The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với động từ “take” với nghĩa là cầm, nắm hay đón nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ “over”, cụm từ “take over” lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Vậy “take over” là gì và cách sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc và cách dùng take over trong tiếng Anh.

Key takeaways

Take over là một cụm động từ được dùng để diễn tả việc tiếp nhận hoặc đảm nhiệm trách nhiệm từ một người khác. 

Cách dùng, cấu trúc Take over trong tiếng Anh:

  • Take over something/Take something over
  • Take over from someone/something
  • Take over as + Noun (chức vụ/vai trò)
  • Phân biệt cấu trúc Take over và Take on:

  • Take over: Tiếp quản hoặc đảm nhiệm công việc của một người khác.
  • Take on: Chủ động nhận công việc hoặc trách nhiệm mới.
  • Các cụm từ đồng nghĩa với Take over: Replace, assume, take charge (of), take/keep/gain control (of), assume the leadership of, take the helm (of), take up the reins (of), succeed (somebody as).

    Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Take over là gì?

    Take over là một cụm động từ được tạo thành từ sự kết hợp giữa động từ “take” và giới từ “over”. Take over có nghĩa là tiếp quản, kiểm soát hoặc đảm nhận trách nhiệm từ người khác. 

    take over là gì

    Take over là phrasal verb được dùng để diễn tả sự tiếp nhận hoặc đảm nhận công việc từ người khác

    Ví dụ:

    • Our team leader is leaving, so I’ll take over the project next month. (Trưởng nhóm của chúng tôi sắp nghỉ, nên tôi sẽ đảm nhận dự án này vào tháng tới.)

    • That company was taken over by a larger corporation last year. (Công ty đó đã bị một tập đoàn lớn thâu tóm vào năm ngoái.)

    Ngoài ra, take over cũng có thể dùng để diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó dần chiếm ưu thế, thay thế hoặc vượt trội hơn trong một tình huống cụ thể.

    Ví dụ:

    • Digital platforms are gradually taking over from traditional television. (Các nền tảng kỹ thuật số đang dần thay thế truyền hình truyền thống.)

    2. Cách dùng, cấu trúc Take over trong tiếng Anh

    Cụm từ take over thường được sử dụng khi nói về việc nhận trách nhiệm, kiểm soát hoặc thay thế vị trí của người khác trong công việc hoặc tình huống cụ thể nào đó. Hãy cùng IDP khám phá cách dùng và cấu trúc của cụm từ take over trong tiếng Anh nhé.

    take đi với giới từ gì

    Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh

    Take over something/Take something over

    Đây là cấu trúc dùng để nói về việc tiếp quản một công việc hay vị trí nào đó. Bạn có thể đặt “something” trước hoặc sau take over mà không làm thay đổi nghĩa của câu, với cấu trúc như sau:

    S + take over something hoặc take something over

    Ví dụ:

    • Liam will take over the family restaurant when his father retires. (Liam sẽ tiếp quản nhà hàng gia đình khi cha cậu ấy nghỉ hưu.)

    → Take over + the family restaurant (something).

    • A larger company has recently taken the startup over. (Một công ty lớn gần đây đã tiếp quản startup đó.)

    → Taken + the startup (something) + over.

    Take over from someone/something

    Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tiếp quản hoặc thay thế vị trí, nhiệm vụ từ một người hay một điều gì đó, với cách dùng như sau:

    S + take over from someone/something

    Ví dụ:

    • In recent years, online shopping has taken over from traditional retail stores. (Những năm gần đây, mua sắm trực tuyến đã dần thay thế các cửa hàng truyền thống.)

    → Taken over from + traditional retail stores (something)

    • Emma took over from Jack as the head of the marketing department. (Emma đã thay Jack đảm nhận vị trí trưởng phòng marketing.)

    → Took over from + Jack (someone)

    Take over as + Noun (chức vụ/vai trò)

    Cấu trúc này được dùng để nói về việc ai đó tiếp quản một chức vụ hoặc vai trò cụ thể, với cấu trúc:

    S + take over as + Noun/Noun phrase (chức vụ/vai trò)

    Ví dụ:

    • Oliver will take over as team leader next month. (Oliver sẽ đảm nhận vị trí trưởng nhóm vào tháng sau.)

    → Take over as + team leader (noun phrase)

    • She took over as CEO after the company faced a financial crisis. (Cô ấy tiếp quản vị trí giám đốc điều hành sau khi công ty gặp khủng hoảng tài chính.)

    → Took over as + CEO (noun)

    3. Phân biệt cấu trúc Take over và Take on

    Take over và take on là hai cụm từ thường dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến việc nhận trách nhiệm hoặc tiếp quản công việc. Tuy nhiên, hai cụm từ này lại có cách dùng khác nhau. Dưới đây là điểm khác nhau của take over và take on:

    Tiêu chí

    Take over

    Take on

    Ý nghĩa

    Tiếp quản, đảm nhiệm từ một người khác.

    Chủ động nhận thêm công việc, trách nhiệm mới hoặc thử thách.

    Ngữ cảnh sử dụng

    Khi nhận lại vị trí, quyền hạn hoặc công việc từ ai đó.

    Khi chấp nhận làm một việc, đối mặt với thử thách hoặc tuyển dụng nhân sự.

    Ví dụ

    Jane will take over the project after Mark leaves.

    (Jane sẽ tiếp quản dự án sau khi Mark rời đi.)

    He took on too much work and felt exhausted.

    (Anh ấy nhận quá nhiều việc và cảm thấy kiệt sức.)

    4. Lưu ý khi dùng cấu trúc Take over

    Take over có một số đặc điểm riêng mà bạn cần lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là một số lưu ý để tránh dùng sai và làm câu văn trở nên thiếu tự nhiên:

    • Take over có thể đứng một mình với nghĩa “tiếp quản, đảm nhận” khi người nghe đã hiểu rõ ngữ cảnh.

    • Không dùng take over cho trường hợp tự nguyện nhận thêm trách nhiệm mới.

    • Có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau take over mà không thay đổi ý nghĩa.

    5. Các cụm từ đồng nghĩa với Take over

    Ngoài take over, trong tiếng Anh cũng có nhiều cụm từ khác mang nghĩa tương tự, được dùng để nói về việc tiếp quản, kiểm soát hoặc đảm nhận vị trí nào đó. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với take over mà bạn có thể linh hoạt sử dụng:

    Cụm từ đồng nghĩa

    Ý nghĩa

    Cấu trúc

    Ví dụ

    Replace

    Thay thế ai đó ở một vị trí

    Replace somebody as something

    I will replace Sarah as the leader of the debate team next week. (Tôi sẽ thay thế Sarah làm trưởng nhóm tranh biện vào tuần tới.)

    Assume

    Tiếp quản, đảm nhận quyền lực

    Assume something

    My new leader will assume office on May 1st. (Trưởng nhóm mới của tôi sẽ đảm nhận chức vụ vào ngày 1 tháng 5.)

    Take charge (of)

    Nhận trách nhiệm về một việc gì đó

    Take charge of something

    Jessica will take charge of organizing the company’s annual event this year. (Jessica sẽ chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện thường niên của công ty năm nay.)

    Take/keep/gain control (of)

    Giành quyền kiểm soát

    Take/keep/gain control of something

    The new CEO quickly took control of the company’s financial crisis. (Tân giám đốc điều hành nhanh chóng giành quyền kiểm soát cuộc khủng hoảng tài chính của công ty.)

    Assume the leadership of

    Đảm nhận vị trí lãnh đạo

    Assume the leadership of something/somebody

    He assumed the leadership of the community club after Mr. Thomas retired. (Anh ấy đảm nhận vị trí lãnh đạo câu lạc bộ cộng đồng sau khi ông Thomas nghỉ hưu.)

    Take the helm (of)

    Nắm quyền điều hành tổ chức, doanh nghiệp

    Take the helm of something

    The young entrepreneur took the helm of the startup and guided it to success. (Nhà sáng lập trẻ đã nắm quyền điều hành công ty khởi nghiệp và dẫn dắt nó đến thành công.)

    Take up the reins (of)

    Nắm quyền điều hành, đặc biệt là sau khi người khác từ chức

    Take up the reins of something

    After the mayor’s sudden resignation, the deputy quickly took up the reins of the city council. (Sau khi thị trưởng đột ngột từ chức, phó thị trưởng nhanh chóng nắm quyền điều hành hội đồng thành phố.)

    Succeed (somebody as)

    Kế nhiệm ai đó tại vị trí nào đó

    Succeed somebody as something

    John succeeded his father as the owner of the family business. (John kế thừa vị trí chủ sở hữu công ty gia đình từ người cha của mình.)

    6. Bài tập về cấu trúc Take over có đáp án

    Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây.

    1. The company has decided _________ the smaller competitor to expand its market share. A. take over B. to take over C. taking over

    2. Julia has been promoted and will __________ the management of the new branch. A. take over B. took over C. taking over

    3. We are waiting to hear who will __________ the project after Sarah leaves. A. take over B. take it over C. took over

    4. Last year, they __________ the leadership of the tech startup and transformed it into a global leader. A. took over as B. took over from C. took over

    5. After his father’s retirement, James __________ the family business. A. took over B. takes over C. had taken over

    Đáp án: 

    1. B. to take over

    2. A. take over

    3. A. take over

    4. A. took over as

    5. A. took over

    Sử dụng linh hoạt các cụm từ để chinh phục IELTS cùng IDP

    Việc nắm vững ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của take over sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi muốn nói về việc tiếp quản hay đảm nhận một vai trò nào đó. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã bỏ túi được thêm một cụm động từ hữu ích và áp dụng thành thạo vào giao tiếp và bài thi IELTS.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, đừng quên tìm hiểu thật kỹ về thang điểm IELTS để xác định rõ mục tiêu phù hợp với năng lực và nhu cầu của mình. Khi bạn đã sẵn sàng chinh phục bài thi IELTS, hãy lựa chọn lịch thi IELTSđịa điểm thi IELTS thuận tiện nhất, để chủ động sắp xếp thời gian ôn luyện hiệu quả hơn. Hiện nay, IDP có các trung tâm khảo thí IELTS đạt chuẩn quốc tế trên toàn quốc với các khung giờ thi linh hoạt, mang đến cho bạn sự lựa chọn tối ưu.

    Đừng để lỡ cơ hội, hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để chinh phục band điểm mơ ước của bạn!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 25 April, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục