Sử dụng tính từ, đặc biệt là màu sắc, để mô tả mọi thứ là một cách nhanh chóng và dễ dàng để xây dựng nguồn từ vựng của bạn cho các bài kiểm tra Nói và Viết IELTS. Ngoài cách sử dụng truyền thống như tính từ, màu sắc cũng có trong một số thành ngữ phổ biến. Nhưng không giống như tính từ, màu sắc trong thành ngữ có ý nghĩa biểu tượng về lịch sử/ văn hóa và không được hiểu theo nghĩa đen. Hãy xem một số ví dụ và tìm hiểu một số thành ngữ sử dụng màu "blue" và "black".
out of the blue
(đột ngột hoặc bất ngờ)
My old school friend Sally rang me yesterday out of the blue. It was a bit of shock as I hadn’t heard from her in years.
Người bạn học cũ của tôi, Sally, đã đột ngột gọi điện cho tôi ngày hôm qua. Đó là một chút sốc vì tôi đã không được nghe tin tức về cô ấy trong nhiều năm.
do something until you are blue in the face
(làm điều gì đó với rất nhiều nỗ lực, nhưng nó không có tác dụng)
I explained to my parents why it was so important for me to go to that party until I was blue in the face, but they still refused to let me go.
Tôi đã giải thích hết lời cho bố mẹ hiểu lý do tại sao tôi phải đến bữa tiệc đó, nhưng họ vẫn nhất quyết không cho tôi đi.
blue-collar
(mô tả một người lao động chân tay)
Unfortunately, a lot of the blue-collar workers lost their jobs because the factory decided to introduce some new automated machinery.
Thật không may, rất nhiều công nhân lao động chân tay đã mất việc vì nhà máy quyết định đưa vào sử dụng một số máy móc tự động mới.
once in a blue moon
(điều gì đó khó xảy ra)
When I do go back to my home country for a visit, I prioritise seeing my family first as I can’t stay for long. I only catch up with my old school friends once in a blue moon because of that.
Khi tôi về nước để thăm nhà, tôi ưu tiên gặp gia đình trước vì tôi không thể ở lại lâu. Hiếm hoi lắm tôi mới gặp đám bạn cũ là vì thế.
feel blue
(cảm thấy hụt hẫng/ buồn)
When my best friend moved to another city for university, I felt a little blue for a while because I missed him quite a lot.
Khi người bạn thân nhất của tôi chuyển đến một thành phố khác để học đại học, tôi cảm thấy hơi buồn một thời gian vì tôi nhớ bạn ấy nhiều.
black sheep
(một người rất khác biệt hoặc là một thành viên tồi của một nhóm)
I’m the only person in my whole family who became an artist. All of the others are either doctors, lawyers or engineers, so I’m kind of the black sheep of the family.
Tôi là người duy nhất trong cả gia đình tôi trở thành nghệ sĩ. Tất cả những người khác đều là bác sĩ, luật sư hoặc kỹ sư, vì vậy tôi là kẻ dị biệt trong gia đình.
black and white
(khi điều gì đó được giải thích hoặc viết ra rất rõ ràng)
They made a great job offer to me over the telephone, but I wasn’t going to accept it until I had seen all of the details in black and white in a contract.
Họ đã đưa ra một lời mời làm việc tuyệt vời cho tôi qua điện thoại, nhưng tôi sẽ không chấp nhận nó cho đến khi tôi nhìn thấy tất cả các chi tiết rõ ràng trong hợp đồng.
black mark / black mark next to your name
(khi có hồ sơ về hành vi tiêu cực của ai đó)
I always make sure I attend staff meetings with the upper management on time. As I’m new to the company, the last thing I want is to have a black mark next to my name.
Tôi luôn đảm bảo rằng tôi tham gia các cuộc họp nhân viên với quản lý cấp trên đúng giờ. Vì tôi là người mới vào công ty, tôi không bao giờ muốn có vết đen theo tên mình.
black and blue
(khi bạn bị tổn thương về mặt tinh thần hoặc có những vết bầm tím về thể chất)
After falling off my bicycle when I was speeding downhill, I was black and blue for nearly two weeks.
Sau khi bị ngã xe đạp khi xuống dốc, tôi bị bầm gần hai tuần.
----- Các thành ngữ với màu sắc rất dễ nhớ và nếu được sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn thêm sức hút vào câu nói của mình. Bước tiếp theo, bạn có thể nghĩ ra một số thành ngữ sử dụng màu ‘đỏ’ không? Chia sẻ câu trả lời của bạn trên Facebook, Twitter, Instagram và TikTok bằng cách sử dụng các hashtag bắt đầu bằng #IELTSIDP #RedIdioms
Bạn thích đọc loạt bài IELTS từ A đến Z của chúng tôi không? Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của chúng tôi ('C' cho collocation – cách kết hợp các từ).