Trong quá trình học ngữ pháp, thì Tương lai hoàn thành là một trong những thì quan trọng mà người học cần lưu ý để tránh nhầm lẫn giữa các thì tương lai khác. Để có thể sử dụng thì này một cách chính xác, bạn cần phải nắm rõ công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như hiểu rõ khi nào dùng thì Tương lai hoàn thành. Cùng IDP IELTS tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Cập nhật chi phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.
1. Thì Tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thì này để diễn tả một sự việc được hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai.
Ví dụ về Thì Tương lai hoàn thành:
Your career will have moved from an establishment stage into a maintenance stage.
Millions of people will have eaten food contaminated with small amounts of dioxin.
Wolstenholme will have played the course many times when the tournament starts tomorrow.
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh
2. Công thức thì Tương lai hoàn thành
Tương tự với các thì khác, cấu trúc của thì Tương lai hoàn thành được chia làm ba dạng khác nhau: dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tùy vào từng hoàn cảnh và mục đích của câu mà bạn có thể áp dụng từng dạng khác nhau.
Loại câu | Tương lai hoàn thành | Ví dụ |
---|---|---|
Thể khẳng định | S + will + have + V3/pp | By the time you arrive, I will have finished my work. |
Thể phủ định | S + will not + have + V3/pp | It will not have escaped your notice that there have been some major changes in the company. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) | Will + S + have + V3/pp +…? Câu trả lời: Yes, S + will. No, S will + not | Will James have saved enough money by the end of next month? |
Câu nghi vấn (WH- question) | When/Where/Why/What/How + will + S + have + V3/pp +…? | How much will you have spent on your clothes by the end of this year? |
3. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai hoàn thành
Cách nhận biết thì Tương lai hoàn thành đơn giản nhất chính là quan sát những trạng từ chỉ thời gian có trong câu:
Trạng từ chỉ thời gian | Ví dụ |
---|---|
By + mốc thời gian trong tương lai (by 8 a.m, by tomorrow, by next month,..) | I will have finished my presentation by 9 AM |
By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn | By the time I am 18 years old, I will have begun studying at university. |
By the end of + khoảng thời gian trong tương lai | I will have read all the chapters of the book by the end of the week. |
Before + sự việc/thời gian trong tương lai | Before the party starts, I will have prepared all the food. |
Khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…) | Two weeks from now, we will have reached our destination. |
4. Cách dùng của thì Tương lai hoàn thành
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | I will have finished reading the book by the end of this term. |
Diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc trong tương lai. Lưu ý: Hành động, sự việc hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động, sự việc xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn. | Selena will have finished the report by the time you call her. |
Xem thêm:
5. Bài tập về thì Tương lai hoàn thành có đáp án
Bài tập 1: Dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai hoàn thành
1. Jimmy / study / Chinese / before / move / China.
2. My kids / play / soccer / yard / their friends.
3. Hannah / take part / the dance competition ?
4. Henry / finish / project / by the end / next year.
5. My grandmother / not / prepare / breakfast / by the time / we come.
6. Before / they / arrive / Rosie / read ‘Doraemon’.
Bài 2: Điền vào chỗ trống dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh
1. Anne (to repair) ……………. her bike next week.
2. We (to do) ……………. the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ……………. Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ……………. this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ……………. by next week.
6. She (to discuss) ……………. this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ……………. the driver.
8. They (to write) ……………. their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ……………. the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfill) ……………. our mission.
Đáp án:
Bài tập 1: Dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai hoàn thành
1. Jimmy will have studied Chinese before he moves to China.
2. My kids will have played soccer in the yard with their friends.
3. Will Hannah have taken part in the dance competition?
4. Henry will have finished his project by the end of next year.
5. My grandmother won’t have prepared breakfast by the time we came.
6. Before they arrive, Rosie will have read ‘Doraemon’.
Bài 2: Điền vào chỗ trống dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh
1. will have repaired 2. shall have done 3. will have visited 4. shall have finished 5. will have left | 6. will have discussed 7. will have arrested 8. will have written 9. will have managed 10. shall have fulfilled |
Các chủ đề khác liên quan:
Hiểu rõ ngữ pháp thì Tương lai hoàn thành trong Tiếng Anh
Ngữ pháp đóng một vai trò rất quan trọng trong bài thi IELTS. Nắm rõ toàn bộ kiến thức ngữ pháp và cách sử dụng thì Tương lai hoàn thành không những giúp bạn tự tin khi làm bài mà còn dễ dàng ghi điểm cao trong tất cả những phần thi. Nếu bạn vẫn còn chưa nắm rõ một vài kiến thức ngữ pháp cơ bản, bạn có thể tham khảo thêm nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Tại IDP, thí sinh có thể lựa chọn hai hình thức thi IELTS trên giấy và thi IELTS trên máy tính với lịch thi IELTS linh hoạt hàng tuần. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay!