Key Takeaways |
---|
"Because" là một liên từ phụ thuộc dùng để nối một mệnh đề phụ (chỉ nguyên nhân) với một mệnh đề chính. Sau “because” là một mệnh đề phụ có cấu trúc đầy đủ bao gồm chủ ngữ và động từ. Có hai cấu trúc chính khi sử dụng "Because": Có hai cấu trúc chính khi sử dụng "Because of": Nếu mệnh đề chứa because không có danh từ, hãy chuyển tính từ hoặc trạng từ thành dạng danh từ của nó. Chuyển tính từ sang dạng danh từ và sử dụng dạng sở hữu Áp dụng cụm từ “The fact that” |
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt nguyên nhân và kết quả là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Hai cấu trúc thường gặp nhất để thể hiện mối quan hệ này là "Because" và "Because of". Mặc dù cùng mang ý nghĩa "bởi vì", "do", chúng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau về mặt ngữ pháp. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa "Because" và "Because of", giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng "Because" và "Because of" và áp dụng chúng một cách chính xác trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày.
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. “Because” là gì?
"Because" là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), dùng để nối một mệnh đề phụ (chỉ nguyên nhân) với một mệnh đề chính. Sau “because” là một mệnh đề phụ có cấu trúc đầy đủ bao gồm chủ ngữ và động từ.

Có hai cấu trúc chính khi sử dụng "Because" để nối mệnh đề nguyên nhân với mệnh đề chính (chỉ kết quả):
Cấu trúc 1: Mệnh đề kết quả + because + Mệnh đề lý do
Trong cấu trúc này, mệnh đề chỉ kết quả đứng trước, theo sau là "because" và mệnh đề chỉ nguyên nhân. Giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
I stayed at home because it was raining.
She passed the exam because she studied hard.
Cấu trúc 2: Because + Mệnh đề lý do, Mệnh đề kết quả
Trong cấu trúc này, mệnh đề chỉ nguyên nhân được đặt lên đầu câu, bắt đầu bằng "Because". Sau mệnh đề phụ này, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính theo sau.
Ví dụ:
Because he studied diligently, he passed the exam with flying colors.
Because the weather was bad, they cancelled the picnic.
2. “Because of” là gì?
"Because of" là một cụm giới từ (prepositional phrase), dùng để giới thiệu lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hay sự việc được đề cập trong mệnh đề chính của câu. Vì là một giới từ, "Because of" không thể được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh. Thay vào đó, nó phải được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc danh động từ (động từ thêm "-ing").

Có hai cấu trúc chính khi sử dụng "Because of" để nối mệnh đề nguyên nhân với mệnh đề chính (chỉ kết quả):
Cấu trúc 1: Because of + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ/V-ing, Mệnh đề chính
Trong cấu trúc này, cụm từ chỉ nguyên nhân bắt đầu bằng "Because of", được đặt ở đầu câu. Sau cụm từ này, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính theo sau.
Ví dụ:
Because of the storm, the flight was delayed.
Because of poverty, he could not study.
Cấu trúc 2: Mệnh đề chính + because of + Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ/V-ing
Ví dụ:
I can't go to the party because of my sickness.
She succeeded because of her hard work.
3. Cách phân biệt cấu trúc “Because” và “Because of”

Tiêu chí | Because | Because of |
---|---|---|
Loại từ | Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) | Cụm giới từ (prepositional phrase) |
Cấu trúc theo sau | Luôn đi kèm với một mệnh đề đầy đủ (Subject + Verb) | Luôn đi kèm với một: Cụm danh từ (Noun Phrase) Đại từ (Pronoun) Danh động từ (V-ing/Gerund) |
Công dụng | Được sử dụng trong các câu phức để làm rõ mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả. “Because” thường nối hai mệnh đề để giải thích nguyên nhân | "Because of" cũng được dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. |
Ví dụ | She succeeded because she worked hard. | She succeeded because of her hard work. |
Bí quyết ghi nhớ nhanh | “Because” → Có động từ | “Because of” → Có danh từ hoặc cụm danh từ. |
4. Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc “Because” sang “Because of”
Để chuyển đổi câu từ cấu trúc "Because" sang "Because of", bạn cần biến đổi mệnh đề (S + V) theo sau "Because" thành một cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing theo sau "Because of". Dưới đây là các cách phổ biến:

Khi chủ ngữ ở hai mệnh đề đều giống nhau
Khi hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh hành động trong câu, bạn có thể rút gọn chủ ngữ ở mệnh đề chứa "Because", sau đó thêm đuôi -ING vào sau động từ của mệnh đề đó.
Ví dụ:
Because she arrived late, she missed the beginning of the movie.
→ Because of arriving late, she missed the beginning of the movie.
Khi tân ngữ ở mệnh đề chứa “Because” là một danh từ/ cụm danh từ
Khi mệnh đề bắt đầu bằng "Because" có dạng "There + to be (is/are/was/were) + Danh từ", bạn hoàn toàn có thể rút gọn thành một cụm danh từ. Chỉ cần loại bỏ phần "there + to be" và giữ lại danh từ chính trong câu.
Ví dụ:
Because it was bad weather, we stayed home.
→ Because of the bad weather, we stayed home.
Khi mệnh đề chứa “Because” không có danh từ
Nếu trong mệnh đề "Because" không có sẵn danh từ, bạn vẫn có thể rút gọn bằng cách chuyển tính từ hoặc trạng từ thành dạng danh từ của nó.
Ví dụ:
Because it is raining, we can’t go outside.
→ Because of the rain, we can’t go outside.
Chuyển tính từ sang dạng danh từ và sử dụng dạng sở hữu
Khi bạn muốn rút gọn mệnh đề "Because" mà trong đó không có sẵn danh từ, bạn có thể chuyển tính từ thành danh từ và dùng dạng sở hữu để tạo thành một cụm danh từ.
Ví dụ:
Because it is raining, we can’t go outside.
→ Because of the rain, we can’t go outside.
Áp dụng cụm từ “The fact that”
Bạn có thể sử dụng cụm "the fact that" để chuyển đổi câu từ cấu trúc "Because" sang "Because of", đặc biệt khi mệnh đề sau "Because" diễn tả một sự thật, một điều hiển nhiên hoặc một thông tin cụ thể.
Ví dụ:
Because the company is expanding rapidly, they need more employees.
→ Because of the fact that the company is expanding rapidly, they need more employees.
5. Bài tập về cấu trúc “Because” sang “Because of”
Bài tập 1: Chuyển đổi các câu sau từ cấu trúc “Because” sang “Because of”
1. She stayed home because she was sick. → ………………………………………………………………………
2. I didn’t go to the party because I had too much work. → ………………………………………………………………………
3. He failed the exam because he didn’t study. → ………………………………………………………………………
4. They canceled the trip because it rained heavily. → ………………………………………………………………………
5. We arrived late because the traffic was bad. → ………………………………………………………………………
Bài tập 2: Điền từ đúng “Because” hay “Because of” vào chỗ trống trong các câu sau:
1. He was tired …………………… he stayed up late last night.
2. She got a promotion …………………… her excellent performance.
3. The game was canceled …………………… the heavy rain.
4. I couldn't concentrate …………………… the noise.
5. We decided to go home ……………………_ it was getting dark.
6. …………………… the strong wind, all flights were delayed.
7. He is absent today …………………… he has a doctor's appointment.
8. The concert was a huge success …………………… the band's popularity.
9. …………………… she felt unwell, she left the party early.
10. They won the championship …………………… their teamwork.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây, sử dụng "Because of" thay cho "Because".
1. Because the weather was extremely cold, we decided to stay indoors.. → ………………………………………………………………………
2. She couldn't finish the report on time because she had too many other tasks.
→ ………………………………………………………………………
3. Because he is a talented artist, his paintings are very popular. → ………………………………………………………………………
4. The flight was delayed because there was heavy fog at the airport. → ………………………………………………………………………
5. Because they didn't communicate clearly, there were many misunderstandings
→ ………………………………………………………………………
6. We cancelled the outdoor event because it started to rain unexpectedly.
→ ………………………………………………………………………
Đáp án:
Bài tập 1: Chuyển đổi các câu sau từ cấu trúc “Because” sang “Because of”
1. She stayed home because of her illness.
2. I didn’t go to the party because of too much work.
3. He failed the exam because of his lack of study.
4. They canceled the trip because of the heavy rain.
5. We arrived late because of the bad traffic.
Bài tập 2: Điền từ đúng “Because” hay “Because of” vào chỗ trống trong các câu sau:
1. because 2. because of 3. because of 4. because of 5. because | 6. because of 7. because 8. because of 9. because 10. because of |
Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây, sử dụng "Because of" thay cho "Because".
1. Because of the extremely cold weather, we decided to stay indoors.
2. She couldn't finish the report on time because of having too many other tasks.
3. Because of his talent as an artist, his paintings are very popular.
4. The flight was delayed because of the heavy fog at the airport.
5. Because of their lack of clear communication, there were many misunderstandings.
6. We cancelled the outdoor event because of the unexpected rain.
Nắm rõ cách phân biệt Because và Because of trong Tiếng Anh
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “because” và “because of” là vô cùng quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Bằng cách ghi nhớ quy tắc ngữ pháp của từng cấu trúc và luyện tập chuyển đổi linh hoạt giữa hai cấu trúc, bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả học thuật và giao tiếp hàng ngày, giúp cho câu văn mạch lạc, chặt chẽ và chuyên nghiệp hơn.
Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính với lịch thi linh hoạt mỗi ngày trong tuần, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Đội ngũ chuyên nghiệp của IDP luôn sẵn sàng đồng hành và hướng dẫn tận tình, từ giai đoạn chuẩn bị trước khi thi cho đến mọi thao tác trong ngày thi. Bên cạnh đó, bạn còn có thể lựa chọn bài thi IELTS One Skill Retake để cải thiện điểm số ở chỉ một kỹ năng cụ thể (Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết) mà không cần phải thi lại toàn bộ bài thi.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!