The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Modal perfect là gì? Đây có lẽ là kiến thức ngữ pháp khá mới lạ đối với một số bạn khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những ai đang ôn luyện IELTS, Perfect Modals là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các phần thi Reading và đặc biệt, đây cũng là “chìa khóa” đắc lực để đạt điểm cao trong bài thi Speaking hoặc Writing có tính học thuật cao. 

Thành thạo điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn thể hiện khả năng linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ và chinh phục được số điểm mơ ước. Cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết về Modal Perfect trong bài viết dưới đây nhé!

Key takeaways

Modal perfect miêu tả một sự việc đã nên, nên, không nên, hẳn là, có lẽ đã,... xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc chung: Modal perfect + have + past participle

Các modal perfect thường gặp gồm: 

  • should (not) have: Diễn tả một việc đáng lẽ nên (không nên) làm ở quá khứ.
  • would (not) have: Miêu tả việc sẽ xảy ra nếu có điều kiện khác tồn tại trong quá khứ.
  • must have: Diễn tả sự chắc chắn về một hành động, sự việc trong quá khứ.
  • could have: Diễn tả một việc có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng đã không xảy ra.
  • might have: Diễn tả sự không chắc chắn về một việc trong quá khứ.
  • can’t have: Diễn tả việc hoàn toàn không thể xảy ra trong quá khứ.
  • needn’t have: Diễn tả việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng không cần thiết.
  • 1. Perfect Modals là gì?

    Modal perfect - hay còn gọi là động từ khiếm khuyết hoàn thành, là một dạng kiến thức nâng cao của động từ khuyết thiếu (Modal verbs). Cấu trúc này được hình thành khi kết hợp động từ khiếm khuyết (Modal verbs) với quá khứ phân từ (past participle) của một động từ khác.

    Động từ khuyết thiếu hoàn thành giúp chúng ta miêu tả một sự việc đã nên, nên, không nên, hẳn là, có lẽ đã,... xảy ra trong quá khứ. 

    Cấu trúc chung của Modal perfect

    Nếu như các Modal Verbs (như will, can, should, must…) thường được sử dụng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai, thì dạng hoàn thành của chúng - Perfect Modals dùng để diễn tả hành động, sự việc đã diễn ra ở một thời điểm nào đó trong quá khứ và có thể liên quan đến một thời điểm hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc chung của các trường hợp sử dụng Perfect modals là:

    Modal perfect + have + past participle

    Ví dụ:

    1. He could have finished the work earlier. (Anh ấy đã có thể hoàn thành công việc sớm hơn.)

    2. If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

    Phân loại Modal perfect:

    modal perfect là gì

    Modal verbs thông dụng và Perfect modals tương ứng

    Trong tiếng Anh, các Modal verbs thông dụng sẽ có dạng Perfect modals tương ứng cụ thể sau đây:

    Modal verbs

    Modal perfect

    should 

    should have

    would

    would have

    must

    must have

    could

    could have

    might

    might have

    can’t

    can’t have

    needn’t

    needn’t have

    2. Cách sử dụng từng loại Perfect Modals

    2.1. Should (not) have + Past participle

    Should (not) have + past participle là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc mà người thực hiện đáng lẽ nên (không nên) làm ở quá khứ.

    Ví dụ: You should have taken an umbrella. It rained. (Bạn đáng lẽ nên mang theo ô. Trời đã mưa.)

    Cấu trúc Should (not) have + past participle cũng được sử dụng để diễn tả một mong đợi, một điều mà người nói nghĩ lẽ ra đã phải xảy ra.

    Ví dụ: The project should have been finished by now. (Dự án đáng lẽ đã phải hoàn thành rồi.)

    2.2 Would (not) have + Past participle

    Cấu trúc Would (not) have + past participle được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra nếu một điều kiện khác đã tồn tại trong quá khứ. Đây cũng chính là dạng thường thấy trong câu điều kiện loại ba.

    Ví dụ:

    • If she had taken the job, she would have been promoted by now. (Nếu cô ấy đã nhận công việc đó, cô ấy đã được thăng chức rồi.)

    • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)

    • If it hadn't rained, we would have gone to the beach. (Nếu trời không mưa, chúng tôi đã đi biển.)

    Would (not) have + past participle cũng được người nói sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng làm một việc gì đó, nhưng cuối cùng lại không thực hiện.

    Ví dụ: I would have helped you, but I was busy. (Tôi đã sẵn sàng giúp bạn, nhưng tôi quá bận.)

    2.3. Must have + Past participle

    Cấu trúc Must have + past participle dùng để diễn tả sự chắc chắn về một hành động, sự việc trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • The lights are off. They must have gone to bed. (Đèn tắt rồi. Chắc họ đã đi ngủ.)

    • She looks so happy. She must have received good news. (Cô ấy trông rất vui. Chắc cô ấy đã nhận được tin vui.)

    • He knows everything about Paris. He must have visited there many times. (Anh ấy biết mọi thứ về Paris. Chắc hẳn anh ấy đã đến đó nhiều lần rồi.)

    2.4. Can’t have + Past participle

    Can’t have + Past participle được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn toàn không thể xảy ra trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • It can't have rained last night. The ground is dry. (Không thể trời mưa đêm qua được. Mặt đất vẫn khô ráo.)

    • She can't have forgotten my birthday. I reminded her yesterday. (Cô ấy không thể quên sinh nhật của tôi được. Hôm qua tôi đã nhắc cô ấy rồi.)

    • The window is closed. The thief can't have entered through here. (Cửa sổ đã đóng. Kẻ trộm không thể vào từ đây được.)

    2.5. Could have + Past participle

    Cấu trúc Could have + past participle được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng vì lý do nào đó, nó đã không xảy ra. 

    Ví dụ: 

    • They could have gone to the party, but they were tired. (Họ có thể đã đến bữa tiệc, nhưng họ quá mệt.)

    • She could have bought the book, but she borrowed it from the library instead. (Cô ấy có thể mua cuốn sách đó, nhưng cô ấy đã mượn nó từ thư viện thay vào đó.)

    • I could have stayed up late, but I decided to go to bed early. (Tôi có thể thức khuya, nhưng tôi quyết định đi ngủ sớm.)

    Could have + past participle cũng được sử dụng để đưa ra một sự suy đoán về một sự việc, hành động có thể đã xảy ra trong quá khứ mà nhưng không hoàn toàn chắc chắn.

    Ví dụ:

    • She could have lost her phone on the bus. (Cô ấy có thể đã làm rơi điện thoại trên xe buýt.)

    • He could have taken the wrong turn. (Anh ấy có thể đã rẽ nhầm đường.)

    • They could have forgotten to lock the door. (Họ có thể đã quên khóa cửa.)

    2.6. Might have + Past participle

    Cấu trúc Might have + Past participle được sử dụng để diễn tả khả năng, sự không chắc chắn về một sự việc, hành động trong quá khứ.

    Might have thường mang ý nghĩa suy đoán hoặc không chắc chắn hơn so với "could have".

    Ví dụ:

    • I didn't see her at the party last night. She might have left early. (Tôi không thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua. Có thể cô ấy đã về sớm.)

    • The phone is ringing. It might be your mother. (Điện thoại đang reo. Có thể là mẹ bạn gọi.)

    • I can't find my keys. I might have left them at the office. (Tôi không tìm thấy chìa khóa. Có thể tôi đã để quên ở văn phòng.)

    2.7. Needn’t have + Past participle

    Cấu trúc Needn't have + Past participle được sử dụng để diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng không mang lại tác dụng và cũng không cần thiết.

    Ví dụ:

    • You needn't have bought so much food. There are still leftovers from yesterday. (Bạn không cần phải mua nhiều đồ ăn như vậy. Còn thừa từ hôm qua mà.)

    • She needn't have worried about the exam. She passed with flying colors. (Cô ấy không cần phải lo lắng về bài kiểm tra. Cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.)

    • We needn't have taken the taxi. The bus stop was just around the corner. (Chúng ta không cần phải bắt taxi. Bến xe buýt ngay góc đường mà.)

    2.8. Bảng tổng hợp kiến thức

    Modal perfect

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Should have

    Diễn tả sự việc, hành động mong muốn nhưng đã không xảy ra.

    Mô tả sự việc, hành động nên  làm trong quá khứ nhưng đã không thực hiện.

    I should have studied harder for the exam. 

    (Tôi đáng lẽ nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

    Would have

    Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong quá khứ nếu có điều kiện khác tồn tại.

    Mô tả việc có thể đã làm trong quá khứ nhưng đã không thực hiện.

    If I had known you were coming, I would have baked a cake. 

    (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng bánh rồi.)

    Must have

    Miêu tả điều chắc chắn xảy ra (có thật) trong quá khứ

    She must have lost her keys. She's been looking for them for ages. 

    (Cô ấy chắc hẳn đã làm mất chìa khóa rồi. Cô ấy đã tìm kiếm chúng từ lâu rồi.)

    Can’t have

    Mô tả sự việc không có khả năng xảy ra, không có thật ở quá khứ

    They can't have missed the train. They left for the station an hour ago. 

    (Họ không thể đã lỡ tàu. Họ đã đi đến ga từ một giờ trước.)

    Could have

    Miêu tả việc có khả năng xảy ra trong quá khứ (Nhưng thực tế đã không diễn ra).

    Không chắc chắn sự việc/ hành động đã xảy ra trong quá khứ. 

    We could have taken the bus, but we decided to walk. (Chúng ta có thể đi xe buýt, nhưng chúng ta quyết định đi bộ.)

    Might have

    Diễn tả một khả năng đã tồn tại trong quá khứ nhưng không chắc chắn đã xảy ra hay không.

    She might have forgotten to call me. 

    (Cô ấy có thể đã quên gọi cho tôi.)

    Needn’t have

    Diễn tả một việc gì đó đã được làm nhưng thực tế là không cần thiết phải làm.

    You needn't have bought me a present. I told you not to. (Bạn không cần phải mua quà cho tôi đâu. Tôi đã nói với bạn là không cần rồi.)

    2.9. Bài tập về Perfect Modals 

    Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

    1. I saw Mary yesterday, but she didn't say anything about her new job. She _____ it. 

    A. might forget

    B. might have forgotten

    C. could forget

    2. I'm so tired. I _____ gone to bed earlier. 

    A. should have

    B. would have

    C. must have

    3. Look at the mess! The children _____ been playing here all day. 

    A. must have

    B. should have

    C. could have

    4. I _____ eaten so much chocolate. Now I feel sick. 

    A. needn't have

    B. couldn't have

    C. shouldn't have

    5. The car keys are not on the table. You _____ taken them by mistake. 

    A. needn't have

    B. could have

    C. should have

    Bài tập 2: Sử dụng từ trong ngoặc và điền perfect modals thích hợp vào chỗ trống

    1.  If I had gone to the sales, I'm sure I _____ something. (to buy)

    2. Clare was very upset you didn't go to her birthday party. You _____ (to go)

    3. No one's answering the phone. They  _____ out. (to go)

    4. The lights are out. They   _____  to sleep. (to go)

    5. We _____  Dave to the party if we had known he was in town. (to invite)

    ĐÁP ÁN:

    Bài tập 1:

    1. B

    2. A

    3. A

    4. C

    5. B

    Bài tập 2:

    1. would have bought

    2. should have gone

    3. might have gone

    4. might have gone

    5. would have invited

    Sử dụng tốt cấu trúc Modal perfect khi ôn luyện cùng IDP!

    Cấu trúc Modal perfect là điểm ngữ pháp khá phức tạp và đóng vai trò quan trọng khi ôn luyện tiếng Anh. Mỗi Perfect modals mang một ý nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần nắm vững lý thuyết và thường xuyên ôn luyện để có thể sử dụng chính xác và đúng ngữ cảnh. Để tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác, bạn có thể thử sức với bài thi thử miễn phí hoặc truy cập nguồn tài liệu luyện thi được cung cấp bởi IDP và bỏ túi thêm nhiều thông tin hữu ích.

    Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn giữa bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích và mong muốn của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTSlịch thi IELTS của IDP với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

    Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!

    Về bài viết

    Published on August 26, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục