The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong văn viết tiếng Anh (ví dụ như vài thi viết IELTS), để viết đúng từ mà bạn dùng là rất quan trọng. Bạn sẽ không muốn viết “weak” khi ý bạn muốn nói là “week” mặc dù cả hai từ đọc giống nhau. Trong văn nói tiếng Anh (ví dụ như trong bài thi Nói IELTS), chính tả không quan trong bằng phát âm. Bạn đang nghĩ về từ “lead” nhưng khi phát âm, nó có thể được đọc như “led” hoặc “leed’. Bởi vì những từ này gây ra khá nhiều sự nhầm lẫn, chúng ta nên dành vài phút để hiểu rõ sự khác nhau giữa từ đồng âm (homophones), từ cùng chữ (homographs) và từ đồng âm hoặc đồng nghĩa (homonyms). Vậy, những từ này có nghĩa là gì?

Homonyms

Homonyms là những từ phát âm giống nhau hoặc đánh vần tượng tự nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau. Theo quy định chặt chẽ, một homonyms là một từ mà phát âm và đánh vần giống với một từ khác. Hãy nghĩ về từ ‘lie” có nghĩa là “không đúng” hoặc “nằm ngang hoặc nằm nghỉ’. Chúng được viết và phát âm giống nhau. Hay như từ “train’ là một phương tiện giao thông hoặc cũng có thể là tập luyện cho cơ thể/tinh thần. Theo quy định thông thường, thì cả homographs và homophones là một loại của homonym bởi vì chúng đều có phát âm giống nhau (homophone) hoặc cách viết giống nhau (homograph).

Homophones

Homophone (từ đồng âm) là gì?

Từ ‘homophone’ có gốc từ tiếng Hy Lạp homos (nghĩa là giống nhau) và phone (nghĩa là giọng). Homophones là những từ mà phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

Danh sách các Homophones

Hãy thử đọc các từ sau và kiểm tra nghĩa của chúng. Các nhóm từ này sẽ phát âm giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau.

  • ad (quảng cáo) / add (tăng) 

  • ate (thì quá khứ của eat) / eight (số 8) 

  • be (động từ) / bee (loài vật biết bay màu vàng/đen) 

  • blew (thì quá khứ của blow) / blue (màu sắc) 

  • buy (mua) / by (giới từ hoặc trạng từ) / bye (tạm biệt) 

  • cell (căn phòng nhỏ giam giữ tù nhân) / sell (giao hàng để đổi lại tiền) 

  • hear (nghe) / here (ở, tại vị trí này) 

  • hour (thời gian) / our (một vật thuộc về bạn hoặc người khác) 

  • its (thuộc về hoặc liên quan đến sự vật sự việc) / it’s (viết tắt của “it is”) 

  • know (biết gì đó) / no (trái nghĩa với yes) 

  • meet (gặp ai đó) / meat (thực phẩm thịt) 

  • one (số 1) / won (thì quá khứ của win) 

  • their (thuộc về hoặc liên quan đến nhiều người) / there (đằng kia hoặc gần đó) / they’re (viết tắt của “they are”) 

  • theirs (thuộc về hoặc liên quan đến nhiều người) / there’s (viết tắt của “there is”) 

  • to (chuyển động hoặc chỉ hướng) / too (cũng vậy hoặc thêm vào) / two (số 2) 

  • who’s (viết tắt của who is hoặc who has) / whose (thuộc về hoặc liên quan đến một người nào đó)

  • your (thuộc về hoặc liên quan đến một người nào đó) / you’re (viết tắt của “you are”) 

Ví dụ về Từ đồng âm trong câu

Hãy lấy một vài cặp từ từ danh sách trên và đặt chúng vào trong câu. Hãy xem đây như là một bài tập, bạn có thể thử đặt những cặp từ khác vào một câu.

Hour/our

  • The appointment at the dentist will take about one hour. 

  • Our house was built 20 years ago.  Bye/by

  • “Are you leaving already?” … “Yes, I need to catch the train. Bye!” 

  • You need to be in class by 1pm at the latest. 

  • To/too/two

  • I have to go to the dentist.

  • Do you want me to come too?

  • If there are two of us, we should take the car.

Làm sao để tránh các lỗi trong bài thi IELTS?

Khi bạn luyện thi IELTS, việc hiểu một từ đánh vần như thế nào, đặc biệt là cho môn thi IELTS Nghe, Đọc và Viết là rất quan trọng. Với môn thi Nghe, bạn cần đảm bảo bạn viết (hoặc đánh máy nếu bạn thi trên máy tính) đúng từ và đúng chính tả. Ví dụ: bạn nghe một đoạn về một phụ nữ xin ứng tuyển vào một công việc được quảng cáo trên mạng. Khi bạn nghe, câu hỏi sẽ yêu cầu bạn trả lời rằng người phụ nữ ấy thấy mục tuyển dụng đó ở đâu. Nếu bạn viết/gõ ‘add”, câu trả lời là sai, bởi vì từ này có nghĩa là thêm vào (vật nào đó) với một vậy nào khác để tăng kích cỡ, số hoặc số lượng. Nếu bạn viết “ad”, mới là câu trả lời đúng. Với bài thi Viết IELTS, viết đúng chính tả rất là quan trọng. Nếu vài thi Viết IELTS yêu cầu bạn thảo luận về lợi ích của thực phẩm chay, và bạn viết meet (nghĩa là gặp gỡ ai đó) thay vì meat (thịt động vật), bạn sẽ mất điểm về khả năng sử dụng từ vựng. Đó là lý do tại sao việc hiểu được tiêu chí chấm điểm IELTS rất quan trọng.

Homographs

Từ cùng chữ là gì?

Từ homograph có gốc từ tiếng Hy Lạp homos (nghĩa là giống) và grapho (nghĩa là Viết). Vì vậy, homograph là những từ được viết/đánh vần giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau và đôi khi phát âm (cách chúng ta đọc những từ đó) cũng khác nhau. Khi những từ giống nhau ở cả dạng danh từ và động từ, thì khi đọc chỉ thay đổi phần trọng âm từ trọng âm đầu (ở dạng danh từ) sang trọng âm cuối (ở dạng động từ). Ví dụ: record/noun, to record/verb.

Danh sách các Từ cùng chữ

Cố gắng đọc to những từ bên dưới khi bạn nhìn vào phần nghĩa của từ. Mặc dù chúng đánh vần giống nhau, nhưng một số phát âm khác nhau.

Content (/kənˈtent/)

  • Con-TENT = vui vẻ hoặc hài lòng (tính từ) 

  • CON-tent = nội dung (danh từ)

Desert (/dezət/)

  • DE-sert = sa mạc (danh từ)

  • DEE-sert = rời bỏ (động từ)

Does (/dʌz/)

  • DOSE = con hươu cái (số nhiều)

  • Does  = thể đơn ngôi thứ ba cho động từ “do” (động từ)

Evening (/iːvn̩ɪŋ/)

  • Eav-ning = trưa muộn (danh từ)

  • Ev-en-ing = làm cho bằng phẳng hơn (động từ)

Minute (/maɪˈnjuːt/)

  • Min-ut = 60 giây (danh từ)

  • My-nute = rất nhỏ (tính từ)

Read (/riːd/)

  • Red  = thì quá khứ của reading (động từ)

  • Reed = thì hiện tại của reading (động từ)

Present (/prɪˈzent/)

  • PRE-sent = ở thời điểm này hoặc ngay lúc này/một món quà (danh từ)

  • Pre-SENT  = đưa cho ai đó cái gì (động từ)

Permit (/pəˈmɪt/)

  • Per-MIT = Cho phép (động từ)

  • PER-mit  = giấy tờ chính thức (danh từ)

Ví dụ về cách dùng từ cùng chữ trong câu

Hãy lấy một vài cặp từ homographs và đặt chúng vào trong câu. Hãy xem đây như là một bài tập, bạn có thể thử đặt những cặp từ khác vào một câu.

  • I drove down the windy (wine-dy) road on a windy (win-dy) day. 

  • She will read (reed) the book that her older sister read (red) last year. 

  • I’d like to present (pre-SENT) you with a birthday present (PRE-sent). 

  • I wanted to record (re-CORD) the record (REC-ord) on my device.

Làm sao để tránh các lỗi trong bài thi IELTS?

Khi bạn luyện thi Nói IELTS, việc hiểu một từ phát âm như thế nào rất quan trọng bởi vì đây là phần được chấm điểm theo tiêu chí chấm điểm môn Nói. Với phần thi Nói IELTS, bạn cần đảm bảo bạn phát âm (nói) từ chính xác. Hãy nhìn vào ví dụ này: Nếu trong phần thi Nói, bạn được yêu cầu nói về thời điểm khiến bạn cảm thấy hạnh phúc. Sẽ rất tốt nếu bạn dùng các từ khác nhau thay vì chỉ nói happy, bạn có thể nói “joyous”, “cheerful”, hoặc “content”. Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận khi phát âm các từ một cách chính xác. Bạn không muốn nói CON-tent (nghĩa là chứa đựng bên trong vậy nào đó) thay vì nói con-TENT (nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “hài lòng”).