The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Một trong những tiêu chí chấm điểm cho bài thi IELTS là tiêu chí Vốn từ vựng, giám khảo sẽ dùng tiêu chí này để đánh giá khả năng thể hiện vốn từ vựng một cách linh hoạt và trôi chảy của bạn. Học từ trái nghĩa và đồng nghĩa sẽ là cách tuyệt vời để bổ sung từ mới vào vốn từ vựng của bạn.

Định nghĩa cơ bản của từ đồng nghĩa là một từ có nghĩa tương tự hoặc giống hệt với một từ khác mà nó được so sánh. Ví dụ, một từ đồng nghĩa với "big" là "large". Trái lại, một từ trái nghĩa, là khi từ thứ hai đối lập với từ đầu tiên, ví dụ "big" và "small". Tuy nhiên, trong bài thi IELTS, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa xuất hiện trong bài thi Reading và Listening không phải lúc nào cũng rõ ràng như vậy. Trong bài thi Nghe chẳng hạn, người nói có thể dùng cách phủ định để lật ngược nghĩa với câu hỏi hoặc các phương án trắc nghiệm. Những cách phủ định này có thể được sử dụng với "not", như trong "isn’t", "can’t", v.v. hoặc với những từ như "never". Thậm chí bạn có thể thấy rằng người nói sử dụng ngôn từ dài hơn để miêu tả điều này, chẳng hạn như ‘I wouldn’t exactly say that it is something that I would recommend.’.

Trong cả bài thi IELTS Reading và IELTS Listening, hãy chắc chắn rằng bạn không lặp đi lặp lại cùng một từ trong cả câu trả lời lẫn câu hỏi. Lấy ví dụ dạng bài tập Sentence completion, câu hỏi có thể được trình bày như sau:

24.  Most of the advice was given by _____________without higher level education.

Nếu người nói trong bài thi IELTS Listening hoặc trong bài đọc của phần thi IELTS Reading nói rằng “The majority of the recommendations were offered by non-academic staff members.”, thì bạn không nên nhắc lại từ "non-academic" trong câu trả lời của mình. Bởi vì “without higher level education” được coi là đồng nghĩa với ‘non-academic’.

Trong lúc thi IELTS Writing và IELTS Speaking, bạn nên sử dụng một cách phong phú các loại từ vựng để giám khảo có thể thấy rằng bạn có nguồn từ vựng dồi dào. Khi cân nhắc để sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, hãy nghĩ xem những từ nào ít phổ biến hơn. Ví dụ: "commence" ít phổ biến hơn "start" và vì vậy sẽ hữu ích nếu sử dụng từ này trước. Ví dụ: ‘From the onset’ là một cách hay để diễn đạt giống như “In the beginning”, bởi vậy hãy chắc chắn là bạn cũng nắm vững cách dùng tổng thể các cụm từ.

Chúng tôi hy vọng bạn thấy bài viết này hữu ích. Hãy theo dõi tin tức và bài viết của chúng tôi để có thêm tài liệu ôn tập cho kỳ thi sắp tới của mình.

Về bài viết

Published on May 07, 2021

Về tác giả

Person - Rocco Nigro - Global
Rocco