Mỗi ngôn ngữ có một cách diễn đạt khác nhau để mô tả sự vật, ý tưởng hoặc cảm xúc. Với những ai đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS hoặc trau dồi Tiếng Anh, thật không dễ dàng để nhớ và hiểu hết ý nghĩa các các thành ngữ. Mỗi nền văn hóa luôn có cách giao tiếp cũng như kho từ vựng, thành ngữ mang đậm bản sắc dân tộc của địa phương đó.
Trong tiếng Anh, thành ngữ và cụm động từ được dùng để thể hiện sự cảm thán hoặc thể hiện tâm trạng. Những thành ngữ này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta, vì vậy việc nắm được ý nghĩa của các thành ngữ là gì và cách sử dụng là vô cùng quan trọng.
Tiêu chí đánh giá bài thi IELTS Speaking tập trung vào cách bạn sử dụng thành ngữ tốt như thế nào, tiêu chí này thường áp dụng cho thang điểm 7 trở lên. Ở band 7 của tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ thấy tiêu chí này thuộc Lexical Resource:
Sử dụng từ vựng, thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời nhận thức được về ngữ cảnh và collocation – sự kết hợp từ. Tuy nhiên, trong bài nói vẫn có thể xuất hiện một số từ sử dụng chưa hợp lý.
Thành ngữ là gì?
Thành ngữ là một cụm từ hoặc cách diễn đạt thường được hiểu với nghĩa bóng - nghĩa không thể hiểu trực tiếp bằng cách đọc từng từ. Ví dụ, khi bạn rất vui vì đạt được điểm 8 trong phần thi Nói, bạn có thể nói: "I was over the moon when I saw my results". Nếu xét đến nghĩa đen của những từ này, chúng ta sẽ nghĩ về việc nhìn qua mặt trăng trên bầu trời có hàng ngàn vì sao đang sáng lấp lánh! Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ diễn tả sự hạnh phúc tột độ khi đạt được điểm cao - tương tự như câu "I was very happy when I saw my result."
Thành ngữ được người bản ngữ sử dụng thường xuyên theo cách tự nhiên đến mức khó nhận ra, thậm chí đôi khi chúng ta không nhận ra rằng mình đang sử dụng chúng. Tuy nhiên, khi bạn đang trong quá trình học Tiếng Anh, bạn phải học cách sử dụng chúng một cách chính xác để quá trình giao tiếp diễn ra một cách tự nhiên.
Bạn có thể đã nghe đến thuật ngữ - collocation trong quá trình luyện thi IELTS, đây cũng là một yếu tố quan trọng được đánh giá trong bài thi Nói IELTS. Collocation đề cập đến những từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên và thường được sử dụng theo thứ tự đó khi nói. Ví dụ, bạn sẽ không bao giờ nói food fast vì thứ tự không đúng, bạn sẽ luôn nói fast food. Việc sắp xếp thứ tự rất quan trọng khi sử dụng thành ngữ vì những từ bạn chọn cũng quan trọng như thứ tự các từ khi giao tiếp.
Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là một động từ ghép trong đó một động từ được kết hợp với một trạng từ hoặc một giới từ. Khi các cụm động từ này được tạo ra, chúng thường có nghĩa như một thành ngữ và bạn sẽ không thể hiểu nghĩa qua việc đọc nghĩa của từng từ. Ví dụ, sự kết hợp của động từ pick cộng với giới từ up - pick up - có nghĩa là nhấc lên. Chúng ta có thể sử dụng cụm động từ này để nhờ ai đó nhặt thứ gì đó mà chúng ta đánh rơi trên mặt đất, hoặc sử dụng cách diễn đạt này để xin một ai đó cho đi nhờ ô tô - "I need a lift, can you please pick me up on the way to school?"
Vì vậy, như bạn có thể thấy, thành ngữ luôn được sử dụng để thể hiện suy nghĩ của bản thân hoặc giao tiếp theo cách nhiều màu sắc hơn.
Cùng IDP điểm qua một số thành ngữ và cụm động từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Các thành ngữ thông dụng hàng ngày
Có hàng ngàn thành ngữ và cụm động từ được sử dụng hàng ngày khi chúng ta giao tiếp. Dưới đây là một số thành ngữ, cụm động từ được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Thành ngữ đa dạng trong cuộc sống
Thành ngữ đa dạng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of the blue | Một điều gì xảy ra bất ngờ | Yesterday, out of the blue, he asked me to marry him! |
In the red | Nợ tiền, không có tiền | Sorry, I can't afford it, I'm in the red. |
Give someone the green light | Cho phép | I was given the green light to start this new project |
A white lie | Nói một lời nói dối không nghiêm trọng lắm | I don't think you should get in trouble for telling a white lie. |
Green with envy | Ghen tị | She was green with envy when she saw my diamond ring. |
Thành ngữ về học sinh
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Day and night | Làm việc không ngừng nghỉ | I was studying day and night for my IELTS test. |
Drop out | Ngưng một việc chưa hoàn thành xong | She dropped out of the course because it was too hard. |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I learned all my idioms by heart. |
Pass with flying colors | Vượt qua một bài kiểm tra với điểm cao | I really hope I pass with flying colors. |
Bookworm | Mọt sách | When I was younger, I was a bookworm, I just loved reading. |
Thành ngữ về thời thơ ấu
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Brought up | Lớn lên / phát triển | I was brought up in the country. |
Child's play | Dễ dàng | Learning how to play a guitar was child's play, I could do it easily. |
Like a kid in a candy store | Vui mừng về một điều gì đó | When I arrived in the city I was like a kid in a candy store, there was so much to see and do. |
To follow in someone's footsteps | Đạt được những điều tương tự người khác đã làm | I followed in my mother's footsteps and became a teacher. |
To run in the family | Phẩm chất giống nhau ở các thành viên trong gia đình | We are all good at math, it runs in the family. |
Thành ngữ về đại dịch COVID
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Under the weather | Cảm thấy không khỏe | I'm feeling a bit under the weather. I hope I don't have COVID. |
As sick as a dog | Bệnh rất nặng | I was as sick as a dog last night. |
On the mend | Dần hồi phục | My mother was very sick but now she's on the mend. |
Kick the bucket | Qua đời | My father was so sick I thought he might kick the bucket |
To show promise | Hứa hẹn mang đến kết quả tốt | The new vaccine is showing promise. |
Thành ngữ về IELTS
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Practice makes perfect | Càng thực hành nhiều sẽ càng giỏi | My teacher said that practice makes perfect, so I need to practice more. |
Break a leg | Chúc ai đó may mắn | I hope you do really well, break a leg! |
Driving me up the wall | Một điều gì đó làm phiền bạn | Waiting for my results is really driving me up the wall. |
Better late than never | Thà muộn còn hơn không thử | I didn't know how to drive till I was 30, but better late than never. |
Blind as a bat | Không nhìn được, thị lực kém | I'm as blind as a bat, I really need my reading glasses. |
Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn thành công!
Những thành ngữ gợi ý phía trên chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng vô số các cụm động từ, thành ngữ được sử dụng hằng ngày. Một bí quyết bạn có thể áp dụng là hãy lắng nghe cách người bản ngữ giao tiếp để biết thêm về những thành ngữ phổ biến mà họ sử dụng. Và nếu bạn vẫn chưa hiểu được ý nghĩa các thành ngữ trong bất kỳ cuộc giao tiếp nào, đừng ngại nhờ họ giải thích. Đây là cách tốt nhất để học thêm về ngôn ngữ!
Để sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên, cố gắng không lạm dụng chúng và đảm bảo rằng thành ngữ luôn phù hợp với chủ đề mà bạn đang nói. Ngoài ra, hãy tránh sử dụng quá mức, khiến câu trở nên gượng ép. Mặc dù bạn có thể tìm thấy hàng trăm thành ngữ chỉ với một cú click chuột trên google, lời khuyên tốt nhất vẫn là trò chuyện cùng người bản ngữ, xem phim phụ đề tiếng Anh và áp dụng thành thạo các cụm từ đã được sử dụng. Ngoài ra, hãy học các cụm động từ để bạn biết giới từ đi với một số động từ nhất định.
Thành ngữ luôn là yếu tố giúp cho cuộc trò chuyện mang nhiều màu sắc và sống động hơn. Bằng cách học thêm thành ngữ và cụm động từ, bạn sẽ dần xây dựng và cải thiện vốn từ vựng của mình. Điều này sẽ giúp bạn chinh phục điểm số cao trong kỳ thi sắp tới!
Xem thêm: