Ngôn ngữ giúp chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả. Nhưng ngữ pháp kém có thể làm sai lệch hoàn toàn những gì bạn đang cố gắng diễn đạt. Đối với tiếng Anh dấu câu là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngôn ngữ viết, nhưng nó thường bị coi nhẹ. Dấu câu không chỉ mang lại ý nghĩa cho ngôn từ khi viết, nó còn cho biết các khoảng dừng và thay đổi âm sắc của giọng khi nói. Chỉ một dấu câu sai cũng có thể dẫn tới một nghĩa hoàn toàn khác với nghĩa ban đầu.
Punctuation là gì?
Dấu câu (Punctuation) là một khái niệm ngữ pháp bao hàm tất cả những loại dấu được sử dụng trong văn viết. Dấu câu thường được đặt ở cuối câu hoặc giữa các thành phần trong câu để giúp câu truyền tải được ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn. Ngoài ra, dấu câu cũng giúp người viết thể hiện những mục đích diễn đạt khác nhau như kết thúc câu, tách các vế trong câu hoặc nêu các trích dẫn, ví dụ bổ trợ các ý trong bài.
Dấu chấm (.)
Dấu chấm thường được dùng để kết thúc 1 câu hoàn chỉnh, ví dụ:
She is reading in her room.
Please close the door on your way out.
Dấu chấm được sử dụng cho các từ viết tắt:
Dr. (Doctor)
Prof. (Professor)
Etc. (etcetera)
Dấu lược (Apostrophes)
Dấu lược (còn gọi là dấu nháy đơn) dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc sử dụng dưới dạng rút gọn để thay thế các chữ cái còn thiếu hoặc bị xóa bớt trong trường hợp đó.
Ví dụ của dấu lược trong sở hữu cách:
a ship's captain
a cat’s hat
a car's tire
Jenny's coat
Ví dụ của dấu lược trong trường hợp rút gọn:
Trường hợp | Viết đầy đủ | Viết tắt |
Dùng "not" | is not, has not, had not, did not, would not, can not | isn't, hasn't, hadn't, didn't, wouldn't, can't |
Dùng "will" | I will, you will, she will, we will | I'll, you'll, she'll, we'll |
Dùng "are" | you are, they are, we are | you're, they're, we're |
Dấu gạch nối (Hyphen)
Dấu gạch nối (Hyphen) thường được sử dụng khi muốn thêm tiền tố vào trước một số từ (ví dụ như: pre-departure, ex-boyfriend). Tuy nhiên, một cách dùng khá phổ biến của dấu gạch nối chính là kết hợp hai hoặc nhiều từ thành một từ ghép.
Ví dụ:
merry-go-round
long-distance
one-dimensional, two-dimensional ..
father-in-law, mother-in-law, sister-in-law ..
Dấu ngoặc đơn (Round Brackets)
Dấu ngoặc đơn (còn gọi là Round brackets hay Parentheses) là hai ký hiệu cong tương tự như (). Dấu ngoặc tròn được sử dụng khi chúng ta muốn bổ trợ nghĩa cho cụm từ đứng trước bằng cách cung cấp thêm thông tin hay chú thích. Phần thông tin này sẽ được đặt giữa hai dấu ngoặc đơn, viết liền không dấu cách.
Ví dụ:
The government's education report (April 2005) shows that the level of literacy is rising in nearly all areas.
Ha Noi (the capital of Vietnam) has many beautiful landscapes.
Dấu ngoặc vuông (Square brackets)
Gần giống như dấu ngoặc tròn, dấu ngoặc vuông được dùng để cung cấp những thông tin phụ cho các cụm từ trước nó, hoặc để thêm từ còn thiếu hay sửa đổi một trích dẫn trực tiếp. Tuy nhiên, dấu ngoặc vuông thường xuất hiện phổ biến trong những hướng dẫn kỹ thuật.
Ví dụ:
The newspaper reported that the hostages [most of them French] had been released.
”Whether or not she acted competently is [a] fair question to ask
She "love[s] lying." (The original words were "I love lying.").
Dấu ngoặc nhọn (Braces)
Dấu ngoặc nhọn rất hiếm khi được sử dụng trong văn bản. Đôi khi, dấu ngoặc nhọn được sử dụng trong văn viết, với mục đích tương tự như việc chúng ta sử dụng ký hiệu này trong toán học, nhóm một tập hợp đồ vật hoặc con người.
Ví dụ:
My sisters {Mandy, Sandy, Brandi} are coming to visit.
There are a variety of colors {red, green, blue, yellow, white, black} to choose from.
Dấu chấm lửng (Ellipsis)
Dấu chấm lửng ( ... ) bao gồm ba dấu chấm cách đều nhau và được dùng để biểu thị sự bỏ sót từ hoặc gợi ý một thông tin chưa đầy đủ. Nói chung, dấu chấm lửng phải được coi là một từ có ba chữ cái, có dấu cách, ba dấu chấm và dấu cách.
Ví dụ:
Western Michigan University is ... nationally recognized and internationally engaged.
She said, "I like apples, oranges and bananas … ."
I was thinking . . . maybe we should call home.
Xem thêm: Ellipsis là gì? Định nghĩa và ví dụ về câu tỉnh lược
Dấu gạch chéo (Oblique/slash)
The slash ( / ) thường được là dấu gạch chéo. Dấu gạch chéo được sử dụng trong văn bản để phân tách các lựa chọn thay thế, nói dễ hiểu hơn là ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.
The cat and the dog have a love/hate relationship.
Mrs. Flores and Ayah’s mother/daughter bonding is unbreakable.
Renting in this area would take 1/2 of your salary.
Dấu hỏi (?) và dấu chấm than (!)
Sử dụng dấu chấm hỏi (?) để chỉ ra điều được nói tới là một câu hỏi. Không dùng dấu chấm nếu đã sử dụng dấu chấm hỏi:
How was your day?
Did you receive my parcel today?
Sử dụng dấu chấm than (!) Để thể hiện sự phấn khích, ngạc nhiên hoặc bất kỳ cảm xúc mạnh nào khác. Trong văn phong đời thường, nhiều người sử dụng nhiều hơn một dấu chấm than để nhấn mạnh sự phấn khích của họ. Một số người cũng chọn kết hợp dấu chấm than với dấu chấm hỏi để bày tỏ sự sốc, phản đối hoặc mất tinh thần:
No way! This behaviour is not acceptable at all.
“Get out of my house!” Steven yelled
How did you forget the concert tickets?!?!
Dấu phẩy (,)
Dùng dấu phẩy để tách các từ hoặc cụm từ được liệt kê:
We adore Emma because she is kind, loving and responsible.
Daisy was more open, more willing to share her feelings with us this time.
Dấu phẩy thường không được sử dụng trước từ “and” ở cuối danh sách các từ được liệt kê:
We visited Vietnam, Malaysia and Singapore this month.
Dấu phẩy thường được dùng trong khi liệt kê trước từ “and” trong tiếng Anh Mỹ:
We brought bread, butter, and jam for everyone.
Dấu phẩy được sử dụng để tách các từ hoặc cụm từ cho biết vị trí sẽ ngắt quãng ngắn:
James, the math teacher, got married this morning.
They are, in reality, very inconsiderate people.
Nếu các mệnh đề có cùng chủ đề, dấu phẩy thường không được sử dụng khi các mệnh đề chính được phân tách bằng “and”, “or”, “but”. Tuy nhiên, dấu phẩy thường được sử dụng nếu các mệnh đề có chủ ngữ khác nhau:
Danny is teaching English and learning Chinese in China. (same subject)
Doctors make a healthy living but health care reform and efforts to control medical costs are affecting the way they do business. (same subject)
Lydia wants to live in Sydney, but she decided work prospects are better in Melbourne. (different subjects)
Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, người ta thường sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề. Tuy nhiên, quy tắc này không phải lúc nào cũng được áp dụng trong các câu ngắn:
If you want to update the company website, please feel free to email or phone me.
If you want the website updated just call us.
Khi sử dụng các mệnh đề phụ hoặc mệnh đề nguyên mẫu để cung cấp thêm thông tin, dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách các mệnh đề:
In my honest opinion, their performance was extremely good.
You do need more exercise, if I may say so.
Dấu phẩy và mệnh đề quan hệ: Dấu phẩy dùng để đánh dấu những mệnh đề không xác định. Các mệnh đề như vậy thường bổ trợ thông tin phụ cho danh từ hoặc cụm danh từ:
Her aunt, who arrived one hour late, was the first person to get on the dance floor.
Bathurst, the city where I lived throughout my childhood, is home to many of my friends.
Dấu phẩy không dùng để đánh dấu mệnh đề xác định:
Blackburn is the eastern suburb that has been selected for the Eastern District Junior Basketball tournament.
Dấu phẩy và hình thức văn nói: Thông thường các câu hỏi đuôi và các câu trả lời “yes-no” thường được tách bởi dấu phẩy:
You are attending Joanne’s wedding, aren’t you?
Yes, please. I would love another slice of the cheese cake.
Dấu phẩy được sử dụng để báo hiệu câu trần thuật sẽ xuất hiện phía sau.
He declared to everyone, “I am getting married.”
Khi dùng câu trần thuật, hãy đặt dấu phẩy ở phía trước dấu ngoặc đóng câu trần thuật.
“Please make sure this doesn’t happen again,” he said sternly.
Colons (:) and semi-colons (;)
Dùng dấu hai chấm để liệt kê danh sách:
He wanted to see three cities in Malaysia: Kuala Lumpur, Penang and Ipoh.
Dùng dấu hai chấm để chỉ tiêu đề phụ hoặc phân đoạn của chủ đề đó:
The World Is Flat: A Brief History of the Twenty-first Century
Dùng dấu hai chấm để đưa ra câu trích dẫn:
She kept repeating: “I really want that car!”
Dấu hai chấm được dùng giữa các câu khi câu sau giải thích hoặc bổ trợ cho câu trước đó:
The town reminded me of my childhood vacations: both were on the beach.
Dấu chấm phẩy không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Dấu chấm và dấu phẩy phổ biến hơn. Dấu chấm phẩy được sử dụng thay cho dấu chấm để ngăn cách hai mệnh đề chính. Trong những trường hợp như vậy, các mệnh đề có liên quan với nhau về nghĩa nhưng được tách ra về mặt ngữ pháp:
I had a huge meal; however, I am already hungry again.
Dấu ngoặc kép (‘…’ hoặc “…”)
Dấu ngoặc kép trong tiếng Anh là ‘…’ hoặc “…”. Trong câu trần thuật, những gì trích dẫn được đặt trong một cặp dấu ngoặc kép đơn hoặc ngoặc kép, mặc dù dấu ngoặc kép đơn đang trở nên phổ biến hơn. Câu trích dẫn bắt đầu bằng một chữ cái in hoa và có thể được đặt trước bằng dấu phẩy hoặc dấu hai chấm.
The king shouted, “Let the games begin!”
Mệnh đề tường thuật có thể được đặt ở 3 vị trí khác nhau. Lưu ý vị trí của dấu phẩy và dấu chấm ở đây:
My mother always said, “A penny saved is a penny earned.” (dấu ngoặc kép sau dấu phẩy và sau dấu chấm)
“I hope you will be here,” he said. (dấu phẩy ở trước dấu ngoặc kép cuối)
“What would you do,” I asked, “if money didn’t matter?” (dấu phẩy tách các mệnh đề tường thuật)
Dấu hỏi thường được đặt trong dấu ngoặc kép trừ khi câu hỏi là một phần của mệnh đề tường thuật:
“Do you know where the toilet is?” she asked.
Did the manager just announce “Tomorrow is a company holiday”?
Một dấu ngoặc kép đơn được sử dụng để thu hút sự chú ý đến một từ. Dấu ngoặc kép có thể được sử dụng theo cách này khi chúng ta muốn đặt câu hỏi về nghĩa chính xác của từ:
I am not happy with his ‘explanation’. It doesn’t make sense.
Tên các bài viết hoặc các chương trong sách, hay tiêu đề của truyện ngắn thường được trích dẫn bằng dấu ngoặc kép đơn:
The most popular song voted by her fans is called ‘Love Galore’.
Dấu gạch ngang (-) và các dấu câu khác
Dấu gạch ngang được dùng phổ biến trong văn phong đời thường. Chúng có thể được dùng tương tự như dấu phẩy và dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng 1 hay nhiều dấu gạch ngang cùng lúc:
All of my work—articles, videos, photos, blogs—got wiped away when my computer crashed.
My mum – who often gets upset when I bring my boyfriend home – wasn’t concerned at all. I could not believe it!
Nguồn: Cambridge Dictionary & Grammarly
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các từ hay bị nhầm lẫn?
Trong văn viết của tiếng Anh, điều quan trọng là phải biết chính xác chính tả từ bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ không muốn viết "weak" khi muốn nói "week" mặc dù chúng phát âm giống nhau. Trong văn nói, phát âm quan trọng hơn chính tả. Hãy nghĩ về từ “lead” có thể được phát âm là “led” hoặc “leed.” Bởi vì những từ này gây ra nhiều nhầm lẫn, bạn nên dành một vài phút để tìm hiểu sự khác biệt: từ đồng âm và các cặp từ giống nhau.
Mọi người thường sử dụng từ “elude” khi họ ám chỉ “allude”, hoặc viết “allude” khi họ thực sự nên viết “elude”. Có những từ khác cũng thường bị nhầm lẫn: Bạn có biết sự khác biệt giữa “belief” và “believe” không? Bài viết khác của chúng tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa hai từ thường hay sử dụng sai này: Hãy tham khảo Belief vs Believe.
Trang bị tất cả kiến thức ngữ pháp khi ôn tập cùng IDP!
Nắm rõ kiến thức về Punctuation, kể cả cách sử dụng các loại dấu câu trong tiếng Anh là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Để làm quen với cấu trúc bài thi ngay từ sớm, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bất kể bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.
Đăng ký thi IELTS online cùng IDP ngay hôm nay!