫn mang một ý nghĩa hoàn chỉnh và không thuộc phụ vào các mệnh đề khác. Tuy nhiên, trong câu đơn vẫn có thể chứa các thành phần khác của câu (tân ngữ, từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn).

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, gồm chủ ngữ và động từ
Ví dụ:
She paints (Cô ấy vẽ)
Jenny cooks (Jenny nấu ăn)
2. Các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh có thể được hình thành theo nhiều cách khác nhau, tùy vào số lượng và vai trò của các thành phần trong câu. Dưới đây là những cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh.

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh được hình thành theo nhiều cách khác nhau
Subject + verb (Chủ ngữ + động từ)
Đây là cấu trúc đơn giản nhất của câu đơn, chỉ gồm một chủ ngữ và một động từ chính. Chủ ngữ có thể là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Động từ là những từ chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ:
My grandparents pray (Ông của tôi cầu nguyện)
→ Chủ ngữ là “my grandparents”. Động từ là “pray” chỉ hành động do chủ thể “grandparents” thực hiện.
Lưu ý: cấu trúc câu đơn “Subject + verb” có thể được dùng để tường thuật, kể chuyện hoặc miêu tả hành động ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Subject + verb + object (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ)
Cấu trúc câu đơn có thể được mở rộng với sự xuất hiện của tân ngữ. Tân ngữ là thành phần chịu tác động từ hành động của động từ.
Ví dụ:
My mom knits hats (Cô ấy đan nón)
→ Chữ là “my mom”, động từ là “knits”, tân ngữ là “hats” - đối tượng của hành động “knits”
Subject + verb + complement (Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ)
Một số động từ trong câu đơn cần bổ ngữ để làm rõ ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, giúp cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ:
Henry is a trainer (Anh ấy là huấn luyện viên)
→ Chủ ngữ là “Henry”, động từ là “is”, bổ ngữ là “ a trainer” - diễn tả tính chất của chủ ngữ “he”.
Subject + verb + adverbial (Chủ ngữ + động từ + trạng ngữ)
Câu đơn cũng có thể chứa trạng ngữ để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc địa điểm diễn ra hành động.
Ví dụ:
She knits quickly. (Cô ấy đan len rất nhanh)
→ Chủ ngữ là “she”, động từ là “knits”, trạng ngữ là “quickly” - mô tả mức độ thực hiện hành động “knits”
Subject + verb + indirect object + direct object (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp)
Một số động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp để diễn đạt rõ hơn ý nghĩa của câu. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “ to whom (đến ai)” hay “for whom (cho ai)”, chỉ người nhận. Tân ngữ trực tiếp sẽ trả lời cho câu hỏi “what (cái gì)”, chỉ vật được trao.
Ví dụ:
I give my bestie a little biscuit. (Tôi gửi cho bạn thân một ít bánh quy)
→ Chủ ngữ là “I”, động từ là “give”, tân ngữ gián tiếp là “indirect” - chỉ người tiếp nhận hành động “give”, tân ngữ trực tiếp là “biscuit” - chỉ vật được hành động “give”.
Subject + verb + object + complement (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ)
Cấu trúc câu đơn cũng có thể gồm cả tân ngữ và bổ ngữ, giúp mô tả thêm về tân ngữ.
Ví dụ:
I made my room cozy. (Tôi trang trí phòng trở nên ấm cúng)
→ Chủ ngữ là “I”, động từ là “ made”, tân ngữ là “my room” - chỉ đối tượng nhận hành động “made”, bổ ngữ là “cozy” - mô tả cho tân ngữ “my room”.
Subject + verb + object + adverbial + complement (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng ngữ + bổ ngữ)
Cấu trúc câu đơn cũng có thể gồm cả tân ngữ và trạng ngữ, giúp bổ sung thông tin cho động từ và trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
She put the cake carefully in the refrigerator. (Cô ấy để bánh kem cẩn thận vào tủ lạnh)
→ Chủ ngữ là “she”, động từ “put”, tân ngữ là “the cake”, trạng ngữ là “carefully” - mô tả cách thức của hành động “put”, bổ ngữ là “the refrigerator”.
3. Những thành phần quan trọng trong cấu trúc câu đơn
Câu đơn trong tiếng Anh bao gồm nhiều thành phần quan trọng, mỗi thành phần đảm nhận một vai trò riêng để giúp câu có ý nghĩa trọn vẹn hơn. Cùng IDP tìm hiểu các thành phần quan trọng trong cấu trúc câu đơn nhé!
Chủ ngữ
Chủ ngữ (Subject) là một thành phần không thể thiếu trong câu đơn, giúp xác định đối tượng thực hiện hành động hoặc đang ở trong một trạng thái cụ thể. Chủ ngữ có thể danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc.
Ví dụ:
Reading books improves vocabulary. (Đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng.)
→ “Reading books” là cụm danh từ làm chủ ngữ.
Động từ
Động từ (Verb) cũng là một trong những thành phần không thể thiếu của câu đơn, nhằm diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ (không cần tân ngữ đi kèm) và ngoại động từ (cần tân ngữ đi kèm). Ngoài ra, động từ được chia thành hai nhóm chính là động từ chỉ hành động và động từ chỉ trạng thái.
Ví dụ:
She meditates every morning.(Cô ấy ngồi thiền mỗi buổi sáng.)
→“meditates là nội động từ chỉ hành động.
Tân ngữ
Tân ngữ (Object) là thành phần giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ và thường theo sau ngoại động từ. Trong tiếng Anh, có hai loại tân ngữ là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ trực tiếp (direct object): là những từ hoặc cụm từ trả lời cho câu hỏi “cái gì” hoặc “ai”, chỉ đối tượng nhận hành động của động từ.
Ví dụ:
She painted a beautiful landscape. (Cô ấy vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.)
→ Tân ngữ trực tiếp là “a beautiful landscape
Tân ngữ gián tiếp (indirect object): là từ hoặc cụm từ trả lời cho câu hỏi “cho ai” hoặc “đến ai”, chỉ đối tượng nhận tác động từ hành động.
Ví dụ:
My father gave me a new car. (Ba tôi đã tặng cho tôi một chiếc xe ô tô mới)
→ Tân ngữ gián tiếp là “me”
Bổ ngữ
Bổ ngữ (Complement) giúp làm rõ hơn về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Bổ ngữ cho tân ngữ: là danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ mô tả thêm về tân ngữ.
Ví dụ:
I made the kitchen tidy. (Tôi đã dọn dẹp nhà bếp gọn gàng)
→ “tidy” là bổ ngữ của “the kitchen”
Bổ ngữ cho chủ ngữ: là danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị rất ngon.)
→ “delicious” là bổ ngữ cho chủ ngữ “the cake”.
Trạng ngữ
Trạng ngữ (Adverbial) giúp bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc mục đích của hành động. Trạng ngữ thường đứng sau hoặc trước động từ và đứng sau một mệnh đề.
Trạng ngữ chỉ thời gian: cho biết hành động xảy ra khi nào.
Ví dụ:
I arrived at the exam room early. (Tôi đã đến phòng thi sớm)
→ “early” là trạng ngữ chỉ thời gian.
Trạng ngữ chỉ nơi chốn: cho biết hành động xảy ra ở đâu.
Ví dụ:
They played badminton at the park. (Họ chơi cầu lông ở công viên.)
→ “the park” là trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Trạng ngữ chỉ mức độ: cho biết mức độ của hành động
Ví dụ:
She almost finished the project. (Cô ấy gần như hoàn thành dự án.)
→ “almost” là trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Trạng ngữ chỉ mục đích: cho biết mục đích thực hiện hành động.
Ví dụ:
He went to the library to study. (Anh ấy đến thư viện để học bài.)
→ “to study” là trạng ngữ chỉ mục đích.
4. Bài tập về câu đơn trong tiếng Anh
Bài tập: Sắp xếp các từ trong câu sau thành câu hoàn chỉnh.
1. Helen/giving/some me cassettes/ Jack/is/ on his birthday.
2. some new jeans/ recently/ bought/ I.
3. doesn't/ this climate/me/suit.
4. Diana/beautiful/ these days/ is becoming/ more and more.
5. a bright yellow/ have painted/ they/ their front door!
6. my purse/ under the bed/I/ found.
7. sold/yesterday/ to our next door neighbor/ the old Renault/Dad.
8. our friend/ some tulips/us/ by express mail/ sent.
9. in town/Bob/crossing/saw/Mary/ the street.
10. a bus/ took/ we/ to the airport
Đáp án:
1. Helen is giving Jack some cassettes on his birthday.
2. I bought some new jeans recently.
3. This climate doesn't suit me.
4. Diana is becoming more and more beautiful these days.
5. They have painted their front door a bright yellow!
6. I found my purse under the bed.
7. Dad sold the old Renault to our next door neighbor yesterday.
8. Our friend sent us some tulips by express mail.
9. Bob saw Mary crossing the street in town.
10. We took a bus to the airport.
Bí quyết sử dụng cấu trúc câu đơn hiệu quả trong bài thi IELTS cùng IDP
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu câu đơn là gì và các cấu trúc của câu đơn trong tiếng Anh. Câu đơn là nền tảng quan trọng giúp bạn xây dựng những câu tiếng Anh đúng ngữ pháp và diễn đạt trôi chảy hơn. Đặc biệt, trong kỳ thi IELTS Academic hay IELTS General, việc sử dụng câu đúng ngữ pháp và linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và mạch lạc hơn. Điều này cũng giúp bạn ghi điểm trong phần thi Writing và Speaking.
Đừng quên thực hành các bài tập trong bộ tài liệu ôn luyện của IDP để củng cố kiến thức mỗi ngày. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thang điểm IELTS của từng kỹ năng để xác định band mục tiêu và lên kế hoạch học tập hiệu quả hơn.
Hãy chọn lịch thi IELTS phù hợp và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để chinh phục band mục tiêu!