Bài viết sẽ mô tả đặc trưng của thang điểm 4 và cung cấp cho bạn các mẹo và lời khuyên để tăng điểm GRA của bạn lên thang điểm 5.
Trong bài thi IELTS, Điểm Ngữ pháp của bạn rất quan trọng, vì nó có thể ảnh hưởng đến điểm tổng bài thi Nói và Viết của bạn. Hãy nhớ rằng có bốn tiêu chí đánh giá và mỗi tiêu chí có giá trị 25% tổng điểm của bạn. Vì vậy, điều quan trọng là phải làm sao để bạn có thể đạt được điểm ngữ pháp tối đa.
Đặc trưng của thang điểm 4
Khi giám khảo chấm bài thi Nói và Viết của bạn, họ sẽ xem những gì bạn có thể và không thể làm. Nói cách khác, họ nhìn vào những điểm tốt và chưa tốt trong bài làm của bạn.
Đánh giá độ chuẩn xác ngữ pháp GRA, người đạt điểm 4 có các đặc điểm sau:
họ có thể sử dụng các cấu trúc câu cơ bản
các cấu trúc câu được họ sử dụng rất hạn chế
họ hiếm khi sử dụng cấu trúc phức tạp
họ mắc lỗi thường xuyên
một số lỗi có thể dẫn đến hiểu lầm
Như bạn có thể thấy, bài thi điểm 4 là bài thi có nhiều điểm chưa tốt. Vì vậy, bạn phải làm sao để bài làm của bạn ưu điểm nhiều hơn là khuyết điểm.
Câu đơn là gì?
Người đạt điểm 4 có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản. Đây là những dạng câu cơ bản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Bạn cũng có thể sử dụng tính từ và trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho các từ khác.
Ví dụ:
"I live in Australia. I come from Nigeria."
"I like reading crime novels. I like running, but I am a slow runner."
Chúng ta có thể kết nối các câu đơn bằng các từ nối đơn giản để tạo thành một câu ghép. Các từ nối phổ biến nhất (liên từ phối hợp) là for, and, nor, but, or, yet, so. Chỉ cần nhớ FANBOYS, bạn sẽ dễ dàng nhớ các từ liên kết khác nhau để nối hai câu đơn. Lưu ý, chúng ta thêm dấu phẩy (,) trước từ liên kết.
"I live in Australia, but I come from Nigeria."
Câu phức là gì?
Câu phức có chứa một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ này liên quan đến một chủ thể (who, which), hoặc thời gian (since), hoặc lý do (because), của mệnh đề độc lập. Câu phức thường dài hơn câu đơn vì nó có hai ý trở lên.
Khi sử dụng một câu phức, chúng ta thường sử dụng một liên từ phụ thuộc để liên kết các câu với nhau, ví dụ, when, where, if, because, before.
"I left my country because I wanted to live with my family in Australia."
"My mother, who lives in Australia, asked me to visit her."
"If I complete my course, I will look for a new job."
Có thể thấy trong các ví dụ ở trên, chúng tôi đã sử dụng ba loại cấu trúc phức hợp khác nhau. Cấu trúc đầu tiên là mệnh đề trạng ngữ, mô tả lý do tại sao bạn rời khỏi đất nước của mình. Cấu trúc trong câu thứ hai là mệnh đề quan hệ, cung cấp thêm thông tin về nơi mẹ bạn sống. Ví dụ thứ ba là một mệnh đề điều kiện, mô tả những gì bạn có thể làm nếu bạn hoàn thành khóa học của mình.
Người đạt thang điểm 4 thường dựa vào các cấu trúc đơn giản và hiếm khi sử dụng các cấu trúc phức tạp.
Người đạt band 4 mắc phải những lỗi gì?
Người được đánh giá ở thang điểm 4 mắc rất nhiều lỗi ngữ pháp và điều này đôi khi sẽ làm giám khảo khó hiểu được ý thí sinh muốn trình bày. Nếu bạn đã từng nói chuyện với người bản xứ và họ yêu cầu bạn nhắc lại những gì bạn vừa nói, đó có thể là do họ không hiểu những gì bạn đang cố gắng diễn đạt. Lỗi ngữ pháp có thể thay đổi ý nghĩa của câu và có thể gây hiểu lầm.
Những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất là:
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ/động từ - I am, you are, he/she is, they are
Đúng: I want to live in Australia.
Sai: I wants to live in Australia.
Lựa chọn thì chính xác - Thì hiện tại, thì quá khứ, hiện tại hoàn thành
Đúng: I went to a movie yesterday. Sai: I go to a movie yesterday.
Cách sử dụng mạo từ - a/an/the hoặc không có mạo từ
Đúng: I like living in Australia.
Sai:I like living in the Australia.
Cách sử dụng giới từ – on/at/to/under/over/for
Đúng: I need to go to the bank Sai: I need to go at the bank Các lỗi ngữ pháp làm giám khảo hiểu sai ý bạn đang trình bày sẽ ảnh hưởng đến điểm số bài thi của bạn.
Làm thế nào để nâng điểm IELTS từ thang điểm 4 lên thang điểm 5
Thí sinh đạt thang điểm 5 sẽ cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp hơn bằng cách sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp. Vẫn có những sai sót, nhưng nhìn chung giám khảo có thể hiểu những gì thí sinh nói.
Hãy chắc chắn rằng những câu đơn giản mà bạn sử dụng là chính xác.
Liên kết các câu đơn bằng các liên từ phối hợp.
Sử dụng các câu phức được kết nối với nhau bằng các liên từ phụ thuộc.
Thử dùng các cấu trúc đa dạng (thì hiện tại, hoàn thành, điều kiện, mệnh đề quan hệ.)
Nhận ra được lỗi của bạn và học cách sửa chúng.
Thực hành nói về bản thân, bạn đến từ đâu và bạn làm gì.
Thực hành viết câu sử dụng dấu phẩy và dấu chấm một cách chính xác.
Thực hành sử dụng các câu dài hơn bằng cách đưa thêm các lý do tại sao bạn thích một điều gì đó hoặc thêm tính từ và trạng từ để làm cho mô tả của bạn thú vị hơn.
Tìm hiểu cách sử dụng các liên từ phụ thuộc trong bảng dưới đây.
Liên từ | Ví dụ |
---|---|
After | I will travel to Australia after I get my visa. |
Although | Although the sun is shining, I feel cold. |
As | The weather in my country is not as hot as Australia. |
As long as | As long as I practise English every day, it will improve. |
As soon as | As soon as you are ready, I will book a taxi. |
Because | I studied English because I wanted to speak another language. |
Before | Before I came to Australia, I travelled to New Zealand. |
By the time | By the time I arrived, the other students were already there. |
Even if | Even if I make a few mistakes, my friends can still understand me. |
If | If I become a chef, I will open my own restaurant. |
Only if | I will open my own restaurant only if I graduate as a chef. |
Since | I have not seen my family since last year. |
Than | Australia is a much hotter country than where I live. |
Though | Though I speak English, I still find it difficult to understand native speakers. |
Until | I didn’t know what Australia was like until I moved there. |
When | Saturday is the day when I will do my IELTS test. |
Whenever | I am happy to visit you whenever you are available. |
Where | That is the place where I was born |
Whereas | All of my family are chefs, whereas I am a teacher. |
Whether or not | Whether you like Vegemite or not, it is something a lot of Australians eat. |
While | I read my book while I was on the train. |
Điểm ngữ pháp của bạn có thể được cải thiện bằng cách học theo các hướng dẫn trong bài viết này. Hãy cho giám khảo thấy rằng bạn biết sử dụng các cấu trúc đơn giản và phức tạp và ý thức được những lỗi ngữ pháp thông thường mà bạn mắc phải.
Bằng cách cải thiện vốn ngữ pháp tiếng Anh, bạn bè của bạn sẽ hiểu bạn hơn và cuộc sống của bạn ở một quốc gia nói tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Hãy làm theo theo các bước trong bài viết này để luyện ngữ pháp và bạn sẽ thấy điểm GRA của mình từng bước được nâng cao.